Tổng hợp từ vựng Unit 2 lớp 12 A Multicultural World
Trong chương trình lớp 12 Unit 2 A Multicultural World, tập trung vào việc khám phá các nền văn hóa khác nhau trên toàn thế giới. Chủ đề này giúp học sinh hiểu sâu hơn về sự đa dạng văn hóa, tôn trọng sự khác biệt giữa các nền văn hóa và làm quen với từ vựng liên quan đến sự đa dạng văn hóa. Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, học sinh cần nắm vững các từ vựng Unit 2 lớp 12 quan trọng về văn hóa, truyền thống và sự hòa nhập văn hóa.
Dưới đây là danh sách từ vựng Unit 2 lớp 12 chi tiết và các ví dụ liên quan tại VNTrade, giúp bạn học tập hiệu quả hơn và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra cũng như bài thi.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
custom (n) | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
It’s a custom to give gifts during the New Year. (Tặng quà trong dịp năm mới là phong tục.)
|
captivate (v) | /ˈkæptɪveɪt/ | thu hút, cuốn hút |
The performance captivated the audience. (Buổi biểu diễn đã cuốn hút khán giả.)
|
trend (n) | /trɛnd/ | xu hướng |
There’s a new fashion trend every season. (Mỗi mùa lại có một xu hướng thời trang mới.)
|
anxiety (n) | /æŋˈzaɪəti/ | sự bồn chồn, lo lắng |
She feels anxiety before the exam. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)
|
specialty (n) | /ˈspeʃəlti/ | đặc sản |
Pho is a famous Vietnamese specialty. (Phở là một đặc sản nổi tiếng của Việt Nam.)
|
appreciation (v) | /əˈpriːʃieɪt/ | thưởng thức, trân trọng |
I really appreciate your help. (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn.)
|
confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm |
There was confusion about the meeting time. (Có sự rối rắm về thời gian họp.)
|
cultural (adj) | /ˈkʌltʃərəl/ | thuộc về văn hóa |
Cultural values are important in every society. (Giá trị văn hóa rất quan trọng trong mọi xã hội.)
|
tug of war (n) | /tʌg ɒv wɔː/ | trò chơi kéo co |
We played tug of war at the school sports day. (Chúng tôi đã chơi kéo co vào ngày hội thể thao của trường.)
|
culture shock (n) | /ˈkʌltʃər ʃɒk/ | sốc văn hóa |
She experienced culture shock when she moved abroad. (Cô ấy đã trải qua sốc văn hóa khi ra nước ngoài.)
|
lifestyle (n) | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống |
A healthy lifestyle includes regular exercise. (Lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục thường xuyên.)
|
popularity (n) | /ˌpɒpjʊˈlærəti/ | sự phổ biến |
The popularity of this singer is increasing. (Sự nổi tiếng của ca sĩ này đang tăng lên.)
|
bamboo dancing (np) | /ˈbæmˌbuː ˈdænsiŋ/ | nhảy sạp |
Bamboo dancing is popular in Southeast Asia. (Nhảy sạp rất phổ biến ở Đông Nam Á.)
|
origin (n) | /ˈɒrɪdʒɪn/ | nguồn gốc |
The origin of the festival dates back hundreds of years. (Nguồn gốc của lễ hội có từ hàng trăm năm trước.)
|
celebrate (v) | /ˈselɪbreɪt/ | tổ chức, mừng |
We will celebrate her birthday next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho cô ấy vào tuần tới.)
|
diversity (n) | /daɪˈvɜːsɪti/ | sự đa dạng |
The city is known for its cultural diversity. (Thành phố được biết đến vì sự đa dạng văn hóa.)
|
keep up with (v.phr) | /kiːp ʌp wɪð/ | bắt kịp với, theo kịp |
It’s hard to keep up with the latest technology. (Rất khó để bắt kịp với công nghệ mới nhất.)
|
costume (n) | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
They wore traditional costumes at the festival. (Họ mặc trang phục truyền thống tại lễ hội.)
|
extracurricular (adj) | /ˌekstrəkəˈrɪkjələr/ | ngoại khóa |
She participates in many extracurricular activities. (Cô ấy tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.)
|
tradition (n) | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
They follow the tradition of their ancestors. (Họ theo truyền thống của tổ tiên.)
|
tasty (adj) | /ˈteɪsti/ | ngon |
This dish is really tasty! (Món ăn này thật ngon!)
|
globalization (n) | /ˌɡləʊbəlɪˈzeɪʃn/ | toàn cầu hóa |
Globalization has changed how businesses operate. (Toàn cầu hóa đã thay đổi cách các doanh nghiệp hoạt động.)
|
identity (n) | /aɪˈdentəti/ | bản sắc, điểm nhận dạng |
Language is a key part of cultural identity. (Ngôn ngữ là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa.)
|
staple (adj) | /ˈsteɪpl/ | lương thực chính, chủ yếu |
Rice is a staple food in many countries. (Gạo là lương thực chính ở nhiều quốc gia.)
|
festivity (n) | /fɛˈstɪvəti/ | ngày hội |
The festivity was filled with music and dancing. (Ngày hội tràn ngập âm nhạc và khiêu vũ.)
|
multicultural (adj) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
We live in a multicultural society. (Chúng ta sống trong một xã hội đa văn hóa.)
|
Hãy tận dụng từ vựng Unit 2 lớp 12 Global Success để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt được thành tích xuất sắc trong học tập.
>> Xem thêm >> Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Global success