Their, They’re, There: Phân biệt từ dễ gây nhầm lẫn nhất
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều học sinh thường gặp khó khăn khi phân biệt các từ đồng âm nhưng khác nghĩa. Một trong những bộ ba gây nhầm lẫn nhất chính là “their, they’re, there“. Mặc dù phát âm giống nhau, nhưng mỗi từ lại có chức năng ngữ pháp và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từng từ một cách chính xác, cùng với các mẹo ghi nhớ hiệu quả và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Phân tích ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ
Their – Tính từ sở hữu
Their là tính từ sở hữu chỉ quyền sở hữu của nhiều người (ngôi thứ ba số nhiều). Từ này được sử dụng để chỉ một thứ gì đó thuộc về họ hoặc của họ.
Cấu trúc thường gặp: their + danh từ
Ví dụ:
- The students forgot their homework at home. (Các học sinh đã quên bài tập về nhà của họ ở nhà.)
- My neighbors are washing their car. (Hàng xóm của tôi đang rửa xe của họ.)
- The children are playing with their toys. (Bọn trẻ đang chơi với đồ chơi của chúng.)
Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, their đôi khi còn được sử dụng như một đại từ sở hữu trung tính cho ngôi thứ ba số ít khi không muốn xác định giới tính.
Ví dụ: Each student should bring their own calculator. (Mỗi học sinh nên mang máy tính của riêng mình.)
They’re – Dạng viết tắt
They’re là dạng viết tắt của “they are” hoặc “they were”, kết hợp giữa chủ ngữ “they” và động từ “are/were”. Đây là một cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết không trang trọng.
Cấu trúc: they’re = they + are/were
Ví dụ:
- They’re going to the cinema tonight. (Họ sẽ đi xem phim tối nay.)
- I think they’re very intelligent students. (Tôi nghĩ họ là những học sinh rất thông minh.)
- Don’t worry, they’re coming to help us soon. (Đừng lo lắng, họ sẽ đến giúp chúng ta sớm thôi.)
Cách kiểm tra nhanh: Thử thay they’re bằng “they are” trong câu. Nếu câu vẫn có nghĩa, thì bạn đang sử dụng đúng.
There – Trạng từ chỉ nơi chốn hoặc từ giới thiệu
There có hai chức năng chính trong tiếng Anh:
- Trạng từ chỉ nơi chốn: Chỉ một địa điểm hoặc vị trí
- Từ giới thiệu: Dùng trong cấu trúc “there is/are” để giới thiệu sự tồn tại của điều gì đó
Ví dụ về trạng từ chỉ nơi chốn:
- I left my book over there. (Tôi để sách của mình ở đằng kia.)
- Let’s go there tomorrow. (Hãy đến đó vào ngày mai.)
- The library is right there, across the street. (Thư viện ở ngay đó, bên kia đường.)
Ví dụ về từ giới thiệu:
- There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp học.)
- There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)
- There seems to be a problem with the computer. (Dường như có vấn đề với máy tính.)
Mẹo ghi nhớ để phân biệt their, they’re và there
Mẹo phân tích từ và ngữ cảnh
Để phân biệt ba từ này một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng những mẹo phân tích sau:
- Their: Chứa từ “heir” (người thừa kế) – liên quan đến sở hữu
- They’re: Có dấu nháy đơn (‘) – dấu hiệu của sự viết tắt
- There: Chứa “here” – liên quan đến vị trí
Khi gặp khó khăn, hãy thử thay thế từ đó trong câu:
- Nếu có thể thay bằng “của họ” → dùng their
- Nếu có thể thay bằng “họ là/họ đang” → dùng they’re
- Nếu đề cập đến địa điểm hoặc bắt đầu câu với “có” → dùng there
Cách ghi nhớ bằng hình ảnh và liên tưởng
Sử dụng các liên tưởng hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn:
- Their: Tưởng tượng chữ “i” trong “their” như một người đang ôm chặt tài sản của mình (sở hữu)
- They’re: Dấu nháy đơn (‘) giống như một người đang đứng (are) giữa “they” và “re”
- There: Chữ “e” cuối cùng giống như một mũi tên chỉ đường đến một địa điểm
Câu ghi nhớ và từ đồng nghĩa
Tạo các câu ghi nhớ dễ nhớ:
- “Their possessions are their own.” (Tài sản của họ là của riêng họ.)
