Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 7: Traffic đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic mang đến cho học sinh những từ vựng quan trọng liên quan đến giao thông. Từ các phương tiện đi lại, biển báo đường bộ đến những cụm từ mô tả tình trạng giao thông, bài học vntrade giúp học sinh làm giàu vốn từ vựng, tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh để nói về các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 7 Traffic

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ (n) Xe gắn máy
He bought a new motorbike last month. (Anh ấy đã mua một chiếc xe gắn máy mới tháng trước.)
Cycle round the lake /ˈsaɪkl raʊnd ðə leɪk/ (v.phr) Đạp xe quanh hồ
We love to cycle round the lake every Sunday. (Chúng tôi thích đạp xe quanh hồ vào mỗi Chủ nhật.)
Cross the road /krɒs/ /ðə/ /rəʊd/ (v.phr) Qua đường
Look both ways before you cross the road. (Nhìn cả hai hướng trước khi bạn qua đường.)
Crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) Đông đúc
The train was very crowded this morning. (Tàu rất đông đúc sáng nay.)
Traffic jam /’træfɪk dʒæm/ (n.phr) Kẹt xe
There was a long traffic jam on the way to work. (Đã có một đợt kẹt xe dài trên đường đi làm.)
Go shopping /gəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ (v.phr) Đi mua sắm
I usually go shopping with my friends on weekends. (Tôi thường đi mua sắm với bạn bè vào cuối tuần.)
Rush hours /rʌʃ ˈaʊəz/ (n.phr) Giờ cao điểm
Avoid driving during rush hours if possible. (Tránh lái xe vào giờ cao điểm nếu có thể.)
Careful /ˈkeəfl/ (adj) Cẩn thận
Be careful when crossing the street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
Plane /pleɪn/ (n) Máy bay
We will travel by plane to Paris tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi máy bay đến Paris vào ngày mai.)
Boat /bəʊt/ (n) Tàu thuyền
They rented a boat to explore the river. (Họ đã thuê một chiếc thuyền để khám phá dòng sông.)
Big city /bɪg ˈsɪti/ (n.phr) Thành phố lớn
Living in a big city can be both exciting and challenging. (Sống ở thành phố lớn có thể vừa thú vị vừa thử thách.)
Ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/ (v.phr) Chạy xe đạp
Children should learn how to ride a bike at an early age. (Trẻ em nên học cách chạy xe đạp từ sớm.)
Drive a car /raɪd ə kɑːr/ (v.phr) Lái xe hơi
He learned how to drive a car when he was 18. (Anh ấy học cách lái xe hơi khi 18 tuổi.)
Sail a boat /seɪl ə bəʊt/ (v.phr) Chèo thuyền
They love to sail a boat during their summer vacations. (Họ thích chèo thuyền vào các kỳ nghỉ hè.)
Go on foot /gəʊ ɒn fʊt/ (v.phr) Đi bộ
It’s healthier to go on foot than drive short distances. (Đi bộ thì tốt cho sức khỏe hơn lái xe quãng ngắn.)
Travel by air /ˈtrævl baɪ eə/ (v.phr) Đi máy bay
Nowadays, more people prefer to travel by air. (Ngày nay, nhiều người thích đi lại bằng máy bay.)
Crossroads /ˈkrɒsrəʊdz/ (n) Ngã tư
There’s a traffic light at the crossroads. (Có một đèn giao thông ở ngã tư.)
Traffic lights /ˈtræfɪk laɪts/ (n.phr) Đèn giao thông
The traffic lights turned red just as we approached the intersection. (Đèn giao thông chuyển đỏ ngay khi chúng tôi tới giao lộ.)
‘Hospital ahead’ sign /ˈhɒspɪtl əˈhɛd saɪn/ (n.phr) Biển báo bệnh viện phía trước
The driver slowed down when he saw the ‘hospital ahead’ sign. (Người lái xe giảm tốc khi nhìn thấy biển báo bệnh viện phía trước.)
Teach someone how to do something /tiːʧ ˈsʌmwʌn haʊ tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) Dạy ai đó cách làm gì
She taught her brother how to ride a bike. (Cô ấy đã dạy em trai mình cách đi xe đạp.)
Bus station /bʌs ˈsteɪʃən/ (n) Trạm xe buýt
The bus station is located in the city center. (Trạm xe buýt nằm ở trung tâm thành phố.)
Pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) Vỉa hè
Please walk on the pavement for your safety. (Hãy đi trên vỉa hè để đảm bảo an toàn của bạn.)
Road signs /rəʊd saɪnz/ (n.phr) Biển báo chỉ đường
Road signs help drivers navigate safely. (Biển báo chỉ đường giúp người lái xe đi lại an toàn.)
No right turn /nəʊ raɪt tɜːn/ (n.phr) Không rẽ phải
There is a ‘no right turn’ sign at the corner. (Có một biển báo “không rẽ phải” ở góc đường.)
Cycle lane /ˈsaɪkl leɪn/ (n.phr) Làn đường xe đạp
Cyclists are required to use the cycle lane. (Người đi xe đạp phải sử dụng làn đường xe đạp.)
School ahead /skuːl əˈhɛd/ (n.phr) Trường học ở phía trước
Drivers should slow down when they see the ‘school ahead’ sign. (Người lái xe nên giảm tốc khi thấy biển báo trường học phía trước.)
‘No cycling’ sign /nəʊ ˈsaɪklɪŋ saɪn/ (n.phr) Biển báo không chạy xe đạp
The park has a ‘no cycling’ sign at the entrance. (Công viên có biển báo “không chạy xe đạp” ở cổng vào.)
Traffic rules /ˈtræfɪk ruːlz/ (n.phr) Luật giao thông
Everyone must obey traffic rules to avoid accidents. (Mọi người phải tuân thủ luật giao thông để tránh tai nạn.)
Fell off your bike /fɛl ɒf jɔː baɪk/ (v.phr) Ngã khỏi xe đạp
He fell off his bike while riding downhill. (Anh ấy ngã khỏi xe đạp khi đang xuống dốc.)
Go swimming /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ (v.phr) Đi bơi
We go swimming at the beach every weekend. (Chúng tôi đi bơi ở bãi biển mỗi cuối tuần.)
Overweight /ˌəʊvəˈweɪt/ (adj) Lên cân, thừa cân
Being overweight can lead to health problems. (Bị thừa cân có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)
Give advice /gɪv ədˈvaɪs/ (v.phr) Cho lời khuyên
The teacher gave me advice on how to improve my grades. (Giáo viên đã cho tôi lời khuyên để cải thiện điểm số.)
Get stuck in /gɛt stʌk ɪn/ (v.phr) Kẹt
We got stuck in traffic for hours. (Chúng tôi bị kẹt xe hàng giờ đồng hồ.)
Watch YouTube /wɒʧ ˈjuːˌtjuːb/ (v.phr) Xem YouTube
He spends too much time watching YouTube. (Anh ấy dành quá nhiều thời gian để xem YouTube.)
Wash the dishes /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ (v.phr) Rửa chén
After dinner, she always washes the dishes. (Sau bữa tối, cô ấy luôn rửa chén.)
Get some sleep /gɛt sʌm sliːp/ (v.phr) Ngủ một chút
You should get some sleep before the exam. (Bạn nên ngủ một chút trước kỳ thi.)
Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n) Sân chơi
The children are playing on the playground. (Những đứa trẻ đang chơi ở sân chơi.)
Waste water /weɪst ˈwɔːtə/ (v.phr) Lãng phí nước
Don’t waste water when brushing your teeth. (Đừng lãng phí nước khi đánh răng.)
Wear helmet /weə ˈhɛlmɪt/ (v.phr) Đội nón bảo hiểm
It’s mandatory to wear a helmet while riding a motorbike. (Việc đội nón bảo hiểm khi đi xe máy là bắt buộc.)
Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ (v.phr) Chơi đá bóng
He loves to play football with his friends. (Anh ấy thích chơi đá bóng với bạn bè.)
Dangerously /ˈdeɪndʒərəsli/ (adv) Một cách nguy hiểm
He drove dangerously and caused an accident. (Anh ấy lái xe một cách nguy hiểm và gây ra tai nạn.)
Be not allowed to do something /biː nɒt əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) Không được phép làm gì
You are not allowed to park here. (Bạn không được phép đậu xe ở đây.)
Let animals go first /lɛt ˈænɪməlz gəʊ fɜːst/ (v.phr) Cho động vật đi trước
At the zoo, they let the animals go first during feeding time. (Ở sở thú, họ cho động vật ăn trước vào giờ ăn.)
Fine /faɪn/ (v) Bị phạt
He was fined for parking in a no-parking zone. (Anh ấy bị phạt vì đỗ xe ở khu vực cấm đỗ.)
