Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Life in the countryside

Trong thời đại công nghệ số, việc học tiếng Anh trực tuyến đã trở thành một xu hướng không thể thiếu, đặc biệt là đối với học sinh lớp 8. Unit 2, với chủ đề học tập trực tuyến, cung cấp một loạt từ vựng quan trọng giúp các em không chỉ hiểu biết sâu hơn về công nghệ mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Bài viết VNTrade sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2, một công cụ hữu ích cho việc học tập hiệu quả và hiện đại.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Life in the countryside – Global Success chi tiết:

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
Harvest /ˈhɑːvɪst/ n Mùa thu hoạch
The farmers are busy with the rice harvest. (Những người nông dân đang bận rộn với mùa thu hoạch lúa.)
Buffalo-drawn carts /ˈbʌfələʊ drɔːn kɑːts/ n Xe trâu kéo
Buffalo-drawn carts are still used in some rural areas. (Xe trâu kéo vẫn còn được sử dụng ở một số vùng nông thôn. )
Explore /ɪkˈsplɔː(r)/ v Khám phá
They love to explore the countryside on weekends. (Họ thích khám phá vùng nông thôn vào cuối tuần.)
Herd /hɜːd/ v Chăn, nuôi
The shepherd herds the sheep across the field every morning. (Người chăn cừu dẫn đàn cừu qua cánh đồng mỗi buổi sáng.)
Load /ləʊd/ v Tải lên, bốc (hàng)
They loaded the truck with fresh fruits from the farm. (Họ đã bốc trái cây tươi từ nông trại lên xe tải.)
Dry /draɪ/ v Làm khô
They dried the harvested crops in the sun. (Họ phơi khô các vụ mùa đã thu hoạch dưới nắng.)
Inconvenient /ˌɪnkənˈviːniənt/ adj Bất tiện
The location of the market is quite inconvenient for most customers. (Vị trí của chợ khá bất tiện đối với hầu hết khách hàng.)
Vast /vɑːst/ adj Rộng lớn
The Sahara is a vast desert that stretches across northern Africa. (Sahara là một sa mạc rộng lớn trải dài khắp Bắc Phi.)
Brave /breɪv/ adj Dũng cảm
He is a brave firefighter who saved many lives. (Anh ấy là một lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu sống nhiều người.)
Nomadic /nəʊˈmædɪk/ adj Du mục
The nomadic tribes move from place to place in search of food. (Những bộ lạc du mục di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm thức ăn.)
Put up /pʊt ʌp/ v Dựng, cắm
They put up a tent for the night by the river. (Họ đã dựng một cái lều để qua đêm bên sông.)
Peaceful /ˈpiːsfl/ adj Yên bình
The village is a peaceful place, perfect for relaxation. (Ngôi làng là một nơi yên bình, rất thích hợp để thư giãn.)
Blackberry /ˈblækbəri/ n Quả mâm xôi
We picked fresh blackberries during our walk in the forest. (Chúng tôi đã hái quả mâm xôi tươi trong chuyến đi bộ trong rừng.)
Blossom /ˈblɒsəm/ n Hoa của cây ăn quả
The apple trees are in full blossom during spring. (Cây táo đang nở đầy hoa vào mùa xuân.)
Blast /blɑːst/ n Vụ nổ
The blast from the explosion could be heard from miles away. (Vụ nổ có thể nghe thấy từ cách xa hàng dặm.)
Densely /ˈdensli/ adv Đông đúc
The city is densely populated with millions of residents. (Thành phố có dân cư đông đúc với hàng triệu người sinh sống.)
Optimistically /ˌɒptɪˈmɪstɪkli/ adv Tích cực, lạc quan
She optimistically believes that they will finish the project on time. (Cô ấy lạc quan tin rằng họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
Calculus /ˈkælkjələs/ n Giải tích
Calculus is a challenging subject for many students. (Giải tích là một môn học thách thức đối với nhiều học sinh.)
Remote /rɪˈməʊt/ adj Xa xôi
They live in a remote village far from the city. (Họ sống ở một ngôi làng xa xôi cách xa thành phố.)
Populate /ˈpɒpjuleɪt/ v Tập trung đông dân
The area is heavily populated due to its fertile land. (Khu vực này đông dân cư do đất đai màu mỡ.)
Plough /plaʊ/ v Cày, cấy
The farmer ploughs the field before planting the seeds. (Người nông dân cày cánh đồng trước khi gieo hạt.)
Soundly /’saʊndli/ adv Ngon giấc (ngủ)
She slept soundly after a long day of work. (Cô ấy đã ngủ ngon giấc sau một ngày làm việc dài.)
Disturb /dɪˈstɜːb/ n/v Làm phiền
Please do not disturb me while I’m studying. (Làm ơn đừng làm phiền tôi khi tôi đang học.)
Home-made /həʊm meɪd/ adj Được làm tại nhà
Her home-made cake was a big hit at the party. (Chiếc bánh tự làm của cô ấy đã gây ấn tượng lớn tại bữa tiệc.)
Unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/ adj Khó quên
Our trip to Paris was truly unforgettable. (Chuyến đi của chúng tôi đến Paris thực sự khó quên.)
Beehive /ˈbiːhaɪv/ adj.phr Tổ ong
We found a beehive in the backyard. (Chúng tôi đã tìm thấy một tổ ong ở sân sau.)
Dig /dɪɡ/ v Đào, bới
They used a shovel to dig a hole for planting a tree. (Họ đã dùng xẻng để đào một hố để trồng cây.)
Pasture /ˈpɑːstʃə(r)/ n Thảo nguyên, đồng cỏ
The cattle were grazing in the green pasture. (Đàn gia súc đang gặm cỏ trên thảo nguyên xanh tươi.)
Drop /drɒp/ adj Giảm xuống
The temperature dropped significantly last night. (Nhiệt độ đã giảm đáng kể vào đêm qua.)
Circular /ˈsɜːkjələ(r)/ adj Hình tròn
The table has a circular design, making it perfect for family meals.(Chiếc bàn có thiết kế hình tròn, rất phù hợp cho các bữa ăn gia đình.)
Mongolian /mɑːŋˈɡoʊ.li.ən/ n Người Mông Cổ
The Mongolian nomads live in traditional tents called yurts. (Người Mông Cổ du mục sống trong những chiếc lều truyền thống gọi là yurts.)
Appliance /əˈplaɪəns/ n Đồ dùng
The kitchen is equipped with modern appliances like a dishwasher. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại như máy rửa chén.)
Mountainous /ˈmaʊntənəs/ adj Vùng núi
The region is known for its mountainous terrain and scenic views. (Khu vực này nổi tiếng với địa hình vùng núi và cảnh quan tuyệt đẹp.)
Cattle /ˈkætl/ n Gia súc
The farmer raises cattle for milk and meat production. (Người nông dân nuôi gia súc để sản xuất sữa và thịt.)
Camel /ˈkæml/ n Lạc đà
Camels are often used for transportation in desert regions. (Lạc đà thường được sử dụng để vận chuyển trong các vùng sa mạc.)
Boat /bəʊt/ v Đi chơi bằng thuyền
They went boating on the lake during their vacation. (Họ đã đi chơi bằng thuyền trên hồ trong kỳ nghỉ.)

Các từ vựng này không chỉ phục vụ cho việc học tập mà còn giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và thành thạo trong cuộc sống số. Hy vọng rằng danh sách từ vựng trên sẽ là một nguồn tài liệu quý giá cho học sinh và giáo viên trong hành trình giáo dục.

>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Leisure time đầy đủ