Vocabulary – Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global success
Unit 3 trong sách giáo khoa ‘Global Success’ lớp 10 mang đến cho học sinh một bộ từ vựng phong phú, thiết yếu để hiểu và tham gia vào các chủ đề quan trọng trên trường quốc tế. Việc nắm vững từ vựng Unit 3 lớp 10 tại VNTrade sẽ tạo nền tảng vững chắc cho học sinh trong việc giao tiếp hiệu quả và đạt được thành công trong môi trường học tập cũng như tương lai nghề nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 10 Music
Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng trong Unit 3 cùng với nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
ancient (adj) | /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại | We visited an ancient temple during our trip to Greece. (Chúng tôi đã thăm một ngôi đền cổ trong chuyến đi đến Hy Lạp.) |
argument (n) | /ˈɑːɡjumənt/ | tranh luận | They had an argument about who should be the lead singer. (Họ đã tranh luận về việc ai nên là ca sĩ chính.) |
art exhibitions (n.phr) | /ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃənz/ | triển lãm nghệ thuật | The museum is hosting several art exhibitions this month. (Bảo tàng đang tổ chức một số triển lãm nghệ thuật trong tháng này.) |
artists (n) | /ˈɑːtɪst/ | nghệ sĩ | The gallery featured works from several famous artists. (Phòng trưng bày giới thiệu tác phẩm của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.) |
attract (v) | /əˈtrækt/ | thu hút | The concert attracted thousands of people. (Buổi hòa nhạc đã thu hút hàng ngàn người tham dự.) |
audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | khán giả | The audience cheered loudly during the show. (Khán giả đã cổ vũ nhiệt tình trong suốt buổi biểu diễn.) |
award (n) | /əˈwɔːrd/ | giải thưởng | He won an award for best performance. (Anh ấy đã giành được giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc nhất.) |
bamboo clapper (n.phr) | /bæmˈbuː ˈklæpəz/ | đàn tính | Bamboo clappers are often used in traditional performances. (Đàn tính thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn truyền thống.) |
be good at something (v.phr) | /biː gʊd æt ˈsʌmθɪŋ/ | giỏi về việc gì đó | She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.) |
be not in favour of (v.phr) | /biː nɒt ɪn ˈfeɪvər ɒv/ | không ủng hộ | I am not in favour of this idea. (Tôi không ủng hộ ý tưởng này.) |
be recognised as (v.phr) | /biː ˈrɛkəgnaɪzd æz/ | được công nhận như là | He is recognised as one of the best musicians in the country. (Anh ấy được công nhận là một trong những nhạc sĩ giỏi nhất trong nước.) |
book (v, n) | /bʊk/ | đặt, sách | I booked a ticket for the concert. (Tôi đã đặt vé cho buổi hòa nhạc.) |
cash prize (n.phr) | /kæʃ praɪz/ | giải thưởng tiền mặt | The winner received a cash prize of $5,000. (Người chiến thắng đã nhận được giải thưởng tiền mặt trị giá 5.000 đô la.) |
charity concert (n.phr) | /ˈʧærɪti ˈkɒnsət/ | buổi biểu diễn từ thiện | They organized a charity concert to raise money for the homeless. (Họ đã tổ chức một buổi biểu diễn từ thiện để quyên góp tiền cho những người vô gia cư.) |
competition (n) | /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi | She won first place in the singing competition. (Cô ấy giành hạng nhất trong cuộc thi hát.) |
costumes (n) | /ˈkɒstjuːmz/ | trang phục | The performers wore traditional costumes during the festival. (Các nghệ sĩ mặc trang phục truyền thống trong lễ hội.) |
decide (v) | /dɪˈsaɪd/ | quyết định | He decided to join the band. (Anh ấy quyết định tham gia ban nhạc.) |
depend on (phr.v) | /dɪˈpend ɑːn/ | phụ thuộc vào | The success of the event depends on good weather. (Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào thời tiết tốt.) |
develop (v) | /dɪˈveləp/ | phát triển | She wants to develop her singing skills. (Cô ấy muốn phát triển kỹ năng hát của mình.) |
do research (v.phr) | /duː rɪˈsɜːʧ/ | thực hiện nghiên cứu | She is doing research on traditional music. (Cô ấy đang thực hiện nghiên cứu về âm nhạc truyền thống.) |
dress up (phr.v) | /drɛs ʌp/ | hóa trang | They dressed up as their favorite singers for the party. (Họ hóa trang thành những ca sĩ yêu thích cho bữa tiệc.) |
