Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals around the world

Unit 9 tiếng Anh lớp 7 mang đến nhiều từ vựng mới liên quan đến chủ đề quen thuộc nhưng không phải học sinh nào cũng dễ nhớ hết. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9 theo cách rõ ràng, dễ học, có ví dụ minh họa sinh động để hỗ trợ ghi nhớ nhanh và sử dụng đúng trong mọi tình huống.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
actres /ˈæktrəs/ (n) nữ diễn viên She was the best actress at the Cannes Film Festival last year. (Cô ấy là diễn viên nữ tốt nhất tại Liên hoan phim Cannes năm ngoái.)
attend /əˈtend/ (v) tham dự We’re going to attend an Easter party at Nick’s house. (Chúng tôi sẽ tham dự tiệc Phục Sinh tại nhà Nick.)
autumn fruits /ˈɔːtəm fruːts/ (n.phr) trái cây mùa thu We also have some autumn fruits. (Chúng tôi cũng có một ít trái cây mùa thu.)
bake a birthday cake /beɪk ə ˈbɜːθdeɪ keɪk/ (v.phr) nướng bánh sinh nhật She will bake a birthday cake for him. (Cô ấy sẽ nướng bánh sinh nhật cho anh ấy.)
band /bænd/ (n) ban nhạc The band was late. (Ban nhạc đến trễ.)
board game /bɔːd ɡeɪm/ (n.phr) trò chơi bàn cờ She likes playing board games in her free time. (Cô ấy thích chơi trò chơi bàn cờ lúc rảnh.)
candy apples /ˈkændi ˈæplz/ (n) táo tẩm đường How many candy apples do you need for the Halloween party? (Bạn cần bao nhiêu táo tẩm đường cho lễ hội hóa trang?)
Cannes Film Festival /kæn fɪlm ˈfɛstəvəl/ (n.phr) liên hoan phim Cannes At the Cannes Film Festival, there are many interesting films. (Có nhiều bộ phim thú vị tại Liên hoan phim Cannes.)
carry /ˈkæri/ (v) mang theo The parade carried the dancers in special costumes. (Cuộc diễu hành mang theo những vũ công với trang phục đặc biệt.)
carve pumpkin /kɑːv ˈpʌmpkɪn/ (v.phr) khắc bí đỏ People is carving pumpkin for Halloween. (Người ta đang khắc bí đỏ cho lễ hội hóa trang.)
celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) tổ chức, kỷ niệm No, we celebrate it in the middle of the eighth lunar month. (Không, chúng tôi tổ chức nó vào giữa tháng tám âm lịch.)
chase /tʃeɪs/ (v) đuổi theo People chase after a wheel of cheese. (Người ta đuổi theo một bánh phô mai.)
cheese rolling /ʧiːz ˈrəʊlɪŋ/ (n.phr) lễ hội đuổi theo phô mai Cheese rolling is a festival which people chase after a wheel of cheese. (Đây là lễ hội mà người ta đuổi theo một bánh xe bằng phô mai.)
Christmas /ˈkrɪsməs/ (n) Giáng Sinh At Christmas, people give gifts to each other. (Người ta tặng quà cho nhau vào dịp Giáng Sinh.)
clever /ˈklev.ɚ/ (adj) thông minh My aunt is clever and patient. (Dì tôi thông minh và kiên nhẫn.)
come back home /kʌm bæk həʊm/ (v.phr) quay về nhà Does your brother usually come back home at Tet? (Anh trai của bạn có thường về nhà dịp Tết không?)
come over /kʌm ˈəʊvə/ (phr.v) ghé chơi Just come over to my house on the night of the festival. (Chỉ cần ghé nhà tôi chơi vào đêm lễ nhé.)
confide /kənˈfaɪd/ (v) thổ lộ, giãi bày She confided her secrets to me. (Cô ấy đã thổ lộ bí mật với tôi.)
corn bread /ˈkɔːnbred/ (n) bánh mì ngô Cornbread is one of the traditional dishes. (Bánh mì ngô là món ăn truyền thống.)
