Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address? đầy đủ
Khởi đầu chương trình học tiếng Anh lớp 5 với Unit 1, các em học sinh sẽ được làm quen với một loạt từ vựng mới, đặt nền móng cho kiến thức ngôn ngữ cơ bản. Hãy cùng VNTrade điểm qua những từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1, giúp các em tiếp cận và hiểu sâu hơn về cách sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày.
Dưới đây là danh sách những từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Address | /əˈdres/ | n | Địa chỉ |
Please write your address on the form. (Vui lòng ghi địa chỉ của bạn vào mẫu đơn.)
|
Avenue | /ˈævənjuː/ | n | Đại lộ, con đường có trồng cây |
We walked down the avenue lined with shops. (Chúng tôi đi dạo trên đại lộ với các cửa hàng hai bên.)
|
Bell | /bel/ | n | Cái chuông |
The school bell rang at 8:00 AM. (Chuông trường đã reo vào lúc 8 giờ sáng.)
|
Busy | /ˈbɪzi/ | adj | Bận rộn |
The streets are very busy during rush hour. (Các con phố rất đông đúc trong giờ cao điểm.)
|
City | /ˈsɪti/ | n | Thành phố |
The city is always busy and full of life. (Thành phố luôn bận rộn và tràn đầy sức sống.)
|
Country | /ˈkʌntri/ | n | Nước, quốc gia |
Japan is a beautiful country with a rich culture. (Nhật Bản là một đất nước đẹp với văn hóa phong phú.)
|
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | adj | Đông đúc |
The train station was crowded with passengers. (Nhà ga đông đúc hành khách.)
|
District | /ˈdɪstrɪkt/ | n | Quận |
This district is known for its historic buildings. (Quận này nổi tiếng với các tòa nhà lịch sử.)
|
Far | /fɑː(r)/ | adj | Xa, xa hơn |
The school is far from my house. (Trường học cách nhà tôi khá xa.)
|
Flat | /flæt/ | n | Căn hộ |
She bought a new flat in the city center. (Cô ấy đã mua một căn hộ mới ở trung tâm thành phố.)
|
Floor | /flɔː(r)/ | n | Tầng (nhà) |
Their apartment is on the fifth floor. (Căn hộ của họ ở tầng năm.)
|
Grandparents | /ˈɡrænpeərənts/ | n | Ông bà |
I visit my grandparents every summer. (Tôi đến thăm ông bà tôi mỗi mùa hè.)
|
Have a fine view | /hæv ə faɪn vjuː/ | v.phr | Có phong cảnh đẹp |
The restaurant has a fine view of the sea. (Nhà hàng có phong cảnh tuyệt đẹp nhìn ra biển.)
|
Hometown | /ˈhəʊmˈtaʊn/ | n | Thị trấn, quê hương |
I am proud of my hometown. (Tôi tự hào về quê hương của mình.)
|
In the city centre | /ɪn ðə ˈsɪt.i ˈsen.tər/ | adv.phr | Ở trong trung tâm thành phố |
They live in a nice apartment in the city centre. (Họ sống trong một căn hộ đẹp ở trung tâm thành phố.)
|
Island | /ˈaɪlənd/ | n | Đảo |
We spent our vacation on a tropical island. (Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ trên một hòn đảo nhiệt đới.)
|
Lane | /leɪn/ | n | Đường nhỏ |
We walked down a small lane lined with trees. (Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ có hàng cây hai bên.)
|
Large | /lɑːdʒ/ | adj | Rộng, to, lớn |
They live in a large house with a garden. (Họ sống trong một ngôi nhà rộng có khu vườn.)
|
Modern | /ˈmɒdn/ | adj | Hiện đại |
Their new apartment is very modern. (Căn hộ mới của họ rất hiện đại.)
|
Mountain | /ˈmaʊntən/ | n | Núi |
We hiked up the mountain for a better view. (Chúng tôi leo núi để có tầm nhìn tốt hơn.)
|
Near | /nɪə(r)/ | adv/prep | Ở gần |
There’s a supermarket near my house. (Có một siêu thị gần nhà tôi.)
|
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | Xinh đẹp |
She is a very pretty girl. (Cô ấy là một cô gái rất xinh đẹp.)
|
Pupil | /ˈpjuːpl/ | n | Học sinh |
The pupil is doing well in all subjects. (Học sinh đang học tốt tất cả các môn học.)
|
Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | Yên tĩnh, lặng lẽ |
I prefer a quiet neighborhood to live in. (Tôi thích sống trong một khu vực yên tĩnh.)
|
Road | /rəʊd/ | n | Con đường |
The road to the village is narrow and winding. (Con đường đến làng rất hẹp và quanh co.)
|
Street | /striːt/ | n | Phố, đường phố |
They live on a quiet street in the city. (Họ sống trên một con phố yên tĩnh trong thành phố.)
|
Tower | /ˈtaʊə(r)/ | n | Tòa tháp |
The tower offers a beautiful view of the city. (Tòa tháp mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp của thành phố.)
|
Town | /taʊn/ | n | Thị trấn |
The town is small but very charming. (Thị trấn nhỏ nhưng rất duyên dáng.)
|
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | n | Làng, xã |
They grew up in a small village by the river. (Họ lớn lên ở một ngôi làng nhỏ bên dòng sông.)
|
Wheel | /wiːl/ | n | Vô lăng |
He turned the steering wheel sharply. (Anh ấy xoay vô lăng một cách đột ngột.)
|
Để dễ dàng ghi nhớ, hãy học nhanh từ vựng Unit 1 tiếng Anh lớp 5 với bộ thẻ sau:
Tóm lại, từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ mà còn trang bị những kiến thức cần thiết cho giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ là nền tảng vững chắc để các em tiếp tục chinh phục các bài học tiếng Anh trong tương lai.
>> Xem thêm: Các từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Global Success đầy đủ