Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 9 dễ dàng, học nhanh nhớ lâu

Bạn đang tìm cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 9 một cách hiệu quả và dễ hiểu nhất? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng trọng tâm kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Đây sẽ là tài liệu học tập hữu ích dành cho học sinh lớp 5 và phụ huynh đang muốn đồng hành cùng con học tốt tiếng Anh.

Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (Anh + Việt)
aquarium /əˈkweəriəm/ noun thuỷ cung They went to the aquarium to watch the fish. (Họ đã đến thuỷ cung để ngắm những chú cá.)
campsite /ˈkæmpsaɪt/ noun khu cắm trại They were at the campsite. (Họ đã ở khu cắm trại.)
dance around the campfire /dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmpˌfaɪə/ verb phrase nhảy xung quanh lửa trại They sang and danced around the campfire. (Họ hát và nhảy xung quanh lửa trại.)
funfair /ˈfʌnfeə(r)/ noun lễ hội I played games at the funfair. (Tôi đã chơi trò chơi ở lễ hội.)
jog /dʒɒɡ/ verb chạy bộ I often jog in the park. (Tôi thường chạy bộ trong công viên.)
listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ verb phrase nghe nhạc I love listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
play chess /pleɪ tʃes/ verb phrase chơi cờ Do you like playing chess? (Bạn có thích chơi cờ không?)
ride horses /raɪd ˈhɔːsɪz/ verb phrase cưỡi ngựa They don’t know how to ride horses. (Họ không biết cưỡi ngựa.)
theatre /ˈθɪətə(r)/ noun nhà hát I went to the theatre last week. (Tuần trước tôi đã đến nhà hát.)
watch the fish /wɒʧ ðə fɪʃ/ verb phrase ngắm cá They went to the aquarium to watch the fish. (Họ đã đến thuỷ cung để ngắm cá.)
wonderful /ˈwʌndəfl/ adjective tuyệt vời The movie was wonderful! (Bộ phim rất hay!)

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 9 cùng phiên âm, nghĩa và ví dụ trong bài viết sẽ giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên và kết hợp với các hoạt động tương tác để từ vựng trở thành “người bạn đồng hành” mỗi ngày. Đừng quên lưu lại bài viết để ôn tập khi cần thiết!

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin