Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh phòng gym đầy đủ nhất

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh phòng gym giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến tập luyện. Bài viết VNTrade cung cấp danh sách các từ vựng quan trọng về thiết bị tập thể dục, các bài tập phổ biến và các thuật ngữ chuyên ngành trong môi trường phòng gym, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động thể thao và duy trì lối sống lành mạnh.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh phòng gym về các thiết bị

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh phòng gym về các thiết bị

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh phòng gym về các thiết bị

Để bắt đầu, việc biết tên các thiết bị trong phòng gym bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi sử dụng và yêu cầu hướng dẫn từ huấn luyện viên hoặc nhân viên phòng gym. Dưới đây là danh sách các thiết bị phổ biến mà bạn có thể gặp trong phòng gym:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Treadmill /ˈtrɛdˌmɪl/ Máy chạy bộ
Elliptical trainer /ɪˈlɪp.tɪ.kəl ˈtreɪ.nər/
Máy chạy đa năng
Stationary bike /ˈsteɪ.ʃəˌner.i baɪk/
Xe đạp tập thể dục
Rowing machine /ˈroʊ.ɪŋ məˈʃiːn/
Máy chèo thuyền
Stair climber /ˈstɛər ˈklaɪ.mər/
Máy leo cầu thang
Dumbbell /ˈdʌmˌbɛl/ Tạ tay
Barbell /ˈbɑːrˌbɛl/ Tạ đòn
Kettlebell /ˈkɛt.əlˌbɛl/
Tạ đòn kiểu chuông
Weight bench /weɪt bɛntʃ/ Ghế tập tạ
Resistance bands /rɪˈzɪs.təns bændz/ Dây kháng lực
Smith machine /smɪθ məˈʃiːn/ Máy Smith
Leg press machine /lɛɡ prɛs məˈʃiːn/ Máy đạp chân
Lat pulldown machine /læt ˈpʊl.daʊn məˈʃiːn/ Máy kéo xà
Pull-up bar /pʊl ʌp bɑːr/ Thanh xà kéo
Battle ropes /ˈbæt.əl roʊps/ Dây chiến đấu
Medicine ball /ˈmɛd.ɪ.sɪn bɔːl/ Bóng y tế
Foam roller /foʊm ˈroʊ.lər/ Cuộn xốp
Exercise mat /ˈɛk.sɜː.saɪz mæt/ Thảm tập yoga
Cable machine /ˈkeɪ.bəl məˈʃiːn/ Máy cáp
Spin bike /spɪn baɪk/ Xe đạp spinning
Multi-gym /ˈmʌl.ti dʒɪm/ Máy tập đa năng
Hyperextension bench /ˌhaɪ.pɚ.ɪkˈstɛn.ʃən bɛntʃ/
Ghế tập cơ lưng dưới
Incline bench press /ˈɪn.klaɪn bɛntʃ prɛs/
Ghế tập bench nghiêng
Abdominal bench /æbˈdɒm.ɪ.nəl bɛntʃ/ Ghế tập bụng
Pec deck machine /pɛk dɛk məˈʃiːn/ Máy tập cơ ngực
Leg curl machine /lɛɡ kɜːrl məˈʃiːn/
Máy tập cơ đùi sau
Glute machine /ɡluːt məˈʃiːn/ Máy tập mông
Cable crossover machine /ˈkeɪ.bəl ˈkrɒs.oʊ.vər məˈʃiːn/
Máy tập cáp chéo
Adjustable bench /əˈdʒʌst.ə.bəl bɛntʃ/
Ghế tập có thể điều chỉnh
Olympic weight plates /əˈlɪm.pɪk weɪt pleɪts/ Đĩa tạ Olympic
Squat rack /skwɒt ræk/ Giá tập squat
Power rack /ˈpaʊər ræk/ Giá tập đẩy tạ
Chin-up bar /ˈtʃɪn ʌp bɑːr/ Thanh xà kéo
Punching bag /ˈpʌn.tʃɪŋ bæɡ/
Bao cát đấm bốc
Step platform /stɛp ˈplæt.fɔrm/ Bục tập step
Balance ball /ˈbæl.əns bɔːl/
Bóng tập cân bằng
Hand grips /hænd ɡrɪps/
Dụng cụ bóp tay tập cơ tay

