Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Global success
Trong chương trình tiếng Anh lớp 9 mang đến một loạt từ vựng mới giúp học sinh mở rộng kiến thức và phát triển kỹ năng giao tiếp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ vựng trong bài học này không chỉ giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh mà còn hỗ trợ trong việc hiểu sâu hơn về các chủ đề được đề cập. Hãy cùng VNTrade khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 quan trọng và những ví dụ minh họa để nắm vững nội dung của bài.
Tổng quan về từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Our experiences
Unit 5 tập trung giới thiệu về các kỳ quan thiên nhiên và các địa danh lịch sử nổi tiếng của Việt Nam. Các từ vựng trong bài học sẽ giúp học sinh có thể mô tả các đặc điểm của những địa danh này, đồng thời hiểu rõ hơn về những giá trị văn hóa và lịch sử mà chúng mang lại. Ngoài ra, bài học còn nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc bảo tồn các kỳ quan này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | (adj) | tuyệt vời |
The view from the top of the mountain was amazing. (Cảnh từ trên đỉnh núi thật tuyệt vời.)
|
ankle | /ˈæŋkl/ | (n) | mắt cá chân |
He twisted his ankle while playing football. (Anh ấy bị trẹo mắt cá chân khi chơi bóng đá.)
|
army | /ˈɑːmi/ | (n) | quân đội |
He served in the army for several years. (Anh ấy đã phục vụ trong quân đội trong nhiều năm.)
|
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | (n) | bài tập, nhiệm vụ |
I need to finish my assignment by tomorrow. (Tôi cần hoàn thành bài tập của mình trước ngày mai.)
|
attend | /əˈtend/ | (v) | tham dự |
She will attend the conference next week. (Cô ấy sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.)
|
aware | /əˈweə(r)/ | (adj) | nhận thức (về) |
She is aware of the dangers of smoking. (Cô ấy nhận thức được những nguy hiểm của việc hút thuốc.)
|
brilliant | /ˈbrɪliənt/ | (adj) | xuất sắc, tuyệt vời |
The performance was brilliant! (Màn biểu diễn thật xuất sắc!)
|
bully | /ˈbʊli/ | (v) | bắt nạt |
The older boys used to bully the younger students. (Những cậu bé lớn thường bắt nạt các học sinh nhỏ hơn.)
|
by chance | /baɪ – tʃɑːns/ | (adv) | tình cờ |
I met her by chance at the supermarket. (Tôi gặp cô ấy tình cờ ở siêu thị.)
|
campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | (n) | khu cắm trại |
We found a beautiful campsite by the river. (Chúng tôi đã tìm thấy một khu cắm trại đẹp bên sông.)
|
climb a mountain | /klaɪm ə ˈmaʊntən/ | (v) | leo núi |
They climbed a mountain during their vacation. (Họ đã leo núi trong kỳ nghỉ.)
|
competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | (n) | cuộc thi, sự cạnh tranh |
She won first prize in the dance competition. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi nhảy.)
|
confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | (n) | sự tự tin |
His confidence grew after giving a successful presentation. (Sự tự tin của anh ấy đã tăng lên sau khi thuyết trình thành công.)
|
coral reef | /ˌkɔːr.əl ˈriːf/ | (n) | rạn san hô |
We explored the coral reef while diving. (Chúng tôi đã khám phá rạn san hô khi lặn.)
|
dance with local people | /dɑːns wɪð ˈləʊkl ˈpiːpl/ | (v) | khiêu vũ với người dân địa phương |
We had a chance to dance with local people during the festival. (Chúng tôi đã có cơ hội khiêu vũ với người dân địa phương trong lễ hội.)
|
embarrassing | /ɪmˈbærəsɪŋ/ | (adj) | xấu hổ, ngại ngùng |
His mistake during the presentation was embarrassing. (Sai lầm của anh ấy trong bài thuyết trình thật xấu hổ.)
|
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | (adj) | thú vị |
The trip was really enjoyable. (Chuyến đi rất thú vị.)
