Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 – My new school
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 là bước đầu tiên quan trọng để bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Với những từ vựng cơ bản như “hello”, “goodbye”, “my name is”,… bạn sẽ tự tin giới thiệu bản thân và làm quen với bạn bè.
Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và vận dụng chúng. Vậy làm sao để học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả? Bài viết này sẽ chia sẻ với các bạn một số mẹo nhỏ.
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | activity | /ækˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động | We have a fun activity planned for today.
(Chúng ta có một hoạt động thú vị được lên kế hoạch cho hôm nay.) |
2 | art | /ɑːt/ | nghệ thuật | She loves to create art in her free time.
(Cô ấy thích tạo ra nghệ thuật trong thời gian rảnh.) |
3 | boarding school | /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | trường nội trú | He attended a prestigious boarding school in England.
(Anh ấy đã học tại một trường nội trú danh tiếng ở Anh.) |
4 | calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | máy tính | I need my calculator to solve this math problem.
(Tôi cần máy tính của mình để giải bài toán này.) |
5 | classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn cùng lớp | My classmate helped me with my homework.
(Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi làm bài tập về nhà.) |
6 | compass | /ˈkʌm.pəs/ | com-pa | Use a compass to find your way in the woods.
(Sử dụng com-pa để tìm đường trong rừng.) |
7 | favourite | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | được yêu thích | Chocolate is my favourite dessert.
(Sô cô la là món tráng miệng yêu thích của tôi.) |
8 | help | /help/ | sự giúp đỡ, giúp đỡ | Can you help me with this project?
(Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?) |
9 | international | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ | quốc tế | She works for an international organization.
(Cô ấy làm việc cho một tổ chức quốc tế.) |
10 | interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn | I have a job interview tomorrow.
(Tôi có một cuộc phỏng vấn xin việc vào ngày mai.) |
11 | knock | /nɒk/ | gõ (cửa) | Please knock before entering the room.
(Xin vui lòng gõ cửa trước khi vào phòng.) |
12 | remember | /rɪˈmem.bər/ | nhớ, ghi nhớ | I can’t remember where I put my keys.
(Tôi không thể nhớ tôi để chìa khóa ở đâu.) |
13 | share | /ʃeər/ | chia sẻ | Let’s share our ideas during the meeting.
(Hãy chia sẻ ý tưởng của chúng ta trong cuộc họp.) |
14 | smart | /smɑːt/ | bảnh bao, gọn gàng | He always dresses smart for work.
(Anh ấy luôn ăn mặc bảnh bao cho công việc.) |
15 | swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | bể bơi | We spent the afternoon at the swimming pool.
(Chúng tôi đã dành buổi chiều tại bể bơi.) |
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá những từ vựng thú vị trong Unit 1. Bây giờ, hãy cùng luyện tập cùng bạn bè, bố mẹ của mình để ghi nhớ chúng thật lâu nhé!
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2