Học nhanh 60+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2 đầy đủ nhất
Tiếp nối hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2 mở rộng vốn từ vựng của các em thông qua các chủ đề gần gũi và sinh động. Hãy cùng VNTrade tìm hiểu những từ vựng quan trọng trong bài học này, giúp các em học sinh không chỉ giao tiếp tự tin hơn mà còn hiểu sâu về thế giới xung quanh.
Dưới đây là danh sách từ vựng chính của Unit 2, bao gồm nghĩa và ví dụ cụ thể để các em hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong câu.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
after | /ɑ:ftə/ | sau khi, sau |
We’ll go shopping after lunch. (Chúng tôi sẽ đi mua sắm sau bữa trưa.)
|
always | /ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
He always brings a book with him. (Anh ấy luôn mang theo một quyển sách.)
|
before | /bi’fɔ:/ | trước khi, trước |
I read a book before going to bed. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.)
|
brush the teeth | bu∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
Don’t forget to brush your teeth after eating. (Đừng quên đánh răng sau khi ăn.)
|
cook | /kuk/ | nấu ăn |
My mom cooks dinner for us every evening. (Mẹ tôi nấu bữa tối cho chúng tôi mỗi tối.)
|
do morning exercises | /du: mɔ:niη eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
He likes to do morning exercises in the park. (Anh ấy thích tập thể dục buổi sáng ở công viên.)
|
early | /ə:li/ | sớm |
I arrived at the meeting early. (Tôi đã đến cuộc họp sớm.)
|
get up | /getʌp/ | thức dậy |
I get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
|
go to school | /gou tu: sku:l/ | đi học |
The children go to school by bus. (Các em đi học bằng xe buýt.)
|
have breakfast | /hæv brekfəst/ | ăn sáng |
We usually have breakfast together. (Chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau.)
|
have dinner | /hæv dinə/ | ăn tối |
They usually have dinner at 7 PM. (Họ thường ăn tối vào lúc 7 giờ.)
|
have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
We have lunch at noon. (Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa.)
|
homework | /houmwə:k/ | bài tập về nhà |
I need to finish my homework before going out. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
|
information | /infə’mei∫n/ | thông tin |
The website provides useful information. (Trang web cung cấp thông tin hữu ích.)
|
library | /laibrəri/ | thư viện |
I often go to the library to study. (Tôi thường đến thư viện để học.)
|
look for | /luk fɔ:(r)/ | tìm kiếm |
I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình.)
|
month | /mʌnθ/ | tháng |
We will travel next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng sau.)
|
never | /nevə/ | không bao giờ |
She never lies to her friends. (Cô ấy không bao giờ nói dối bạn bè.)
|
often | /ɔfn/ | thường |
We often go to the cinema on weekends. (Chúng tôi thường đi xem phim vào cuối tuần.)
|
online | //ɔnlain | trực tuyến |
She attends online classes in the afternoon. (Cô ấy tham gia lớp học trực tuyến vào buổi chiều.)
|
project | /prədʒekt/ | dự án |
We are working on a science project. (Chúng tôi đang làm một dự án khoa học.)
|
ride a bike | /raid ə baik/ | đi xe đạp |
I ride a bike to school every morning. (Tôi đi xe đạp đến trường mỗi sáng.)
|
seldom | /seldəm/ | hiếm khi |
I seldom eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
|
sometimes | /sʌmtaimz/ | thi thoảng |
He sometimes forgets to do his homework. (Anh ấy đôi khi quên làm bài tập về nhà.)
|
study | /stʌdi/ | học |
She studies English every night. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi tối.)
|
surf the internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập internet |
He likes to surf the internet in his free time. (Anh ấy thích lướt internet trong thời gian rảnh.)
|
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện |
We often talk about our day after dinner. (Chúng tôi thường nói chuyện về ngày hôm nay sau bữa tối.)
|
usually | /ju:ʒəli/ | thường xuyên |
I usually get up early on weekdays. (Tôi thường dậy sớm vào các ngày trong tuần.)
|
wash the face | /wɔ∫ ðə feis/ | rửa mặt |
She washes her face with cold water. (Cô ấy rửa mặt bằng nước lạnh.)
|
watch televionsion | /wɔt∫ ´televiʒn/ | xem tivi |
I watch television after finishing my homework. (Tôi xem ti vi sau khi làm xong bài tập về nhà.)
|
week | /wi:k/ | tuần |
I’ll see you next week. (Tôi sẽ gặp bạn vào tuần tới.)
|
Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2 sẽ giúp các em tự tin hơn trong việc giao tiếp và học tập. Thông qua danh sách từ vựng và các ví dụ minh họa chi tiết, các em sẽ dễ dàng áp dụng vào thực tế.
>> Xem thêm: Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 đầy đủ nhất