Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Global success

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Global Success mang đến cho học sinh kiến thức về cơ thể con người và sức khỏe. Để nắm vững từ vựng của bài học, học sinh cần tìm hiểu kỹ về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết VNTrade này sẽ cung cấp danh sách chi tiết các từ vựng trong Unit 2 và cách học từ vựng hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Humans and the environment

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được
We aim to achieve a sustainable lifestyle. (Chúng tôi mong muốn đạt được lối sống bền vững.)
action /ˈækʃn/ (n) hành động
It’s time to take action to protect the environment. (Đã đến lúc hành động để bảo vệ môi trường.)
adopt /əˈdɒpt/ (v) áp dụng
More people are adopting eco-friendly habits. (Ngày càng có nhiều người áp dụng thói quen thân thiện với môi trường.)
advise /ədˈvaɪz/ (v) khuyên
The teacher advised the students to revise for the test. (Giáo viên khuyên học sinh ôn tập cho bài kiểm tra.)
announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n) thông báo
The school made an announcement about the upcoming trip. (Nhà trường đã thông báo về chuyến đi sắp tới.)
attend /əˈtend/ (v) tham dự
She attended the environmental meeting last week. (Cô ấy đã tham dự buổi họp về môi trường tuần trước.)
attract /əˈtrækt/ (v) gây được sự chú ý
The eco-friendly products attracted many customers. (Các sản phẩm thân thiện với môi trường đã thu hút nhiều khách hàng.)
be able to do something /biː ˈeɪbl tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) có thể làm
He is able to make a big difference by recycling. (Anh ấy có thể tạo ra sự khác biệt lớn bằng cách tái chế.)
be made of /biː meɪd ɒv/ (v.phr) được làm bằng
This bottle is made of recycled plastic. (Chiếc chai này được làm từ nhựa tái chế.)
be reminded to do something /biː rɪˈmaɪndɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) được nhắc nhở làm gì
We are constantly reminded to recycle. (Chúng ta luôn được nhắc nhở tái chế.)
break down /breɪk daʊn/ (phr.v) phân hủy
Some materials take hundreds of years to break down. (Một số vật liệu mất hàng trăm năm để phân hủy.)
calculate /ˈkælkjuleɪt/ (v) tính toán
Engineers calculate the energy efficiency of the new building. (Kỹ sư tính toán hiệu suất năng lượng của tòa nhà mới.)
chemical /ˈkemɪkl/ (n) chất độc hại
Harmful chemicals are often found in cleaning products. (Các chất độc hại thường có trong các sản phẩm tẩy rửa.)
clean up / kli
ʌp /
(phr.v) dọn dẹp
The volunteers cleaned up the park after the event. (Các tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên sau sự kiện.)
climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n.phr) biến đổi khí hậu
Climate change is affecting weather patterns worldwide. (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn thế giới.)
collect information /kəˈlɛkt ˌɪnfəˈmeɪʃən/ (v.phr) thu thập thông tin
Scientists collect information about air pollution. (Các nhà khoa học thu thập thông tin về ô nhiễm không khí.)
compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (adj) bắt buộc
Wearing a seatbelt is compulsory in most countries. (Việc đeo dây an toàn là bắt buộc ở hầu hết các quốc gia.)
congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/ (n) chúc mừng
Congratulations on winning the environmental competition! (Chúc mừng bạn đã chiến thắng cuộc thi về môi trường!)
cut down /kʌt daʊn/ (phr.v) cắt giảm
We need to cut down on energy consumption. (Chúng ta cần cắt giảm lượng tiêu thụ năng lượng.)
destroy /di’strɔi/ (v) hủy hoại
Deforestation is destroying animal habitats. (Nạn phá rừng đang hủy hoại môi trường sống của động vật.)
device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị
The new device helps reduce energy consumption. (Thiết bị mới giúp giảm tiêu thụ năng lượng.)
dirty /ˈdɜːti/ (adj) bẩn thỉu
The streets were dirty after the festival. (Các con đường đã trở nên bẩn thỉu sau lễ hội.)
driving machine /ˈdraɪvɪŋ məˈʃiːn/ (n) máy lái xe
The driving machine in the simulator feels realistic. (Máy lái xe trong mô phỏng cảm giác rất thật.)
driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n.phr) kiểm tra lái xe
He passed his driving test on the first attempt. (Anh ấy đã vượt qua kỳ kiểm tra lái xe ngay lần đầu tiên.)
eco-friendly /ˈiːkəʊ ˈfrendli/ (adj) thân thiện với môi trường
She only buys eco-friendly cleaning products. (Cô ấy chỉ mua các sản phẩm tẩy rửa thân thiện với môi trường.)
electrical appliance /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ (n.phr) thiết bị điện
You should unplug electrical appliances when not in use. (Bạn nên rút phích cắm các thiết bị điện khi không sử dụng.)
emissions /ɪˈmɪʃənz/ (n) phát thải
Car emissions contribute to air pollution. (Khí thải từ ô tô góp phần gây ô nhiễm không khí.)
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích
We encourage students to use public transport. (Chúng tôi khuyến khích học sinh sử dụng phương tiện công cộng.)
environmental protection /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ (n.phr) bảo vệ môi trường
Environmental protection is crucial for future generations. (Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
global temperatures /ˈgləʊbəl ˈtɛmprɪʧəz/ (n.phr) nhiệt độ toàn cầu
Global temperatures are rising due to climate change. (Nhiệt độ toàn cầu đang tăng do biến đổi khí hậu.)
green living /griːn ˈlɪvɪŋ/ (n.phr) sống xanh
Green living involves using eco-friendly products. (Sống xanh liên quan đến việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
harm /hɑːm/ (v) gây hại
Plastic waste can harm marine life. (Chất thải nhựa có thể gây hại cho sinh vật biển.)
heat /hiːt/ (v) làm nóng
Solar panels capture sunlight to heat homes. (Các tấm pin mặt trời thu ánh sáng mặt trời để làm nóng nhà cửa.)
household appliances /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪənsɪz/ (n.phr) đồ dùng gia đình
Energy-efficient household appliances can reduce electricity bills. (Đồ dùng gia đình tiết kiệm năng lượng có thể giảm hóa đơn điện.)
impact /ˈɪmpækt/ (n) sự tác động
The impact of plastic waste on marine life is devastating. (Sự tác động của chất thải nhựa đến sinh vật biển là rất nghiêm trọng.)
improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải thiện
We need to improve our recycling efforts. (Chúng ta cần cải thiện nỗ lực tái chế.)
lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) lối sống
She follows a healthy lifestyle with a balanced diet. (Cô ấy theo đuổi một lối sống lành mạnh với chế độ ăn cân bằng.)
litter /ˈlɪtə(r)/ (v) vứt rác
People should not litter in public places. (Mọi người không nên vứt rác ở nơi công cộng.)
make a plan /meɪk ə plæn/ (v.phr) lập kế hoạch
We need to make a plan to reduce waste. (Chúng ta cần lập kế hoạch để giảm chất thải.)
make the decision /meɪk ðə dɪˈsɪʒən/ (v.phr) đưa ra quyết định
He made the decision to switch to renewable energy. (Anh ấy đã đưa ra quyết định chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo.)
modern household /ˈmɒdən ˈhaʊshəʊld/ (n.phr) hộ gia đình hiện đại
Modern households use energy-efficient appliances. (Các hộ gia đình hiện đại sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.)
natural and organic /ˈnæʧrəl ænd ɔːˈgænɪk/ (adj) tự nhiên và hữu cơ
She prefers using natural and organic beauty products. (Cô ấy thích sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và hữu cơ.)
organise /ˈɔːgənaɪz/ (v) tổ chức
They are organizing an environmental awareness campaign. (Họ đang tổ chức một chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường.)
pick up /pɪk ʌp/ (phr.v) nhặt lên
Please pick up any litter you see in the park. (Vui lòng nhặt lên bất kỳ rác nào bạn thấy trong công viên.)
planned event / plænd ɪˈvɛnt / (n.phr) sự kiện đã được lên kế hoạch
The company has planned several events for the year. (Công ty đã lên kế hoạch một số sự kiện trong năm.)
plant /plɑːnt/ (v) trồng
They planted trees in the community garden. (Họ đã trồng cây trong khu vườn cộng đồng.)
playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n) sân chơi
The children played in the playground after school. (Những đứa trẻ đã chơi ở sân chơi sau giờ học.)
plot /plɒt/ (n) cốt truyện
The plot of the story is focused on environmental issues. (Cốt truyện của câu chuyện tập trung vào các vấn đề môi trường.)
prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa
Recycling can help prevent environmental damage. (Tái chế có thể giúp ngăn ngừa thiệt hại môi trường.)
prize /praɪz/ (n) giải thưởng
She won a prize for her environmental project. (Cô ấy đã giành được giải thưởng cho dự án môi trường của mình.)
produce /prəˈdjuːs/ (v) tạo ra
Factories produce a lot of waste. (Các nhà máy tạo ra rất nhiều chất thải.)
professor /prəˈfesə(r)/ (n) giáo sư
The professor gave a lecture on environmental science. (Giáo sư đã giảng một bài về khoa học môi trường.)
public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n.phr) phương tiện công cộng
Public transport is a more eco-friendly option than driving. (Phương tiện công cộng là lựa chọn thân thiện với môi trường hơn so với lái xe.)
raise /reɪz/ (v) nâng cao
The campaign aims to raise awareness about climate change. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
raw material /rɔː məˈtɪərɪəl/ (n.phr) nguyên liệu thô
Factories need raw materials to produce goods. (Các nhà máy cần nguyên liệu thô để sản xuất hàng hóa.)
recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế
It’s important to recycle plastic and glass. (Việc tái chế nhựa và thủy tinh là rất quan trọng.)
reduce /rɪˈdjuːs/ (v) giảm
We need to reduce the amount of plastic we use. (Chúng ta cần giảm lượng nhựa mà chúng ta sử dụng.)
refillable /ˌriːˈfɪləbl/ (adj) có thể đổ đầy
Many companies now offer refillable bottles. (Nhiều công ty hiện nay cung cấp chai có thể đổ đầy.)
revise for /rɪˈvaɪz fɔː/ (phr.v) ôn tập
She is revising for the final exams. (Cô ấy đang ôn tập cho các kỳ thi cuối cùng.)
safe for /seɪf fɔː/ (adj.phr) an toàn cho
This product is safe for use by children. (Sản phẩm này an toàn cho trẻ em sử dụng.)
set up /set ʌp/ (phr.v) thành lập
They set up a new waste collection system. (Họ đã thành lập một hệ thống thu gom chất thải mới.)
shade /ʃeɪd/ (n) bóng râm
We sat in the shade of the tree to escape the heat. (Chúng tôi ngồi dưới bóng cây để tránh nóng.)
suggestion /səˈdʒestʃən/ (n) đề xuất
I have a suggestion for improving the recycling program. (Tôi có một đề xuất để cải thiện chương trình tái chế.)
sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj) bền vững
The company promotes sustainable farming practices. (Công ty khuyến khích các phương pháp canh tác bền vững.)
take a shower /teɪk ə ˈʃaʊə/ (v.phr) tắm
It’s important to take shorter showers to save water. (Điều quan trọng là phải tắm nhanh hơn để tiết kiệm nước.)
take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (v.phr) tham gia
Many volunteers took part in the clean-up campaign. (Nhiều tình nguyện viên đã tham gia vào chiến dịch dọn dẹp.)
teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên
Teenagers often spend a lot of time on social media. (Thanh thiếu niên thường dành nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
text /tekst/ (v) nhắn tin
She texted her friend about the clean-up event. (Cô ấy đã nhắn tin cho bạn về sự kiện dọn dẹp.)
throw away /θrəʊ əˈweɪ/ (phr.v) vứt
Don’t throw away reusable items; recycle them. (Đừng vứt bỏ các vật dụng tái sử dụng, hãy tái chế chúng.)
thunder /ˈθʌndə(r)/ (n) tiếng sấm
The sound of thunder scared the children. (Tiếng sấm khiến lũ trẻ sợ hãi.)
turn off /tɜːn ɒf/ (phr.v) tắt
Remember to turn off the lights when you leave the room. (Hãy nhớ tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
waste /weɪst/ (v,n) gây lãng phí, chất thải
Reducing food waste is essential for sustainability. (Giảm lãng phí thực phẩm là điều cần thiết cho sự bền vững.)
waste collection /weɪst kəˈlɛkʃən/ (n.phr) thu gom chất thải
The city has an efficient waste collection system. (Thành phố có một hệ thống thu gom chất thải hiệu quả.)
water /ˈwɔːtə(r)/ (v) tưới nước
Don’t forget to water the plants. (Đừng quên tưới nước cho cây.)
wind energy /wɪnd ˈɛnəʤi/ (n.phr) năng lượng gió
Wind energy is a sustainable source of power. (Năng lượng gió là một nguồn năng lượng bền vững.)

Việc học từ vựng không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức về tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về cách cơ thể hoạt động và cách giữ gìn sức khỏe. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng từ vựng một cách tự tin và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày

>> Xem thêm >> Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life