Vocabulary- Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 10 kèm ví dụ
Unit 10 trong chương trình tiếng Anh lớp 6 là một trong những bài học mở rộng vốn từ vựng về chủ đề gần gũi và thiết thực với học sinh như môi trường, hoạt động ngoài trời hay các địa điểm công cộng. Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10, bao gồm cách phát âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa dễ hiểu. Đây là tài liệu hữu ích giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả, nâng cao khả năng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch nghĩa |
afternoon | /ˌɑːftəˈnuːn/ | (n) | buổi chiều | I will listen to music in the afternoon. (Tôi sẽ nghe nhạc vào buổi chiều.) |
appliance | /əˈplaɪəns/ | (n) | thiết bị | My future appliance. (Thiết bị tương lai của tôi.) |
beach | /biːtʃ/ | (n) | bãi biển | I can see the beach and the water. (Tôi có thể nhìn thấy bãi biển và mặt nước.) |
bedroom | /ˈbed.rʊm/ | (n) | phòng ngủ | My bedroom, of course. (Tất nhiên là phòng ngủ của tôi.) |
believe | /bɪˈliːv/ | (v) | tin tưởng | I don’t believe you. (Tôi không tin bạn.) |
clean | /kliːn/ | (v) | dọn dẹp | They might clean our houses. (Họ có thể dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.) |
computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | (n) | máy tính | All our customer orders are handled by a computer. (Tất cả các đơn đặt hàng đều được xử lý bằng máy tính.) |
cook | /kʊk/ | (v) | nấu | It can help us to cook rice. (Nó có thể giúp chúng ta nấu cơm.) |
cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | (n) | nhà tranh | We will live in that cottage next year. (Chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà tranh đó vào năm tới.) |
dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | (n) | máy rửa bát | Have you plumbed the dishwasher in yet? (Bạn đã đặt máy rửa bát vào chưa?) |
dream | /driːm/ | (n) | giấc mơ | What type of dream house is it? (Ngôi nhà mơ ước là kiểu gì?) |
early | /ˈɜːli/ | (adj/adv) | sớm | I will have to get up early. (Tôi sẽ phải dậy sớm.) |
electric | /iˈlek.trɪk/ | (adj) | điện tử | What can an electric cooker help us to do? (Nồi cơm điện có thể giúp chúng ta làm gì?) |
examination | /ɪɡˈzæm/ | (n) | kỳ thi | Tommy will pass his examinations. (Tommy sẽ vượt qua kỳ thi của mình.) |
feed | /fiːd/ | (v) | cho ăn | They will also help me to feed my dogs and cats. (Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.) |
fly | /flaɪ/ | (v) | bay | Will you have a car that can fly? (Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay?) |
fridge | /frɪdʒ/ | (n) | tủ lạnh | Don’t forget to put the milk back in the fridge. (Đừng quên để sữa vào tủ lạnh.) |
future | /ˈfjuːtʃə(r)/ | (n) | tương lai | It is my house in the future. (Đó là ngôi nhà tương lai của tôi.) |
great | /ɡreɪt/ | (adj) | tuyệt vời | It looks great. (Nó trông tuyệt.) |
gym | /dʒɪm/ | (n) | phòng tập thể dục | It has a swimming pool and a gym. (Nó có một bể bơi và một phòng tập thể dục.) |
helicopter | /ˈhelɪkɒptə(r)/ | (n) | trực thăng | There will be a helicopter on the roof. (Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà.) |
holiday | /ˈhɒlədeɪ/ | (n) | kỳ nghỉ | We might go on holiday to the Moon. (Chúng ta có thể đi nghỉ trên Mặt trăng.) |
housework | /ˈhaʊswɜːk/ | (n) | việc nhà | Robots might help us to do the housework. (Robot có thể giúp chúng ta làm việc nhà.) |
ill | /ɪl/ | (adj) | ốm | The teacher is ill. (Cô giáo bị ốm.) |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | (v) | mời | I will invite him to our party. (Tôi sẽ mời anh ấy đến bữa tiệc của chúng tôi.) |