Từ vựng tiếng Anh về các bài tập trong phòng gym 

Hiểu rõ các bài tập bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn theo dõi các hướng dẫn tập luyện và thực hiện đúng kỹ thuật. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến các loại bài tập khác nhau:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Running /ˈrʌn.ɪŋ/ Chạy bộ
Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ Đạp xe
Rowing /ˈroʊ.ɪŋ/ Chèo thuyền
Jumping rope /ˈdʒʌm.pɪŋ roʊp/ Nhảy dây
High-intensity interval training /haɪ ɪnˈtɛn.sɪ.ti ˈɪn.tər.vəl ˈtreɪ.nɪŋ/
Tập luyện cường độ cao xen kẽ
Squats /skwɑːts/ Bài tập ngồi xổm
Deadlifts /ˈdɛd.lɪfts/
Bài tập kéo tạ từ đất
Bench press /bɛntʃ prɛs/
Bài tập đẩy tạ trên ghế
Overhead press /ˈoʊ.vər.hɛd prɛs/
Bài tập đẩy tạ trên đầu
Bicep curls /ˈbaɪ.sɛp kɜːrlz/
Bài tập nâng tạ tay
Tricep dips /ˈtraɪ.sɛp dɪps/
Bài tập chống đẩy tay sau
Plank /plæŋk/ Bài tập plank
Crunches /krʌn.tʃɪz/ Bài tập gập bụng
Russian twists /ˈrʌʃ.ən twɪsts/
Bài tập xoay người Nga
Leg raises /lɛɡ reɪzɪz/
Bài tập nâng chân
Mountain climbers /ˈmaʊn.tɪn ˈklaɪ.mərz/ Bài tập leo núi
Push-ups /ˈpʊʃ ʌps/
Bài tập chống đẩy
Pull-ups /ˈpʊl ʌps/ Bài tập xà kéo
Burpees /ˈbɜːr.piːz/ Bài tập burpee
Lunges /lʌndʒɪz/
Bài tập bước lunge
Step-ups /ˈstɛp ʌps/
Bài tập bước lên ghế
Shoulder press /ˈʃoʊl.dər prɛs/ Bài tập đẩy vai
Cable rows /ˈkeɪ.bəl roʊz/
Bài tập kéo cáp ngang
Front squats /frʌnt skwɑːts/
Bài tập ngồi xổm phía trước
Hammer curls /ˈhæm.ər kɜːrlz/
Bài tập nâng tạ đòn kiểu búa
Incline dumbbell press /ɪnˈklaɪn ˈdʌm.bəl prɛs/
Bài tập đẩy tạ tay trên ghế nghiêng
Lateral raises /ˈlæt.ə.rəl reɪzɪz/
Bài tập nâng tạ đứng ngang vai
Leg extensions /lɛɡ ɪkˈstɛn.ʃənz/ Bài tập kéo chân
Pec fly /pɛk flaɪ/
Bài tập bay cơ ngực
Reverse crunches /rɪˈvɜrs krʌn.tʃɪz/
Bài tập gập bụng ngược
Cable crossover /ˈkeɪ.bəl ˈkrɒs.oʊ.vər/ Bài tập cáp chéo
T-bar row /ˈtiː bɑːr roʊ/
Bài tập kéo tạ hình chữ T
Hack squat /hæk skwɑːt/
Bài tập ngồi xổm máy Hack
Rear delt fly /rɪər dɛlt flaɪ/
Bài tập tập vai sau (deltoid)
Seated leg curl /ˈsiː.tɪd lɛɡ kɜːrl/
Bài tập kéo chân ngồi
Box jumps /bɒks dʒʌmps/
Bài tập nhảy lên hộp
Wall sit /wɔːl sɪt/
Bài tập ngồi tựa tường
Barbell shrug /ˈbɑːr.bɛl ʃrʌɡ/
Bài tập nhún vai bằng tạ đòn
Glute bridge /ɡluːt brɪdʒ/
Bài tập nâng mông
Skull crusher /skʌl ˈkrʌʃ.ər/
Bài tập tập triceps bằng tạ đòn nằm ngửa
Calf raises /kæf reɪzɪz/
Bài tập nâng gót chân

>> Xem thêm >> List 300+ từ vựng về biển và đại dương trong tiếng Anh

60 từ vựng tiếng Anh phòng gym về chế độ ăn uống

60 từ vựng tiếng Anh phòng gym về chế độ ăn uống

60 từ vựng tiếng Anh phòng gym về chế độ ăn uống

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu tập luyện. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến dinh dưỡng và chế độ ăn uống trong phòng gym:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Nutrition /nuˈtrɪʃən/ Dinh dưỡng
Calories /ˈkæləriz/ Calo
Protein /ˈproʊˌtiːn/ Protein
Carbohydrates /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪts/ Carbohydrate
Fats /fæts/ Chất béo
Vitamins /ˈvaɪtəmɪnz/ Vitamin
Minerals /ˈmɪnərəlz/ Khoáng chất
Chicken breast /ˈtʃɪkɪn brɛst/ Ức gà
Eggs /ɛɡz/ Trứng
Salmon /ˈsæmən/ Cá hồi
Greek yogurt /ɡriːk ˈjoʊɡərt/
Sữa chua Hy Lạp
Quinoa /ˈkiːnwɑː/ Hạt quinoa
Tofu /ˈtoʊfu/ Đậu phụ
Lentils /ˈlɛntlz/ Đậu lăng
Leafy greens /ˈliːfi ɡrinz/ Rau lá xanh
Berries /ˈbɛriz/ Quả mọng
Whole grains /hoʊl ɡreɪnz/
Ngũ cốc nguyên hạt
Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/ Quả bơ
Nuts /nʌts/ Các loại hạt
Lean meats /liːn mits/ Thịt nạc
Protein powder /ˈproʊˌtiːn ˈpaʊdər/ Bột protein
Creatine /ˈkriːətiːn/ Creatine
BCAAs (Branched-Chain Amino Acids) /ˌbiː.siːˈeɪˈeɪz/
Axit amin phân nhánh
Multivitamins /ˌmʌltiˈvaɪtəmɪnz/
Vitamin tổng hợp
Pre-workout supplements /priːˈwɜrk.aʊt ˌsʌpləmənts/
Thực phẩm bổ sung trước tập
Dietary fiber /ˈdaɪətəri ˈfaɪbər/
Chất xơ dinh dưỡng
Omega-3 fatty acids /oʊˈmeɡə θri ˈfæti ˈæsɪdz/
Axit béo Omega-3
Hydration /haɪˈdreɪʃən/
Hydrat hóa, cung cấp nước
Electrolytes /ɪˈlɛktroʊlaɪts/ Chất điện giải
Antioxidants /ˌæntiˈɑːksɪdənts/
Chất chống oxy hóa
Plant-based diet /plænt beɪst daɪt/
Chế độ ăn dựa trên thực vật
Nutrient density /ˈnuːtriənt ˈdɛnsɪti/
Mật độ dinh dưỡng
Macronutrients /ˌmækrəˈnjuːtriənts/
Các chất dinh dưỡng lớn
Micronutrients /ˌmaɪkrəˈnjuːtriənts/
Các chất dinh dưỡng vi lượng
Detox /diːˈtɒks/ Giải độc
Vegan protein /ˈviːɡən ˈproʊtiːn/
Protein thuần chay
Gluten-free /ˈɡluːtən friː/
Không chứa gluten
Sugar-free /ˈʃʊɡər friː/ Không đường
Organic foods /ɔːrˈɡænɪk fuːdz/
Thực phẩm hữu cơ
Meal replacement /miːl rɪˈpleɪsmənt/
Thực phẩm thay thế bữa ăn
Superfoods /ˈsuː.pər.fuːdz/ Siêu thực phẩm
Intermittent fasting /ˌɪntərˈmɪtənt ˈfæstɪŋ/
Nhịn ăn gián đoạn
Ketogenic diet /ˌkiːtoʊˈdʒɛnɪk daɪt/ Chế độ ăn keto
Protein shake /ˈproʊtiːn ʃeɪk/ Sinh tố protein
Amino acid supplements /əˈmiːnoʊ ˈæsɪd ˌsʌpləmənts/
Bổ sung axit amin

