Vocabulary – Từ vựng Unit 5 lớp 10 Inventions Global success
Trong chương trình tiếng Anh từ vựng Unit 5 lớp 10 Global Success giới thiệu từ vựng liên quan đến chủ đề Inventions. Qua bài học tại VNTrade, học sinh sẽ có cơ hội tìm hiểu thêm về các thuật ngữ về phát minh và công nghệ, giúp mở rộng hiểu biết và khả năng giao tiếp về những ý tưởng đổi mới trong cuộc sống hiện đại.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Inventions
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5 – Inventions, giúp bạn nắm vững các thuật ngữ và khái niệm về phát minh. Học từ vựng theo chủ đề này sẽ hỗ trợ bạn trong việc mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về các sáng chế quan trọng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
advantage | /ədˈvɑːntɪdʒ/ | noun, verb | lợi thế, tận dụng |
One advantage of this plan is its flexibility. (Một lợi thế của kế hoạch này là sự linh hoạt của nó.)
|
Africa | /ˈæf.rɪ.kə/ | noun | Châu Phi |
Africa is known for its diverse cultures. (Châu Phi được biết đến với các nền văn hóa đa dạng.)
|
angry | /ˈæŋɡri/ | adjective | tức giận |
She felt angry about the unfair treatment. (Cô ấy cảm thấy tức giận vì sự đối xử bất công.)
|
Artificial Intelligence | /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/ | noun phrase | trí tuệ nhân tạo |
Artificial Intelligence is transforming many industries. (Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi nhiều ngành.)
|
assistant | /əˈsɪstənt/ | noun | trợ lý |
She works as an assistant in a law firm. (Cô ấy làm trợ lý tại một công ty luật.)
|
avoid | /əˈvɔɪd/ | verb | tránh |
Try to avoid making the same mistake. (Hãy cố gắng tránh mắc lại sai lầm đó.)
|
battery | /ˈbætri/ | noun | pin |
The battery lasts up to 10 hours. (Pin kéo dài đến 10 giờ.)
|
be convenient for | /biː kənˈviːniənt fɔː/ | verb phrase | thuận tiện cho |
Online shopping is convenient for busy people. (Mua sắm trực tuyến thuận tiện cho người bận rộn.)
|
be suitable for something | /biː ˈsjuːtəbl fɔː/ | verb phrase | thích hợp cho |
This course is suitable for beginners. (Khóa học này thích hợp cho người mới bắt đầu.)
|
button | /ˈbʌtn/ | noun | nút |
Press the button to start the machine. (Nhấn nút để khởi động máy.)
|
charge | /tʃɑːdʒ/ | verb | sạc |
Remember to charge your phone before you leave. (Nhớ sạc điện thoại trước khi đi.)
|
communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | verb | giao tiếp |
We communicate with each other through email. (Chúng tôi giao tiếp với nhau qua email.)
|
completely | /kəmˈpliːtli/ | adverb | hoàn toàn |
She was completely surprised by the news. (Cô ấy hoàn toàn bất ngờ trước tin tức này.)
|
computer hardware | /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/ | noun phrase | phần cứng máy tính |
He works in computer hardware design. (Anh ấy làm việc trong thiết kế phần cứng máy tính.)
|
control | /kənˈtrəʊl/ | verb | điều khiển |
You can control the volume with this button. (Bạn có thể điều chỉnh âm lượng bằng nút này.)
|
designer | /dɪˈzaɪnə(r)/ | noun | dân thiết kế |
He is a graphic designer. (Anh ấy là một nhà thiết kế đồ họa.)
|
development | /dɪˈveləpmənt/ | noun | sự phát triển |
The development of technology is rapid. (Sự phát triển của công nghệ rất nhanh chóng.)
|
diagram | /ˈdaɪəɡræm/ | noun | biểu đồ |
This diagram shows the structure of the building. (Biểu đồ này cho thấy cấu trúc của tòa nhà.)
|
discuss | /dɪˈskʌs/ | verb | bàn bạc |
They discussed the new project in detail. (Họ đã bàn bạc chi tiết về dự án mới.)
|
display | /dɪˈspleɪ/ | verb | hiển thị |
The screen displays the current time. (Màn hình hiển thị thời gian hiện tại.)
|
distance | /ˈdɪstəns/ | noun | khoảng cách |
The distance between the two cities is 300 miles. (Khoảng cách giữa hai thành phố là 300 dặm.)
|
driverless car | /ˈdraɪvləs kɑː/ | noun phrase | xe không người lái |
Driverless cars could change transportation. (Xe không người lái có thể thay đổi giao thông.)
