Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 đầy đủ kèm ví dụ chi tiết

Bạn đang tìm cách ghi nhớ nhanh và hiệu quả từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ từ mới, phiên âm, loại từ, nghĩa tiếng Việt kèm ví dụ minh họa sát thực tế, giúp bạn học dễ hiểu, dễ nhớ và áp dụng ngay vào bài tập cũng như giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
access /ˈækses/ (n) truy cập, tiếp cận Do you have Internet access here? (Bạn có truy cập Internet ở đây không?)
addicted /əˈdɪktɪd/ (adj) nghiện, say mê My brother is addicted to playing games. (Anh tôi nghiện chơi game.)
advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n) lợi thế We are talking about the advantages of online shopping. (Chúng tôi nói về lợi ích.)
advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo This backpack is smaller than the one you advertised online. (Ba lô nhỏ hơn mẫu quảng cáo.)
advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) quảng cáo I saw an advertisement about a resort. (Tôi thấy quảng cáo về một khu nghỉ mát.)
assistant /əˈsɪstənt/ (n) trợ lý Robots will replace human shop assistants. (Robot sẽ thay thế trợ lý con người.)
attract /əˈtrækt/ (v) thu hút Shopping centres attract a lot of customers. (TTMS thu hút nhiều khách hàng.)
backpack /ˈbækpæk/ (n) ba lô I ordered a backpack yesterday. (Tôi đã đặt mua một chiếc ba lô hôm qua.)
bargain /ˈbɑːɡən/ (v) mặc cả I don’t have to bargain. (Tôi không cần mặc cả.)
birthday cake /ˈbɜːθdeɪ keɪk/ (np) bánh sinh nhật We don’t buy a birthday cake this year. (Năm nay chúng tôi không mua bánh sinh nhật.)
brand /brænd/ (n) thương hiệu These brands are rarely on sale. (Những thương hiệu này hiếm khi giảm giá.)
browse /braʊz/ (v) duyệt, xem qua Instagram is easy to browse. (Instagram dễ duyệt.)
buy goods /baɪ gʊdz/ (vp) mua hàng I go out to buy goods. (Tôi ra ngoài mua hàng.)
complaint /kəmˈpleɪnt/ (n) lời phàn nàn I’m calling to make a complaint. (Tôi gọi để khiếu nại.)
convenience store /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ (n) cửa hàng tiện ích A convenience store is usually open 24/7. (Thường mở 24/24.)
credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ (np) thẻ tín dụng I use credit card to pay. (Tôi dùng thẻ tín dụng để thanh toán.)
customer /ˈkʌstəmə(r)/ (n) khách hàng The shop owner treats his customers well. (Chủ tiệm đối xử tốt với khách hàng.)
disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n) bất lợi The disadvantages of online shopping. (Bất lợi của mua hàng trực tuyến.)
discount shop /ˈdɪs.kaʊnt ʃɒp/ (np) cửa hàng giảm giá A discount shop offers lower prices. (Cửa hàng giảm giá cung cấp giá thấp hơn.)
display /dɪˈspleɪ/ (n/v) sự trưng bày, trưng bày Goods are displayed on shelves. (Hàng được bày trên kệ.)
dollar store /ˈdɒl.ə ˌstɔːr/ (n) cửa hàng đồng giá I don’t often buy things at the dollar store. (Tôi ít mua đồ ở đó.)
e-commerce /ˌiːˈkɒm.ɜːs/ (n) thương mại điện tử E-commerce has changed the way we shop. (Thương mại điện tử đã thay đổi cách mua sắm.)
entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) giải trí Shopping is a kind of entertainment. (Mua sắm là một hình thức giải trí.)
fashion boutique /ˈfæʃ.ən buːˈtiːk/ (np) cửa hàng thời trang nhỏ She owns a fashion boutique in the city. (Cô ấy có một cửa hàng thời trang nhỏ.)
feedback /ˈfiːdbæk/ (n) phản hồi We always read customer feedback. (Chúng tôi luôn đọc phản hồi khách hàng.)
groceries /ˈɡrəʊsəriz/ (n) hàng tạp hóa My mom often buys groceries online. (Mẹ tôi thường mua hàng tạp hóa online.)
handmade /ˈhænd.meɪd/ (adj) làm bằng tay I bought a handmade wallet. (Tôi đã mua một chiếc ví thủ công.)
item /ˈaɪtəm/ (n) món đồ, sản phẩm I want to return this item. (Tôi muốn trả lại món hàng này.)
mall /mɔːl/ (n) trung tâm mua sắm We went to the mall yesterday. (Chúng tôi đã đến trung tâm mua sắm hôm qua.)
market /ˈmɑːkɪt/ (n) chợ, thị trường I bought fresh fruit at the market. (Tôi mua trái cây tươi ở chợ.)
online shopping /ˈɒn.laɪn ˈʃɒp.ɪŋ/ (n) mua sắm trực tuyến Online shopping is convenient. (Mua sắm online rất tiện lợi.)
