Vocabulary – Từ vựng unit 6 lớp 10 Global success
Từ vựng unit 6 lớp 10 Global Success là phần kiến thức quan trọng giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng học thuật và giao tiếp thực tế. Chủ đề trong unit 6 không chỉ giúp luyện tập kỹ năng ngôn ngữ mà còn góp phần nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc. Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ từ vựng unit 6 lớp 10 Global Success kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể, hỗ trợ học sinh ghi nhớ và áp dụng dễ dàng.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Ví dụ (kèm dịch)
|
achieve | /əˈtʃiːv/ | (v) | đạt được |
she achieved her goals through determination and hard work.
(cô ấy đã đạt được mục tiêu nhờ sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ.) |
adorable | /əˈdɔːrəbl/ | (adj) | đáng yêu |
the kitten looked adorable while playing with the yarn.
(chú mèo con trông đáng yêu khi chơi với cuộn len.) |
airline pilot | /ˈeəlaɪn ˈpaɪlət/ | (n) | phi công hàng không |
he trained for years to become an airline pilot.
(anh ấy đã huấn luyện nhiều năm để trở thành phi công hàng không.) |
be allowed to do something | /biː əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ | (v.phr) | được phép |
children are allowed to stay up late during holidays.
(trẻ em được phép thức khuya vào dịp nghỉ lễ.) |
be encouraged to do something | /biː ɪnˈkʌrɪʤd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ | (v.phr) | được khuyến khích làm gì |
employees are encouraged to share new ideas.
(nhân viên được khuyến khích chia sẻ những ý tưởng mới.) |
be made to do something | /biː meɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ | v.phr | bị bắt buộc làm gì |
the students were made to clean the classroom after the party.
(các học sinh bị bắt phải dọn lớp học sau bữa tiệc.) |
be permitted to do something | /biː pəˈmɪtɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ | v.phr | được cho phép làm gì |
tourists are permitted to take photos in the museum.
(du khách được phép chụp ảnh trong viện bảo tàng.) |
believe | /bɪˈliːv/ | v | tin tưởng |
i believe she will succeed in her new role.
(tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công trong vai trò mới.) |
benefit | /ˈbenɪfɪt/ | n, v | lợi ích; có lợi |
regular exercise brings many health benefits.
(tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.) |
body language | /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | n | ngôn ngữ cơ thể |
her body language showed that she was nervous.
(ngôn ngữ cơ thể của cô ấy cho thấy cô đang lo lắng.) |
browsing habits | /ˈbraʊzɪŋ ˈhæbɪts/ | n | thói quen duyệt web |
his browsing habits reveal he likes reading tech news.
(thói quen lướt web của anh ấy cho thấy anh thích đọc tin công nghệ.) |
bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | n | bắt nạt |
the school launched a campaign to stop bullying.
(trường học đã phát động chiến dịch ngăn chặn nạn bắt nạt.) |
career path | /kəˈrɪə pɑːθ/ | n | con đường sự nghiệp |
she chose a career path in medicine.
(cô ấy chọn con đường sự nghiệp trong ngành y.) |
careless | /ˈkeələs/ | adj | bất cẩn |
he was careless and forgot to lock the door.
(anh ấy bất cẩn và quên khóa cửa.) |
communication skills | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/ | n | kỹ năng giao tiếp |
good communication skills are essential for teamwork.
(kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết cho làm việc nhóm.) |
compete | /kəmˈpiːt/ | v | cạnh tranh |
many teams will compete for the trophy.
(nhiều đội sẽ thi đấu để giành cúp.) |
competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | n | cuộc thi, sự cạnh tranh |
the competition for this job is very tough.
(sự cạnh tranh cho công việc này rất khốc liệt.) |
competitive | /kəmˈpetɪtɪv/ | adj | có tính cạnh tranh |
she has a very competitive spirit.
(cô ấy có tinh thần cạnh tranh cao.) |
concentrate | /ˈkɒnsəntreɪt/ | v | tập trung |
it’s hard to concentrate with so much noise.
(rất khó tập trung với quá nhiều tiếng ồn.) |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | adj | tự tin |
he felt confident about his presentation.
(anh ấy cảm thấy tự tin về bài thuyết trình của mình.) |
confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | n | sự tự tin |
her confidence grew after receiving praise.
(sự tự tin của cô ấy tăng lên sau khi được khen ngợi.) |
contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | v | đóng góp |
he contributed a lot to the success of the team.
