Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 8 Sports and Games

Bạn đang tìm cách bứt phá từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 một cách dễ dàng và thú vị? Bài viết này sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng kèm hình ảnh minh họa sinh động, ví dụ đời thường và trò chơi ôn tập cực vui. Cùng khám phá ngay để biến tiết học từ vựng thành buổi vui chơi đầy hào hứng nhé.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Ví dụ
Dịch nghĩa ví dụ
aerobics /eəˈrəʊbɪks/ (n) thể dục nhịp điệu I like aerobics.
Tôi thích thể dục nhịp điệu.
amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj) kinh ngạc Wow, that’s amazing.
Ồ, thật kinh ngạc.
badminton /ˈbædmɪntən/ (n) cầu lông I play badminton.
Tôi chơi cầu lông.
bear /beə(r)/ (v) sinh ra When were you born?
Bạn sinh ra khi nào?
bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n) xe đạp I ride my bicycle.
Tôi đi xe đạp của tôi.
boat /bəʊt/ (n) thuyền We took turns rowing the boat up the river.
Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.
break time /breɪk taɪm/ (n) giờ giải lao What do you usually do at break time at school?
Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?
call /kɔːl/ (v) gọi What do people call him?
Mọi người gọi anh ấy là gì?
can /ˈkæn/ (v) có thể But you can learn.
Nhưng bạn có thể học hỏi.
champion /ˈtʃæmpiən/ (n) nhà vô địch She is the world champion for the third year in succession.
Cô là nhà vô địch thế giới năm thứ ba liên tiếp.
chess /tʃes/ (n) cờ I don’t like to play chess.
Tôi không thích chơi cờ.
club /klʌb/ (n) câu lạc bộ You can go to the karate club.
Bạn có thể đến câu lạc bộ karate.
competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n) cạnh tranh Competition for jobs is intense.
Cạnh tranh về việc làm rất khốc liệt.
congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/ (n) lời chúc mừng Congratulations! You won.
Xin chúc mừng! Bạn đã thắng.
contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi She’s won a lot of beauty contests.
Cô ấy đã chiến thắng rất nhiều cuộc thi sắc đẹp.
career /kəˈrɪə(r)/ (n) sự nghiệp When did he begin his career in career?
Anh ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào?
equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) thiết bị The equipment is great.
Các thiết bị là tuyệt vời.
exercise /ˈeksəsaɪz/ (n) tập thể dục Do you usually do morning exercise?
Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?
exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj) kiệt sức I was exhausted.
Tôi đã kiệt sức.
famous /ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếng He is famous.
Anh ấy nổi tiếng.
fire /ˈfaɪə(r)/ (n) lửa There is fire. Có lửa.
fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n) câu cá I go fishing with my dad.
Tôi đi câu cá với bố tôi.
football /ˈfʊtbɔːl/ (n) bóng đá Did you watch football last Sunday?
Chủ nhật tuần trước bạn có xem bóng đá không?
footballer /ˈfʊtbɔːlə(r)/ (n) cầu thủ bóng đá He’s the best footballer of all time.
Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại.
free time /ˌfriː ˈtaɪm/ (n) thời gian rảnh Do you play in your free time?
Bạn có chơi trong thời gian rảnh không?
game /ɡeɪm/ (n) trò chơi What do you think of sports and games?
Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?
goal /ɡəʊl/ (n) bàn thắng How many goal did he score in total?
Anh ấy đã ghi tổng cộng bao nhiêu bàn?
goggles /ˈɡɒɡlz/ (n) kính bảo hộ I have two goggles.
Tôi có hai kính bảo hộ.
good /ɡʊd/ (adj) giỏi I’m not good at sports.
Tôi không giỏi thể thao.
grandpa /ˈɡrænpɑː/ (n) ông (nội/ngoại) My grandpa is old. Ông tôi đã già.
gum /ɡʌm/ (n) kẹo cao su It’s chewing gum.
Đó là kẹo cao su.
gym /dʒɪm/ (n) phòng tập thể dục This gym is big.
Phòng tập thể dục này lớn.
idea /aɪˈdɪə/ (n) ý kiến I have an idea. Tôi có ý này.
important /ɪmˈpɔːtnt/ (adj) quan trọng Sports are very important in our lives.
Thể thao rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ (adj) thông minh My teacher says that he is an intelligent student.