|
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | (n) | môi trường |
Protecting the environment is everyone’s responsibility. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.)
|
ethnic | /ˈeθnɪk/ | (adj) | dân tộc |
The ethnic groups in this region have unique traditions. (Các dân tộc trong khu vực này có những truyền thống độc đáo.)
|
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | (adj) | thú vị |
The roller coaster ride was very exciting. (Chuyến tàu lượn siêu tốc rất thú vị.)
|
exhilarating | /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | (adj) | kích thích, mãn nhãn |
Skydiving was the most exhilarating experience of my life. (Nhảy dù là trải nghiệm kích thích nhất trong đời tôi.)
|
explore a site | /ɪkˈsplɔːr ə saɪt/ | (v) | khám phá địa điểm |
We plan to explore a historical site tomorrow. (Chúng tôi dự định khám phá một địa điểm lịch sử vào ngày mai.)
|
explore the seabed | /ɪkˈsplɔː ðə ˈsiːbed/ | (v) | khám phá đáy biển |
We explored the seabed during a diving trip. (Chúng tôi đã khám phá đáy biển trong chuyến lặn.)
|
give a performance | /ɡɪv ə pəˈfɔːməns/ | (v) | biểu diễn |
The band gave an incredible performance last night. (Ban nhạc đã có một màn biểu diễn tuyệt vời tối qua.)
|
go snorkeling | /ɡəʊ ˈsnɔːkəlɪŋ/ | (v) | đi lặn với ống thở |
They went snorkeling during their trip to the island. (Họ đã đi lặn với ống thở trong chuyến đi đến đảo.)
|
helpless | /ˈhelpləs/ | (adj) | bất lực |
The lost hikers felt helpless in the wilderness. (Những người leo núi bị lạc cảm thấy bất lực trong vùng hoang dã.)
|
join | /dʒɔɪn/ | (v) | tham gia |
He decided to join the football team. (Anh ấy quyết định tham gia đội bóng đá.)
|
learn by rote | /lɜːn baɪ rəʊt/ | (v) | học vẹt |
Learning by rote is not the best method for understanding concepts. (Học vẹt không phải là cách tốt nhất để hiểu các khái niệm.)
|
local speciality | /ˈləʊkl ˌspeʃiˈæləti/ | (n) | đặc sản địa phương |
We tried the local speciality at the restaurant. (Chúng tôi đã thử món đặc sản địa phương tại nhà hàng.)
|
memorable experience | /ˈmemərəbl ɪkˈspɪəriəns/ | (n) | trải nghiệm đáng nhớ |
Climbing the mountain was a memorable experience. (Leo núi là một trải nghiệm đáng nhớ.)
|
prehistoric | /ˌpriːhɪˈstɔːrɪk/ | (adj) | tiền sử |
They found prehistoric fossils during the excavation. (Họ đã tìm thấy hóa thạch thời tiền sử trong quá trình khai quật.)
|
put up | /pʊt ʌp/ | (phr.v) | dựng lên |
We put up the tent before it started raining. (Chúng tôi dựng lều trước khi trời mưa.)
|
put up tents | /pʊt ʌp tents/ | (v) | dựng lều |
We put up tents by the lake for camping. (Chúng tôi đã dựng lều cạnh hồ để cắm trại.)
|
receive | /rɪˈsiːv/ | (v) | nhận |
She received a gift for her birthday. (Cô ấy đã nhận được một món quà cho sinh nhật của mình.)
|
ride a jeep | /raɪd ə dʒiːp/ | (v) | đi xe jeep |
They rode a jeep through the jungle. (Họ đã đi xe jeep qua khu rừng.)
|
ride horses | /raɪd ˈhɔːsɪz/ | (v) | cưỡi ngựa |
They went to the countryside to ride horses. (Họ đã đến vùng nông thôn để cưỡi ngựa.)
|
sail a yacht | /seɪl ə jɒt/ | (v) | đi thuyền buồm |
They sailed a yacht along the coast. (Họ đã đi thuyền buồm dọc theo bờ biển.)
