Các từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Global Success đầy đủ
Trong chương trình tiếng Anh lớp 9 theo sách Global Success, tập trung vào chủ đề gia đình và các mối quan hệ xã hội, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và phát triển kỹ năng giao tiếp. Để hỗ trợ học sinh học tập hiệu quả hơn, bài viết VNTrade sẽ tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 kèm theo ví dụ minh họa, giúp các em dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Local environment, bao gồm cả nghĩa và cách sử dụng chúng trong câu.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Advice | /ədˈvaɪs/ | n | Lời khuyên |
My teacher gave me some good advice for the exam. (Giáo viên của tôi đã đưa ra một số lời khuyên hay cho kỳ thi.)
|
Artisan | /ˌɑːtɪˈzæn/ | n | Thợ thủ công |
The artisan made beautiful pottery by hand. (Người thợ thủ công đã làm những món đồ gốm đẹp bằng tay.)
|
Artist | /ˈɑːtɪst/ | n | Nghệ nhân |
The artist is known for his landscape paintings. (Người nghệ nhân nổi tiếng với những bức tranh phong cảnh.)
|
Bamboo bed | /ˌbæmˈbuː bed/ | n | Giường tre |
They sleep on a traditional bamboo bed. (Họ ngủ trên một chiếc giường tre truyền thống.)
|
Break down | /breɪk daʊn/ | phr.v | Bị hỏng |
My car broke down on the way to work. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm.)
|
Bus station | /bʌs ˈsteɪʃən/ | n | Trạm xe buýt |
The bus station is located near the city center. (Trạm xe buýt nằm gần trung tâm thành phố.)
|
Come back | /kʌm bæk/ | phr.v | Quay trở lại, trở về |
He will come back from his trip next week. (Anh ấy sẽ quay trở lại sau chuyến đi vào tuần tới.)
|
Community | /kəˈmjuːnəti/ | n | Cộng đồng |
Our community often organizes charity events. (Cộng đồng của chúng tôi thường tổ chức các sự kiện từ thiện.)
|
Consumer | /kənˈsuːmər/ | n | Người tiêu thụ, khách hàng |
The company always listens to consumer feedback. (Công ty luôn lắng nghe phản hồi từ khách hàng.)
|
Cut down on | /kʌt daʊn ɒn/ | phr.v | Cắt giảm |
He is trying to cut down on sugar. (Anh ấy đang cố gắng cắt giảm lượng đường.)
|
Decide | /dɪˈsaɪd/ | v | Quyết định |
She decided to study abroad next year. (Cô ấy quyết định đi du học vào năm tới.)
|
Delivery person | /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/ | n | Người giao hàng |
The delivery person brought the package right to my door. (Người giao hàng đã mang gói hàng đến tận cửa nhà tôi.)
|
Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | n | Thợ điện |
We called an electrician to fix the wiring. (Chúng tôi gọi thợ điện để sửa dây điện.)
|
Facility | /fəˈsɪləti/ | n | Cơ sở vật chất |
The school has excellent sports facilities. (Trường có các cơ sở vật chất thể thao tuyệt vời.)
|
Famous for | /ˈfeɪməs fɔː/ | adj | Nổi tiếng |
Paris is famous for its fashion and culture. (Paris nổi tiếng với thời trang và văn hóa.)
|
Favourite place | /ˈfeɪvərɪt pleɪs/ | n | Nơi yêu thích |
The park is my favourite place to relax. (Công viên là nơi yêu thích của tôi để thư giãn.)
|
Find out | /faɪnd ˈaʊt/ | phr.v | Tìm kiếm |
I need to find out what time the meeting starts. (Tôi cần tìm hiểu xem cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ.)
|
Firefighter | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | n | Nhân viên cứu hỏa |
The firefighter quickly extinguished the fire. (Nhân viên cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt ngọn lửa.)
|
Fragrance | /ˈfreɪ.ɡrəns/ | n | Mùi thơm |
The fragrance of the flowers filled the air. (Hương thơm của những bông hoa tràn ngập không khí.)