Giáo viên của tôi nói rằng cậu ấy là một học sinh thông minh.
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj) quốc tế She won international sports.
Cô ấy đã vô địch thể thao Quốc tế.
join /dʒɔɪn/ (v) tham gia Did you join any clubs?
Bạn đã tham gia câu lạc bộ nào chưa?
karate /kəˈrɑːti/ (n) võ karate I do karate.
Tôi học võ karate.
loudly /ˈlaʊdli/ (adv) lớn tiếng Don’t speak loudly.
Đừng nói lớn tiếng.
marathon /ˈmærəθən/ (n) ma ra tông How long is a marathon?
Cuộc chạy ma-ra-tông kéo dài bao lâu?
match /mætʃ/ (n) cuộc thi đấu We won the match.
Chúng tôi đã thắng cuộc thi đấu.
meet /miːt/ (v) gặp I will meet you there at 10 a.m. on Sunday.
Tôi sẽ gặp bạn ở đó lúc 10 giờ sáng Chủ nhật.
museum /mjuˈziːəm/ (n) bảo tàng I visit the museum with my family.
Tôi đến thăm viện bảo tàng với gia đình của tôi.
newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ (n) tờ báo When you open a newspaper.
Khi bạn mở một tờ báo.
noise /nɔɪz/ (n) ồn ào Your friends are making a lot of noise.
Bạn bè của bạn đang gây ồn ào.
often /ˈɒfn/ (adv) thường xuyên How often do you play them?
Bạn chơi chúng thường xuyên như thế nào?
outdoors /ˌaʊtˈdɔːz/ (n) ngoài trời Do you play outdoors every day?
Bạn có chơi ngoài trời mỗi ngày không?
passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n) hành khách Two passenger trains were involved in the accident.
Hai đoàn tàu chở khách liên quan đến vụ tai nạn.
player /ˈpleɪə(r)/ (n) người chơi How many players are there in a football match?
Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu bóng đá?
racket /ˈrækɪt/ (n) vợt He holds his tennis racket with a vice-like grip.
Anh ta cầm vợt tennis của mình với một cách cầm vợt giống như một cơ phó.
restaurant /ˈrestrɒnt/ (n) nhà hàng Then we eat at my favorite restaurant.
Sau đó, chúng tôi ăn ở nhà hàng yêu thích của tôi.
score /skɔː(r)/ (v) điểm số My favorite team scores a fantastic goal.
Đội bóng yêu thích của tôi đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.
schoolyard /ˈskuːljɑːd/ (n) sân trường I play in the schoolyard.
Tôi chơi trong sân trường.
sleep /sliːp/ (n) ngủ Did you sleep well last night?
Tối qua bạn ngủ ngon không?
skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌroʊp/ (n) nhảy dây I play skipping rope.
Tôi chơi trò nhảy dây.
special /ˈspeʃl/ (adj) đặc biệt What is special about him?
Điều gì đặc biệt ở anh ấy?
sports /spɔːrts/ (n) môn thể thao What sports do you do?
Bạn chơi môn thể thao nào?
stadium /ˈsteɪdiəm/ (n) sân vận động Thousands of fans packed into the stadium to watch the match.
Hàng nghìn cổ động viên đã chật kín khán đài để theo dõi trận đấu.
super fit /ˈsuː.pɚ fɪt/ (phr) siêu phù hợp It’s a super fit club.
Đó là một câu lạc bộ siêu phù hợp.
swim /swɪm/ (v) bơi Can you swim?
Bạn có biết bơi không?
table tennis /ˈteɪbl/ /ˈtɛnɪs/ (n) bóng bàn I play table tennis.
Tôi chơi bóng bàn.
tidy up /ˈtaɪdi/ /ʌp/ (n) dọn dẹp Tidy up your room.
Dọn phòng của bạn đi.
touch /tʌtʃ/ (v) chạm Your mother tells you not to touch the dog.
Mẹ bạn bảo bạn không được chạm vào con chó.
volleyball /ˈvɒlibɔːl/ (n) bóng chuyền I play volleyball.
Tôi chơi bóng chuyền.
weekend /ˌwiːkˈend/ (n) cuối tuần Did you have a nice weekend?
Bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ?
win /wɪn/ (v) thắng I won. Tôi đã thắng.
windy /ˈwɪndi/ (adj) có gió It’s windy outside.
Ngoài trời có gió.
winner /ˈwɪnə(r)/ (n) người chiến thắng There’ll be a prize for the winner.
Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.
world /wɜːld/ (n) thế giới He became the world tennis sporty.
Anh ấy đã trở thành vận động viên thể thao quần vợt thế giới.
wrestling /ˈres.lɪŋ/ (n) đấu vật I didn’t like wrestling.
Tôi không thích đấu vật.

Với bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 siêu dễ nhớ này, bạn hoàn toàn có thể “đánh bại” mọi bài kiểm tra và giao tiếp tự tin hơn. Đừng quên lưu lại bài viết, thử ngay phương pháp học qua truyện chêm hay flashcard mà chúng mình gợi ý. 

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com