Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh 12 unit 10 Lifelong learning

Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 10 đầy đủ, chuẩn xác và dễ nhớ? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp từ mới kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ minh họa và mẹo học hiệu quả theo phương pháp hiện đại. Khám phá ngay để nắm vững từ vựng trọng tâm, tự tin chinh phục bài kiểm tra và giao tiếp lưu loát.

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
Ví dụ (Example)
acquire /əˈkwaɪə(r)/ (v) thu được
We tried applying the knowledge we acquired from the course into practice.(Chúng tôi đã cố gắng áp dụng những kiến thức thu được từ khóa học vào thực tế.)
active /ˈæktɪv/ (adj) năng động
When Gladwin retired, he became less active.(Khi Gladwin nghỉ hưu, ông trở nên ít năng động hơn.)
adapt /əˈdæpt/ (v) thích ứng
It allows you to adapt to changes in the modern workplace.(Nó cho phép bạn thích ứng với những thay đổi ở nơi làm việc hiện đại.)
attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ
It involves creating a positive attitude to learning.(Nó liên quan đến việc tạo ra thái độ học tập tích cực.)
boost /buːst/ (v) tăng cường
My doctor advised me to read every day to boost my memory.(Bác sĩ khuyên tôi nên đọc sách mỗi ngày để tăng cường trí nhớ.)
broaden /ˈbrɔːdn/ (v) mở rộng
It’s important to carry on learning and to broaden your horizons.(Điều quan trọng là phải tiếp tục học hỏi và mở rộng tầm nhìn của mình.)
brush up /brʌʃ ʌp/ (phr.v) ôn lại
I want to brush up on my French.(Tôi muốn ôn lại tiếng Pháp.)
career /kəˈrɪə(r)/ (n) nghề nghiệp
Is lifelong learning important for career development?(Học tập suốt đời có quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp không?)
carry on /ˈkær.i ɒn/ (phr.v) tiếp tục
It’s important to carry on learning.(Điều quan trọng là phải tiếp tục học hỏi.)
complex /ˈkɒmpleks/ (adj) phức tạp
We need to work together to solve complex problems.(Chúng ta cần phải làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp.)
delay /dɪˈleɪ/ (v) trì hoãn
Getting back into learning would delay the negative symptoms of old age.(Việc quay lại học tập sẽ làm chậm lại những triệu chứng tiêu cực của tuổi già.)
determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ (n) sự quyết tâm
You need to have strong motivation and determination.(Bạn cần có động cơ và quyết tâm mạnh mẽ.)
distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách
You may enroll on a distance learning course.(Bạn có thể đăng ký một khóa học từ xa.)
earn /ɜːn/ (v) kiếm được, đạt được
At the age of 60, he earned a BA in Psychology.(Ở tuổi 60, ông lấy bằng Cử nhân Tâm lý học.)
effort /ˈefət/ (n) nỗ lực
We can learn from Uncle Ho’s lifelong efforts to improve himself.(Tất cả chúng ta đều có thể học hỏi từ nỗ lực cả đời của Bác Hồ để hoàn thiện bản thân.)
employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n) việc làm
It widens your employment opportunities.(Nó mở rộng cơ hội việc làm của bạn.)
engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ (phr.v) tham gia vào
There are many ways to engage in lifelong learning.(Có nhiều cách để tham gia vào việc học tập suốt đời.)
enroll /ɪnˈrəʊl/ (v) đăng ký, tham gia
You may decide to enroll in a distance learning course.(Bạn có thể quyết định đăng ký một khóa học từ xa.)
face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adj) trực tiếp
Do students prefer online courses or face-to-face classes?(Học sinh thích các khóa học trực tuyến hay các lớp học trực tiếp?)
graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n) sự tốt nghiệp
Learning does not stop after graduation.(Việc học không dừng lại sau khi tốt nghiệp.)
hardship /ˈhɑːdʃɪp/ (n) khó khăn
He never stopped learning despite all the hardships.(Ông không bao giờ ngừng học hỏi bất chấp mọi khó khăn.)
horizon /həˈraɪzn/ (n) tầm kiến thức, tầm nhìn
It’s important to broaden your horizons.(Điều quan trọng là phải mở rộng tầm nhìn của mình.)
