Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 The Environment

Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 xoay quanh chủ đề The Environment, giúp học sinh tiếp cận với các từ vựng liên quan đến việc bảo vệ môi trường, xử lý ô nhiễm, và các hoạt động nhằm giữ gìn thiên nhiên. Những từ vựng này không chỉ hỗ trợ việc học tiếng Anh mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống. Bài viết VNTrade sẽ cung cấp các từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 The Environment quan trọng và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp.

Từ vựng chính trong Unit 6: The Environment – Chương trình sách mới Global success.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
academy /əˈkædəmi/ (n) học viện He graduated from a prestigious academy. (Anh ấy tốt nghiệp từ một học viện danh tiếng.)
achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được, làm được She achieved her dream of becoming a doctor. (Cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.)
achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tựu Winning the championship was his greatest achievement. (Giành chức vô địch là thành tựu lớn nhất của anh ấy.)
advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo They advertise their products on television. (Họ quảng cáo sản phẩm của mình trên truyền hình.)
advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) bài quảng cáo I saw an advertisement for the new phone. (Tôi đã thấy một bài quảng cáo cho chiếc điện thoại mới.)
alert /əˈlɜːt/ (adj) cảnh giác You need to stay alert when driving. (Bạn cần phải cảnh giác khi lái xe.)
battle /ˈbætl/ (n) trận chiến The soldiers fought bravely in the battle. (Những người lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.)
commerce /ˈkɒmɜːs/ (n) thương mại E-commerce has changed the way people shop. (Thương mại điện tử đã thay đổi cách mọi người mua sắm.)
communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp We use social media to communicate with friends. (Chúng tôi sử dụng mạng xã hội để giao tiếp với bạn bè.)
communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n) sự giao tiếp Good communication is essential in a team. (Giao tiếp tốt là điều cần thiết trong một nhóm.)
conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) người bảo vệ môi trường Conservationists work to protect endangered species. (Những người bảo vệ môi trường làm việc để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
costly /ˈkɒstli/ (adj) tốn tiền The repairs were quite costly. (Việc sửa chữa khá tốn tiền.)
deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v) phá rừng Deforesting large areas can harm the environment. (Phá rừng trên diện rộng có thể gây hại cho môi trường.)
deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng Deforestation can lead to a loss of biodiversity. (Phá rừng có thể dẫn đến mất đa dạng sinh học.)
disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm ai thất vọng I didn’t want to disappoint my parents. (Tôi không muốn làm bố mẹ thất vọng.)
disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj) thất vọng She was disappointed with her exam results. (Cô ấy thất vọng với kết quả kỳ thi của mình.)
dissolve /dɪˈzɒlv/ (v) phân hủy, hòa tan The sugar dissolved in the hot water. (Đường tan trong nước nóng.)
documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) phim tài liệu We watched a documentary about the rainforest. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tài liệu về rừng nhiệt đới.)
dump /dʌmp/ (n) bãi đổ, nơi chứa The city has a large garbage dump outside its limits. (Thành phố có một bãi đổ rác lớn bên ngoài.)
dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n) chất nổ They used dynamite to break the rock. (Họ đã sử dụng chất nổ để phá tảng đá.)
dynamite fishing /ˈdaɪnəmaɪt ˈfɪʃɪŋ/ (n.phr) đánh cá bằng chất nổ Dynamite fishing is illegal in many countries. (Đánh cá bằng chất nổ là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)
edition /ɪˈdɪʃn/ (n) lần xuất bản The new edition of the book is now available. (Ấn bản mới của cuốn sách hiện đã có sẵn.)
end up /ɛnd ʌp/ (v.phr) cạn kiệt If you keep spending money, you’ll end up broke. (Nếu bạn cứ tiêu tiền, bạn sẽ cạn kiệt tiền.)
energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng We need to find renewable sources of energy. (Chúng ta cần tìm các nguồn năng lượng tái tạo.)
entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) giải trí They hired a magician to entertain the kids. (Họ thuê một ảo thuật gia để giải trí cho bọn trẻ.)
entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí The city has a variety of entertainment options. (Thành phố có nhiều lựa chọn giải trí khác nhau.)