|
Function | /ˈfʌŋkʃn/ | n | Chức năng |
The main function of this device is to track your steps. (Chức năng chính của thiết bị này là theo dõi số bước của bạn.)
|
Garbage collector | /ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektər/ | n | Người thu gom rác |
The garbage collector comes every morning. (Người thu gom rác đến vào mỗi buổi sáng.)
|
Get on (well) with someone | /ɡet ɒn (wel) wɪð ˈsʌmwn/ | phr.v | Có mối quan hệ tốt với ai |
I get on well with my colleagues at work. (Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp ở nơi làm việc.)
|
Go out | /gəʊ aʊt/ | phr.v | Ra ngoài (để đi chơi) |
Let’s go out for dinner tonight. (Hãy ra ngoài ăn tối tối nay.)
|
Handicraft | /ˈhændikrɑːft/ | n | Đồ thủ công |
This village is famous for its handicrafts. (Ngôi làng này nổi tiếng với các sản phẩm thủ công.)
|
Hard-working | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | adj | Chăm chỉ |
She is a hard-working student who always gets good grades. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ luôn đạt điểm cao.)
|
House-warming party | /ˈhaʊs wɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/ | n | Tiệc tân gia |
We were invited to their house-warming party. (Chúng tôi được mời đến dự tiệc tân gia của họ.)
|
Importance | /ɪmˈpɔːrtəns/ | n | Tầm quan trọng |
The importance of education cannot be overstated. (Tầm quan trọng của giáo dục không thể bị xem nhẹ.)
|
Improve | /ɪmˈpruːv/ | v | Cải thiện |
She is working hard to improve her English skills. (Cô ấy đang cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
|
Lantern | /ˈlæntən/ | n | Đèn lồng |
During the festival, we lit beautiful lanterns. (Trong lễ hội, chúng tôi thắp những chiếc đèn lồng tuyệt đẹp.)
|
Local | /ˈləʊkl/ | adj | (Thuộc) địa phương |
The local market is just around the corner. (Chợ địa phương chỉ cách góc đường một chút.)
|
Look around | /lʊk əˈraʊnd/ | phr.v | Nhìn chung quanh |
We looked around the market to find the best deals. (Chúng tôi đi quanh chợ để tìm món hàng có giá tốt nhất.)
|
Look for | /lʊk fɔːr/ | v | Tìm kiếm |
She is looking for a new job. (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới.)
|
Move (to) | /muːv/ | v | Di chuyển |
They plan to move to a bigger house next year. (Họ dự định chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn vào năm tới.)
|
Neighbour | /ˈneɪbə(r)/ | n | Hàng xóm |
My neighbour is always friendly and helpful. (Hàng xóm của tôi luôn thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ.)
|
Original | /əˈrɪdʒənl/ | adj | Ban đầu, đầu tiên |
This is the original version of the painting. (Đây là phiên bản ban đầu của bức tranh.)
|
Paper fan | /ˈpeɪpər fæn/ | n | Quạt giấy |
She made a paper fan during the art class. (Cô ấy đã làm một chiếc quạt giấy trong giờ mỹ thuật.)
|
Pass down | /pɑːs daʊn/ | phr.v | Truyền lại |
This tradition has been passed down through generations. (Truyền thống này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
|
Pedestrian street | /pəˈdestriən striːt/ | n | Phố đi bộ |
The pedestrian street is full of shops and cafes. (Phố đi bộ đầy các cửa hàng và quán cà phê.)
|
Police officer | /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ | n | Nhân viên cảnh sát |
The police officer helped me find my way. (Nhân viên cảnh sát đã giúp tôi tìm đường.)
|
Pottery | /ˈpɒtəri/ | n | Đồ gốm |
She bought a set of handmade pottery. (Cô ấy đã mua một bộ đồ gốm thủ công.)
