Vocabulary – Từ vựng Unit 6 lớp 8 Global success

Chào mừng các em đến với phần từ vựng Unit 6 lớp 8 trong bộ sách Global Success. Trong bài học VNTrade này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng mới và thú vị liên quan đến chủ đề Lifestyles. Những từ vựng này sẽ giúp các em nâng cao khả năng tiếng Anh và hiểu biết sâu hơn về chủ đề. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tập đầy hứng khởi này.

Những từ vựng Unit 6 lớp 8 Lifestyles

Từ mới Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
algebra /ˈældʒɪbrə/ (n) đại số học
Algebra is a branch of mathematics. (Đại số học là một nhánh của toán học.)
avoid /əˈvɔɪd/ (v) tránh xa
Try to avoid unhealthy foods. (Cố gắng tránh xa thức ăn không lành mạnh.)
bow /baʊ/ (v) cúi chào
The performers bowed to the audience after the show. (Những người biểu diễn cúi chào khán giả sau buổi biểu diễn.)
broccoli /ˈbrɒkəli/ (n) bông cải xanh
Broccoli is very nutritious. (Bông cải xanh rất bổ dưỡng.)
collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ (n) sự hợp tác
Collaboration between the teams was essential. (Sự hợp tác giữa các đội là điều cần thiết.)
common practice /ˈkɒm.ən ˈpræk.tɪs/ (np) thực tế phổ biến
It’s common practice to tip waiters in the US. (Việc tip cho nhân viên phục vụ là thực tế phổ biến ở Mỹ.)
concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v) tập trung
She needs to concentrate on her studies. (Cô ấy cần tập trung vào việc học.)
craft /krɑːft/ (n) thủ công
She is skilled in making beautiful crafts. (Cô ấy rất khéo léo trong việc làm các sản phẩm thủ công đẹp mắt.)
creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n) sáng tạo
Creativity is essential in the arts. (Sáng tạo là yếu tố cần thiết trong nghệ thuật.)
curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) chương trình học
The curriculum includes science and math. (Chương trình học bao gồm khoa học và toán học.)
difference /ˈdɪfrəns/ (n) sự khác biệt
There is a big difference between the two cultures. (Có một sự khác biệt lớn giữa hai nền văn hóa này.)
dogsled /ˈdɒɡsled/ (n) xe trượt tuyết chó kéo
The dogsled raced across the snowy landscape. (Xe trượt tuyết chó kéo lao qua vùng đất đầy tuyết.)
education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) giáo dục
Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công.)
ethnology /eθˈnɒlədʒi/ (n) dân tộc học
He studied ethnology at university. (Anh ấy học dân tộc học ở trường đại học.)
experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) kinh nghiệm, trải nghiệm
She has a lot of experience in teaching. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giảng dạy.)
explain /ɪkˈspleɪn/ (v) giải thích
Can you explain this math problem? (Bạn có thể giải thích bài toán này không?)
extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələr/ (adj) ngoại khóa
She enjoys extracurricular activities like sports and music. (Cô ấy thích các hoạt động ngoại khóa như thể thao và âm nhạc.)
fascinate /ˈfæsɪneɪt/ (v) mê hoặc
The idea of space exploration fascinates him. (Ý tưởng thám hiểm không gian làm anh ấy mê hoặc.)
flavour /ˈfleɪ.vər/ (n) gia vị, mùi vị
I love the flavour of chocolate. (Tôi thích mùi vị của sô cô la.)
freedom /ˈfriːdəm/ (n) tự do
Freedom of speech is important in a democracy. (Tự do ngôn luận quan trọng trong một nền dân chủ.)
get into /ɡet ˈɪntuː/ (phr.v) lâm vào, mắc vào
Don’t get into trouble at school. (Đừng lâm vào rắc rối ở trường.)
greet /ɡriːt/ (v) chào, chào hỏi
They greeted each other with a warm hug. (Họ chào nhau bằng một cái ôm ấm áp.)
greeting /ˈɡriːtɪŋ/ (n) lời chào
He waved as a greeting. (Anh ấy vẫy tay như một lời chào.)
habit /ˈhæbɪt/ (n) thói quen
I am in the habit of drinking coffee every morning. (Tôi có thói quen uống cà phê mỗi sáng.)
hug /hʌɡ/ (v) ôm
She hugged her friend tightly. (Cô ấy ôm chặt lấy bạn mình.)
hurry /ˈhʌri/ (n, v) vội vàng, đang vội
They are always in a hurry to get to work. (Họ luôn vội vàng để đến chỗ làm.)
igloo /ˈɪɡluː/ (n) lều tuyết
The Inuit family lived in an igloo. (Gia đình người Inuit sống trong một lều tuyết.)
impact /ˈɪmpækt/ (n) ảnh hưởng
His speech had a big impact on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy có ảnh hưởng lớn đến khán giả.)
in the habit of /ɪn ðiː ˈhæb.ɪt əv/ (phr) có thói quen gì
She’s in the habit of going for a run at dawn. (Cô ấy có thói quen chạy bộ vào lúc bình minh.)
independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) độc lập
She is very independent and prefers to do things on her own. (Cô ấy rất độc lập và thích tự làm mọi việc.)
interact /ˌɪntərˈækt/ (v) tương tác
Teachers encourage students to interact in class discussions. (Giáo viên khuyến khích học sinh tương tác trong các buổi thảo luận trên lớp.)
interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác
Social interaction is important for mental health. (Tương tác xã hội quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)
internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n) kỳ thực tập
He completed an internship at a law firm. (Anh ấy đã hoàn thành kỳ thực tập tại một công ty luật.)
kilt /kɪlt/ (n) váy truyền thống Scotland
He wore a kilt to the festival. (Anh ấy mặc váy truyền thống của Scotland đến lễ hội.)
knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (n) kiến thức
Her knowledge of history is impressive. (Kiến thức về lịch sử của cô ấy rất ấn tượng.)
lab /læb/ (n) phòng thí nghiệm
We conducted experiments in the lab. (Chúng tôi tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
lecture /ˈlektʃə(r)/ (n) bài giảng
The professor gave an interesting lecture on biology. (Giáo sư đã giảng một bài thú vị về sinh học.)
leisurely /ˈleʒ.ə.li/ (adv) rỗi rãi
We strolled leisurely through the park. (Chúng tôi đi dạo một cách thong thả trong công viên.)
lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) lối sống
They live a very healthy lifestyle. (Họ sống một lối sống rất lành mạnh.)
make craft /meɪk krɑːft/ (np) làm hàng thủ công
Children enjoy making crafts at school. (Trẻ em thích làm hàng thủ công ở trường.)
multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (adj) đa văn hóa
We live in a multicultural society. (Chúng ta sống trong một xã hội đa văn hóa.)
musher /ˈmʌʃ.ər/ (n) người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo
The musher guided the dogs through the snow. (Người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo đã dẫn dắt đàn chó qua tuyết.)
native art /ˈneɪ.tɪv ɑːt/ (np) nghệ thuật bản địa
The museum showcases native art from various tribes. (Bảo tàng trưng bày nghệ thuật bản địa từ các bộ lạc khác nhau.)
nomadic /nəʊˈmædɪk/ (adj) du mục
The tribe leads a nomadic lifestyle. (Bộ tộc này sống một lối sống du mục.)
normally /ˈnɔːməli/ (adv) thông thường
I normally get up at 6 a.m. (Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.)
offline /ˌɒfˈlaɪn/ (adj, adv) trực tiếp
You can still play the game offline. (Bạn vẫn có thể chơi trò chơi khi không kết nối mạng.)
online /ˌɒnˈlaɪn/ (adj, adv) trực tuyến
The course is available online. (Khóa học này có sẵn trên mạng.)
online learning /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ (np) việc học trực tuyến
Online learning has become more popular. (Việc học trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn.)
organiser /ˈɔːgənaɪzə(r)/ (n) người tổ chức
The organiser arranged everything perfectly. (Người tổ chức đã sắp xếp mọi thứ hoàn hảo.)
participant /pɑːˈtɪsɪpənt/ (n) người tham gia
Each participant will receive a certificate. (Mỗi người tham gia sẽ nhận được một chứng chỉ.)
power /ˈpaʊə(r)/ (n) quyền lực, năng lượng
Solar power is becoming more popular. (Năng lượng mặt trời ngày càng phổ biến.)
precious /ˈpreʃəs/ (adj) quý giá
Diamonds are considered precious stones. (Kim cương được xem là loại đá quý.)
programme /ˈprəʊɡræm/ (n) chương trình
The television programme will air at 7 p.m. (Chương trình truyền hình sẽ được phát sóng vào lúc 7 giờ tối.)
revive /rɪˈvaɪv/ (v) làm sống lại, hồi sinh
The festival aims to revive traditional crafts. (Lễ hội này nhằm mục đích làm sống lại các nghề thủ công truyền thống.)
scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng
He was awarded a scholarship for his excellent grades. (Anh ấy đã được trao học bổng nhờ thành tích xuất sắc.)
semester /sɪˈmestə(r)/ (n) học kỳ
This semester is going to be very challenging. (Học kỳ này sẽ rất khó khăn.)
serve /sɜːv/ (v) phục vụ
The restaurant serves excellent food. (Nhà hàng phục vụ món ăn tuyệt vời.)
sore /sɔːr/ (adj) đau
My muscles are sore after the workout. (Cơ bắp của tôi bị đau sau buổi tập luyện.)
staple /ˈsteɪpl/ (adj) cơ bản, chủ yếu
Rice is a staple food in many Asian countries. (Gạo là thực phẩm chủ yếu ở nhiều quốc gia châu Á.)
tribal /ˈtraɪ.bəl/ (adj) thuộc bộ tộc, bộ lạc
They perform tribal dances at the festival. (Họ biểu diễn vũ điệu bộ lạc tại lễ hội.)
tribal dance /ˈtraɪ.bəl dɑːns/ (np) vũ điệu dân tộc
The festival includes a traditional tribal dance. (Lễ hội bao gồm một điệu nhảy dân tộc truyền thống.)
tutor /ˈtjuːtə(r)/ (n) gia sư
She hired a tutor to help her with math. (Cô ấy đã thuê một gia sư để giúp cô ấy học toán.)
waiter /ˈweɪtə(r)/ (n) nam phục vụ
The waiter took our order politely. (Người phục vụ nam đã ghi món của chúng tôi một cách lịch sự.)
waitress /ˈweɪtrəs/ (n) nữ phục vụ
The waitress brought us our drinks. (Người phục vụ nữ đã mang đồ uống cho chúng tôi.)
weak /wiːk/ (adj) yếu
He felt weak after being sick. (Anh ấy cảm thấy yếu sau khi bị ốm.)
workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n) hội thảo
They attended a workshop on photography. (Họ đã tham gia một hội thảo về nhiếp ảnh.)

Như vậy, thông qua từ vựng của Unit 6, chúng ta đã mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp về chủ đề này, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh trong tương lai.

>> Xem thêm >> Vocabulary – Từ vựng Unit 5 lớp 8 Global success