- “They’re always saying they’re right.” (Họ luôn nói rằng họ đúng.)
- “I’ll meet you there, over there.” (Tôi sẽ gặp bạn ở đó, ở đằng kia.)
Từ đồng nghĩa để thay thế:
- Their = của họ, sở hữu của họ
- They’re = họ là, họ đang
- There = ở đó, tại đó, có
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
Những lỗi phổ biến khi sử dụng their, they’re và there
Học sinh thường mắc những lỗi sau khi sử dụng ba từ này:
- Sử dụng their khi nói về một địa điểm: “We went to their there yesterday.”
- Dùng there khi muốn diễn tả sở hữu: “There Their books are on the table.”
- Sử dụng they’re khi muốn chỉ địa điểm: “The library is they’re there.”
- Nhầm lẫn giữa their và they’re: “Their They’re going to be late.”
Bài tập tự kiểm tra và thực hành
Để củng cố kiến thức, hãy thực hành với các bài tập sau:
Bài 1 Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- The students left _____ books in the classroom.
- _____ going to visit us next week.
- Please put the chair over _____.
- _____ are many reasons why we should learn English.
- I don’t know where _____ going for vacation.
Đáp án: 1. their, 2. They’re, 3. there, 4. There, 5. They’re
Bài 2 Điền their, they’re, hoặc there vào chỗ trống thích hợp.
- ______ going to the park this afternoon.
- I put the keys over ______ on the table.
- This is ______ dog.
- ______ always late for school.
- Can you see that bird over ______?
- The students forgot ______ homework.
- ______ planning a trip to France.
- I don’t want to go ______ again.
- We met them and ______ very nice.
- The children brought ______ toys to the party.
Đáp án:
- they’re
- there
- their
- they’re
- there
- their
- they’re
- there
- they’re
- their
Bài 3 Viết lại các câu sau sao cho dùng đúng từ “their”, “they’re”, hoặc “there”.
- Their going to love this surprise.
- I found their bag over their.
- There coming to visit us next week.
- The team is proud of they’re win.
- We saw there new house yesterday.
Đáp án
- They’re going to love this surprise.
- I found their bag over there.
- They’re coming to visit us next week.
- The team is proud of their win.
- We saw their new house yesterday.
Cách tự sửa lỗi khi viết
Để tránh mắc lỗi khi sử dụng ba từ này, hãy áp dụng những kỹ thuật sau:
- Đọc lại văn bản: Luôn đọc lại bài viết của mình và tập trung vào việc sử dụng their, they’re và there
- Kiểm tra theo ngữ cảnh: Thử thay thế từ bằng nghĩa đầy đủ của nó để xem câu có còn hợp lý không
- Sử dụng công cụ kiểm tra chính tả: Các phần mềm soạn thảo văn bản thường có thể phát hiện một số lỗi sử dụng sai
- Nhờ người khác đọc: Đôi khi người khác có thể phát hiện lỗi mà bạn bỏ qua
Việc nắm vững sự khác nhau giữa their, they’re và there là một bước quan trọng để cải thiện khả năng tiếng Anh một cách toàn diện. Đừng để những lỗi nhỏ ảnh hưởng đến sự chuyên nghiệp trong cách bạn giao tiếp hay viết lách. Luyện tập thường xuyên và ghi nhớ các mẹo đơn giản từ bài viết sẽ giúp bạn sử dụng ba từ này một cách tự tin và chính xác hơn mỗi ngày.