Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood đầy đủ nhất

Bạn đang tìm kiếm danh sách từ vựng đầy đủ và chi tiết cho trong chương trình với từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood? Việc nắm vững từ vựng về khu vực sống, địa điểm và các hoạt động sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Vntrade.edu.vn khám phá trọn bộ từ vựng quan trọng nhất của qua bài viết dưới đây để dễ dàng học tập và ôn luyện.

Dưới đây là từ vựng trong Unit 4 My neighbourhood:

Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Again Adv /əˈɡen/ Thử lại
Let’s try it again, we can do better. (Hãy thử lại, chúng ta có thể làm tốt hơn.)
Arrives V /əˈraɪv/ Đến
She always arrives early to meetings. (Cô ấy luôn đến sớm cho các cuộc họp.)
Beautiful Adj /ˈbjuːtɪfl/ Đẹp
The landscape was breathtakingly beautiful. (Phong cảnh đẹp đến nghẹt thở.)
Big Adj /bɪɡ/ Lớn
They live in a big house with a garden. (Họ sống trong một ngôi nhà lớn có vườn.)
Busy Adj /ˈbɪzi/ Bận rộn
She is always busy with work. (Cô ấy luôn bận rộn với công việc.)
Cathedral N /kəˈθiːdrəl/ Thánh đường
The cathedral is famous for its Gothic architecture. (Nhà thờ nổi tiếng với kiến trúc Gothic của nó.)
Central Adj /ˈsentrəl/ Trung tâm
The hotel is located in the central part of the city. (Khách sạn nằm ở trung tâm thành phố.)
Cheap Adj /tʃiːp/ Rẻ
We found a cheap place to eat downtown. (Chúng tôi đã tìm được một nơi ăn uống rẻ ở trung tâm thành phố.)
Cinema N /ˈsɪnəmə/ Rạp chiếu phim
We went to the cinema to watch a new movie. (Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để xem một bộ phim mới.0
City N /ˈsɪti/ Thành phố
The city is always full of life. (Thành phố luôn tràn đầy sức sống.)
Clean Adj /kliːn/ Sạch
The room was clean and well-organized. (Phòng sạch sẽ và ngăn nắp.)
Convenient Adj /kənˈviːniənt/ Thuận tiện
The apartment’s location is very convenient for shopping and transportation. (Vị trí của căn hộ rất thuận tiện để mua sắm và di chuyển.)
Countryside N /ˈkʌntrisaɪd/ Nông thôn
I love the fresh air of the countryside. (Tôi yêu không khí trong lành của nông thôn.)
Crowded Adj /ˈkraʊdɪd/ Đông
The beach gets very crowded in the summer. (Bãi biển trở nên rất đông đúc vào mùa hè.)
Decides V /dɪˈsaɪd/ Quyết định
She decides to stay home due to the bad weather. (Cô ấy quyết định ở nhà do thời tiết xấu.)
Delicious Adj /dɪˈlɪʃəs/ Rất ngon
The cake was absolutely delicious. (Chiếc bánh thực sự rất ngon.)
Dislike V /dɪsˈlaɪk/ Không thích
I dislike having to wake up early on weekends. (Tôi không thích phải thức dậy sớm vào cuối tuần.)
Excited Adj /ɪkˈsaɪtɪd/ Phấn khích
He was excited about the upcoming vacation. (Anh ấy rất phấn khích về kỳ nghỉ sắp tới.)
Exciting Adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Thú vị
The game was really exciting and we all enjoyed it. (Trận đấu thực sự thú vị và chúng tôi đều thích nó.)
Fantastic Adj /fænˈtæstɪk/ Tuyệt vời
The performance was absolutely fantastic. (Màn trình diễn thật sự tuyệt vời.)
Far Adv /fɑː(r)/ Xa
The farm is far from the city center. (Trang trại cách xa trung tâm thành phố.)
First N /fɜːst/ Đầu tiên
This is the first time I’ve tried sushi. (Đây là lần đầu tiên tôi thử sushi.)
Food N /fuːd/ Thức ăn
The food at this restaurant is always fresh and tasty. (Thức ăn ở nhà hàng này luôn tươi ngon.)
Friendly Adj /ˈfrendli/ Thân thiện
Our new neighbors are very friendly. (Hàng xóm mới của chúng tôi rất thân thiện.)
Gym N /dʒɪm/ Phòng tập thể dục
I go to the gym every morning. (Tôi đi tập gym mỗi buổi sáng.)
Heavy Adj /ˈhevi/ Nặng
The heavy rain caused flooding in many areas. (Mưa to gây ngập lụt ở nhiều khu vực.)
Large Adj /lɑːdʒ/ Lớn
A large crowd gathered to watch the parade. (Một đám đông lớn đã tập trung để xem cuộc diễu hành.)
Left Adv /left/ Bên trái
Turn left at the next street. (Rẽ trái ở đường tiếp theo.)
Lively Adj /ˈlaɪvli/ Sống động
The market is lively and colorful. (Chợ rất nhộn nhịp và đầy màu sắc.)