|
see a gong show | /siː ə ɡɒŋ ʃəʊ/ | (v) | xem biểu diễn cồng chiêng |
We watched a traditional gong show in the village. (Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn cồng chiêng truyền thống trong làng.)
|
see a tribal dance show | /siː ə ˈtraɪbl dɑːns ʃəʊ/ | (v) | xem biểu diễn múa dân tộc |
They enjoyed watching a tribal dance show at the cultural festival. (Họ đã thích thú khi xem buổi biểu diễn múa dân tộc tại lễ hội văn hóa.)
|
soft skill | /sɒft skɪl/ | (n) | kỹ năng mềm |
Communication is an important soft skill. (Giao tiếp là một kỹ năng mềm quan trọng.)
|
special | /ˈspeʃl/ | (adj) | đặc biệt |
This cake is for a special occasion. (Chiếc bánh này dành cho một dịp đặc biệt.)
|
species | /ˈspi·ʃiz/ | (n) | loài (sinh vật) |
Many species of birds can be found in this forest. (Nhiều loài chim có thể được tìm thấy trong khu rừng này.)
|
stream | /striːm/ | (n) | dòng suối |
They set up camp by the stream. (Họ đã dựng lều bên dòng suối.)
|
strict | /strɪkt/ | (adj) | nghiêm khắc |
The teacher is very strict about homework deadlines. (Giáo viên rất nghiêm khắc về thời hạn nộp bài tập.)
|
take an eco-tour | /teɪk ən ˈiːkəʊ tʊə/ | (v) | đi du lịch sinh thái |
They decided to take an eco-tour to learn about the environment. (Họ quyết định đi du lịch sinh thái để tìm hiểu về môi trường.)
|
take photos | /teɪk foʊ.t̬oʊ/ | (v) | chụp ảnh |
She loves to take photos of the sunset. (Cô ấy thích chụp ảnh hoàng hôn.)
|
team building activity | /tiːm ˈbɪldɪŋ ækˈtɪvəti/ | (n) | hoạt động nhóm, đồng đội |
The company organized a team building activity to improve teamwork. (Công ty đã tổ chức một hoạt động nhóm để nâng cao tinh thần làm việc đồng đội.)
|
terrible | /ˈterəbl/ | (adj) | khủng khiếp |
The weather was terrible during our hike. (Thời tiết thật khủng khiếp trong suốt chuyến leo núi.)
|
thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ | (adj) | kích thích |
The roller coaster ride was thrilling. (Chuyến tàu lượn siêu tốc thật kích thích.)
|
tour a campus | /tʊə(r) ə ˈkæmpəs/ | (n) | tham quan khuôn viên trường |
The students toured the campus before the orientation. (Các sinh viên đã tham quan khuôn viên trường trước buổi định hướng.)
|
tribal | /ˈtraɪ.bəl/ | (adj) | bộ lạc |
The festival celebrated tribal music and dance. (Lễ hội đã tôn vinh âm nhạc và điệu nhảy của bộ lạc.)
|
unforgettable | /ˌʌnfəˈɡetəbl/ | (adj) | khó quên |
Our trip to Paris was an unforgettable experience. (Chuyến đi đến Paris của chúng tôi là một trải nghiệm khó quên.)
|
unpleasant | /ʌnˈpleznt/ | (adj) | khó chịu |
The weather was unpleasant, with heavy rain all day. (Thời tiết thật khó chịu, với mưa lớn cả ngày.)
|
wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | (n) | động vật hoang dã |
The national park is home to a variety of wildlife. (Vườn quốc gia là nơi có nhiều loài động vật hoang dã.)
|
yearbook | /ˈjɪəbʊk/ | (n) | niên giám |
The school yearbook captures all the best memories of the year. (Niên giám của trường ghi lại tất cả những kỷ niệm đẹp nhất của năm.)
|
Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong việc mô tả và trình bày về các địa danh lịch sử, văn hóa bằng tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
>> Xem thêm >> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 The Environment