Học ngay các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Global success
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 là bài học quan trọng giúp học sinh khám phá và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến truyền thống và phong tục. Bài viết VNTrade sẽ cung cấp danh sách từ vựng chi tiết, kèm theo ví dụ cụ thể để học sinh học tập hiệu quả hơn.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Ethnic groups of Viet Nam – Sách Global Success
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Allow sb to V | /əˈlaʊ/ | phr.v | Cho phép ai làm gì |
The teacher allowed the students to leave early. (Giáo viên đã cho phép học sinh rời lớp sớm.)
|
Attend | /əˈtend/ | v | Tham dự |
Many people attended the conference to learn more about the topic. (Nhiều người đã tham dự hội nghị để tìm hiểu thêm về chủ đề này.)
|
Bamboo house | /bæmˈbuː haʊs/ | np | Nhà bằng tre |
He built a bamboo house in the countryside. (Anh ấy đã xây một ngôi nhà bằng tre ở vùng nông thôn.)
|
Block | /blɒk/ | n | Khối |
They live in an apartment block in the city center. (Họ sống trong một khu chung cư ở trung tâm thành phố.)
|
Boarding school | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ | np | Trường nội trú |
She attends a boarding school in the city. (Cô ấy học ở một trường nội trú trong thành phố.)
|
Catching fish | /ˈkætʃ.ɪŋ fɪʃ/ | n | Bắt cá |
Catching fish in the river is a popular activity in this region. (Bắt cá trên sông là một hoạt động phổ biến ở khu vực này.)
|
Colourful picture | /ˈkʌl.ə.fəl ˈpɪk.tʃər/ | np | Bức tranh đầy màu sắc |
The artist painted a colourful picture of the countryside. (Họa sĩ đã vẽ một bức tranh đầy màu sắc về vùng nông thôn.)
|
Communal house | /ˈkɒmjʊnl haʊs/ | np | Nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng |
The villagers often hold meetings at the communal house. (Người dân làng thường tổ chức họp tại nhà rông.)
|
Community meeting | /kəˈmjuː.nə.ti miː.tɪŋ/ | np | Họp mặt cộng đồng |
The community meeting will be held at the local hall. (Cuộc họp cộng đồng sẽ được tổ chức tại hội trường địa phương.)
|
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | n | Trang phục |
She wore a traditional costume during the festival. (Cô ấy mặc trang phục truyền thống trong lễ hội.)
|
Crop | /krɒp/ | n | Vụ mùa, trồng trọt |
This year’s rice crop was abundant thanks to good weather. (Vụ lúa năm nay bội thu nhờ thời tiết thuận lợi.)
|
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbə(r)/ | n | Dưa chuột |
Cucumber is a refreshing vegetable often used in salads. (Dưa chuột là một loại rau mát thường được dùng trong các món salad.)
|
Culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | n | Văn hóa |
Vietnamese culture is rich in traditions and customs. (Văn hóa Việt Nam giàu truyền thống và phong tục.)
|
Documentary | /ˌdɒkjuˈmentri/ | adj | Thuộc tài liệu |
We watched a documentary about the history of the region. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tài liệu về lịch sử của khu vực.)
|
Economy | /ɪˈkɒnəmi/ | n | Kinh tế |
The country’s economy has grown rapidly over the past decade. (Nền kinh tế của đất nước đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.)
|
Enrich | /ɪnˈrɪtʃ/ | v | Làm giàu |
New ideas and experiences help enrich our lives. (Những ý tưởng và trải nghiệm mới giúp làm giàu cuộc sống của chúng ta.)
|
Ethnic | /ˈeθnɪk/ | adj | (Nhóm) dân tộc |
Vietnam is home to many different ethnic groups. (Việt Nam là nơi cư trú của nhiều nhóm dân tộc khác nhau.)
|
Ethnic group | /ˈeθnɪk ɡruːp/ | np | Nhóm dân tộc |
The festival celebrates the culture of different ethnic groups in the region. (Lễ hội kỷ niệm văn hóa của các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực.)
|
Farming technique | /ˈfɑːmɪŋ tekˈniːk/ | np | Kỹ thuật canh tác |
The farmers use advanced farming techniques to increase their yield. (Những người nông dân sử dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến để tăng năng suất.)
