Vocabulary- Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Energy sources

Bạn đang tìm kiếm danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 10 để ôn tập nhanh và hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các từ mới trong bài, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đơn giản, dễ hiểu. Dù bạn học theo chương trình nào, đây sẽ là tài liệu lý tưởng để bạn củng cố kiến thức, mở rộng vốn từ và sẵn sàng cho bài kiểm tra sắp tới.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ & Dịch nghĩa
Advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n) lợi thế
What are the advantages of renewable energy? (Những lợi thế của năng lượng có thể tái tạo?)
available /əˈveɪləbl/ (adj) có sẵn
Hydro energy is available, clean and safe to use. (Năng lượng hydro thì có sẵn, sạch và dễ dùng.)
Be not in use /biː nɒt ɪn juːz/ (v.phr) không sử dụng
Turn off electrical appliances when they are not in use. (Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.)
breeze /briːz/ (n) gió nhẹ
A good place to change water to energy is near the sea because of the sea breezes. (Một nơi thích hợp để chuyển nước thành năng lượng là gần biển nhờ có gió biển.)
coal /kəʊl/ (n) than
It comes from many different sources like coal, oil, natural gas. (Nó đến từ nhiều nguồn khác nhau như than, dầu, khí đốt tự nhiên.)
come from /kʌm frɒm/ (phr.v) đến từ
Where does it come from? (Nó đến từ đâu?)
cost /kɒst/ (v) tốn kém
We use a lot of energy at home and it costs us a lot. (Chúng ta dùng nhiều năng lượng ở nhà và nó rất tốn kém.)
course /kɔːs/ (n) khóa học
What courses are you taking this term? (Bạn đang học những khóa nào trong học kỳ này?)
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj) nguy hiểm
Nuclear energy is dangerous and expensive. (Năng lượng hạt nhân nguy hiểm và đắt đỏ.)
disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n) bất lợi
What are its disadvantages? (Bất lợi của nó là gì?)
do a project on /duː ə ˈprɒʤɛkt ɒn/ (v.phr) thực hiện dự án về
I’m doing a project on energy sources. (Tôi đang làm dự án về các nguồn năng lượng.)
Do homework /duː ˈhəʊmˌwɜːk/ (v.phr) làm bài tập
He always does his homework in the evening. (Anh ấy luôn làm bài tập vào buổi tối.)
easy to use /ˈiːzi tuː juːz/ (adj.ph) dễ sử dụng
Some types of energy are cheap and easy to use. (Một số loại năng lượng thì rẻ và dễ sử dụng.)
effective /ɪˈfektɪv/ (adj) hiệu quả
We are looking for a cheap, clean and effective source of energy now. (Chúng tôi đang tìm nguồn năng lượng rẻ, sạch và hiệu quả.)
electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (n) điện
It’s power that we use to provide us with light, heat or electricity. (Đó là năng lượng mà chúng ta dùng để cung cấp ánh sáng, nhiệt hoặc điện.)
Electrical appliances /ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪənsɪz/ (n.phr) thiết bị điện
Linh turns off electrical appliances when not using them. (Linh tắt thiết bị điện khi không dùng.)
explain /ɪksˈpleɪn/ (v) giải thích
At the moment, the teacher is explaining how solar energy works. (Hiện tại, cô giáo đang giải thích cách năng lượng mặt trời hoạt động.)
feed /fiːd/ (v) cho ăn
They will also help me to feed my dogs and cats. (Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó mèo ăn.)
government /ˈɡʌvənmənt/ (n) chính phủ
Our government is looking for new sources of energy to replace gas. (Chính phủ đang tìm nguồn năng lượng mới thay thế khí đốt.)
go to school on foot /ɡəʊ tuː skuːl ɒn fʊt/ (v.phr) đi bộ đến trường
Do you go to school on foot? (Bạn có đi bộ đến trường không?)
gym /dʒɪm/ (n) phòng tập thể dục
It has a swimming pool and a gym. (Nó có một bể bơi và một phòng tập thể dục.)
hard to find /ˈhɑːdə tuː faɪnd/ (adj.phr) khó tìm
Others are expensive and harder to find. (Những loại khác thì đắt và khó tìm.)
heat /hiːt/ (v) sưởi ấm
Mr Lam says we use energy for cooking, heating and lighting. (Ông Lâm nói chúng ta dùng năng lượng để nấu, sưởi và thắp sáng.)
hydro energy /ˈhaɪdrəʊ ˈɛnəʤi/ (n.phr) năng lượng thủy điện
Hydro energy comes from water. (Năng lượng thủy điện lấy từ nước.)
invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
I will invite him to our party. (Tôi sẽ mời anh ấy đến buổi tiệc của chúng tôi.)
leave /liːv/ (v) rời khỏi
Turn the lights off when you leave the classroom. (Tắt đèn khi rời khỏi lớp học.)
limited /ˈlɪmɪtɪd/ (adj) có hạn
Non-renewable sources are very limited and will run out soon. (Nguồn không tái tạo thì có hạn và sẽ cạn kiệt nhanh chóng.)
