Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 City life sách Global Success
Với chủ đề ‘City Life,’ Unit 2 của chương trình tiếng Anh lớp 9 tại VNTrade mang đến cho các em học sinh một bộ từ vựng phong phú, giúp miêu tả sinh động về cuộc sống tại các thành phố lớn. Qua việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 này, các em sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và thảo luận về những đặc điểm của đời sống đô thị hiện đại.
Dưới đây là danh sách các từ vựng chính của Unit 2, bao gồm nghĩa và ví dụ minh họa, giúp học sinh dễ dàng hiểu và vận dụng vào các bài học và giao tiếp.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
affordable | /əˈfɔːdəbl/ | (adj) | (giá cả) phải chăng |
The restaurant offers affordable meals. (Nhà hàng cung cấp các bữa ăn với giá cả phải chăng.)
|
alternative | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | (adj) | (lựa chọn) khác |
We need to find an alternative solution. (Chúng ta cần tìm một giải pháp thay thế.)
|
amusement | /əˈmjuːzmənt/ | (n) | sự giải trí |
The amusement park is very popular with children. (Công viên giải trí rất phổ biến với trẻ em.)
|
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | (adj) | cổ, cổ xưa |
The ancient city of Rome attracts many tourists. (Thành phố cổ Rome thu hút rất nhiều du khách.)
|
apply for | /əˈplaɪ fɔː/ | (v.phr) | ứng tuyển |
She applied for a job at the company. (Cô ấy đã ứng tuyển vào một công việc tại công ty.)
|
attention | /əˈtenʃn/ | (n) | sự chú ý |
Please pay attention to the teacher. (Vui lòng chú ý đến giáo viên.)
|
canned | /kænd/ | (adj) | được đóng hộp |
Canned food is convenient for camping trips. (Đồ ăn đóng hộp rất tiện lợi cho các chuyến đi cắm trại.)
|
charm | /tʃɑːm/ | (n) | sức hấp dẫn, sức quyến rũ |
The small town has a unique charm. (Thị trấn nhỏ có một sức hấp dẫn đặc biệt.)
|
cheer up | /ʧɪər ʌp/ | (phr.v) | khích lệ, khuyến khích |
I tried to cheer him up after the bad news. (Tôi đã cố gắng khích lệ anh ấy sau khi nhận tin xấu.)
|
cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | (adj) | vui, phấn khởi |
She is always cheerful and smiling. (Cô ấy luôn vui vẻ và cười.)
|
city-state | /ˈsɪti steɪt/ | (n) | thành quốc |
Singapore is a famous city-state. (Singapore là một thành quốc nổi tiếng.)
|
conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | (v) | xung đột |
They had a conflict over the project. (Họ đã có xung đột về dự án này.)
|
construction | /kən’strʌkʃən/ | (n) | xây dựng |
The construction of the new bridge will take two years. (Việc xây dựng cây cầu mới sẽ mất hai năm.)
|
cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | (adj) | gồm người từ nhiều nước |
New York is a cosmopolitan city. (New York là một thành phố đa sắc tộc.)
|
cost of living | /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ | (n.phr) | chi phí cho sinh hoạt |
The cost of living in big cities is very high. (Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn rất cao.)
|
crime | /kraɪm/ | (n) | sự phạm tội |
The crime rate in the city is rising. (Tỷ lệ tội phạm trong thành phố đang tăng.)
|
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | (adj) | đông người |
The bus was so crowded. (Xe buýt đông người quá.)
|
determine | /dɪˈtɜːmɪn/ | (v) | xác định |
He determined the cause of the problem. (Anh ấy đã xác định được nguyên nhân của vấn đề.)
|
downtown | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (adj) | (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại |
They live in a downtown apartment. (Họ sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố.)
|
drawback | /ˈdrɔːbæk/ | (n) | điểm yếu, điểm bất lợi |
One drawback of the new system is its high cost. (Một điểm yếu của hệ thống mới là chi phí cao.)