|
E-readers | /iː-ˈriːdəz/ | noun phrase | thiết bị đọc sách điện tử |
E-readers are popular for reading on the go. (Thiết bị đọc sách điện tử phổ biến cho việc đọc khi di chuyển.)
|
educational apps | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl æps/ | noun phrase | ứng dụng giáo dục |
There are many educational apps for kids. (Có rất nhiều ứng dụng giáo dục cho trẻ em.)
|
effective | /ɪˈfektɪv/ | adjective | hiệu quả |
This method is very effective for studying. (Phương pháp này rất hiệu quả cho việc học tập.)
|
experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | noun | thử nghiệm |
They conducted an experiment in the lab. (Họ đã tiến hành một thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
|
important | /ɪmˈpɔːtnt/ | adjective | quan trọng |
Education is important for everyone. (Giáo dục rất quan trọng cho mọi người.)
|
install | /ɪnˈstɔːl/ | verb | lắp đặt |
We need to install new software on this computer. (Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới trên máy tính này.)
|
invention | /ɪnˈvenʃn/ | noun | sáng chế |
The invention of the internet changed the world. (Sáng chế ra internet đã thay đổi thế giới.)
|
laptop | /ˈlæptɒp/ | noun | máy tính xách tay |
She uses her laptop for work every day. (Cô ấy sử dụng máy tính xách tay để làm việc mỗi ngày.)
|
make machines | /meɪk məˈʃiːnz/ | verb phrase | tạo ra máy móc |
Engineers make machines to improve productivity. (Kỹ sư tạo ra máy móc để cải thiện năng suất.)
|
modern device | /ˈmɒdən dɪˈvaɪs/ | noun phrase | các thiết bị hiện đại |
Smartphones are considered modern devices. (Điện thoại thông minh được coi là thiết bị hiện đại.)
|
prefer | /prɪˈfɜː(r)/ | verb | thích hơn |
I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
|
press | /pres/ | verb | nhấn |
Press the button to open the door. (Nhấn nút để mở cửa.)
|
processor speed | /ˈprəʊsɛsə spiːd/ | noun phrase | tốc độ bộ xử lý |
The processor speed affects the computer’s performance. (Tốc độ bộ xử lý ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính.)
|
Random Access Memory (RAM) | /ˈrændəm ˈæksɛs ˈmɛməri/ | noun | bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
RAM is essential for a computer’s performance. (RAM rất quan trọng cho hiệu suất của máy tính.)
|
recommend | /ˌrekəˈmend/ | verb | giới thiệu |
I recommend this book to anyone interested in history. (Tôi giới thiệu cuốn sách này cho ai quan tâm đến lịch sử.)
|
robot | /ˈrəʊbɒt/ | noun | người máy |
Robots are used in manufacturing. (Người máy được sử dụng trong sản xuất.)
|
route | /ru / |
noun | tuyến đường |
The shortest route to the city is by car. (Tuyến đường ngắn nhất đến thành phố là đi bằng ô tô.)
|
run | /rʌn/ | verb | chạy bằng |
This machine runs on electricity. (Máy này chạy bằng điện.)
|
stain | /steɪn/ | noun | vết bẩn |
The shirt has a coffee stain. (Áo có một vết bẩn cà phê.)
|
storage space | /ˈstɔːrɪʤ speɪs/ | noun phrase | không gian lưu trữ |
I need more storage space for my files. (Tôi cần thêm không gian lưu trữ cho các tập tin của mình.)
|
thanks to | /θæŋks tuː/ | verb phrase | nhờ có |
Thanks to technology, life is easier. (Nhờ có công nghệ, cuộc sống dễ dàng hơn.)
|
transport | /ˈtrænspɔːt/ | noun | giao thông |
Public transport is convenient for city dwellers. (Giao thông công cộng tiện lợi cho dân thành phố.)
|
useful | /ˈjuːs.fəl/ | adjective | hữu ích |
This app is very useful for learning languages. (Ứng dụng này rất hữu ích cho việc học ngôn ngữ.)
|
vacuum cleaners | /ˈvækjʊəm ˈkliːnəz/ | noun | máy hút bụi |
Modern vacuum cleaners are easy to use. (Các máy hút bụi hiện đại rất dễ sử dụng.)
|
Bài viết đã cung cấp cho bạn các từ vựng thiết yếu trong Unit 5 lớp 10 Global Success, hỗ trợ bạn trong việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.
>> Xem thêm >> Vocabulary – Từ vựng Unit 4 lớp 10 Global success