Lost Adj /lɒst/ Bị lạc
I got lost in the old part of the city. (Tôi đã bị lạc ở khu vực cũ của thành phố.)
Map N /mæp/ Bản đồ
Can you show me on the map where we are? (Bạn có thể chỉ cho tôi chúng ta đang ở đâu trên bản đồ không?)
Market N /ˈmɑːkɪt/ Chợ
We go to the market every Sunday to buy groceries. (Chúng tôi đi chợ mỗi Chủ nhật để mua thực phẩm.)
Modern Adj /ˈmɒdn/ Hiện đại
They live in a modern apartment complex. (Họ sống trong một khu chung cư hiện đại.)
Museum N /mjuˈziːəm/ Bảo tàng
The museum features exhibits from the ancient world. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ thế giới cổ đại.)
Narrow Adj /ˈnærəʊ/ Chật hẹp
The narrow streets of the old town are charming. (Những con phố hẹp của phố cổ rất quyến rũ.)
Neighborhood N /ˈneɪ.bə.hʊd/ Hàng xóm
They live in a quiet neighborhood. (Họ sống trong một khu phố yên tĩnh.)
Noisy Adj /ˈnɔɪzi/ Ồn ào
The street is noisy during the day. (Đường phố ồn ào vào ban ngày.)
Outdoor Adj /ˈaʊtdɔː(r)/ Ngoài trời
They enjoy outdoor activities like hiking and cycling. (Họ thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.)
Pagoda N /pəˈɡəʊdə/ Chùa
The pagoda stands tall amidst the greenery. (Ngôi chùa đứng sừng sững giữa không gian xanh.)
Peaceful Adj /ˈpiːsfl/ Hòa bình, bình yên
The countryside is peaceful and serene. (Nông thôn yên bình và tĩnh lặng.)
People N /ˈpiːpl/ Người
The people here are very warm and welcoming. (Mọi người ở đây rất ấm áp và thân thiện.)
Post office N /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ Bưu điện
The post office is just around the corner. (Bưu điện ngay sau góc phố.)
Presents N /ˈprez.ənt/ Quà
He received many presents on his birthday. (Anh ấy nhận được nhiều quà trong ngày sinh nhật của mình.)
Quiet Adj /ˈkwaɪət/ Yên tĩnh
I need a quiet place to study. (Tôi cần một nơi yên tĩnh để học tập.)
Railway station N /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ Nhà ga xe lửa
We met at the old railway station. (Chúng tôi gặp nhau ở nhà ga cũ.)
Right N, Adj /raɪt/ Bên phải
Take the next turn to the right. (Rẽ phải ở ngã rẽ tiếp theo.)
Seafood N /ˈsiːfuːd/ Hải sản
The restaurant is known for its delicious seafood. (Nhà hàng nổi tiếng với hải sản ngon.)
Square N /skweə(r)/ Quảng trường
The town square is bustling with activity. (Quảng trường thị trấn nhộn nhịp với các hoạt động.)
Start V /stɑːt/ Bắt đầu
Let’s start the meeting now. (Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
Street N /striːt/ Đường
The street is lined with shops and cafes. ( Đường phố có nhiều cửa hàng và quán cà phê.)
Suburbs N /ˈsʌbɜːbs/ Ngoại thành
They moved to the suburbs for a quieter life. (Họ chuyển đến ngoại ô để có cuộc sống yên tĩnh hơn.)
Temple N /ˈtempl/ Ngôi đền
We visited an ancient temple in Thailand. (Chúng tôi đã thăm một ngôi đền cổ ở Thái Lan.)
Tour N /tʊə(r)/ Chuyến tham quan
They went on a city tour to see the main attractions. (Họ đã đi một chuyến tham quan thành phố để xem các điểm tham quan chính.)
Traffic N /ˈtræfɪk/ Giao thông
The traffic is usually heavy during rush hours. (Giao thông thường xuyên đông đúc vào giờ cao điểm.)
Village N /ˈvɪlɪdʒ/ Làng
He grew up in a small village. (Anh ấy lớn lên ở một ngôi làng nhỏ.)
Way N /weɪ/ Đường
Could you show me the way to the post office? (Bạn có thể chỉ đường đến bưu điện cho tôi được không?)
Weather N /ˈweðə(r)/ Thời tiết
The weather today is sunny and warm. (Thời tiết hôm nay nắng ấm.)
Wide Adj /waɪd/ Rộng
The river is wide and flows slowly. (Dòng sông rộng và chảy chậm.)

Unit 4 My Neighbourhood không chỉ giúp học sinh nắm vững từ vựng liên quan đến khu vực sống mà còn phát triển các kỹ năng giao tiếp quan trọng như miêu tả địa điểm, hoạt động và chỉ đường. Việc học và sử dụng các từ vựng trên sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi nói về khu phố của mình cũng như các dịch vụ xung quanh.

>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My friends – Sách mới