Học nhanh 200 từ vựng tiếng Anh về hoạt động thường ngày

Hoạt động hàng ngày, cả trong nhà, ngoài trời và trong các dịp lễ, đều là những phần không thể thiếu trong cuộc sống. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hoạt động này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp và viết lách. Bài viết VNTrade cung cấp một danh sách từ vựng chi tiết về các hoạt động trong nhà, ngoài trời và các hoạt động phổ biến trong ngày lễ, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong nhà

Những hoạt động trong nhà thường xoay quanh các công việc gia đình, giải trí và thư giãn. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến những hoạt động này:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Cook /kʊk/ Nấu ăn
Clean /kliːn/ Dọn dẹp
Watch TV /wɑːtʃ tiːviː/ Xem TV
Read books /riːd bʊks/ Đọc sách
Do laundry /duː ˈlɔːndri/ Giặt đồ
Play board games /pleɪ bɔːrd ɡeɪmz/
Chơi trò chơi trên bàn cờ
Bake /beɪk/ Nướng bánh
Listen to music /ˈlɪsən tə ˈmjuːzɪk/ Nghe nhạc
Do homework /duː ˈhoʊmwɜrk/ Làm bài tập
Meditate /ˈmɛdɪteɪt/ Thiền
Sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/ Quét nhà
Vacuum /ˈvæk.juːm/ Hút bụi
Wash the dishes /wɒʃ ðə dɪʃɪz/ Rửa chén
Iron clothes /aɪən kləʊðz/ Ủi quần áo
Water the plants /ˈwɔːtər ðə plænts/ Tưới cây
Take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/ Đổ rác
Organize the closet /ˈɔːɡənaɪz ðə ˈklɒzɪt/
Sắp xếp tủ quần áo
Mop the floor /mɒp ðə flɔːr/ Lau sàn
Fold clothes /foʊld kləʊðz/ Gấp quần áo
Dust the furniture /dʌst ðə ˈfɜːrnɪtʃər/ Phủi bụi đồ đạc
Make the bed /meɪk ðə bɛd/ Dọn giường
Set the table /sɛt ðə ˈteɪbəl/ Bày bàn ăn
Clear the table /klɪər ðə ˈteɪbəl/ Dọn bàn ăn
Sew clothes /soʊ kləʊðz/ May vá quần áo
Paint the walls /peɪnt ðə wɔːlz/ Sơn tường
Change the sheets /ʧeɪndʒ ðə ʃiːts/ Thay ga giường
Tidy up /ˈtaɪdi ʌp/
Dọn dẹp gọn gàng
Wash the windows /wɒʃ ðə ˈwɪndoʊz/ Lau cửa sổ
Rearrange the furniture /ˌriːəˈreɪndʒ ðə ˈfɜːrnɪtʃər/
Sắp xếp lại đồ đạc
Polish the silver /ˈpɒlɪʃ ðə ˈsɪlvər/
Đánh bóng đồ bạc

40 từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời

40 từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời

40 từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngoài trời

Hoạt động ngoài trời thường liên quan đến thể thao, dã ngoại hoặc các trò chơi vận động. Đây là danh sách các từ vựng liên quan:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Go for a walk /ɡoʊ fər ə wɔːk/ Đi dạo
Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ Chơi bóng đá
Go hiking /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ Đi bộ đường dài
Swim /swɪm/ Bơi lội
Ride a bike /raɪd ə baɪk/ Đạp xe
Go camping /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ Đi cắm trại
Play tennis /pleɪ ˈtɛnɪs/ Chơi tennis
Fly a kite /flaɪ ə kaɪt/ Thả diều
Go fishing /ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/ Đi câu cá
Jog /dʒɒɡ/ Chạy bộ
Play basketball /pleɪ ˈbæskɪtbɔːl/ Chơi bóng rổ
Go skiing /ɡoʊ ˈskiːɪŋ/ Trượt tuyết
Play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/ Chơi cầu lông
Go running /ɡoʊ ˈrʌnɪŋ/ Chạy
Play volleyball /pleɪ ˈvɒlibɔːl/
Chơi bóng chuyền
Go rock climbing /ɡoʊ rɒk ˈklaɪmɪŋ/ Leo núi đá
Go surfing /ɡoʊ ˈsɜːfɪŋ/ Lướt sóng
Play frisbee /pleɪ ˈfrɪzbiː/ Chơi ném đĩa
Go horseback riding /ɡoʊ ˈhɔːrsbæk ˈraɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa
Play golf /pleɪ ɡɒlf/ Chơi golf
Go skating /ɡoʊ ˈskeɪtɪŋ/ Trượt patin
Go snowboarding /ɡoʊ ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/
Trượt ván trên tuyết
Go kayaking /ɡoʊ ˈkaɪækɪŋ/
Chèo thuyền kayak
Play cricket /pleɪ ˈkrɪkɪt/ Chơi cricket
Go zip-lining /ɡoʊ ˈzɪpˌlaɪnɪŋ/ Trượt dây cáp
Go bird watching /ɡoʊ bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/ Ngắm chim
Play softball /pleɪ ˈsɒftbɔːl/ Chơi bóng mềm
Go snorkeling /ɡoʊ ˈsnɔːrkəlɪŋ/ Lặn có ống thở
Go paddleboarding /ɡoʊ ˈpædəlˌbɔːrdɪŋ/ Chèo ván đứng
Go paragliding /ɡoʊ ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ Bay dù lượn

