Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 – Global Success chi tiết
Trong chương trình học với từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 theo sách giáo khoa Global Success, tập trung vào chủ đề cuộc sống hàng ngày và sở thích cá nhân. Việc nắm vững từ vựng của bài học này không chỉ giúp học sinh cải thiện kỹ năng từ vựng mà còn hỗ trợ khả năng giao tiếp trong những tình huống hàng ngày. Dưới đây là danh sách từ vựng chi tiết kèm theo ý nghĩa và cách sử dụng mà VNTrade tổng hợp, giúp các em học sinh dễ dàng hiểu và áp dụng vào bài học.
Trong Unit 1, học sinh sẽ học cách thảo luận về những sở thích của mình và của người khác, do đó, việc ghi nhớ từ vựng về các sở thích sẽ giúp học sinh diễn đạt chính xác hơn:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Adj | Tuyệt vời |
The view from the top of the mountain was absolutely amazing. (Quang cảnh từ đỉnh núi thật sự tuyệt vời.)
|
Arrive | /əˈraɪv/ | V | Đến |
The train will arrive at the station in 10 minutes. (Tàu sẽ đến ga trong 10 phút nữa.)
|
Be interested in something | /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ | Phr | Hứng thú về việc gì |
She is very interested in learning new languages. (Cô ấy rất hứng thú với việc học các ngôn ngữ mới.)
|
Belong to | /bɪˈlɔŋ tu/ | Phr.V | Thuộc về |
These books belong to the library, not me. (Những cuốn sách này thuộc về thư viện, không phải của tôi.)
|
Benefit | /ˈbenɪfɪt/ | N | Lợi ích |
The benefit of regular exercise is a healthier body. (Lợi ích của việc tập thể dục đều đặn là có một cơ thể khỏe mạnh hơn.)
|
Brainstorm | /ˈbreɪnstɔːm/ | V | Động não |
Let’s brainstorm some ideas for the project. (Hãy động não để tìm ra một số ý tưởng cho dự án này.)
|
Building dollhouses | /ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/ | N.Phr | Xây nhà búp bê |
My sister enjoys building dollhouses in her free time. (Em gái tôi thích xây nhà búp bê trong thời gian rảnh.)
|
Cardboard | /ˈkɑːdbɔːd/ | N | Bìa cứng, các-tông |
The project requires a large piece of cardboard for the model. (Dự án này cần một miếng bìa cứng lớn cho mô hình.)
|
Collecting coins | /kəˈlektɪŋ kɔɪnz/ | N.Phr | Sưu tầm đồng xu |
He has been collecting coins since he was a child. (Anh ấy đã sưu tầm đồng xu từ khi còn nhỏ.)
|
Collecting teddy bears | /kəˈlektɪŋ ˈted.i ˌberz/ | N.Phr | Sưu tầm gấu bông |
My hobby is collecting teddy bears from different countries. (Sở thích của tôi là sưu tầm gấu bông từ các quốc gia khác nhau.)
|
Common | /ˈkɒmən/ | Adj | Phổ biến, thịnh hành |
It’s common to see people jogging in the park in the morning. (Thấy người ta chạy bộ trong công viên vào buổi sáng là chuyện phổ biến.)
|
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | N | Sự sáng tạo |
Painting allows me to express my creativity in different ways. (Vẽ tranh cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình theo nhiều cách.)
|
Develop creativity | /dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ | V.Phr | Phát triển khả năng sáng tạo |
Painting helps develop creativity and imagination. (Vẽ tranh giúp phát triển sự sáng tạo và trí tưởng tượng.)
|
Discuss | /dɪˈskʌs/ | V | Thảo luận |
We need to discuss the plans for the upcoming event. (Chúng ta cần thảo luận về kế)
|
Divide into | /dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/ | V.Phr | Chia thành |
The cake was divided into eight equal pieces. (Chiếc bánh được chia thành tám miếng bằng nhau.)
|
Do judo | /du ˈʤuˌdoʊ/ | V.Phr | Tập võ judo |
He has been doing judo for five years. (Anh ấy đã tập võ judo được năm năm.)
|
Do yoga | /duːˈjoʊgə/ | V.Phr | Tập yoga |
She practices yoga to stay flexible and calm. (Cô ấy tập yoga để giữ cơ thể dẻo dai và bình tĩnh.)