eliminate (v) | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | loại = remove / rɪˈmuːv/ | They were eliminated from the contest after the second round. (Họ đã bị loại khỏi cuộc thi sau vòng hai.) |
family gatherings (n.phr) | /ˈfæmɪli ˈgæðərɪŋz/ | họp mặt gia đình | Family gatherings are an important tradition during the holidays. (Họp mặt gia đình là một truyền thống quan trọng trong các ngày lễ.) |
famous (adj) | /ˈfeɪməs/ | nổi tiếng | He is famous for his incredible guitar skills. (Anh ấy nổi tiếng vì kỹ năng chơi guitar tuyệt vời.) |
fan (n) | /fæn/ | fan hâm mộ | The singer has millions of fans around the world. (Ca sĩ này có hàng triệu fan trên khắp thế giới.) |
hesitate (v) | /ˈhezɪteɪt/ | ngần ngại | Don’t hesitate to ask for help if you need it. (Đừng ngần ngại yêu cầu sự giúp đỡ nếu bạn cần.) |
hits (n) | /hɪts/ | ca khúc hay nhất | The band played all their greatest hits. (Ban nhạc đã chơi tất cả những ca khúc hay nhất của họ.) |
identify (v) | /aɪˈdentɪfaɪ/ | nhận ra | I can identify different musical instruments by their sound. (Tôi có thể nhận ra các loại nhạc cụ khác nhau qua âm thanh của chúng.) |
judge (n) | /dʒʌdʒ/ | giám khảo | The judges gave her a perfect score for her performance. (Các giám khảo đã cho cô ấy điểm tuyệt đối cho phần trình diễn của mình.) |
let someone do something (v.phr) | /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/ | cho phép ai đó làm gì | His parents let him stay up late. (Bố mẹ anh ấy cho phép anh ấy thức khuya.) |
make someone fall asleep (v.phr) | /meɪk ˈsʌmwʌn fɔːl əˈsliːp/ | khiến ai đó mất ngủ | The relaxing music made me fall asleep. (Nhạc thư giãn đã khiến tôi buồn ngủ.) |
moon-shaped lute (n.phr) | /muːn-ʃeɪpt luːt/ | đàn nguyệt | The moon-shaped lute is a traditional Vietnamese musical instrument. (Đàn nguyệt là một nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.) |
music recording (n.phr) | /ˈmjuːzɪk rɪˈkɔːdɪŋ/ | bản thu âm | The band is working on a new music recording. (Ban nhạc đang làm việc trên bản thu âm mới.) |
musical instrument (n.phr) | /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ | nhạc cụ | The guitar is a popular musical instrument. (Guitar là một nhạc cụ phổ biến.) |
musician (n) | /mjuˈzɪʃn/ | nhạc sĩ | She is a talented musician who plays multiple instruments. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng chơi được nhiều nhạc cụ.) |
ordinary (adj) | /ˈɔːdnri/ | bình thường | He is an ordinary boy with extraordinary dreams. (Cậu ấy là một cậu bé bình thường với những ước mơ phi thường.) |
organiser (n) | /ˈɔːgənaɪzə/ | ban tổ chức | The organisers did a great job with the event. (Ban tổ chức đã làm rất tốt với sự kiện này.) |
participate in (phr.v) | /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/ | tham gia | They participated in a charity concert last night. (Họ đã tham gia buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.) |
party atmosphere (n.phr) | /ˈpɑːti ˈætməsfɪə/ | không khí tiệc tùng | The party atmosphere was fun and lively. (Không khí bữa tiệc rất vui và sống động.) |
perform (v) | /pəˈfɔːm/ | biểu diễn | The band will perform at the concert. (Ban nhạc sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc.) |
performance (n) | /pəˈfɔːməns/ | màn biểu diễn | His performance was the highlight of the night. (Màn biểu diễn của anh ấy là điểm nhấn của đêm.) |
play an important role (v.phr) | /pleɪ ən ɪmˈpɔːtənt rəʊl/ | đóng vai trò quan trọng | Music plays an important role in our culture. (Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong văn hóa của chúng ta.) |
pop singer (n.phr) | /pɒp ˈsɪŋə/ | ca sĩ nhạc pop | The pop singer performed her latest hits. (Ca sĩ nhạc pop đã biểu diễn những ca khúc mới nhất của mình.) |
practise (v) | /ˈpræktɪs/ | luyện tập | She practises the piano every day to improve her skills. (Cô ấy luyện tập piano mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.) |
praise (v) | /preɪz/ | tuyên dương, khen ngợi | The musician was praised for his unique style. (Nhạc sĩ được tuyên dương vì phong cách độc đáo của anh ấy.) |
preparation (n) | /ˌprepəˈreɪʃn/ | việc chuẩn bị | The band is busy with preparations for their tour. (Ban nhạc đang bận rộn chuẩn bị cho chuyến lưu diễn.) |
present (v) | /prɪˈzɛnt/ | trình bày | The student presented her project to the class. (Học sinh đã trình bày dự án của mình trước lớp.) |
psychic (n) | /ˈsaɪkɪk/ | nhà ngoại cảm | The psychic claimed she could communicate with the spirits. (Nhà ngoại cảm tuyên bố cô có thể giao tiếp với các linh hồn.) |
reach (v) | /riːtʃ/ | đạt mốc | His video reached one million views in just two days. (Video của anh ấy đã đạt mốc một triệu lượt xem chỉ trong hai ngày.) |
relax (v) | /rɪˈlæks/ | thư giãn | She listens to music to relax after a long day. (Cô ấy nghe nhạc để thư giãn sau một ngày dài.) |
remain (v) | /rɪˈmeɪn/ | giữ lại | Despite the changes, the band remains popular. (Dù có nhiều thay đổi, ban nhạc vẫn giữ được sự nổi tiếng.) |
reveal (v) | /rɪˈviːl/ | tiết lộ | She revealed the surprise guest for the concert. (Cô ấy đã tiết lộ khách mời bất ngờ cho buổi hòa nhạc.) |
runners-up (n) | /ˈrʌnəz-ʌp/ | á quân | They were the runners-up in last year’s competition. (Họ là á quân trong cuộc thi năm ngoái.) |
sell (v) | /sel/ | bán | Tickets for the concert sold out in just one day. (Vé cho buổi hòa nhạc đã bán hết chỉ trong một ngày.) |
semi-final (n.phr) | /ˌsemi ˈfaɪnl/ | bán kết | The semi-final of the competition will be held tomorrow. (Trận bán kết của cuộc thi sẽ diễn ra vào ngày mai.) |
share (v) | /ʃeə(r)/ | chia sẻ | She shared her excitement about the upcoming concert on social media. (Cô ấy chia sẻ sự háo hức của mình về buổi hòa nhạc sắp tới trên mạng xã hội.) |
spread (v, n) | /spred/ | lan truyền, sự lan truyền | The news about the concert spread quickly. (Tin tức về buổi hòa nhạc lan truyền nhanh chóng.) |
stadium ticket office (n.phr) | /ˈsteɪdiəm ˈtɪkɪt ˈɒfɪs/ | phòng vé sân vận động | You can buy tickets at the stadium ticket office. (Bạn có thể mua vé tại phòng vé sân vận động.) |
stage (n) | /steɪdʒ/ | giai đoạn, sân khấu | She performed confidently on the stage. (Cô ấy biểu diễn tự tin trên sân khấu.) |
stay at home (v.phr) | /steɪ æt həʊm/ | ở nhà | I prefer to stay at home and watch a movie. (Tôi thích ở nhà và xem phim hơn.) |
surprise (v, n) | /səˈpraɪz/ | sự bất ngờ | The party was a complete surprise. (Bữa tiệc hoàn toàn là một bất ngờ.) |
take photos (v.phr) | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ | chụp ảnh | I took many photos during our vacation. (Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong kỳ nghỉ của chúng tôi.) |
take place (v.phr) | /teɪk pleɪs/ | diễn ra = be held / biː hɛld/ | The concert will take place next Saturday. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.) |
talented (adj) | /ˈtæləntɪd/ | tài năng | She is a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.) |
taste (v) | /teɪst/ | nếm thử | She tasted the dessert before serving it to the guests. (Cô ấy đã nếm thử món tráng miệng trước khi phục vụ khách.) |
teenager (n) | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | thiếu niên | As a teenager, she dreamed of becoming a pop star. (Khi còn là thiếu niên, cô ấy mơ trở thành ngôi sao nhạc pop.) |
traditional music (n.phr) | /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc truyền thống | Traditional music is often played at festivals. (Âm nhạc truyền thống thường được biểu diễn tại các lễ hội.) |
trumpet (n) | /ˈtrʌmpɪt/ | kèn | He plays the trumpet in the school band. (Anh ấy chơi kèn trumpet trong ban nhạc của trường.) |
upload (v) | /ˌʌpˈləʊd/ | đăng tải | She uploaded the video to YouTube. (Cô ấy đã đăng tải video lên YouTube.) |
vote (v) | /vəʊt/ | bình chọn | The audience can vote for their favorite performer. (Khán giả có thể bình chọn cho người biểu diễn yêu thích của họ.) |
watch fireworks (v.phr) | /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks/ | xem pháo hoa | We went to the park to watch fireworks on New Year’s Eve. (Chúng tôi đã đến công viên để xem pháo hoa vào đêm giao thừa.) |
worship singing (n.phr) | /ˈwɜːʃɪp ˈsɪŋɪŋ/ | hát thờ | Worship singing is common in many religious ceremonies. (Hát thờ rất phổ biến trong nhiều nghi lễ tôn giáo.) |
Hãy sử dụng hiệu quả từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success để nâng cao khả năng tiếng Anh và đạt được thành tích học tập vượt trội.
>> Xem thêm >> Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Global success