Vocabulary- Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 giới thiệu những từ ngữ quan trọng xoay quanh chủ đề Our Tet holiday, giúp học sinh mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến ngày Tết. Thông qua việc học từ vựng trong bài VNTrade này, các em sẽ dễ dàng hơn trong việc diễn đạt suy nghĩ, thảo luận và bày tỏ ý kiến về các vấn đề ngày Tết một chủ đề có ý nghĩa và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday
Từ mới | Loại từ | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ câu |
ancestor | (n) | /ˈænsestə(r)/ | tổ tiên |
We honor our ancestors at Tet. (Chúng tôi tôn vinh tổ tiên vào dịp Tết.)
|
ancestor worship | (n) | /ˈænsestə ˈwɜːʃɪp/ | thờ cúng tổ tiên |
Ancestor worship is a key Tet tradition. (Thờ cúng tổ tiên là một truyền thống quan trọng của Tết.)
|
apricot blossom | (n) | /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | hoa mai |
Apricot blossoms bloom in spring. (Hoa mai nở vào mùa xuân.)
|
apricot blossom | (n) | /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | hoa mai |
Apricot blossoms symbolize good fortune. (Hoa mai tượng trưng cho sự may mắn.)
|
bamboo pole | (n) | /ˌbæmˈbuː pəʊl/ | cây nêu |
The bamboo pole is a Tet decoration. (Cây nêu là một vật trang trí Tết.)
|
buy peach blossom | (v) | /baɪ piːʧ ˈblɒsəm/ | mua hoa đào |
Many families buy peach blossoms for Tet. (Nhiều gia đình mua hoa đào cho dịp Tết.)
|
calendar | (n) | /ˈkælɪndə(r)/ | lịch |
I marked the date on my calendar. (Tôi đã đánh dấu ngày trên lịch của mình.)
|
celebrate | (v) | /ˈselɪbreɪt/ | kỉ niệm |
We celebrate our national holidays with pride. (Chúng tôi kỷ niệm ngày lễ quốc gia với niềm tự hào.)
|
celebrate | (v) | /ˈselɪbreɪt/ | tổ chức, kỷ niệm |
We celebrate Tet with our family. (Chúng tôi đón Tết cùng gia đình.)
|
celebration | (n) | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | lễ kỷ niệm |
The celebration lasts all night. (Lễ kỷ niệm kéo dài suốt đêm.)
|
clean | (v) | /kliːn/ | làm sạch |
She cleaned the house yesterday. (Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa hôm qua.)
|
clean furniture | (v) | /kliːn ˈfɜːnɪʧə(r)/ | lau chùi đồ đạc |
We clean the furniture before Tet. (Chúng tôi lau chùi đồ đạc trước Tết.)
|
cool down | (v) | /kuːl daʊn/ | làm mát |
Let the soup cool down before serving. (Để súp nguội trước khi phục vụ.)
|
decorate | (v) | /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
We decorate the house for the festival. (Chúng tôi trang trí nhà cửa cho lễ hội.)
|
decorate the house | (v) | /ˈdekəreɪt ðə haʊs/ | trang trí nhà cửa |
We decorate the house before Tet. (Chúng tôi trang trí nhà cửa trước Tết.)
|
do the shopping | (v) | /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ | mua sắm |
I need to do the shopping for the week. (Tôi cần đi mua sắm cho tuần này.)
|
Dutch | (adj) | /dʌtʃ/ | người, tiếng Hà Lan |
He is Dutch. (Anh ấy là người Hà Lan.)
|
empty out | (v) | /ˈɛmpti aʊt/ | đổ sạch |
Empty out the trash before leaving. (Đổ sạch rác trước khi rời đi.)
|
family gathering | (n) | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ | họp mặt gia đình |
We have a family gathering every New Year. (Chúng tôi họp mặt gia đình mỗi dịp Tết.)
|
festival | (n) | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
The festival attracts many visitors. (Lễ hội thu hút nhiều du khách.)