Handlebars /ˈhændlbɑːz/ (n) Tay cầm
Hold the handlebars tightly while riding a bike. (Hãy nắm chặt tay cầm khi đi xe đạp.)
Strange /streɪndʒ/ (adj) Lạ
She met a strange man on her way home. (Cô ấy gặp một người đàn ông lạ trên đường về nhà.)
Fasten your seatbelt /ˈfɑːsn jɔː ˈsiːtbɛlt/ (v.phr) Thắt dây an toàn
Please fasten your seatbelt before the plane takes off. (Vui lòng thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.)
Fully stop /ˈfʊli stɒp/ (v.phr) Dừng hoàn toàn
You must fully stop at the stop sign. (Bạn phải dừng hoàn toàn ở biển báo dừng.)
Stick /stɪk/ (v) Dán
Stick the poster on the wall carefully. (Hãy dán áp phích lên tường một cách cẩn thận.)
Pedestrian /pəˈdestriən/ (n) Người đi bộ
Pedestrians should cross at the zebra crossing. (Người đi bộ nên qua đường ở vạch kẻ đường.)
Get on / off /gɛt ɒn / ɒf/ (phr.v) Lên/ xuống xe buýt
She got on the bus at the station. (Cô ấy lên xe buýt tại trạm xe.)
Moving vehicle /ˈmuːvɪŋ ˈviːɪkl/ (n.phr) Phương tiện đang di chuyển
Be careful around moving vehicles. (Hãy cẩn thận xung quanh các phương tiện đang di chuyển.)
Road user /rəʊd ˈjuːzə/ (n.phr) Người tham gia giao thông
Road users must obey traffic rules. (Người tham gia giao thông phải tuân thủ luật giao thông.)
Zebra crossing /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ (n.phr) Vạch kẻ đường
Always use the zebra crossing when crossing the road. (Hãy luôn sử dụng vạch kẻ đường khi qua đường.)
Cyclist /ˈsaɪklɪst/ (n) Người đi xe đạp
Cyclists should wear helmets for safety. (Người đi xe đạp nên đội nón bảo hiểm để đảm bảo an toàn.)
Passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n) Hành khách
The train was full of passengers. (Tàu đã chật kín hành khách.)
Stand in a line /stænd ɪn ə laɪn/ (v.phr) Xếp hàng
Please stand in a line to buy tickets. (Vui lòng xếp hàng để mua vé.)
Shout /ʃaʊt/ (v) La hét
Don’t shout in public places. (Đừng la hét ở nơi công cộng.)
Increase /ɪnˈkriːs/ (n) Sự gia tăng
There has been an increase in traffic accidents this year. (Đã có sự gia tăng tai nạn giao thông trong năm nay.)
Narrow /ˈnærəʊ/ (adj) Hẹp
The street is too narrow for two cars to pass. (Con đường này quá hẹp để hai chiếc xe có thể đi qua.)
Wild animals /waɪld ˈænɪməlz/ (n.phr) Động vật hoang dã
The park is home to many wild animals. (Công viên là nơi ở của nhiều loài động vật hoang dã.)
Put the rubbish in the waste bins /pʊt ðə ˈrʌbɪʃ ɪn ðə weɪst bɪnz/ (v.phr) Bỏ rác vào thùng rác
Always put the rubbish in the waste bins. (Hãy luôn bỏ rác vào thùng rác.)
Motorist /ˈməʊtərɪst/ (n) Người đi xe máy
Motorists must follow the speed limits. (Người đi xe máy phải tuân thủ giới hạn tốc độ.)
Pilot /ˈpaɪlət/ (n) Phi công
The pilot landed the plane safely. (Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn.)
Lost /lɒst/ (adj) Bị lạc
She got lost while walking in the forest. (Cô ấy bị lạc khi đi bộ trong rừng.)
Cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (n) Bìa cứng
The box is made of cardboard. (Chiếc hộp được làm từ bìa cứng.)

Việc nắm vững từ vựng chủ đề ‘Traffic’ không chỉ giúp các em học sinh lớp 7 tự tin hơn trong các bài học mà còn trang bị kiến thức hữu ích về giao thông trong cuộc sống hằng ngày. Hãy ôn luyện thường xuyên và áp dụng vào thực tế để biến những từ vựng này trở thành công cụ giao tiếp hiệu quả, mở rộng vốn tiếng Anh của mình một cách tự nhiên và thú vị