open 24/7 /ˈəʊ.pən ˈtwenti fɔː ˈsev.ən/ (adj) mở cửa 24/7 This store is open 24/7. (Cửa hàng này mở cửa suốt ngày đêm.)
order /ˈɔːdə(r)/ (v) đặt hàng I ordered a new phone case. (Tôi đã đặt mua một ốp điện thoại mới.)
payment /ˈpeɪmənt/ (n) sự thanh toán I made the payment online. (Tôi đã thanh toán qua mạng.)
price /praɪs/ (n) giá cả The price is too high. (Giá quá cao.)
promotion /prəˈməʊʃn/ (n) khuyến mãi There’s a big promotion this weekend. (Cuối tuần này có đợt khuyến mãi lớn.)
purchase /ˈpɜːtʃəs/ (v/n) mua hàng; sự mua hàng I purchased a new pair of shoes. (Tôi đã mua một đôi giày mới.)
receipt /rɪˈsiːt/ (n) hóa đơn Keep your receipt in case you return it. (Giữ hóa đơn nếu muốn trả lại.)
refund /ˈriːfʌnd/ (n/v) tiền hoàn lại; hoàn tiền I got a refund for the wrong item. (Tôi được hoàn tiền vì món hàng sai.)
return /rɪˈtɜːn/ (v) trả lại Can I return this if it doesn’t fit? (Tôi có thể trả lại nếu nó không vừa không?)
review /rɪˈvjuː/ (n/v) đánh giá, nhận xét The reviews for this product are very positive. (Đánh giá sản phẩm rất tích cực.)
sale /seɪl/ (n) đợt giảm giá The store is having a big sale. (Cửa hàng đang có đợt giảm giá lớn.)
sample /ˈsɑːmpl/ (n) hàng mẫu I received a free sample of the lotion. (Tôi nhận được một mẫu thử miễn phí.)
second-hand /ˌsekənd ˈhænd/ (adj) đã qua sử dụng I bought a second-hand laptop. (Tôi đã mua một chiếc laptop cũ.)
shelf /ʃelf/ (n) kệ hàng The product is on the top shelf. (Sản phẩm nằm trên kệ cao nhất.)
shipping /ˈʃɪpɪŋ/ (n) vận chuyển Free shipping is available for all orders. (Tất cả đơn hàng được miễn phí vận chuyển.)
shopaholic /ˌʃɒp.əˈhɒl.ɪk/ (n) người nghiện mua sắm My sister is a real shopaholic. (Chị tôi là một người nghiện mua sắm thực sự.)
shopping cart /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ (n) giỏ hàng Add the item to your shopping cart. (Thêm sản phẩm vào giỏ hàng của bạn.)
shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/ (n) trung tâm thương mại I spent the whole day at the shopping mall. (Tôi đã dành cả ngày ở trung tâm thương mại.)
size /saɪz/ (n) kích cỡ Do you have this in a smaller size? (Bạn có mẫu này với kích cỡ nhỏ hơn không?)
store /stɔː(r)/ (n) cửa hàng I found it at a local store. (Tôi đã tìm thấy nó ở một cửa hàng địa phương.)
style /staɪl/ (n) phong cách This jacket suits your style. (Chiếc áo khoác này hợp với phong cách của bạn.)
supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ (n) siêu thị I go to the supermarket every Saturday. (Tôi đi siêu thị mỗi thứ Bảy.)
tax /tæks/ (n) thuế The price does not include tax. (Giá chưa bao gồm thuế.)
trendy /ˈtren.di/ (adj) hợp thời trang She’s always wearing trendy outfits. (Cô ấy luôn mặc những bộ đồ hợp mốt.)
try on /traɪ ɒn/ (v) thử đồ Can I try on this shirt? (Tôi có thể thử chiếc áo này không?)
variety /vəˈraɪ.ə.ti/ (n) sự đa dạng This store offers a wide variety of products. (Cửa hàng này có nhiều mặt hàng đa dạng.)
wallet /ˈwɒlɪt/ (n) He lost his wallet while shopping. (Anh ấy bị mất ví khi đang đi mua sắm.)
warranty /ˈwɒrənti/ (n) bảo hành The phone comes with a one-year warranty. (Chiếc điện thoại có bảo hành một năm.)
window shopping /ˈwɪn.dəʊ ˌʃɒp.ɪŋ/ (n) ngắm hàng không mua I enjoy window shopping even if I don’t buy anything. (Tôi thích ngắm đồ dù không mua gì.)
wishlist /ˈwɪʃ.lɪst/ (n) danh sách mong muốn I’ve added it to my wishlist. (Tôi đã thêm nó vào danh sách mong muốn của mình.)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các bài kiểm tra mà còn xây nền tảng vững chắc cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong đời sống thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên và ứng dụng các ví dụ trong bài viết để ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn.

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin gemwin iwin68 fun88 sunwin 8kbet sky88 123b luck8