cozy /ˈkəʊzi/ (adj) ấm áp, ấm cúng This is a nice cozy room, Ms Hoa. (Phòng này thật ấm cúng, cô Hoa.)
crop /krɒp/ (n) vụ mùa They celebrate it to thank the Rice God and pray for a better new crop. (Họ tổ chức nhằm cảm ơn thần nông và cầu cho vụ mùa mới.)
decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí People decorate pine trees and give each other gifts. (Người ta trang trí cây thông và tặng quà cho nhau.)
delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) ngon I also got a chance to try some delicious Dutch food and drink. (Tôi cũng đã có cơ hội thử đồ ăn và thức uống ngon của người Hà Lan.)
describe /dɪˈskraɪb/ (v) miêu tả Write an essay to describe a festival. (Hãy viết một bài luận miêu tả một lễ hội.)
disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n) sự thất vọng It was a big disappointment. (Đó là một sự thất vọng lớn.)
discuss /dɪˈskʌs/ (v) thảo luận I want to discuss more about such important matters. (Tôi muốn thảo luận thêm về những vấn đề quan trọng như vậy.)
Dutch folk dances /dʌʧ fəʊk ˈdɑːnsɪz/ (n.phr) điệu nhảy dân gian Hà Lan I watched Dutch folk dances. (Tôi đã xem các điệu nhảy dân gian của người Hà Lan.)
Easter /ˈiːstə(r)/ (n) lễ Phục sinh My children love painting eggs at Easter. (Bọn trẻ thích tô trứng vào lễ Phục sinh.)
excited about /ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt/ (adj) hứng khởi về Are you excited about your holiday? (Bạn có hứng khởi với kỳ nghỉ của mình không?)
express /ɪkˈspres/ (v) diễn tả I can express my disappointment. (Tôi có thể diễn tả sự thất vọng của mình.)
feast /fiːst/ (n) bữa tiệc lớn For Tet, we usually prepare a feast with special food. (Ngày Tết, chúng tôi thường chuẩn bị một bữa tiệc với các món đặc biệt.)
fireworks display /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/ (n.phr) màn trình diễn pháo hoa On New Year’s Eve, we went to Hoan Kiem Lake to watch fireworks display. (Vào giao thừa, chúng tôi đến hồ Hoàn Kiếm để xem pháo hoa.)
float /fləʊt/ (n) đoàn diễu hành (xe hoa) People hold flower floats in several countries to welcome the new season. (Người ta tổ chức các xe hoa ở một số quốc gia để chào đón mùa mới.)
get sleepy /ɡet ˈsliːpi/ (v.phr) buồn ngủ I’m getting sleepy. (Tôi đang buồn ngủ.)
Halloween /ˌhæləʊˈiːn/ (n) lễ hội hóa trang How many candy apples do you need for the Halloween party? (Bạn cần bao nhiêu táo kẹo cho bữa tiệc Halloween?)
hold /həʊld/ (v) tổ chức Do they hold the festival every year in Australia? (Họ có tổ chức lễ hội này hàng năm ở Úc không?)
join /dʒɔɪn/ (v) tham gia Can I join the festival with you next month? (Tôi có thể tham gia lễ hội với bạn vào tháng tới không?)
make a costume /meɪk ə ˈkɒstjuːm/ (v.phr) may trang phục My mom makes me a new costume. (Mẹ tôi may cho tôi một bộ trang phục mới.)
make lanterns /meɪk ˈlæntənz/ (v.phr) làm đèn lồng Do you make lanterns at the Mid-Autumn Festival? (Bạn có làm đèn lồng vào Tết Trung Thu không?)
Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/ (n) Tết Trung Thu People eat moon cakes at Mid-Autumn Festival. (Người ta ăn bánh trung thu vào Tết Trung Thu.)
moon cake /muːn keɪk/ (n.phr) bánh trung thu At this festival, people eat moon cakes. (Tại lễ hội này, người ta ăn bánh trung thu.)
parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành I also saw beautiful tulip floats at a parade. (Tôi cũng đã thấy những xe hoa tulip đẹp trong cuộc diễu hành.)
perform a lion dance /pəˈfɔːm ə ˈlaɪən dɑːns/ (v.phr) múa lân Performing lion dances is one of the activities at the Mid-Autumn Festival. (Múa lân là một trong những hoạt động trong Tết Trung Thu.)
play drums /pleɪ drʌmz/ (v.phr) chơi trống I watched people play drums, sing traditional songs, and dance. (Tôi đã xem mọi người chơi trống, hát và nhảy múa.)
present /ˈprizent/ (n) món quà At Christmas, people usually buy presents for their family. (Vào Giáng Sinh, người ta thường mua quà cho gia đình.)
prepare /prɪˈpeə(r)/ (v) chuẩn bị My mom always prepares breakfast for me every day. (Mẹ tôi luôn chuẩn bị bữa sáng cho tôi mỗi ngày.)
prosperity /prɒˈsperəti/ (n) sự thịnh vượng It is the symbol of the moon, prosperity, and family reunion. (Nó là biểu tượng của mặt trăng, sự thịnh vượng và đoàn tụ gia đình.)
Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/ (n) ông già Noel Santa Claus loves children and gives gifts to them at Christmas. (Ông già Noel yêu trẻ con và tặng quà cho chúng vào Giáng Sinh.)
sweet potatoes /swiːt pəˈteɪtəʊz/ (n) khoai lang For Thanksgiving, people have a feast with turkey, cornbread and sweet potatoes. (Vào lễ Tạ Ơn, người ta ăn tiệc với gà tây, bánh ngô và khoai lang.)
take the photos /teɪk ðə ˈfəʊtəʊz/ (v.phr) chụp hình Where did you take the photos? (Bạn đã chụp hình ở đâu?)
Thankgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ (n) lễ Tạ ơn Bill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving. (Mẹ của Bill đang nấu gà tây cho lễ Tạ ơn.)
throw tomatoes /θrəʊ təˈmɑːtəʊz/ (v.phr) ném cà chua At this festival, people throw tomatoes. (Tại lễ hội này, người ta ném cà chua.)
traditional costumes /trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːmz/ (n.phr) trang phục truyền thống The dancers wore traditional costumes. (Các vũ công mặc trang phục truyền thống.)
try /traɪ/ (v) thử I tried Dutch food and drinks. (Tôi đã thử đồ ăn và thức uống Hà Lan.)
turkey /ˈtɜːki/ (n) gà tây Bill’s mum is cooking a turkey for Thanksgiving. (Mẹ Bill đang nấu gà tây cho lễ Tạ ơn.)
tulip festival /ˈtjuːlɪp ˈfɛstəvəl/ (n.phr) lễ hội hoa tulip It was the Dutch Tulip Festival. (Đó là lễ hội hoa tulip của Hà Lan.)
twins /twɪn/ (n) cặp sinh đôi It’s the largest gathering for twins in the world. (Đây là cuộc tụ họp lớn nhất dành cho các cặp sinh đôi trên thế giới.)
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) đồng phục We wore uniforms and walked together. (Chúng tôi mặc đồng phục và đi cùng nhau.)
winner’s prize /ˈwɪnəz praɪz/ (n.phr) giải thưởng cho người chiến thắng It’s the symbol of the winner’s prize. (Nó là biểu tượng cho người chiến thắng.)
watch fireworks display /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/ (v.phr) xem màn bắn pháo hoa We went to watch fireworks display. (Chúng tôi đã đi xem bắn pháo hoa.)
watch fireworks display /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/ (v.phr) xem màn bắn pháo hoa We went to Hoan Kiem Lake to watch fireworks display. (Chúng tôi đã đến hồ Hoàn Kiếm để xem pháo hoa.)
wear uniform /weə ˈjuːnɪfɔːm/ (v.phr) mặc đồng phục Students wear uniform to school every day. (Học sinh mặc đồng phục đến trường mỗi ngày.)

Từ vựng là nền tảng quan trọng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Với danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9 được trình bày khoa học và có ví dụ cụ thể, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ, luyện tập và ứng dụng hiệu quả trong học tập lẫn giao tiếp hằng ngày.

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin