Trọn bộ từ vựng Unit 2 lớp 11 Global success chi tiết
Trong chương trình tiếng Anh từ vừng Unit 2 lớp 11 Global Success mang đến những từ vựng quan trọng giúp học sinh mở rộng kiến thức và khả năng sử dụng ngôn ngữ. Bài học tập trung vào các từ vựng liên quan đến những chủ đề phổ biến trong đời sống, giúp học sinh nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt hơn. Bài viết VNTrade dưới đây là danh sách từ vựng và giải nghĩa chi tiết để các em dễ dàng ghi nhớ và vận dụng trong học tập cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Danh sách từ vựng Unit 2 lớp 11: The generation gap
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
argument | /ˈɑːɡjumənt/ | (n) | tranh cãi |
They had an argument about the best way to solve the problem. (Họ đã tranh cãi về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
|
attitude | /ˈætɪtjuːd/ | (n) | thái độ |
He has a positive attitude towards challenges. (Anh ấy có thái độ tích cực đối với các thử thách.)
|
behavior | /bɪˈheɪ.vjɚ/ | (n) | hành vi |
His rude behavior upset many people. (Hành vi thô lỗ của anh ấy đã làm nhiều người bực mình.)
|
belief | /bɪˈliːf/ | (n) | sự tin tưởng |
People’s beliefs about climate change differ greatly. (Niềm tin của mọi người về biến đổi khí hậu khác nhau rất nhiều.)
|
breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | (n) | trụ cột gia đình |
He is the breadwinner in his family. (Anh ấy là trụ cột gia đình.)
|
characteristic | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | (n) | đặc trưng, đặc điểm |
Patience is a characteristic of good teachers. (Kiên nhẫn là đặc điểm của những giáo viên tốt.)
|
competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | (n) | cuộc thi, sự cạnh tranh |
She entered a dance competition last week. (Cô ấy đã tham gia một cuộc thi nhảy vào tuần trước.)
|
complain about | /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/ | (v.phr) | phàn nàn về |
She constantly complains about the weather. (Cô ấy liên tục phàn nàn về thời tiết.)
|
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | (adj) | tự tin |
She is confident in her public speaking skills. (Cô ấy tự tin vào kỹ năng nói trước công chúng của mình.)
|
conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | (n) | xung đột |
There was a conflict between their work schedules. (Có sự xung đột giữa lịch làm việc của họ.)
|
consist of | /kənˈsɪst ɒv/ | (v.phr) | bao gồm |
The class consists of 20 students. (Lớp học bao gồm 20 học sinh.)
|
control | /kənˈtrəʊl/ | (v) | kiểm soát |
You need to control your emotions during stressful times. (Bạn cần kiểm soát cảm xúc của mình trong những thời điểm căng thẳng.)
|
creative | /kriˈeɪtɪv/ | (adj) | sáng tạo |
She has a very creative approach to problem-solving. (Cô ấy có cách tiếp cận rất sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề.)
|
cultural value | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juː/ | (n.phr) | giá trị văn hoá |
Family loyalty is an important cultural value in many countries. (Sự trung thành với gia đình là một giá trị văn hóa quan trọng ở nhiều quốc gia.)
|
curious | /ˈkjʊəriəs/ | (adj) | tò mò |
The children are curious about how the robot works. (Những đứa trẻ rất tò mò về cách robot hoạt động.)
|
deal with | /diːl wɪð/ | (v.phr) | đối phó |
He knows how to deal with difficult situations. (Anh ấy biết cách đối phó với những tình huống khó khăn.)
|
digital device | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/ | (n) | thiết bị kỹ thuật số |
Children today use digital devices for both learning and entertainment. (Trẻ em ngày nay sử dụng thiết bị kỹ thuật số cho cả việc học và giải trí.)
|
digital native | /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/ | (n) | người được sinh ra ở thời đại công nghệ |
Today’s teenagers are digital natives who are used to technology. (Thanh thiếu niên ngày nay là những người sinh ra trong thời đại công nghệ, quen thuộc với công nghệ.)
|
electronic device | /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/ | (n) | thiết bị điện tử |
Laptops and smartphones are common electronic devices. (Máy tính xách tay và điện thoại thông minh
|
experienced | /ɪkˈspɪəriənst/ | (adj) | có kinh nghiệm |
She is very experienced in managing projects. (Cô ấy rất có kinh nghiệm trong việc quản lý các dự án.)
|
experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | (n) | thí nghiệm |
They conducted an experiment to test the new material. (Họ đã thực hiện một thí nghiệm để kiểm tra vật liệu mới.)
|
extended family | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | (n.phr) | gia đình đa thế hệ |
They live in an extended family with grandparents and cousins. (Họ sống trong một gia đình đa thế hệ cùng ông bà và anh chị em họ.)
|
follow in one’s footsteps | (idiom) | theo bước, nối bước |
She wants to follow in her mother’s footsteps and become a doctor. (Cô ấy muốn nối bước mẹ và trở thành bác sĩ.)
|
|
follow one’s dream | (idiom) | theo đuổi ước mơ |
He decided to follow his dream of becoming an artist. (Anh ấy đã quyết định theo đuổi ước mơ trở thành nghệ sĩ.)
|
|
freedom | /ˈfriːdəm/ | (n) | tự do |
Freedom of speech is a fundamental right in many countries. (Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản ở nhiều quốc gia.)
|
generation gap | /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ | (n.phr) | khoảng cách giữa các thế hệ |
The generation gap is often a source of conflict in families. (Khoảng cách thế hệ thường là nguyên nhân gây xung đột trong các gia đình.)
|
generational difference | /dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl ˈdɪf.ər.əns/ | (n.phr) | khác biệt thế hệ |
Generational differences can sometimes lead to misunderstandings. (Sự khác biệt thế hệ đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.)
|
good at | /ɡʊd æt/ | (v.phr) | giỏi về |
She is good at solving complex math problems. (Cô ấy giỏi giải các bài toán phức tạp.)
|
grow up | /ɡrəʊ ʌp/ | (v.phr) | lớn lên |
She grew up in a small town by the sea. (Cô ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ bên biển.)
|
hairstyle | /ˈheəstaɪl/ | (n) | kiểu tóc |
She changed her hairstyle for the summer. (Cô ấy đã thay đổi kiểu tóc cho mùa hè.)
|
hire | /ˈhaɪə(r)/ | (v) | thuê |
They plan to hire more employees next year. (Họ dự định thuê thêm nhân viên vào năm sau.)
|
household chore | /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/ | (n.phr) | việc nhà |
Children are often responsible for some household chores. (Trẻ em thường có trách nhiệm làm một số công việc nhà.)
|
immigrant | /ˈɪmɪɡrənt/ | (n) | người nhập cư |
Many immigrants move to new countries for better opportunities. (Nhiều người nhập cư chuyển đến các quốc gia mới để có cơ hội tốt hơn.)
|
individualism | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/ | (n) | chủ nghĩa cá nhân |
Individualism is highly valued in some cultures. (Chủ nghĩa cá nhân được đánh giá cao ở một số nền văn hóa.)
|
influence | /ˈɪnfluəns/ | (v) | gây ảnh hưởng |
His friends influenced his decision to study abroad. (Bạn bè của anh ấy đã ảnh hưởng đến quyết định du học của anh ấy.)
|
interested in | /ˈɪn.trɪst / | (v.phr) | quan tâm, hứng thú |
He’s interested in learning more about the environment. (Anh ấy hứng thú tìm hiểu thêm về môi trường.)
|
limit | /ˈlɪmɪt/ | (n) | giới hạn |
There is a limit to how much information you can store on your phone. (Có giới hạn về lượng thông tin bạn có thể lưu trữ trên điện thoại.)
|
make decision | /meɪk dɪˈsɪʒən/ | (v.phr) | đưa ra quyết định |
It’s important to make the right decision in difficult situations. (Điều quan trọng là phải đưa ra quyết định đúng trong những tình huống khó khăn.)
|
nuclear family | /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ | (n.phr) | gia đình hạt nhân |
The nuclear family consists of parents and their children. (Gia đình hạt nhân gồm có bố mẹ và con cái.)
|
permission | /pəˈmɪʃn/ | (n) | sự cho phép |
You need permission from the principal to leave early. (Bạn cần có sự cho phép của hiệu trưởng để rời đi sớm.)
|
platform | /ˈplætfɔːm/ | (n) | nền tảng |
The new app will be available on several digital platforms. (Ứng dụng mới sẽ có trên nhiều nền tảng kỹ thuật số.)
|
point of view | /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/ | (n) | quan điểm |
From my point of view, this is the best solution. (Theo quan điểm của tôi, đây là giải pháp tốt nhất.)
|
rely on | /rɪˈlaɪ ɒn/ | (v.phr) | dựa vào |
Many people rely on smartphones for everyday tasks. (Nhiều người dựa vào điện thoại thông minh để thực hiện các công việc hàng ngày.)
|
respect | /rɪˈspekt/ | (v) | tôn trọng |
We should always respect the opinions of others. (Chúng ta nên luôn tôn trọng ý kiến của người khác.)
|
rudely | /ˈruːd.li/ | (adv) | một cách thô lỗ |
He rudely interrupted the meeting. (Anh ấy thô lỗ cắt ngang cuộc họp.)
|
rule | /ruːl/ | (n) | luật lệ |
Breaking the school rules will result in punishment. (Vi phạm các quy tắc của trường sẽ dẫn đến hình phạt.)
|
screen time | /ˈskriːn ˌtaɪm/ | (n) | thời gian trên màn hình |
Parents often worry about their children’s screen time. (Các bậc phụ huynh thường lo lắng về thời gian con cái sử dụng màn hình.)
|
social media | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ | (n) | mạng xã hội |
Social media has become an important way to communicate. (Mạng xã hội đã trở thành một cách giao tiếp quan trọng.)
|
strictly | /ˈstrɪkt.li/ | (adv) | nghiêm ngặt |
The school enforces its rules strictly. (Trường học thực thi các quy tắc của mình một cách nghiêm ngặt.)
|
take away | /teɪk əˈweɪ/ | (v.phr) | cất đi |
They decided to take away his privileges after he broke the rules. (Họ quyết định cất đi các đặc quyền của anh ấy sau khi anh ấy vi phạm quy tắc.)
|
taste | /teɪst/ | (n) | thị hiếu về |
She has a unique taste in fashion. (Cô ấy có gu thời trang độc đáo.)
|
traditional view | /trəˈdɪʃ.ən.əl vjuː/ | (n.phr) | quan điểm truyền thống |
Some people hold traditional views about marriage. (Một số người giữ quan điểm truyền thống về hôn nhân.)
|
upset | /ˌʌpˈset/ | (v) | khó chịu |
His rude remarks really upset me. (Những nhận xét thô lỗ của anh ấy khiến tôi thực sự khó chịu.)
|
worry about | /ˈwʌri əˈbaʊt/ | (v.phr) | lo lắng về |
He always worries about his job security. (Anh ấy luôn lo lắng về sự an toàn trong công việc của mình.)
|
Cùng vntrade ghi nhớ thật nhanh chóng với bộ thẻ học từ vựng qua game sau đây:
Từ vựng Unit 2 lớp 11 Global Success là phần từ vựng rất hữu ích, không chỉ giúp học sinh mở rộng kiến thức mà còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống liên quan.
>> Xem thêm >> Vocabulary – List từ vựng Unit 1 lớp 11 Global success