|
dweller | /ˈdwelə(r)/ | (n) | cư dân |
City dwellers often face traffic problems. (Cư dân thành phố thường gặp vấn đề về giao thông.)
|
fabulous | /ˈfæbjələs/ | (adj) | tuyệt vời, tuyệt diệu |
The view from the top of the mountain is fabulous. (Cảnh từ đỉnh núi rất tuyệt vời.)
|
fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | (adj) | hào hứng |
The history of this castle is fascinating. (Lịch sử của lâu đài này rất hào hứng.)
|
feature | /ˈfiːtʃə(r)/ | (n) | nét đặc trưng |
The new smartphone has many unique features. (Chiếc điện thoại mới có nhiều nét đặc trưng độc đáo.)
|
find out | /faɪnd ˈaʊt/ | (phr.v) | phát hiện ra |
I just found out that they are moving. (Tôi vừa phát hiện ra rằng họ đang chuyển đi.)
|
forbidden | /fəˈbɪdn/ | (adj) | bị cấm |
Smoking is forbidden in this area. (Hút thuốc bị cấm trong khu vực này.)
|
get over | /gɛt ˈəʊvə/ | (phr.v) | khắc phục, vượt qua |
He is trying to get over his fear of heights. (Anh ấy đang cố gắng khắc phục nỗi sợ độ cao.)
|
go on | /ɡəʊ ɒn/ | (phr.v) | tiếp tục làm gì |
He went on talking for hours. (Anh ấy tiếp tục nói suốt nhiều giờ.)
|
go over | /ˈɡəʊ ˈəʊvə/ | (phr.v) | chuyển sang |
Let’s go over the details once more. (Hãy xem lại chi tiết một lần nữa.)
|
grow up | /ɡrəʊ ʌp/ | (phr.v) | lớn lên, trưởng thành |
I grew up in a small village. (Tôi lớn lên ở một ngôi làng nhỏ.)
|
helpful | /ˈhelpfl/ | (adj) | giúp ích |
The instructions were very helpful. (Các hướng dẫn rất hữu ích.)
|
index | /ˈɪndeks/ | (n) | chỉ số |
The index shows the growth of the market. (Chỉ số cho thấy sự tăng trưởng của thị trường.)
|
individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | (n) | cá nhân |
Each individual has their own opinion. (Mỗi cá nhân đều có ý kiến riêng của họ.)
|
knock down | /nɑk daʊn/ | (phr.v) | phá huỷ |
The old building was knocked down last year. (Tòa nhà cũ đã bị phá hủy vào năm ngoái.)
|
lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | (n) | hải đăng |
The lighthouse guided ships safely to the shore. (Hải đăng đã hướng dẫn tàu thuyền an toàn vào bờ.)
|
make a note | /ˈmeɪk ə nəʊt/ | (v.phr) | ghi chú |
Please make a note of the meeting time. (Vui lòng ghi chú lại thời gian của buổi họp.)
|
man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ | (adj) | nhân tạo |
This lake is man-made. (Hồ này là nhân tạo.)
|
metropolitan | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | (adj) | (thuộc về) đô thị, thủ phủ |
Tokyo is a large metropolitan area. (Tokyo là khu vực đô thị lớn.)
|
multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | (adj) | đa văn hóa |
London is a multicultural city. (London là một thành phố đa văn hóa.)
|
neighbouring | /ˈneɪbərɪŋ/ | (adj) | bên cạnh |
We visited the neighbouring town. (Chúng tôi đã đến thăm thị trấn bên cạnh.)
|
offer | /ˈɒfə(r)/ | (v) | đề nghị |
He offered me a ride to the station. (Anh ấy đề nghị cho tôi đi nhờ đến ga.)
|
operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | (n) | ca mổ |
The operation was a success. (Ca mổ đã thành công.)
|
pavement | /ˈpeɪvmənt/ | (n) | vỉa hè |
Be careful when walking on the pavement. (Cẩn thận khi đi bộ trên vỉa hè.)
|
populous | /ˈpɒpjələs/ | (adj) | đông dân |
China is the most populous country in the world. (Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới.)
|
probably | /ˈprɒbəbli/ | (adv) | chắc hẳn, rất có thể |
I’ll probably be there by 7 PM. (Tôi có lẽ sẽ đến đó vào 7 giờ tối.)
|
prospect | /ˈprɒspekt/ | (n) | triển vọng |
The job offers good career prospects. (Công việc mang lại triển vọng nghề nghiệp tốt.)
|
put down | /pʊt daʊn/ | (phr.v) | ghi lại |
He put down the phone and walked away. (Anh ấy đặt điện thoại xuống và bước đi.)
|
rebuild | /ˌriːˈbɪld/ | (v) | xây lại |
They plan to rebuild the old theater. (Họ dự định xây lại nhà hát cũ.)
|
recreational | /ˌrekriˈeɪʃənl/ | (adj) | giải trí |
There are many recreational activities in the park. (Có rất nhiều hoạt động giải trí trong công viên.)
|
reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | (adj) | đáng tin cậy |
He is a very reliable person. (Anh ấy là người rất đáng tin cậy.)
|
resident | /ˈrezɪdənt/ | (n) | cư dân |
The residents of the building were evacuated. (Cư dân của tòa nhà đã được sơ tán.)
|
run out | /rʌn ˈaʊt/ | (phr.v) | hết (thời gian…), kiệt cạn (đồ dự trữ) |
We have run out of milk. (Chúng tôi đã hết sữa.)
|
rush | /rʌʃ/ | (v) | vội vã; hành động gấp |
I had to rush to the airport to catch my flight. (Tôi phải vội vã ra sân bay để bắt chuyến bay.)
|
seminar | /ˈsemɪnɑː(r)/ | (n) | hội thảo |
The seminar on technology was very informative. (Buổi hội thảo về công nghệ rất hữu ích.)
|
show around | /ʃəʊ əˈraʊnd/ | (phr.v) | hướng dẫn ai đi đâu |
Let me show you around the city. (Để tôi hướng dẫn bạn đi tham quan thành phố.)
|
skyscraper | /ˈskaɪskreɪpə(r)/ | (n) | nhà cao chọc trời |
The city is full of modern skyscrapers. (Thành phố đầy những tòa nhà chọc trời hiện đại.)
|
stuck | /stʌk/ | (adj) | mắc kẹt, không di chuyển được |
I got stuck in traffic for an hour. (Tôi bị mắc kẹt trong giao thông suốt một tiếng.)
|
take off | /ˈteɪk ɒf/ | (phr.v) | cởi (áo v.v.) |
She took off her coat when she got home. (Cô ấy cởi áo khoác khi về nhà.)
|
think over | /θɪŋk ˈəʊvə/ | (phr.v) | quan tâm, cân nhắc |
I need some time to think it over. (Tôi cần thời gian để suy nghĩ về việc này.)
|
unemployed | /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ | (adj) | thất nghiệp |
Many people were unemployed during the recession. (Nhiều người thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái.)
|
urban | /ˈɜːbən/ | (adj) | (thuộc) đô thị, thành thị |
The urban area is very crowded. (Khu đô thị rất đông đúc.)
|
urban sprawl | /ˈɜrbən sprɔːl/ | (n.phr) | sự đô thị hóa |
Urban sprawl is a common issue in developing countries. (Sự đô thị hóa lan rộng là vấn đề phổ biến ở các nước đang phát triển.)
|
Nhìn lại chủ đề số từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 2 City Life, hy vọng các em đã có thể tích lũy được nhiều từ vựng giá trị, không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về đời sống đô thị. Sự thành thạo các thuật ngữ này sẽ là bước đệm quan trọng để các em giao tiếp thành thạo và thể hiện suy nghĩ một cách chính xác hơn.
>> Xem thêm: Các từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Global Success đầy đủ