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường We must protect the environment for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj) thuộc về môi trường Environmental issues are a major concern for many people. (Các vấn đề về môi trường là mối quan tâm lớn của nhiều người.)
exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd fjuːm/ (n.phr) hơi, khói thải ra Exhausted fumes from cars contribute to air pollution. (Khói thải từ xe ô tô góp phần gây ô nhiễm không khí.)
foam /fəʊm/ (n) bọt The soap created a lot of foam. (Xà phòng tạo ra nhiều bọt.)
folk music /fəʊk ˈmjuːzɪk/ (n.phr) nhạc dân ca Folk music is popular in rural areas. (Nhạc dân ca rất phổ biến ở các vùng nông thôn.)
garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n) rác thải Please put the garbage in the bin. (Hãy bỏ rác vào thùng.)
harm /hɑːm/ (v) làm hại Pollution can harm marine life. (Ô nhiễm có thể làm hại đời sống biển.)
hedge /hedʒ/ (n) hàng rào They planted a hedge around the garden. (Họ đã trồng hàng rào xung quanh khu vườn.)
improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến We need to improve our waste management system. (Chúng ta cần cải tiến hệ thống quản lý chất thải.)
improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) sự cải tiến, sự cải thiện There has been a significant improvement in air quality. (Chất lượng không khí đã được cải thiện đáng kể.)
inform /ɪnˈfɔːm/ (v) thông tin, cho hay Please inform me about any changes. (Vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ sự thay đổi nào.)
information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n) thông tin I need more information about the course. (Tôi cần thêm thông tin về khóa học.)
informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (adj) có nhiều tin tức The lecture was very informative. (Bài giảng rất nhiều thông tin.)
intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (adj) trung cấp He is taking an intermediate English class. (Anh ấy đang theo học lớp tiếng Anh trung cấp.)
junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n) bãi phế thải The old car was taken to the junk-yard. (Chiếc xe cũ đã được đưa đến bãi phế thải.)
kindly /ˈkaɪndli/ (adv) vui lòng, ân cần He kindly offered to help us. (Anh ấy ân cần đề nghị giúp đỡ chúng tôi.)
leak /liːk/ (v) rò rỉ, chảy The pipe is leaking water. (Ống nước bị rò rỉ.)
limit /ˈlɪmɪt/ (v) giới hạn We need to limit the use of plastic bags. (Chúng ta cần giới hạn việc sử dụng túi nhựa.)
limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) sự hạn chế There are some limitations to this plan. (Có một số hạn chế đối với kế hoạch này.)
litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n) xả rác, rác People should not litter in public places. (Mọi người không nên xả rác ở nơi công cộng.)
look forward to + V-ing /lʊk ˈfɔːwəd tuː/ (v.phr) mong đợi I look forward to meeting you soon. (Tôi mong đợi được gặp bạn sớm.)
means /miːnz/ (n) phương tiện Bicycles are a common means of transport in this city. (Xe đạp là một phương tiện giao thông phổ biến ở thành phố này.)
natural resources /ˈnætʃrəl – rɪˈsɔːs/ (n.phr) nguồn tài nguyên thiên nhiên Natural resources like water and minerals are essential for life. (Nguồn tài nguyên thiên nhiên như nước và khoáng chất rất quan trọng đối với sự sống.)
nonsense /ˈnɒnsəns/ (n) lời nói phi lý What he said was complete nonsense. (Những gì anh ta nói hoàn toàn phi lý.)
oil spill /ˈɔɪl spɪl/ (n.phr) sự tràn dầu The oil spill caused great damage to marine life. (Sự tràn dầu đã gây thiệt hại lớn cho đời sống biển.)
once /wʌns/ (adv) một khi Once you finish your homework, you can go out to play. (Một khi bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể ra ngoài chơi.)
persuade /pəˈsweɪd/ (v) thuyết phục She persuaded him to join the team. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy tham gia đội.)
pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu Farmers use pesticides to protect their crops. (Nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ mùa màng.)
pollute /pəˈluːt/ (v) ô nhiễm Factories that pollute the air should be fined. (Các nhà máy làm ô nhiễm không khí nên bị phạt.)
polluted /pəˈluːtɪd/ (adj) bị ô nhiễm The river is heavily polluted with industrial waste. (Con sông bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp.)
pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm Air pollution is a serious problem in big cities. (Ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa, đề phòng We must prevent the spread of the disease. (Chúng ta phải ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.)
prevention /prɪˈvenʃn/ (n) sự ngăn ngừa Prevention is better than cure. (Phòng bệnh hơn chữa bệnh.)
protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ We need to protect endangered animals. (Chúng ta cần bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
protection /prəˈtekʃn/ (n) sự bảo vệ The new laws provide better protection for workers. (Các luật mới cung cấp sự bảo vệ tốt hơn cho người lao động.)
provide /prəˈvaɪd/ (v) cung cấp They provide free meals to the homeless. (Họ cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.)
pump /pʌmp/ (v) bơm, đổ They used a pump to remove water from the basement. (Họ đã dùng máy bơm để bơm nước ra khỏi tầng hầm.)
recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế We should recycle plastic bottles to reduce waste. (Chúng ta nên tái chế chai nhựa để giảm chất thải.)
relative /ˈrelətɪv/ (n) bà con, họ hàng I visited my relatives during the holiday. (Tôi đã thăm bà con của mình trong kỳ nghỉ.)
response /rɪˈspɒns/ (n/v) trả lời, phản hồi He didn’t get a response to his email. (Anh ấy không nhận được phản hồi từ email của mình.)
rock /rɒk/ (n) tảng đá He slipped on a wet rock. (Anh ấy trượt chân trên một tảng đá ướt.)
sand /sænd/ (n) cát The children built castles in the sand. (Bọn trẻ đã xây lâu đài trên cát.)
sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) nước thải Untreated sewage can pollute rivers. (Nước thải chưa qua xử lý có thể làm ô nhiễm các con sông.)
shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển They walked along the shore. (Họ đi dọc theo bờ biển.)
silly /ˈsɪli/ (adj) ngớ ngẩn, khờ dại It was a silly mistake to make. (Đó là một sai lầm ngớ ngẩn.)
spam /spæm/ (n) thư rác My email inbox is full of spam. (Hộp thư điện tử của tôi đầy thư rác.)
spoil /spɔɪl/ (v) làm hư hỏng, làm hại The rain spoiled our picnic. (Cơn mưa đã làm hỏng chuyến picnic của chúng tôi.)
spray /spreɪ/ (v) xịt, phun He sprayed water on the plants. (Anh ấy đã xịt nước lên cây.)
stream /striːm/ (n) dòng suối The kids played by the stream. (Bọn trẻ chơi bên dòng suối.)
suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng Many people suffer from stress due to their jobs. (Nhiều người chịu đựng căng thẳng do công việc.)
surf /sɜːf/ (v) lướt trên mạng He likes to surf the internet in his free time. (Anh ấy thích lướt mạng trong thời gian rảnh.)
time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (adj) tốn nhiều thời gian Preparing a home-cooked meal can be time-consuming. (Chuẩn bị bữa ăn tại nhà có thể tốn nhiều thời gian.)
trash /træʃ/ (n) rác Don’t throw trash on the street. (Đừng vứt rác ra đường.)
treasure /ˈtreʒə(r)/ (n) kho tàng, kho báu They found a hidden treasure in the cave. (Họ đã tìm thấy một kho báu ẩn trong hang động.)
tuition /tjuˈɪʃn/ (n) học phí The tuition fees for this course are quite high. (Học phí cho khóa học này khá cao.)
useful for sb /ˈjuːsfl/ (adj) có ích cho ai This guide is very useful for new students. (Hướng dẫn này rất hữu ích cho sinh viên mới.)
violence /ˈvaɪələns/ (n) bạo lực The government is trying to reduce violence in the city. (Chính phủ đang cố gắng giảm bạo lực trong thành phố.)
violent /ˈvaɪələnt/ (adj) bạo lực The movie was too violent for young children. (Bộ phim quá bạo lực đối với trẻ em.)
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện She volunteers at the local animal shelter. (Cô ấy làm tình nguyện tại trại động vật địa phương.)
waste /weɪst/ (n) chất thải We should reduce waste to protect the environment. (Chúng ta nên giảm chất thải để bảo vệ môi trường.)
well-qualified /wel-ˈkwɒlɪfaɪd/ (adj) có trình độ cao She is a well-qualified teacher with many years of experience. (Cô ấy là một giáo viên có trình độ cao với nhiều năm kinh nghiệm.)

Unit 6 The Environment cung cấp cho học sinh các từ vựng quan trọng liên quan đến môi trường, giúp họ không chỉ hiểu biết sâu hơn về vấn đề mà còn biết cách bày tỏ quan điểm về bảo vệ môi trường. Việc học và sử dụng thành thạo những từ này sẽ giúp học sinh trở nên tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.

>> Xem thêm: Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4 đầy đủ nhất