Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 kèm phiên âm và nghĩa

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 là chìa khóa giúp học sinh hiểu bài sâu hơn và vận dụng linh hoạt trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể hỗ trợ bạn học nhanh, nhớ lâu và làm bài hiệu quả hơn.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
a travel destination /ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/ n một điểm đến du lịch Hoi An is a popular travel destination…
(Hội An là một điểm đến du lịch nổi tiếng…)
access /ˈækses/ n sự tiếp cận The new library provides better access…
(Thư viện mới cung cấp khả năng tiếp cận…)
admire /ədˈmaɪə(r)/ v ngưỡng mộ Many students admire their teachers…
(Nhiều học sinh ngưỡng mộ giáo viên…)
afraid /əˈfreɪd/ v e sợ Some people are afraid of flying…
(Một số người sợ đi máy bay…)
annual /ˈænjuəl/ adj hằng năm Our school’s annual sports day…
(Ngày hội thể thao hằng năm của trường…)
aquarium /əˈkweəriəm/ n bể cá A man came into the aquarium.
(Một người đàn ông đến thăm bể cá.)
camel /ˈkæml/ n lạc đà Although Vietnam doesn’t have camels…
(Mặc dù Việt Nam không có lạc đà…)
charming /ˈtʃɑːmɪŋ/ adj quyến rũ, duyên dáng Hoi An is a charming ancient town…
(Hội An là một thị trấn cổ quyến rũ…)
coast /kəʊst/ n bờ biển Vietnam has a long coast…
(Việt Nam có một bờ biển dài…)
consider /kənˈsɪdərɪŋ/ v cân nhắc We should consider both the cost…
(Chúng ta nên cân nhắc cả chi phí…)
conserve /kənˈsɜːv/ v bảo tồn It’s important to conserve natural resources…
(Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên…)
contest /ˈkɒntest/ n cuộc thi Our school organizes an English speaking contest…
(Trường tổ chức cuộc thi nói tiếng Anh…)
contribute /kənˈtrɪbjuːt/ v đóng góp Students contribute ideas…
(Học sinh đóng góp ý tưởng…)
coral watching /ˈkɔːrəl ˈwɒtʃɪŋ/ n ngắm san hô Coral watching is a popular activity…
(Ngắm san hô là hoạt động phổ biến…)
development /dɪˈveləpmənt/ n sự phát triển The rapid development of technology…
(Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ…)
destroy /di’strɔi/ v phá hủy Deforestation can destroy habitats…
(Nạn phá rừng có thể phá hủy môi trường sống…)
discover /dɪˈskʌvə(r)/ v khám phá Scientists continue to discover new species…
(Các nhà khoa học tiếp tục phát hiện…)
diversity /daɪˈvɜːsəti/ n đa dạng Vietnam’s cultural diversity is reflected…
(Sự đa dạng văn hóa của Việt Nam…)
endanger /in’deindʒə(r)/ v gây nguy hiểm, đe dọa Deforestation can endanger species…
(Phá rừng có thể đe dọa các loài…)
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ v khuyến khích Parents should encourage their children…
(Phụ huynh nên khuyến khích con…)
environmentalist /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/ n nhà môi trường An environmentalist came to our school…
(Một nhà môi trường học đã đến trường…)
especially /ɪˈspeʃəli/ adv đặc biệt I especially like English and Literature…
(Tôi đặc biệt thích tiếng Anh…)
explore /ɪkˈsplɔː(r)/ v khám phá We love to explore new hiking trails…
(Chúng tôi thích khám phá đường mòn…)
extremely /ɪkˈstriːmli/ adv cực kỳ It’s extremely important to conserve water…
(Việc tiết kiệm nước là cực kỳ quan trọng…)
fauna /ˈfɔːnə/ n động vật The fauna of Vietnam includes unique animals…
(Hệ động vật Việt Nam có nhiều loài độc đáo…)
flora /ˈflɔːrə/ n thực vật Vietnam’s diverse flora includes many orchid species…
(Hệ thực vật đa dạng gồm nhiều loài lan…)
government /ˈɡʌvənmənt/ n chính phủ The government has introduced new policies…
(Chính phủ đã ban hành chính sách mới…)
heritage /ˈherɪtɪdʒ/ n di sản The ancient temples of My Son…
(Những ngôi đền cổ ở Mỹ Sơn…)
indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ adj do dự Being indecisive about travel plans…
(Thiếu quyết đoán có thể khiến bạn bỏ lỡ cơ hội…)
interested /ˈɪntrəstɪd/ adj quan tâm Many students are interested in learning…
(Nhiều học sinh quan tâm đến việc học…)