Từ vựng tiếng Anh phòng gym về trang phục

Trang phục phù hợp không chỉ giúp bạn thoải mái khi tập luyện mà còn thể hiện phong cách cá nhân. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến trang phục phòng gym:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Workout clothes /ˈwɜrk.aʊt kləʊðz/
Trang phục tập luyện
Gym wear /dʒɪm wɛər/
Trang phục phòng gym
Athletic shoes /æθˈlɛtɪk ʃuːz/ Giày thể thao
Sneakers /ˈsniːkərz/
Giày thể thao (giày sneaker)
Sports bra /spɔːrts brɑː/
Áo ngực thể thao
Leggings /ˈlɛɡɪŋz/ Quần legging
Shorts /ʃɔːrts/ Quần ngắn
Tank top /tæŋk tɒp/
Áo thun không tay
T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ Áo thun
Gym bag /dʒɪm bæɡ/ Túi gym
Water bottle /ˈwɔːtər ˈbɒtl/ Bình nước
Headband /ˈhɛdˌbænd/ Băng đô
Gym gloves /dʒɪm ɡlʌvz/
Găng tay tập gym
Sweatband /ˈswɛtˌbænd/ Băng bụng
Compression sleeves /kəmˈprɛʃən ˈsliːvz/
Ống nén cánh tay/chân
Fitness tracker /ˈfɪtnəs ˈtrækər/
Đồng hồ theo dõi sức khỏe
Compression shirts /kəmˈprɛʃən ʃɜːrts/ Áo nén
Tracksuit /ˈtrækˌsuːt/ Bộ đồ tập
Yoga pants /ˈjoʊɡə pænts/ Quần tập yoga
Hoodie /ˈhʊdi/ Áo hoodie
Sports jacket /spɔːrts ˈdʒækɪt/
Áo khoác thể thao
Running shorts /ˈrʌnɪŋ ʃɔːrts/
Quần shorts chạy bộ
Cycling shorts /ˈsaɪklɪŋ ʃɔːrts/
Quần shorts đạp xe
Wrist wraps /rɪst ræps/
Băng quấn cổ tay
Weightlifting belt /ˈweɪtlɪftɪŋ bɛlt/ Dây lưng tập tạ
Moisture-wicking top /ˈmɔɪstʃərˈwɪkɪŋ tɒp/
Áo thấm hút mồ hôi
Thermal activewear /ˈθɜːməl ˈæktɪvˌwɛər/
Trang phục tập nhiệt
Mesh tank top /mɛʃ tæŋk tɒp/ Áo tank top lưới
Neoprene sweat vest /ˈniːəpriːn swɛt vɛst/
Áo giữ nhiệt neoprene
Cross-training shoes /krɒsˈtreɪnɪŋ ʃuːz/
Giày tập luyện chéo
Reflective running gear /rɪˈflɛktɪv ˈrʌnɪŋ ɡɪər/
Trang phục chạy bộ phản quang
Padded cycling pants /ˈpædɪd ˈsaɪklɪŋ pænts/
Quần đạp xe có đệm
Thermal leggings /ˈθɜːməl ˈlɛɡɪŋz/
Quần legging giữ nhiệt
Spandex bodysuit /ˈspændɛks ˈbɒdisuːt/
Bộ đồ thể thao spandex
Ankle socks /ˈæŋkl sɒks/ Vớ cổ ngắn
Running vest /ˈrʌnɪŋ vɛst/ Áo gi lê chạy bộ
Exercise shorts /ˈɛksəsaɪz ʃɔːrts/
Quần shorts tập luyện
Sports tights /spɔːrts taɪts/
Quần thể thao ôm sát
Jogging pants /ˈdʒɒɡɪŋ pænts/ Quần jogger
Sweat-wicking socks /swɛtˈwɪkɪŋ sɒks/
Vớ thấm hút mồ hôi
Swim cap /swɪm kæp/ Mũ bơi

Từ vựng tiếng anh phòng gym sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và tối ưu hóa quá trình luyện tập, giúp bạn dễ dàng đạt được những mục tiêu sức khỏe của mình.