Học nhanh từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 – Global Success
Sức khỏe là một trong những chủ đề quan trọng mà học sinh cần nắm vững trong chương trình tiếng Anh Global Success. Để có thể diễn đạt và thảo luận về các hoạt động thể chất và cách chăm sóc sức khỏe, việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 là điều cần thiết. Bài viết của VNTrade sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chi tiết, giúp bạn học nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời dễ dàng áp dụng vào các bài tập và giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là danh sách chi tiết từ vựng kèm theo giải nghĩa và cách sử dụng, giúp học sinh có thể dễ dàng học nhanh và nhớ lâu.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Acne | N | /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
She uses a special cream to treat her acne. (Cô ấy dùng một loại kem đặc biệt để điều trị mụn trứng cá.)
|
Affect | V | /əˈfekt/ | Tác động, ảnh hưởng đến |
Pollution can negatively affect our health. (Ô nhiễm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của chúng ta.)
|
Avoid | V | /əˈvɔɪd/ | Tránh |
He avoids eating sweets to stay healthy. (Anh ấy tránh ăn đồ ngọt để giữ gìn sức khỏe.)
|
Chapped | Adj | /tʃæpt/ | Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da |
In winter, my lips get chapped easily. (Vào mùa đông, môi tôi dễ bị nứt nẻ.)
|
Dim | Adj | /dɪm/ | Lờ mờ, không đủ sáng |
The light in the room is too dim for reading. (Ánh sáng trong phòng quá mờ để đọc sách.)
|
Disease | N | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
Heart disease is a common health issue worldwide. (Bệnh tim là một vấn đề sức khỏe phổ biến trên toàn thế giới.)
|
Eye drops | /aɪ drɒps/ | Thuốc nhỏ mắt |
She uses eye drops to relieve her dry eyes. (Cô ấy dùng thuốc nhỏ mắt để giảm khô mắt.)
|
|
Fat | N | /fæt/ | Mỡ |
Avocados are high in healthy fats. (Bơ rất giàu chất béo lành mạnh.)
|
Fit | Adj | /fɪt/ | Gọn gàng, cân đối |
Regular exercise keeps him fit. (Tập thể dục đều đặn giúp anh ấy giữ dáng.)
|
Health | N | /helθ/ | Sức khoẻ |
Good health is more valuable than wealth. (Sức khỏe tốt quan trọng hơn sự giàu có.)
|
Healthy | Adj | /ˈhelθi/ | Khoẻ mạnh, lành mạnh |
Eating vegetables is part of a healthy diet. (Ăn rau là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh.)
|
Indoors | Adv | /ˌɪnˈdɔːz/ | Trong nhà |
She prefers working out indoors during winter. (Cô ấy thích tập thể dục trong nhà vào mùa đông.)
|
Lip balm | N | /ˈlɪp bɑːm/ | Kem bôi môi (chống nẻ) |
Lip balm can prevent your lips from getting chapped. (Son dưỡng có thể ngăn môi bạn khỏi bị nứt nẻ.)
|
Pimple | V | /ˈpɪmpl/ | Mụn |
He popped a pimple on his forehead. (Anh ấy đã nặn một cái mụn trên trán.)
|
Pop | N | /pɒp/ | Nặn (mụn) |
She heard a loud pop when the balloon burst. (Cô ấy nghe thấy tiếng nổ lớn khi quả bóng bị vỡ.)
|
Protein | N | /ˈprəʊtiːn/ | Chất đạm |
Fish is a good source of protein. (Cá là một nguồn protein tốt.)
|
Skin condition | N | /skɪn kənˈdɪʃn/ | Tình trạng da |
Eczema is a common skin condition. (Eczema là một tình trạng da phổ biến.)
|
Soybean | N | /ˈsɔɪbiːn/ | Đậu nành |
Soybean is a staple in vegan diets. (Đậu nành là một thực phẩm chính trong chế độ ăn thuần chay.)
|
Sunburn | N | /ˈsʌnbɜːn/ | Sự cháy nắng |
She got a severe sunburn from the beach outing. (Cô ấy bị cháy nắng nghiêm trọng sau chuyến đi biển.)
|
Tofu | N | /ˈtəʊfuː/ | Đậu phụ |
Tofu is made from soybeans. (Đậu phụ được làm từ đậu nành.)
|
Virus | N | /ˈvaɪrəs/ | (Con) vi rút |
The flu is caused by a virus. (Cúm được gây ra bởi một loại virus.)
|
Vitamin | N | /ˈvɪtəmɪn/ | Vitamin |
Vitamin C is essential for a strong immune system. (Vitamin C rất cần thiết cho hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.)
|
Bài Unit 2 tập trung vào chủ đề sức khỏe và các hoạt động thể chất, giúp học sinh phát triển vốn từ vựng để thảo luận về lối sống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe bản thân.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 – Global Success chi tiết