(anh ấy đã đóng góp rất nhiều vào thành công của đội.) |
cooperate | /kəʊˈɒpəreɪt/ | v | hợp tác |
the two companies agreed to cooperate on the project.
(hai công ty đã đồng ý hợp tác trong dự án.) |
cooperation | /kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ | n | sự hợp tác |
international cooperation is important for peace.
(hợp tác quốc tế là điều quan trọng để có hòa bình.) |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | sáng tạo |
she’s a creative designer with unique ideas.
(cô ấy là một nhà thiết kế sáng tạo với nhiều ý tưởng độc đáo.) |
creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | n | sự sáng tạo |
the job requires a lot of creativity.
(công việc này đòi hỏi nhiều sự sáng tạo.) |
critical | /ˈkrɪtɪkəl/ | adj | chỉ trích; quan trọng |
thinking critically helps solve problems.
(tư duy phản biện giúp giải quyết vấn đề.) |
cyberbullying | /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ | n | bắt nạt trên mạng |
cyberbullying has become a serious issue among teens.
(bắt nạt trên mạng đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng với thanh thiếu niên.) |
deadline | /ˈdedlaɪn/ | n | hạn chót |
we must meet the deadline for the report.
(chúng ta phải hoàn thành đúng hạn bản báo cáo.) |
decision | /dɪˈsɪʒən/ | n | quyết định |
she made the decision to study abroad.
(cô ấy đã quyết định đi du học.) |
determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ | adj | quyết tâm |
he is determined to win the race.
(anh ấy quyết tâm giành chiến thắng cuộc đua.) |
digital device | /ˈdɪdʒɪtəl dɪˈvaɪs/ | n | thiết bị kỹ thuật số |
many students rely on digital devices to study.
(nhiều học sinh phụ thuộc vào thiết bị kỹ thuật số để học.) |
discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | n | kỷ luật; ngành học |
good discipline is important in the classroom.
(kỷ luật tốt rất quan trọng trong lớp học.) |
disadvantaged | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | adj | thiệt thòi |
they offer support to disadvantaged children.
(họ cung cấp hỗ trợ cho những trẻ em thiệt thòi.) |
distant learning | /ˈdɪstənt ˈlɜːnɪŋ/ | n | học từ xa |
distant learning allows students to study from home.
(học từ xa cho phép học sinh học từ nhà.) |
donate | /dəʊˈneɪt/ | v | quyên góp |
she donated books to the local library.
(cô ấy đã quyên góp sách cho thư viện địa phương.) |
donation | /dəʊˈneɪʃən/ | n | sự quyên góp |
the donation helped build a new school.
(sự quyên góp đã giúp xây dựng một trường học mới.) |
double income family | /ˈdʌbəl ˈɪnkʌm ˈfæməli/ | n | gia đình có hai nguồn thu nhập |
a double income family may afford more conveniences.
(một gia đình có hai nguồn thu nhập có thể chi trả nhiều tiện nghi hơn.) |
education | /ˌedjʊˈkeɪʃən/ | n | giáo dục |
education plays a vital role in development.
(giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển.) |
empathy | /ˈempəθi/ | n | sự thấu cảm |
empathy helps build stronger relationships.
(sự thấu cảm giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn.) |
encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | v | khuyến khích |
parents should encourage children to read.
(phụ huynh nên khuyến khích trẻ đọc sách.) |
exam-oriented | /ɪɡˈzæm ˈɔːrɪəntɪd/ | adj | thiên về thi cử |
exam-oriented learning limits creativity.
(học tập thiên về thi cử hạn chế sự sáng tạo.) |
extracurricular activity | /ˌekstrəkəˈrɪkjələ ækˈtɪvɪti/ | n | hoạt động ngoại khóa |
joining extracurricular activities improves teamwork.
(tham gia hoạt động ngoại khóa giúp nâng cao kỹ năng làm việc nhóm.) |
face-to-face learning | /ˌfeɪs tuː ˈfeɪs ˈlɜːnɪŋ/ | n | học trực tiếp |
face-to-face learning encourages interaction.
(học trực tiếp thúc đẩy sự tương tác.) |
flexible schedule | /ˈfleksɪbəl ˈʃedjuːl/ | n | lịch trình linh hoạt |
online courses offer a flexible schedule.
(các khóa học trực tuyến cung cấp lịch trình linh hoạt.) |
focus on | /ˈfəʊkəs ɒn/ | v | tập trung vào |
students should focus on their goals.
(học sinh nên tập trung vào mục tiêu của mình.) |
formal education | /ˈfɔːməl ˌedjʊˈkeɪʃən/ | n | giáo dục chính quy |
formal education begins in primary school.