|
Drawing class | /ˈdrɔɪŋ klæs/ | N | Lớp học vẽ |
I have a drawing class every Thursday afternoon. (Tôi có lớp học vẽ mỗi chiều thứ Năm.)
|
Duty | /ˈdjuːti/ | N | Nghĩa vụ, bổn phận |
It is my duty to take care of my younger siblings. (Nghĩa vụ của tôi là chăm sóc các em của mình.)
|
Exercise | /ˈeksəsaɪz/ | V | Tập thể dục |
Regular exercise is important for staying healthy. Tập thể dục đều đặn là rất quan trọng để giữ gìn sức khỏe.)
|
Flow through | /floʊ θru/ | Phr.V | Chảy qua |
The river flows through several small villages before reaching the sea. (Con sông chảy qua một số ngôi làng nhỏ trước khi đến biển.)
|
Footballer | /ˈfʊtbɔːlə(r)/ | N | Cầu thủ đá bóng |
He dreams of becoming a professional footballer one day. (Cậu ấy mơ ước trở thành cầu thủ đá bóng chuyên nghiệp một ngày nào đó.)
|
Gardening | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | N | Việc làm vườn |
Gardening helps me relax and enjoy nature. (Làm vườn giúp tôi thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)
|
Go camping | /goʊ ˈkæmpɪŋ/ | V.Phr | Cắm trại |
We plan to go camping in the mountains next weekend. (Chúng tôi dự định đi cắm trại trên núi vào cuối tuần tới.)
|
Go jogging | /goʊ ˈʤɑːɡɪŋ/ | V.Phr | Chạy bộ |
I usually go jogging in the park early in the morning. (Tôi thường chạy bộ trong công viên vào sáng sớm.)
|
Go to the club | /goʊ tu ðə klʌb/ | V.Phr | Đi câu lạc bộ |
We go to the club every Friday to play badminton. (Chúng tôi đi câu lạc bộ mỗi thứ Sáu để chơi cầu lông.)
|
Horse-riding | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | N | Cưỡi ngựa |
She goes horse-riding every weekend at a nearby farm. (Cô ấy đi cưỡi ngựa mỗi cuối tuần tại một trang trại gần đó.)
|
Insect and bug | /ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ | N | Côn trùng và bọ |
My brother is fascinated by insects and bugs, and he collects them. (Em trai tôi rất say mê côn trùng và bọ, và cậu ấy sưu tầm chúng.)
|
Join in | /ʤɔɪn ɪn/ | Phr.V | Tham gia |
Everyone is encouraged to join in the fun activities. (Mọi người được khuyến khích tham gia vào các hoạt động vui nhộn.)
|
Keep fit | /kip fɪt/ | V.Phr | Giữ dáng |
She exercises daily to keep fit and healthy. (Cô ấy tập thể dục hàng ngày để giữ dáng và khỏe mạnh.)
|
Learn how to do something | /lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/ | V.Phr | Học cách làm việc gì |
I want to learn how to play the guitar this summer. (Tôi muốn học cách chơi đàn guitar vào mùa hè này.)
|
Leave | /liːv/ | V | Rời khỏi |
We should leave the house by 8 a.m. to catch the train. (Chúng ta nên rời khỏi nhà lúc 8 giờ sáng để kịp tàu.)
|
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | V.Phr | Nghe nhạc |
He enjoys listening to music while studying. (Anh ấy thích nghe nhạc khi học bài.)
|
Make it yourself | /meɪk ɪt jɔːˈself/ | V.Phr | Tự làm lấy |
If you can’t find the design you want, you can always make it yourself. (Nếu bạn không tìm thấy thiết kế bạn muốn, bạn luôn có thể tự làm lấy.)
|
Make model | /meɪk ˈmɒdl/ | V.Phr | Làm mô hình |
He spends hours making model airplanes from scratch. (Anh ấy dành hàng giờ để làm mô hình máy bay từ đầu.)
|
Make someone happy | /meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ | V.Phr | Làm ai đó vui vẻ |
A simple smile can make someone happy. (Một nụ cười đơn giản có thể làm ai đó vui vẻ.)
|
Maturity | /məˈtʃʊərəti/ | N | Sự trưởng thành |
Her maturity has increased significantly over the past year. (Sự trưởng thành của cô ấy đã tăng lên đáng kể trong năm qua.)