Học 65 từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong ngày lễ

Học 65 từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong ngày lễ

Học 65 từ vựng tiếng Anh về hoạt động trong ngày lễ

Trong các dịp lễ, mọi người thường tham gia nhiều hoạt động truyền thống và giải trí. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến liên quan đến các hoạt động trong ngày lễ:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Decorate /ˈdɛkəˌreɪt/ Trang trí
Exchange gifts /ɪksˈʧeɪndʒ ɡɪfts/ Trao đổi quà
Have a party /hæv ə ˈpɑːrti/ Tổ chức tiệc
Watch fireworks /wɒtʃ ˈfaɪərˌwɜːrks/ Xem pháo hoa
Sing carols /sɪŋ ˈkærəlz/ Hát thánh ca
Attend a parade /əˈtɛnd ə pəˈreɪd/
Tham gia diễu hành
Go trick or treating /ɡoʊ trɪk ɔr ˈtriːtɪŋ/
Đi xin kẹo (trong lễ Halloween)
Light candles /laɪt ˈkændəlz/ Thắp nến
Have a family reunion /hæv ə ˈfæmɪli rɪˈjuːniən/ Tụ họp gia đình
Prepare traditional food /prɪˈpɛr trəˈdɪʃənəl fuːd/
Chuẩn bị món ăn truyền thống
Send holiday cards /sɛnd ˈhɒlɪdeɪ kɑːrdz/
Gửi thiệp chúc mừng
Bake holiday cookies /beɪk ˈhɒlɪdeɪ ˈkʊkiz/
Nướng bánh quy ngày lễ
Visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/
Thăm người thân
Hang stockings /hæŋ ˈstɒkɪŋz/ Treo tất
Open presents /ˈoʊpən ˈprɛzənts/ Mở quà
Host a holiday dinner /hoʊst ə ˈhɒlɪdeɪ ˈdɪnər/
Tổ chức bữa tiệc tối ngày lễ
Dress up in costumes /drɛs ʌp ɪn ˈkɒstjuːmz/
Mặc trang phục hóa trang
Watch holiday movies /wɒtʃ ˈhɒlɪdeɪ ˈmuːviz/
Xem phim ngày lễ
Build a snowman /bɪld ə ˈsnoʊmæn/ Xây người tuyết
Participate in a holiday market /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ə ˈhɒlɪdeɪ ˈmɑːrkɪt/
Tham gia chợ ngày lễ
Wrap presents /ræp ˈprɛzənts/ Gói quà
Make a holiday wreath /meɪk ə ˈhɒlɪdeɪ riːθ/
Làm vòng hoa ngày lễ
Take holiday photos /teɪk ˈhɒlɪdeɪ ˈfəʊtəʊz/
Chụp ảnh ngày lễ
Drink hot chocolate /drɪŋk hɒt ˈʧɒklɪt/
Uống sô-cô-la nóng
Send New Year’s greetings /sɛnd njuː jɪərz ˈɡriːtɪŋz/
Gửi lời chúc mừng năm mới
Watch the ball drop /wɒtʃ ðə bɔːl drɒp/
Xem bóng rơi (lễ hội đếm ngược năm mới)
Make a holiday playlist /meɪk ə ˈhɒlɪdeɪ ˈpleɪlɪst/
Tạo danh sách nhạc ngày lễ
Bake a gingerbread house /beɪk ə ˈʤɪnʤəbred haʊs/
Làm nhà bánh gừng
Share holiday memories /ʃɛər ˈhɒlɪdeɪ ˈmɛməriz/
Chia sẻ kỷ niệm ngày lễ
Plan a holiday vacation /plæn ə ˈhɒlɪdeɪ vəˈkeɪʃən/
Lên kế hoạch cho kỳ nghỉ lễ

Kết thúc bài viết này, hy vọng bạn đã bổ sung được nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích liên quan đến các hoạt động. Hãy áp dụng chúng vào trong cuộc sống hàng ngày của mình, từ việc tham gia các hoạt động giải trí đến việc mô tả các sự kiện xung quanh, để không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường sự kết nối và hiểu biết về thế giới xung quanh.

>> Xem thêm: Tổng hợp 290 từ vựng tiếng Anh về sở thích mỗi ngày