Low energy light bulb /ləʊ ˈɛnəʤi laɪt bʌlb/ (n.phr) bóng đèn tiết kiệm năng lượng
Do you use low energy light bulbs at home? (Bạn có dùng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà không?)
natural gas /ˈnæʧrəl gæs/ (n) khí đốt tự nhiên
It comes from many sources like coal, oil, natural gas. (Nó đến từ nhiều nguồn như than, dầu, khí đốt tự nhiên.)
never /ˈnevə(r)/ (adv) không bao giờ
We will never see him again. (Chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa.)
non-renewable sources /nɒn-rɪˈnjuːəbl ˈsɔːsɪz/ (n.phr) nguồn không thể tái tạo
We call them non-renewable sources. (Chúng tôi gọi chúng là các nguồn không thể tái tạo.)
nuclear energy /ˈnjuːklɪər ˈɛnəʤi/ (n.phr) năng lượng hạt nhân
Nuclear energy comes from the nucleus. (Năng lượng hạt nhân đến từ hạt nhân.)
oil /ɔɪl/ (n) dầu
It comes from many sources like coal, oil, natural gas. (Nó đến từ nhiều nguồn như than, dầu, khí đốt tự nhiên.)
overcool /ˌəʊvəˈkuːl/ (v) làm quá lạnh
Don’t overheat or overcool the classrooms. (Đừng để lớp học quá nóng hoặc quá lạnh.)
pollute /pəˈluːt/ (v) gây ô nhiễm
Burning coal is polluting our environment. (Đốt than đang gây ô nhiễm môi trường.)
protect the environment /prəˈtɛkt ði ɪnˈvaɪərənmənt/ (v.phr) bảo vệ môi trường
Scientists are developing new sources of energy to protect the environment. (Các nhà khoa học đang phát triển nguồn năng lượng mới để bảo vệ môi trường.)
rain heavily /reɪn ˈhɛvɪli/ (v.phr) mưa lớn
Look! It is raining heavily. (Nhìn kìa! Trời đang mưa to.)
recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế
The word ‘recycle’ has three syllables. (Từ “recycle” có ba âm tiết.)
reduce /rɪˈdjuːs/ (v) hạn chế
They are reducing the use of nuclear because it is not safe to produce. (Họ đang hạn chế dùng năng lượng hạt nhân vì không an toàn.)
rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ (phr.v) phụ thuộc vào
What will we rely more on in the future? (Chúng ta sẽ phụ thuộc nhiều vào cái gì trong tương lai?)
renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) có thể tái tạo
Renewable means we can easily replace them. (Có thể tái tạo có nghĩa là ta có thể dễ dàng thay thế chúng.)
run out of /rʌn aʊt ɒv/ (phr.v) cạn kiệt
We call those types of energy renewable sources because we cannot run out of them. (Chúng tôi gọi đó là năng lượng tái tạo vì không thể cạn kiệt.)
save energy /seɪv ˈɛnəʤi/ (v.phr) tiết kiệm năng lượng
What are you doing to save energy? (Bạn đang làm gì để tiết kiệm năng lượng?)
school library /skuːl ˈlaɪbrəri/ (n) thư viện trường
She is studying at the school library at the moment. (Cô ấy đang học tại thư viện trường.)
solar energy /ˈsəʊlə ˈɛnəʤi/ (n.phr) năng lượng mặt trời
Solar energy comes from the sun. (Năng lượng mặt trời lấy từ mặt trời.)
solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ (n.phr) tấm pin mặt trời
They are putting solar panels on the roof. (Họ đang lắp tấm pin mặt trời trên mái nhà.)
swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ (n) hồ bơi
She is not swimming in the swimming pool right now. (Cô ấy không bơi ở hồ bơi ngay bây giờ.)
tap /tæp/ (n) vòi nước
Check that none of your taps around the school are dripping. (Kiểm tra rằng không có vòi nước nào đang nhỏ giọt.)
turn off /tɜːn ɒf/ (phr.v) tắt
Do you turn off the lights when going to bed? (Bạn có tắt đèn khi đi ngủ không?)
type /taɪp/ (n) loại
What types of energy sources will we use in the future? (Chúng ta sẽ dùng loại năng lượng nào trong tương lai?)
Walk to school /wɔːk tuː skuːl/ (v.phr) đi bộ đến trường
He walks to school. (Anh ấy đi bộ đến trường.)
Warm water /wɔːm ˈwɔːtə/ (v.phr) làm nóng nước
Do you use solar energy to warm water? (Bạn có dùng năng lượng mặt trời để làm nóng nước không?)
wind /wɪnd/ (n) gió
Can it come from the sun, wind or water too? (Nó cũng có thể đến từ mặt trời, gió hoặc nước không?)
wind energy /wɪnd ˈɛnəʤi/ (n.phr) năng lượng gió
Wind energy comes from the wind. (Năng lượng gió đến từ gió.)
write an essay /raɪt ən ˈɛseɪ/ (v.phr) viết bài luận
I’m writing an essay. (Tôi đang viết một bài luận.)

Từ vựng là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là với các bài học như Unit 10 trong chương trình lớp 7. Hãy chủ động luyện tập, ghi nhớ và sử dụng các từ đã học vào thực tế để nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ. Đừng quên chia sẻ tài liệu này để cùng bạn bè học tập hiệu quả hơn mỗi ngày.

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin gemwin iwin68