|
fire | (n) | /ˈfaɪər/ | lửa |
The fire kept us warm. (Ngọn lửa giữ cho chúng tôi ấm áp.)
|
firecracker | (n) | /ˈfaɪəkrækə(r)/ | pháo nổ |
Firecrackers are lit to welcome the New Year. (Pháo nổ được đốt để đón chào năm mới.)
|
firework | (n) | /ˈfaɪəwɜːk/ | pháo hoa |
Fireworks lit up the night sky. (Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.)
|
first-footer | (n) | /ˈfɜːst ˈfʊtə(r)/ | người xông nhà đầu năm |
A lucky first-footer brings good fortune. (Người xông nhà đầu năm may mắn mang lại tài lộc.)
|
flower | (n) | /ˈflaʊər/ | hoa |
She received a beautiful flower for her birthday. (Cô ấy nhận được một bông hoa đẹp vào ngày sinh nhật.)
|
flower market | (n) | /ˈflaʊər ˈmɑːkɪt/ | chợ hoa |
The flower market is busy during Tet. (Chợ hoa nhộn nhịp trong dịp Tết.)
|
forget | (v) | /fəˈɡet/ | quên |
Don’t forget to bring your ID. (Đừng quên mang theo CMND.)
|
gather | (v) | /ˈɡæðə(r)/ | tụ họp |
We gather for a meal every Sunday. (Chúng tôi tụ họp cho bữa ăn mỗi Chủ nhật.)
|
go to a pagoda | (v) | /ɡəʊ tuː ðə pəˈɡəʊdə/ | đi chùa |
We often go to a pagoda on the first day of the year. (Chúng tôi thường đi chùa vào ngày đầu năm.)
|
hang a calendar | (v) | /hæŋ ə ˈkælɪndə(r)/ | treo một cuốn lịch |
We hang a calendar in the kitchen. (Chúng tôi treo một cuốn lịch trong bếp.)
|
jellied meat | (n) | /ˈdʒelid miːt/ | thịt ninh |
Jellied meat is a traditional Tet dish. (Thịt ninh là món ăn truyền thống trong dịp Tết.)
|
Kitchen God | (n) | /ˈkɪʧɪn gɒd/ | Táo quân |
We pray to the Kitchen God on New Year’s Eve. (Chúng tôi cầu nguyện với Táo quân vào đêm giao thừa.)
|
Korean | (adj) | /kəˈriːən/ | người Hàn Quốc |
Korean food is delicious. (Món ăn Hàn Quốc rất ngon.)
|
lucky bag | (n) | /ˈlʌki bæɡ/ | bao lì xì |
Kids love receiving lucky bags. (Trẻ em thích nhận bao lì xì.)
|
lucky money | (n) | /ˈlʌki ˈmʌni/ | tiền lì xì |
Children receive lucky money during Tet. (Trẻ em nhận tiền lì xì trong dịp Tết.)
|
lucky money | (n) | /ˈlʌki ˈmʌni/ | tiền lì xì |
Children receive lucky money from adults. (Trẻ em nhận tiền lì xì từ người lớn.)
|
make a wish | (v) | /meɪk ə wɪʃ/ | ước một điều ước |
Close your eyes and make a wish. (Nhắm mắt lại và ước một điều ước.)
|
New Year | (n) | /njuː jɪə(r)/ | năm mới |
We celebrate the New Year with fireworks. (Chúng tôi đón năm mới bằng pháo hoa.)
|
peach blossom | (n) | /piːʧ ˈblɒsəm/ | hoa đào |
The peach blossoms are beautiful in Hanoi. (Hoa đào ở Hà Nội thật đẹp.)
|
peach blossom | (n) | /piːʧ ˈblɒsəm/ | hoa đào |
Peach blossoms are beautiful in spring. (Hoa đào rất đẹp vào mùa xuân.)
|
pickled onion | (n) | /ˈpɪkld ˈʌnjən/ | dưa hành |
Pickled onions are a common Tet food. (Dưa hành là món ăn phổ biến trong dịp Tết.)