|
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | v | Gìn giữ |
We need to preserve our cultural heritage. (Chúng ta cần gìn giữ di sản văn hóa của mình.)
|
Remind somebody of something | /rɪˈmaɪnd ˈsʌmbədi əv ˈsʌmθɪŋ/ | phr.v | Gợi nhớ cho ai về điều gì |
This photo reminds me of my childhood. (Bức ảnh này gợi nhớ cho tôi về thời thơ ấu.)
|
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | adj | Có trách nhiệm |
He is responsible for managing the team. (Anh ấy có trách nhiệm quản lý đội ngũ.)
|
Run out of | /rʌn aʊt ɒv/ | phr.v | Cạn kiệt, hết |
We ran out of milk, so I need to buy more. (Chúng tôi hết sữa rồi, vì vậy tôi cần mua thêm.)
|
Seagull | /ˈsiːɡʌl/ | n | Mòng biển (chim) |
Seagulls flew above the ocean as we sailed. (Những con mòng biển bay trên biển khi chúng tôi đi thuyền.)
|
Shopping mall | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ | n | Trung tâm mua sắm |
We often go to the shopping mall on weekends. (Chúng tôi thường đi trung tâm mua sắm vào cuối tuần.)
|
Shorten | /ˈʃɔːrtən/ | v | Rút ngắn lại |
The teacher decided to shorten the lesson by ten minutes. (Giáo viên đã quyết định rút ngắn bài học đi mười phút.)
|
Sort rubbish | /sɔːrtˈrʌbɪʃ/ | v | Phân loại rác thải |
We need to sort rubbish before recycling it. (Chúng ta cần phân loại rác trước khi tái chế.)
|
Speciality food | /ˌspeʃiˈæləti fuːd/ | n | Đặc sản địa phương |
Pho is a speciality food of Vietnam. (Phở là món đặc sản của Việt Nam.)
|
Stop from | /stɒp frəm/ | phr.v | Cản trở, ngăn chặn |
The rain didn’t stop us from having a good time. (Cơn mưa không cản trở chúng tôi vui chơi.)
|
Suburb | /ˈsʌbɜːb/ | n | Ngoại ô |
I prefer living in the suburb because it’s quieter. (Tôi thích sống ở ngoại ô vì nó yên tĩnh hơn.)
|
Suitcase | /ˈsuːtkeɪs/ | n | Va li |
He packed his suitcase the night before his trip. (Anh ấy đã đóng gói va li của mình vào đêm trước chuyến đi.)
|
Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | n | Bể bơi |
The hotel has a large swimming pool. (Khách sạn có một bể bơi lớn.)
|
Symbolize | /ˈsɪmbəlaɪz/ | v | Biểu tượng |
The dove symbolizes peace. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.)
|
Take (rubbish) away | /teɪk (ˈrʌbɪʃ) əˈweɪ/ | phr.v | Vứt/đổ (rác) |
The workers came to take the rubbish away this morning. (Những công nhân đã đến vứt rác sáng nay.)
|
Take care of | /teɪk ker ɒv/ | phr.v | Chăm sóc |
She takes care of her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ đi làm.)
|
Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | n | Địa điểm du lịch |
Ha Long Bay is a popular tourist attraction in Vietnam. (Vịnh Hạ Long là điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam.)
|
Traditional technique | /trəˈdɪʃənl tekˈniːk/ | n | Kỹ thuật truyền thống |
They use traditional techniques to make the pottery. (Họ sử dụng kỹ thuật truyền thống để làm đồ gốm.)
|
Worldwide | /ˌwɜːldˈwaɪd/ | adv | Toàn cầu |
His music is popular worldwide. (Âm nhạc của anh ấy nổi tiếng toàn cầu.)
|
Việc nắm vững từ vựng trong Unit 1 của sách tiếng Anh lớp 9 Global Success không chỉ giúp học sinh cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp hiểu sâu hơn về mối quan hệ gia đình và xã hội.
>> Xem thêm: Học ngay các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Global success