imprison /ɪmˈprɪz.ən/ (v) giam giữ
He wrote poems when he was imprisoned in China.(Ông đã viết thơ khi bị giam ở Trung Quốc.)
improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải thiện, hoàn thiện
We can all learn from Uncle Ho’s lifelong efforts to improve himself.(Tất cả chúng ta đều có thể học hỏi từ nỗ lực cả đời của Bác Hồ để hoàn thiện bản thân.)
inform /ɪnˈfɔːm/ (v) thông báo, cho biết
This could help me stay informed about current events.(Điều này có thể giúp tôi được thông tin về các sự kiện hiện tại.)
institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n) tổ chức, học viện
You can attend courses at institutions.(Bạn có thể tham dự các khóa học tại các tổ chức.)
instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/ (n) người hướng dẫn
“You should take up a sport to keep fit”, my fitness instructor said.(“Bạn nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng”, người hướng dẫn thể hình của tôi nói.)
interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) làm gián đoạn
Sit down and stop interrupting the talk.(Hãy ngồi xuống và ngừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện.)
journal /ˈdʒɜːnl/ (n) nhật ký
Write down your thoughts in the journal.(Hãy viết những suy nghĩ của bạn vào nhật ký.)
journey /ˈdʒɜːni/ (n) hành trình
Learning is a lifelong journey.(Học tập là một hành trình suốt đời.)
keep fit /kip fɪt/ (phrase) giữ dáng
You should take up a sport to keep fit.(Bạn nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng.)
lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (adj) suốt đời
What does lifelong learning mean?(Học tập suốt đời có nghĩa là gì?)
maintain /meɪnˈteɪn/ (v) duy trì
Try to maintain your language skills after leaving school.(Cố gắng duy trì kỹ năng ngôn ngữ của mình sau khi rời trường.)
manage /ˈmænɪdʒ/ (v) xoay xở, quản lý
He managed to learn every day throughout his life.(Ông đã xoay xở để học hỏi mỗi ngày trong suốt cuộc đời mình.)
martial art /məˈtɪə.əl ɑːt/ (n.p) võ thuật
Doing traditional martial arts is a physical activity.(Tập võ cổ truyền là một hoạt động thể chất.)
midnight /ˈmɪdnaɪt/ (n) nửa đêm
By reading and writing until midnight after a working day.(Bằng cách đọc và viết cho đến nửa đêm sau một ngày làm việc.)
Molecular /məˈlek.jə.lər/ (adj) (thuộc) phân tử
He completed a BSc in Molecular Biology.(Ông đã hoàn thành bằng Cử nhân Sinh học Phân tử.)
motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (adj) có động lực
As long as you are motivated, you can learn.(Miễn là bạn có động lực, bạn có thể học.)
negative /ˈneɡətɪv/ (adj) tiêu cực
It would delay the negative symptoms of old age.(Nó sẽ làm chậm lại những triệu chứng tiêu cực của tuổi già.)
obstacle /ˈɒbstəkl/ (n) trở ngại
My mother managed to go to university despite many obstacles.(Mẹ tôi đã cố gắng vào đại học dù gặp nhiều trở ngại.)
physical /ˈfɪzɪkl/ (adj) thuộc về thể chất
Enjoying physical activities helps to keep your body healthy.(Tận hưởng các hoạt động thể chất giúp giữ cho cơ thể bạn khỏe mạnh.)
poem /ˈpəʊɪm/ (n) bài thơ
He even wrote poems in Chinese.(Ông thậm chí còn viết thơ bằng tiếng Trung.)
press /pres/ (v) ấn, nhấn
You need to press these two keys together.(Bạn cần nhấn 2 phím này cùng nhau.)
process /ˈprəʊses/ (n) quá trình
It is a lifelong process.(Đó là một quá trình suốt đời.)
professional /prəˈfeʃənl/ (adj) chuyên nghiệp
Learning is focused on personal and professional development.(Học tập tập trung vào cả sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)
Psychology /saɪˈkɒlədʒi/ (n) Tâm lý học
At the age of 60, he earned a BA in Psychology.(Ở tuổi 60, ông lấy bằng Cử nhân Tâm lý học.)