|
plant trees | (v) | /plɑːnt triːz/ | trồng cây |
Planting trees helps the environment. (Trồng cây giúp ích cho môi trường.)
|
red envelope | (n) | /red ˈɛnvələʊp/ | bao lì xì |
Kids look forward to receiving red envelopes. (Trẻ em mong chờ nhận bao lì xì.)
|
remove | (v) | /rɪˈmuːv/ | gỡ bỏ |
Please remove your shoes. (Vui lòng bỏ giày ra.)
|
reunion | (n) | /ˌriːˈjuːnjən/ | sự sum họp |
Family reunions are important in our culture. (Sum họp gia đình là điều quan trọng trong văn hóa của chúng tôi.)
|
rooster | (n) | /ˈruːstə(r)/ | gà trống |
A rooster crows at dawn. (Gà trống gáy vào lúc bình minh.)
|
rooster | (n) | /ˈruːstə(r)/ | gà trống |
The rooster crows every morning. (Con gà trống gáy mỗi buổi sáng.)
|
rubbish | (n) | /ˈrʌbɪʃ/ | rác |
Put the rubbish in the bin. (Đặt rác vào thùng rác.)
|
special food | (n) | /ˈspeʃl fuːd/ | món ăn đặc biệt |
Each region has its own special food. (Mỗi vùng có món ăn đặc biệt riêng.)
|
sweep | (v) | /swiːp/ | quét |
I need to sweep the floor. (Tôi cần phải quét nhà.)
|
sweep the floor | (v) | /swiːp ðə flɔːr/ | quét nhà |
She sweeps the floor every morning. (Cô ấy quét nhà mỗi sáng.)
|
Tet celebration | (n) | /tɛt ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | lễ hội Tết |
Tet celebration includes many activities. (Lễ hội Tết bao gồm nhiều hoạt động.)
|
Tet holiday | (n) | /tɛt ˈhɒlɪdeɪ/ | Tết |
Tet holiday is the biggest festival in Vietnam. (Tết là lễ hội lớn nhất ở Việt Nam.)
|
Thai | (adj) | /taɪ/ | người Thái Lan |
I enjoy Thai cuisine. (Tôi thích ẩm thực Thái Lan.)
|
the New Year tree | (n) | /ðə njuː jɪə triː/ | cây nêu |
We decorate the New Year tree every Tet. (Chúng tôi trang trí cây nêu mỗi dịp Tết.)
|
tradition | (n) | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
Following tradition, we eat together. (Theo truyền thống, chúng tôi ăn cùng nhau.)
|
traditional food | (n) | /trəˈdɪʃənl fuːd/ | món ăn truyền thống |
We enjoy traditional food during Tet. (Chúng tôi thưởng thức món ăn truyền thống trong dịp Tết.)
|
Vietnamese | (adj) | /ˌvjetnəˈmiːz/ | người Việt Nam |
Vietnamese food is well-known worldwide. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng trên toàn thế giới.)
|
visit relatives | (v) | /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/ | thăm người thân |
During Tet, we visit relatives. (Trong dịp Tết, chúng tôi thăm người thân.)
|
watch fireworks | (v) | /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks/ | xem pháo hoa |
Let’s watch fireworks on New Year’s Eve. (Hãy xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
|
wear | (v) | /weə(r)/ | mặc |
She likes to wear traditional dresses. (Cô ấy thích mặc váy truyền thống.)
|
wish | (v) | /wɪʃ/ | ước |
Make a wish on your birthday. (Hãy ước một điều vào ngày sinh nhật của bạn.)
|
Với bộ từ vựng tiếng Anh trong Unit 6 các em học sinh không chỉ nắm bắt thêm nhiều từ mới mà còn hiểu hơn về văn hóa Tết truyền thống. Những từ vựng này sẽ là nền tảng giúp các em tự tin giao tiếp về chủ đề ngày Tết, góp phần làm phong phú thêm kỹ năng tiếng Anh của mình.
>> Xem thêm >> Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Global Success