Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 – Global Success
Bạn đã bao giờ mơ về một ngôi nhà trên cây, một lâu đài cổ kính hay một căn hộ hiện đại ở thành phố lớn? Với những từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 – Global Success, chúng ta sẽ cùng khám phá thế giới của những ngôi nhà đa dạng và học cách miêu tả chúng bằng tiếng Anh.
Hãy chuẩn bị sẵn sàng để khám phá những điều thú vị về nhà cửa và mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa | The park is located between the school and the library.
(Công viên nằm ở giữa trường học và thư viện.) |
2 | chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | tủ có ngăn kéo | I keep my clothes in the chest of drawers.
(Tôi để quần áo trong tủ có ngăn kéo.) |
3 | cooker | /ˈkʊk.ər/ | bếp | The cooker is great for making dinner quickly.
(Bếp rất tuyệt để nấu bữa tối nhanh chóng.) |
4 | country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | nhà ở vùng quê | They spend weekends at their beautiful country house.
(Họ dành cuối tuần ở ngôi nhà đẹp ở vùng quê.) |
5 | crazy | /ˈkreɪ.zi/ | kì lạ, lạ thường | That idea sounds a bit crazy to me!
(Ý tưởng đó nghe có vẻ kì lạ với tôi!) |
6 | cupboard | /ˈkʌb.əd/ | tủ đựng bát đĩa, quần áo | The dishes are stored in the cupboard.
(Bát đĩa được cất trong tủ.) |
7 | department store | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | cửa hàng, bách hoá | I found a great dress at the department store.
(Tôi tìm thấy một chiếc váy đẹp ở bách hóa.) |
8 | dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | máy rửa bát | The dishwasher makes cleaning up so much easier.
(Máy rửa bát làm cho việc dọn dẹp dễ dàng hơn rất nhiều.) |
9 | flat | /flæt/ | căn hộ | She lives in a cozy flat in the city.
(Cô ấy sống trong một căn hộ ấm cúng ở thành phố.) |
10 | furniture | /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ | đồ đạc trong nhà | They just bought new furniture for their living room.
(Họ vừa mua đồ đạc mới cho phòng khách.) |
11 | hall | /hɔːl/ | sảnh | We met in the hall before the meeting started.
(Chúng tôi gặp nhau ở sảnh trước khi cuộc họp bắt đầu.) |
12 | in front of | /ɪn frʌnt əv/ | ở đằng trước, phía trước | The bus stop is in front of the supermarket.
(Trạm xe buýt ở đằng trước siêu thị.) |
13 | next to | /nekst tuː/ | bên cạnh | The library is next to the community center.
(Thư viện nằm bên cạnh trung tâm cộng đồng.) |
14 | shelf | /ʃelf/ | kệ, giá | Please put the books back on the shelf.
(Xin vui lòng để sách trở lại kệ.) |
15 | sink | /sɪŋk/ | bồn rửa bát | I need to wash the dishes in the sink.
(Tôi cần rửa bát đĩa trong bồn rửa bát.) |
16 | strange | /streɪndʒ/ | kì lạ | It felt strange to see her there.
(Thật kì lạ khi thấy cô ấy ở đó.) |
17 | town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | nhà phố | They live in a modern town house near the park.
(Họ sống trong một nhà phố hiện đại gần công viên.) |
18 | wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | tủ đựng quần áo | She organized her clothes in the wardrobe.
(Cô ấy đã sắp xếp quần áo trong tủ quần áo.) |
Qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 – Global Success, chúng ta đã cùng nhau khám phá và học thuộc rất nhiều từ vựng mới về nhà cửa. Với vốn từ vựng này, bạn có thể tự tin miêu tả ngôi nhà của mình và giao tiếp về chủ đề nhà cửa bằng tiếng Anh.