Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 sách mới
Trong Unit 3 của chương trình tiếng Anh lớp 9 sách mới, học sinh sẽ khám phá chủ đề Healthy living for teens. Bài học cung cấp nhiều từ vựng quan trọng liên quan đến các hoạt động của các bạn trẻ và cuộc sống lành mạnh. Thông qua VNTrade việc học từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 học sinh không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về sức khỏe của mình.
Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng trong Unit 3 của chương trình tiếng Anh lớp 9, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa, giúp học sinh hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
accomplish | /əˈkʌmplɪʃ/ | hoàn thành, đạt được (mục đích, mục tiêu…) |
She managed to accomplish her goals on time. (Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu của mình đúng hạn.)
|
additional | /əˈdɪʃənl/ | thêm, thêm vào |
We need some additional information to complete the project. (Chúng tôi cần thêm thông tin để hoàn thành dự án.)
|
anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng |
He felt a lot of anxiety before his exam. (Anh ấy cảm thấy rất lo lắng trước kỳ thi của mình.)
|
appropriately | /əˈprəʊpriətli/ | phù hợp, thích đáng |
She dressed appropriately for the formal event. (Cô ấy mặc trang phục phù hợp cho sự kiện trang trọng.)
|
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh / sinh viên |
I have to submit my assignment by tomorrow. (Tôi phải nộp bài tập của mình vào ngày mai.)
|
counsellor | /ˈkaʊnsələ/ | cố vấn, người tư vấn |
She spoke with a counsellor to discuss her problems. (Cô ấy đã nói chuyện với cố vấn để thảo luận về vấn đề của mình.)
|
deadline | /ˈdedlaɪn/ | thời hạn cuối cùng, hạn cuối |
The deadline for the project is next Friday. (Hạn chót của dự án là vào thứ sáu tới.)
|
distraction | /dɪˈstrækʃn/ | điều làm sao lãng |
The noise outside was a major distraction during the meeting. (Tiếng ồn bên ngoài là một điều làm sao lãng lớn trong cuộc họp.)
|
due date | /ˈdjuː deɪt/ | hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó) |
The due date for this assignment is next Monday. (Hạn chót để hoàn thành bài tập này là thứ hai tới.)
|
fattening | /ˈfætənɪŋ/ | gây béo phì |
Chocolate can be very fattening if you eat too much. (Sô cô la có thể gây béo nếu bạn ăn quá nhiều.)
|
mental | /ˈmentl/ | (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc |
Mental health is just as important as physical health. (Sức khỏe tinh thần quan trọng như sức khỏe thể chất.)
|
minimise | /ˈmɪnɪmaɪz/ | giảm đến mức tối thiểu |
We need to minimise the risks before starting the project. (Chúng ta cần giảm thiểu rủi ro trước khi bắt đầu dự án.)
|
mood | /muːd/ | tâm trạng |
She’s in a good mood today. (Hôm nay cô ấy có tâm trạng tốt.)
|
optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
He is optimistic about the future. (Anh ấy lạc quan về tương lai.)
|
physical | /ˈfɪzɪkl/ | (thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể |
Regular physical exercise is important for your health. (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.)
|
priority | /praɪˈɒrəti/ | sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên |
Our first priority is to complete the report. (Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là hoàn thành báo cáo.)
|
stressed out | /strest aʊt/ | căng thẳng |
She felt stressed out after a long day at work. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng sau một ngày dài làm việc.)
|
well-balanced | /wel ˈbælənst/ | cân bằng, đúng mức |
A well-balanced diet is essential for good health. (Một chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)
|
Với những từ vựng được học trong Unit 3, các bạn học sinh lớp 9 đã có thêm nhiều công cụ ngôn ngữ quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2 City life của Global Success