(giáo dục chính quy bắt đầu từ tiểu học.) |
gain experience | /ɡeɪn ɪkˈspɪəriəns/ | v | tích lũy kinh nghiệm |
internships help students gain experience.
(thực tập giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm.) |
get involved in | /ɡet ɪnˈvɒlvd ɪn/ | v | tham gia vào |
students should get involved in volunteering.
(học sinh nên tham gia vào hoạt động tình nguyện.) |
give feedback | /ɡɪv ˈfiːdbæk/ | v | đưa ra phản hồi |
teachers should give feedback regularly.
(giáo viên nên đưa ra phản hồi thường xuyên.) |
global citizen | /ˈɡləʊbəl ˈsɪtɪzən/ | n | công dân toàn cầu |
being a global citizen means respecting all cultures.
(là một công dân toàn cầu nghĩa là tôn trọng mọi nền văn hóa.) |
goal-oriented | /ˈɡəʊl ˈɔːrɪəntɪd/ | adj | có định hướng mục tiêu |
she is a goal-oriented student.
(cô ấy là một học sinh có định hướng mục tiêu.) |
group project | /ɡruːp ˈprɒdʒekt/ | n | dự án nhóm |
group projects teach collaboration.
(dự án nhóm giúp học cách hợp tác.) |
hands-on experience | /ˌhændz ˈɒn ɪkˈspɪəriəns/ | n | kinh nghiệm thực tế |
internships provide hands-on experience.
(thực tập cung cấp kinh nghiệm thực tế.) |
independent learning | /ˌɪndɪˈpendənt ˈlɜːnɪŋ/ | n | học tập độc lập |
independent learning improves self-discipline.
(học tập độc lập giúp cải thiện tính kỷ luật bản thân.) |
influence | /ˈɪnfluəns/ | v, n | ảnh hưởng |
teachers have a great influence on students.
(giáo viên có ảnh hưởng lớn đến học sinh.) |
inspire | /ɪnˈspaɪə/ | v | truyền cảm hứng |
his speech inspired many young people.
(bài phát biểu của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.) |
interpersonal skills | /ˌɪntəˈpɜːsənəl skɪlz/ | n | kỹ năng giao tiếp ứng xử |
interpersonal skills are crucial in business.
(kỹ năng giao tiếp ứng xử rất quan trọng trong kinh doanh.) |
lifelong learning | /ˈlaɪfˌlɒŋ ˈlɜːnɪŋ/ | n | học tập suốt đời |
lifelong learning keeps the mind active.
(học tập suốt đời giúp đầu óc luôn năng động.) |
literacy | /ˈlɪtərəsi/ | n | khả năng biết đọc viết |
literacy is essential for employment.
(khả năng biết đọc viết rất cần thiết cho việc làm.) |
make a decision | /meɪk ə dɪˈsɪʒən/ | v.phr | đưa ra quyết định |
she made a decision to change her career.
(cô ấy đã đưa ra quyết định đổi nghề.) |
make progress | /meɪk ˈprəʊɡres/ | v.phr | tiến bộ |
he made great progress in math.
(cậu ấy đã tiến bộ nhiều trong môn toán.) |
multitask | /ˌmʌltiˈtɑːsk/ | v | làm nhiều việc cùng lúc |
she can multitask effectively under pressure.
(cô ấy có thể làm nhiều việc cùng lúc một cách hiệu quả dưới áp lực.) |
on a tight budget | /ɒn ə taɪt ˈbʌdʒɪt/ | phr | ngân sách eo hẹp |
students often live on a tight budget.
(sinh viên thường sống với ngân sách eo hẹp.) |
online learning | /ˈɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | n | học trực tuyến |
online learning became popular during the pandemic.
(học trực tuyến trở nên phổ biến trong đại dịch.) |
participate | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | v | tham gia |
all students are encouraged to participate.
(tất cả học sinh đều được khuyến khích tham gia.) |
peer pressure | /pɪə ˈpreʃə/ | n | áp lực từ bạn bè cùng trang lứa |
peer pressure can lead to poor choices.
(áp lực bạn bè có thể dẫn đến những lựa chọn sai lầm.) |
Chủ động học và vận dụng từ vựng unit 6 lớp 10 Global Success trong thực tế sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh. Hãy biến từ mới thành công cụ giao tiếp hằng ngày thay vì chỉ học để làm bài, bởi đó mới là cách học ngôn ngữ thông minh và bền vững.