pursuit /pəˈsjuːt/ (n) sự theo đuổi
Continue your pursuit of knowledge and skills.(Hãy tiếp tục theo đuổi kiến thức và kỹ năng.)
register /ˈredʒɪstə(r)/ (v) đăng ký
I asked my teacher how to register for the course.(Tôi đã nhờ giáo viên chỉ cách đăng ký khóa học.)
relevant /ˈreləvənt/ (adj) thích hợp, liên quan
Lifelong learning is especially relevant in today’s world.(Học tập suốt đời đặc biệt phù hợp trong thế giới ngày nay.)
report /rɪˈpɔːt/ (n) báo cáo
After typing up her book report, she will learn a new skill.(Sau khi đánh máy xong báo cáo sách, bà sẽ học một kỹ năng mới.)
retire /rɪˈtaɪə(r)/ (v) nghỉ hưu
When Gladwin retired, he became less active.(Khi Gladwin nghỉ hưu, ông trở nên ít năng động hơn.)
satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ (adj) hài lòng
I feel satisfied to think that I’ve done an MA at my age.(Tôi cảm thấy hài lòng khi nghĩ rằng mình đã hoàn thành bằng Thạc sĩ ở độ tuổi của mình.)
school-leaver /ˌskuːlˈliː.vər/ (n) người sắp ra trường
Head teacher’s message to school-leavers.(Lời nhắn của hiệu trưởng gửi các em sắp ra trường.)
self-study /ˌself ˈstʌdi/ (n) tự học
He learnt to speak French mainly through self-study.(Ông học nói tiếng Pháp chủ yếu thông qua tự học.)
signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/ (n) chữ ký
I saw your signature on the first page.(Tôi đã thấy chữ ký của bạn ở trang đầu tiên.)
solve /sɒlv/ (v) giải quyết
We need to work together to solve complex problems.(Chúng ta cần phải làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp.)
summary /ˈsʌməri/ (n) bản tóm tắt
I’m writing a summary of a book I’ve read recently.(Tôi đang viết tóm tắt về một cuốn sách tôi đã đọc gần đây.)
symptom /ˈsɪmptəm/ (n) triệu chứng
It would delay the negative symptoms of old age.(Nó sẽ làm chậm lại những triệu chứng tiêu cực của tuổi già.)
take up /teɪk ʌp/ (phr.v) bắt đầu (một sở thích)
You should take up a sport to keep fit.(Bạn nên bắt đầu một môn thể thao để giữ dáng.)
trouble /ˈtrʌbl/ (n) rắc rối, khó khăn
I still have trouble using the laptop.(Tôi vẫn gặp khó khăn khi sử dụng máy tính xách tay.)
up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/ (adj) cập nhật
Learning helps people keep their knowledge up-to-date.(Học tập giúp mọi người cập nhật kiến thức của họ.)
useful /ˈjuːs.fəl/ (adj) hữu ích
I’m glad you found it useful.(Tôi rất vui vì bạn thấy nó hữu ích.)
vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ (adj) (thuộc về) nghề nghiệp
Some may study at university or vocational school.(Một số có thể học tại trường đại học hoặc trường nghề.)
well-rounded /ˌwel ˈraʊn.dɪd/ (adj) toàn diện
It helps you become a more well-rounded individual.(Nó giúp bạn trở thành một cá nhân toàn diện hơn.)
widen /ˈwaɪdn/ (v) mở rộng
It widens your employment opportunities.(Nó mở rộng cơ hội việc làm của bạn.)
wonder /ˈwʌn.dɚ/ (v) thắc mắc
“Haven’t we learned enough?”, many may wonder.(Nhiều người có thể thắc mắc: “Chúng ta đã học chưa đủ sao?”.)

Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 10 là chìa khóa quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ và ứng dụng vào cả học thuật lẫn thực tiễn. Hãy kết hợp flashcards, app học thông minh và luyện tập đều đặn để ghi nhớ lâu hơn. Đừng quên lưu lại bài viết này làm tài liệu ôn tập và chia sẻ với bạn bè cùng tiến bộ nhé!

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com