|
Feature | /ˈfiːtʃə(r)/ | n | Nét, đặc điểm |
One of the main features of the festival is the traditional dance. (Một trong những đặc điểm chính của lễ hội là điệu múa truyền thống.)
|
Festival | /ˈfestɪvl/ | n | Lễ hội |
The village festival attracts visitors from all over the country. (Lễ hội làng thu hút du khách từ khắp nơi trong cả nước.)
|
Five-colour sticky rice | /faɪv ˈkʌl.ər ˈstɪk.i raɪs/ | np | Xôi ngũ sắc |
Five-colour sticky rice is a traditional dish served during festivals. (Xôi ngũ sắc là một món ăn truyền thống được phục vụ trong các lễ hội.)
|
Flute | /fluːt/ | n | Cái sáo (nhạc cụ) |
He played a beautiful melody on the flute. (Anh ấy đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp bằng sáo.)
|
Folk | /fəʊk/ | adj | Thuộc về dân gian, truyền thống |
The festival celebrates the country’s rich folk traditions. (Lễ hội kỷ niệm các truyền thống dân gian phong phú của đất nước.)
|
Folk song | /fəʊk sɒŋ/ | np | Dân ca |
They sang a beautiful folk song at the ceremony. (Họ đã hát một bài dân ca tuyệt đẹp tại buổi lễ.)
|
Gardening | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | n | Làm vườn |
My father enjoys gardening in his free time. (Bố tôi thích làm vườn vào thời gian rảnh.)
|
Go down | /ɡəʊ daʊn/ | phr.v | Đi xuống, giảm |
The price of oil has gone down significantly this year. (Giá dầu đã giảm đáng kể trong năm nay.)
|
Go up | /ɡəʊ ʌp/ | phr.v | Đi lên, tăng |
The temperature is expected to go up next week. (Nhiệt độ dự kiến sẽ tăng vào tuần tới.)
|
Gong | /ɡɒŋ/ | n | Cái cồng, cái chiêng |
The sound of the gong echoed across the village. (Tiếng chiêng vang vọng khắp ngôi làng.)
|
Harvest | /ˈhɑːvɪst/ | n | Vụ mùa |
After the harvest, the farmers relax and celebrate. (Sau mùa thu hoạch, người nông dân thư giãn và tổ chức lễ hội.)
|
Highland | /ˈhaɪlənd/ | n | Vùng cao nguyên |
The highlands are known for their stunning natural beauty. (Các vùng cao nguyên nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời.)
|
Housework | /ˈhaʊswɜːk/ | n | Công việc nhà |
She spends most of her time doing housework and taking care of her family. (Cô ấy dành phần lớn thời gian để làm việc nhà và chăm sóc gia đình.)
|
Industrial tree | /ɪnˈdʌs.tri.əl triː/ | np | Cây công nghiệp |
Rubber is one of the most important industrial trees in the region. (Cao su là một trong những cây công nghiệp quan trọng nhất ở khu vực này.)
|
Livestock | /ˈlaɪvstɒk/ | n | Gia súc |
He raises livestock such as cows and goats on his farm. (Anh ấy chăn nuôi gia súc như bò và dê trên trang trại của mình.)
|
Local market | /ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/ | np | Siêu thị địa phương |
The local market sells fresh fruits and vegetables every morning. (Chợ địa phương bán trái cây và rau tươi mỗi buổi sáng.)
|
Lowland | /ˈləʊ.lənd/ | n | Vùng đất thấp |
The lowlands are ideal for growing rice and other crops. (Các vùng đất thấp rất lý tưởng để trồng lúa và các cây trồng khác.)
|
Mainly | /ˈmeɪnli/ | adv | Chính, chủ yếu |
The population mainly consists of farmers and craftsmen. (Dân số chủ yếu bao gồm nông dân và thợ thủ công.)
|
Make from | /meɪk frɒm/ | phr.v | Được làm từ vật liệu gì |
The basket is made from bamboo. (Chiếc giỏ được làm từ tre.)
|
Minority | /maɪˈnɒrəti/ | n | Thiểu số |
The government is working to improve the living conditions of minority groups. (Chính phủ đang làm việc để cải thiện điều kiện sống của các nhóm thiểu số.)
|
Musical instrument | /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ | np | Nhạc cụ |
The flute is a popular musical instrument in many traditional songs. (Sáo là một nhạc cụ phổ biến trong nhiều bài hát truyền thống.)
|
Open fire | /ˌəʊ.pən ˈfaɪər/ | np | Lửa |
They cooked their meal over an open fire in the forest. (Họ nấu bữa ăn của mình trên ngọn lửa giữa rừng.)
|
Overlook | /oʊ.vɚˈlʊk/ | v | Nhìn ra, đối diện |
The hotel room overlooks a beautiful lake. (Phòng khách sạn nhìn ra một hồ nước tuyệt đẹp.)
|
Plantation | /plænˈteɪ.ʃən/ | n | Đồn điền |
The coffee plantation stretches across several hectares. (Đồn điền cà phê trải dài trên hàng chục hecta.)
|
Play an important role in | /pleɪ æn ɪmˈpɔː.tənt rəʊl ɪn/ | vp | Đóng vai trò quan trọng trong |
Education plays an important role in shaping the future of children. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của trẻ em.)
|
Post | /pəʊst/ | n | Cột |
The house is supported by wooden posts. (Ngôi nhà được đỡ bởi các cột gỗ.)
|
Raise | /reɪz/ | v | Chăn nuôi |
They raise chickens and ducks in their backyard. (Họ chăn nuôi gà và vịt trong sân sau nhà.)
|
Range | /reɪndʒ/ | n | Phạm vi |
The price range of these products varies from $10 to $100. (Phạm vi giá của các sản phẩm này dao động từ 10 đến 100 đô la.)
|
Remote area | /rɪˈməʊt ˈeə.ri.ə/ | np | Vùng sâu vùng xa |
They are working to improve education in remote areas. (Họ đang làm việc để cải thiện giáo dục ở các vùng sâu vùng xa.)
|
Soil | /sɔɪl/ | n | Đất trồng |
The soil in this area is very fertile, perfect for farming. (Đất ở khu vực này rất màu mỡ, lý tưởng cho canh tác.)
|
Staircase | /ˈsteə.keɪs/ | n | Cầu thang bộ |
The old wooden staircase creaked with every step. (Cầu thang gỗ cũ kêu cọt kẹt mỗi khi bước đi.)
|
Statue | /ˈstætʃuː/ | n | Tượng |
There is a statue of the national hero in the center of the park. (Có một bức tượng của anh hùng dân tộc ở trung tâm công viên.)
|
Stilt house | /stɪlt haʊs/ | np | Nhà sàn |
The stilt house is commonly found in the highland regions of Vietnam. (Nhà sàn thường thấy ở các vùng cao nguyên của Việt Nam.)
|
Story | /ˈstɔːri/ | n | Câu chuyện |
He told an interesting story about his travels around the world. (Anh ấy kể một câu chuyện thú vị về chuyến du lịch vòng quanh thế giới của mình.)
|
Terraced | /ˈterəst/ | adj | Có hình bậc thang |
The farmers grow rice on terraced fields in the mountains. (Người nông dân trồng lúa trên những cánh đồng bậc thang ở vùng núi.)
|
Traditional culture | /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkʌl.tʃər/ | np | Văn hóa truyền thống |
Traditional culture plays an important role in preserving national identity. (Văn hóa truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc dân tộc.)
|
Traditional game | /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/ | np | Trò chơi truyền thống |
Children love playing traditional games during the festival. (Trẻ em thích chơi các trò chơi truyền thống trong lễ hội.)
|
Waterwheel | /ˈwɔːtəwiːl/ | n | Bánh xe nước |
The waterwheel was used to draw water from the river. (Bánh xe nước được sử dụng để kéo nước từ sông lên.)
|
Weave | /wiːv/ | v | Dệt, đan, kết lại |
The villagers weave baskets from bamboo. (Người dân làng dệt giỏ từ tre.)
|
Wood | /wʊd/ | n | Gỗ |
The furniture in their house is made of high-quality wood. (Đồ nội thất trong nhà họ được làm từ gỗ chất lượng cao.)
|
Wooden | /ˈwʊdn/ | adj | Bằng gỗ |
The furniture in the house is all made of wooden materials. (Đồ nội thất trong nhà đều được làm từ gỗ.)
|
Với bộ từ vựng đã được giải thích và ví dụ minh họa cụ thể, chắc chắn rằng học sinh sẽ có thể học và áp dụng các từ vựng này vào giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
>> Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Global success