|
Outdoor activity | /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪti/ | N.Phr | Hoạt động ngoài trời |
Hiking is my favorite outdoor activity. (Đi bộ đường dài là hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi.)
|
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Adj | Kiên nhẫn |
You need to be patient if you want to see results. (Bạn cần phải kiên nhẫn nếu muốn thấy kết quả.)
|
Play basketball | /pleɪ ˈbæskətˌbɔl/ | V.Phr | Chơi bóng rổ |
We often play basketball after school. (Chúng tôi thường chơi bóng rổ sau giờ học.)
|
Play sport | /pleɪ spɔːt/ | V.Phr | Chơi thể thao |
Playing sports regularly keeps me active and healthy. (Chơi thể thao thường xuyên giúp tôi luôn năng động và khỏe mạnh.)
|
Play the violin | /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn/ | V.Phr | Chơi đàn vĩ cầm |
She has been playing the violin since she was six years old. (Cô ấy đã chơi đàn vĩ cầm từ khi mới sáu tuổi.)
|
Read books | /ri bʊks/ |
V.Phr | Đọc sách | I love to read books in my free time, especially fiction novels. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh, đặc biệt là tiểu thuyết hư cấu.) |
Reduce stress | /rɪˈdjuːs strɛs/ | V.Phr | Giảm căng thẳng |
Meditation is a great way to reduce stress. (Thiền là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.)
|
Rise | /raɪz/ | V | Mọc, nhô lên (mặt trời) |
The sun rises in the east every morning. (Mặt trời mọc ở hướng đông mỗi buổi sáng.)
|
Run through | /rʌn θruː/ | Phr.V | Chảy qua |
A small stream runs through the park, adding to its beauty. (Một con suối nhỏ chảy qua công viên, tạo thêm vẻ đẹp cho nó.)
|
Set | /set/ | V | Lặn (mặt trời) |
The sun sets at around 7 p.m. in the summer. (Mặt trời lặn vào khoảng 7 giờ tối vào mùa hè.)
|
Share | /ʃeə(r)/ | V, N | Chia sẻ |
We should share the workload to finish faster. (Chúng ta nên chia sẻ công việc để hoàn thành nhanh hơn.)
|
Spend time together | /spɛnd taɪm təˈgɛðə/ | V.Phr | Dành thời gian cho nhau |
They love to spend time together on the weekends. (Họ thích dành thời gian cho nhau vào cuối tuần.)
|
Start / Begin | /stɑːt/ /bɪˈɡɪn/ | V | Bắt đầu |
The movie starts at 8 p.m., so we need to hurry. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối, vì vậy chúng ta cần nhanh lên.)
|
Surf | /sɜːf/ | V | Lướt sóng |
They went to the beach to surf the big waves. (Họ đến bãi biển để lướt những con sóng lớn.)
|
Take it up | /teɪk ɪt ʌp/ | Phr.V | Bắt đầu một thói quen, sở thích |
He took up painting as a hobby after retiring. (Anh ấy đã bắt đầu vẽ tranh như một sở thích sau khi nghỉ hưu.)
|
Take on responsibility | /teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ | V.Phr | Chịu trách nhiệm |
He decided to take on more responsibility at work. (Anh ấy đã quyết định nhận thêm trách nhiệm ở công việc.)
|
Timetable | /ˈtaɪmteɪbl/ | N | Thời khóa biểu |
Our school timetable includes math, science, and literature classes. (Thời khóa biểu của trường chúng tôi bao gồm các lớp toán, khoa học và văn học.)
|
Valuable lesson | /ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/ | N.Phr | Bài học giá trị |
The experience taught me a valuable lesson about patience. (Trải nghiệm đó đã dạy tôi một bài học giá trị về sự kiên nhẫn.)
|
Water plants | /ˈwɔːtə plɑːnts/ | V.Phr | Tưới cây |
I water the plants in my garden every morning. (Tôi tưới cây trong vườn của mình mỗi buổi sáng.)
|
Unit 1 trong chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success giúp học sinh nắm vững các từ vựng cơ bản về các hoạt động hàng ngày và sở thích cá nhân. Hãy cùng luyện tập những từ vựng này để dễ dàng nắm bắt bài học và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood đầy đủ nhất