landscape /ˈlændskeɪp/ n phong cảnh The landscape of Sapa…
(Phong cảnh ở Sapa…)
locate /ləʊˈkeɪt/ v định vị Can you locate Vietnam on the world map?
(Bạn có thể xác định vị trí Việt Nam…)
majestic /məˈdʒestɪk/ adj hùng vĩ The majestic mountains of the Northwest…
(Những ngọn núi hùng vĩ ở Tây Bắc…)
manage /ˈmænɪdʒ/ v quản lý It’s important to manage your time…
(Việc quản lý thời gian là rất quan trọng…)
mention /’men∫n/ v đề cập Our teacher often mentions the importance…
(Giáo viên thường đề cập đến tầm quan trọng…)
magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ adj tráng lệ The magnificent scenery of Sapa…
(Phong cảnh tráng lệ của Sapa…)
natural wonder /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/ n kỳ quan thiên nhiên Ha Long Bay is a natural wonder…
(Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên…)
national park /ˈnæʃənəl pɑrk/ n công viên quốc gia Vietnam has many beautiful national parks…
(Việt Nam có nhiều công viên quốc gia đẹp…)
nomadic /nəʊˈmædɪk/ adj du mục Some nomadic tribes still maintain traditions…
(Một số bộ tộc du mục vẫn duy trì truyền thống…)
occur /əˈkɜː(r)/ v xảy ra Monsoon rains occur regularly…
(Mưa gió mùa thường xảy ra…)
paradise /ˈpærədaɪs/ n thiên đường Phu Quoc Island is a tropical paradise…
(Đảo Phú Quốc là một thiên đường nhiệt đới…)
peak /piːk/ n đỉnh Fansipan is the highest peak in Vietnam…
(Fansipan là đỉnh cao nhất Việt Nam…)
permission /pəˈmɪʃn/ n sự cho phép Students need their parents’ permission…
(Học sinh cần sự cho phép của phụ huynh…)
permit /pəˈmɪt/ v cho phép Students need a permit to join the field trip…
(Học sinh cần giấy phép để đi dã ngoại…)
possess /pəˈzes/ v sở hữu Our country possesses a rich variety of resources…
(Đất nước ta sở hữu nguồn tài nguyên phong phú…)
protect /prəˈtekt/ v bảo vệ We need to protect endangered species…
(Chúng ta cần bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng…)
rain forest /ˈreɪnfɒrɪst/ n rừng nhiệt đới Cat Tien National Park preserves a rainforest…
(Vườn quốc gia Cát Tiên bảo tồn hệ sinh thái rừng…)
rank /ræŋk/ v xếp hạng Ha Long Bay ranks among the most famous wonders…
(Vịnh Hạ Long được xếp hạng là kỳ quan nổi tiếng…)
risky /ˈrɪski/ adj nguy hiểm Climbing mountains without proper equipment…
(Leo núi mà không có thiết bị thích hợp rất nguy hiểm…)
sailing /ˈseɪlɪŋ/ n chèo thuyền buồm Sailing on Ha Long Bay allows visitors to admire…
(Đi thuyền buồm trên Vịnh Hạ Long…)
scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ n lặn có bình dưỡng khí Many tourists enjoy scuba diving in Phu Quoc…
(Nhiều du khách thích lặn ở Phú Quốc…)
snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ n bão tuyết Although Vietnam doesn’t experience snowstorms…
(Việt Nam không có bão tuyết…)
support /səˈpɔːt/ v ủng hộ, hỗ trợ Our class supports the school’s recycling program…
(Lớp chúng tôi ủng hộ chương trình tái chế…)
sustainable /səˈsteɪnəbl/ adj bền vững That sort of extreme diet is not sustainable…
(Chế độ ăn đó không thể bền vững lâu dài…)
urgent /ˈɜː.dʒənt/ adj khẩn cấp Climate change is an urgent issue…
(Biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách…)
valley /ˈvæl.i/ n thung lũng The Mai Chau valley is known for its rice fields…
(Thung lũng Mai Châu nổi tiếng với cánh đồng lúa…)
virtual /ˈvɜːtʃuəl/ adj ảo Virtual tours allow students to explore from class…
(Tour ảo giúp học sinh khám phá ngay từ lớp học…)
wonderful /ˈwʌndəfl/ adj tuyệt vời We had a wonderful time on our school trip…
(Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời…)

Hy vọng bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 được tổng hợp trong bài sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian ôn luyện và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng từ vựng vào giao tiếp hằng ngày để ghi nhớ một cách tự nhiên nhất!

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com saowin