Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Global Success sách mới
Chương trình tiếng Anh lớp 5 là một phần quan trọng giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các hoạt động, sự kiện và địa điểm trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5 trong bài học này không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn giúp các em tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh.
Trong bài viết VNTrade, chúng ta sẽ đi sâu vào danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5, cách sử dụng chúng trong câu và những lưu ý quan trọng để giúp học sinh nắm vững từ vựng một cách hiệu quả.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5 My future job
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
dentist | /ˈdentɪst/ | nha sĩ |
I have an appointment with the dentist tomorrow. (Tôi có lịch hẹn với nha sĩ vào ngày mai.)
|
firefighter | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | lính cứu hỏa |
The firefighter saved the family from the burning building. (Lính cứu hỏa đã cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.)
|
gardener | /ˈɡɑːdnə(r)/ | người làm vườn |
The gardener is planting new trees in the park. (Người làm vườn đang trồng cây mới trong công viên.)
|
grow flowers | /ɡrəʊ flaʊəz/ | trồng hoa |
My grandmother loves to grow flowers in her garden. (Bà tôi thích trồng hoa trong vườn.)
|
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
The book she recommended is very interesting. (Cuốn sách cô ấy đề xuất rất thú vị.)
|
report the news | /rɪˈpɔːt ðə njuːz/ | đưa tin |
The journalist reports the news every evening. (Nhà báo đưa tin mỗi tối.)
|
reporter | /rɪˈpɔːtə(r)/ | phóng viên |
The reporter interviewed the mayor about the new policy. (Phóng viên đã phỏng vấn thị trưởng về chính sách mới.)
|
survey | /ˈsɜːveɪ/ | cuộc khảo sát |
The survey showed that most people prefer online shopping. (Cuộc khảo sát cho thấy hầu hết mọi người thích mua sắm trực tuyến.)
|
take care of | /teɪk ker ɒv/ | chăm sóc |
She takes care of her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai trong khi bố mẹ đi làm.)
|
teach children | /tiːʧ ˈʧɪldrən/ | dạy trẻ em |
She loves to teach children how to read. (Cô ấy rất thích dạy trẻ em cách đọc.)
|
write stories | /raɪt ˈstɔːriz/ | viết truyện |
He enjoys writing stories for children. (Anh ấy thích viết truyện cho trẻ em.)
|
writer | /ˈraɪtə(r)/ | nhà văn |
The writer published her first novel last year. (Nhà văn đã xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của cô ấy vào năm ngoái.)
|
>> Xem thêm >> Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Did you go to the party?
Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5
Việc ghi nhớ từ vựng có thể trở nên dễ dàng hơn nếu học sinh biết cách học và thực hành thường xuyên. Dưới đây là một số mẹo hữu ích để giúp học sinh lớp 5 ghi nhớ từ vựng hiệu quả:
- Học từ theo nhóm: Hãy học từ vựng theo nhóm chủ đề. Ví dụ, từ vựng trong Unit 5 có thể được chia thành nhóm các địa điểm công cộng như bưu điện, siêu thị, bệnh viện, v.v. Điều này giúp học sinh liên kết các từ với nhau dễ dàng hơn.
- Dùng hình ảnh minh họa: Sử dụng hình ảnh liên quan đến từ vựng. Ví dụ, khi học từ “hospital”, hãy hình dung một bệnh viện hoặc sử dụng hình ảnh trực quan để ghi nhớ.
- Tạo câu chuyện ngắn: Tạo một câu chuyện ngắn sử dụng tất cả các từ vựng. Ví dụ: “I went to the supermarket to buy food, then I visited the post office to send a letter, and later I met my friend at the park.”
- Thực hành thường xuyên: Sử dụng từ vựng trong các hoạt động hàng ngày. Hãy hỏi học sinh: “What did you see on your way to school?” để khuyến khích các em sử dụng từ như “bus stop”, “school”, và “park”.
- Sử dụng flashcard: Học từ vựng qua flashcard là một phương pháp hiệu quả. Học sinh có thể ghi từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt kia để ôn tập thường xuyên.
Bằng cách áp dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả như học theo nhóm, sử dụng hình ảnh, và thực hành thường xuyên, học sinh sẽ có thể nắm vững từ vựng và sử dụng chúng một cách tự tin trong cuộc sống hàng ngày.