island | /ˈaɪlənd/ | (n) | hòn đảo | The house will be on an island. (Ngôi nhà sẽ nằm trên một hòn đảo.) |
kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | (n) | nhà bếp | There is a very big kitchen in the palace. (Có một nhà bếp rất lớn trong cung điện.) |
large | /lɑːdʒ/ | (adj) | lớn | It will be a large house. (Nó sẽ là một ngôi nhà lớn.) |
library | /ˈlaɪbrəri/ | (n) | thư viện | My friends will go to the library. (Bạn bè tôi sẽ đến thư viện.) |
meals | /mɪəlz/ | (n) | bữa ăn | That can cook your meals. (Điều đó có thể nấu các bữa ăn cho bạn.) |
moon | /muːn/ | (n) | mặt trăng | My father will travel on the moon. (Cha tôi sẽ đi du lịch trên Mặt trăng.) |
mountains | /ˈmaʊntənz/ | (n) | núi | It will be in the mountains. (Nó sẽ ở trên núi.) |
never | /ˈnevə(r)/ | (adv) | không bao giờ | We will never see him again. (Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa.) |
palace | /ˈpæləs/ | (n) | cung điện | Buckingham Palace is open to the public. (Cung điện Buckingham mở cửa cho công chúng.) |
perfect | /ˈpɜːfɪkt/ | (adj) | hoàn hảo | Its weather is perfect. (Thời tiết của nó hoàn hảo.) |
picture | /ˈpɪk.tʃɚ/ | (n) | bức tranh | I’m painting a picture of my house. (Tôi đang vẽ một bức tranh về ngôi nhà của tôi.) |
planet | /ˈplæn.ɪt/ | (n) | hành tinh | It will contact my friends on other planets. (Nó sẽ liên lạc với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác.) |
receive | /rɪˈsiːv/ | (v) | nhận | It will help me to send and receive emails. (Nó sẽ giúp tôi gửi và nhận email.) |
robot | /ˈrəʊbɒt/ | (n) | người máy | The robot that helps me to do the housework. (Người máy giúp tôi làm việc nhà.) |
room | /rʊm/ | (n) | căn phòng | It will have twenty rooms. (Nó sẽ có hai mươi phòng.) |
sea | /siː/ | (n) | biển | It’s in the sea. (Nó ở biển.) |
smart | /smɑːt/ | (adj) | thông minh | My house might have a smart TV. (Nhà tôi có thể có một chiếc TV thông minh.) |
solar | /ˈsəʊlə(r)/ | (adj) | mặt trời | It will have solar energy. (Nó sẽ có năng lượng mặt trời.) |
soon | /suːn/ | (adv) | sớm | We might come home soon. (Chúng tôi có thể về nhà sớm.) |
space | /speɪs/ | (n) | không gian | Will your house be in space? (Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian?) |
surf | /sɜːf/ | (v) | lướt (Internet) | I might have a smartphone to surf the internet. (Tôi có thể có một điện thoại thông minh để lướt Internet.) |
surround | /səˈraʊnd/ | (v) | bao quanh | It will be surrounded by tall trees and the blue sea. (Nó sẽ được bao quanh bởi cây cao và biển xanh.) |
sure | /ʃʊə(r)/ | (adj) | chắc chắn | I’m sure. (Tôi chắc chắn.) |
swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | (n) | bể bơi | There will be a swimming pool in front of the house. (Trước nhà sẽ có bể bơi.) |
tonight | /təˈnaɪt/ | (adv) | tối nay | I will stay at home tonight. (Tôi sẽ ở nhà tối nay.) |
tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | (adv) | ngày mai | I will come back tomorrow. (Tôi sẽ trở lại vào ngày mai.) |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | (n) | làng | Their village is in the mountains. (Làng của họ ở trên núi.) |
wash | /wɒʃ/ | (v) | giặt, rửa | They might wash our clothes. (Họ có thể giặt quần áo của chúng tôi.) |
Việc nắm vững từ vựng trong Unit 10 không chỉ giúp học sinh học tốt môn tiếng Anh lớp 6 mà còn tạo nền tảng vững chắc để giao tiếp và phát triển kỹ năng ngôn ngữ sau này. Hãy lưu lại danh sách từ vựng này để ôn luyện thường xuyên, kết hợp với luyện tập qua ví dụ để ghi nhớ lâu hơn. Đừng quên chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!