Bỏ túi 100 từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay phổ biến nhất

Chuẩn bị cho chuyến bay của bạn với bộ từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Bài viết này cung cấp các từ và cụm từ cần thiết liên quan đến việc làm thủ tục tại sân bay, lên máy bay, tương tác với phi hành đoàn và các hoạt động trong suốt chuyến bay. Hãy cùng VNTrade nắm vững những từ vựng này để đảm bảo trải nghiệm bay an toàn và suôn sẻ hơn.

Ghi nhớ 100 từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay

Ghi nhớ 100 từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay

Ghi nhớ 100 từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay

Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng khi đi máy bay mà bạn nên biết, từ các bước check-in cho đến khi hạ cánh.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Airport /ˈeə.pɔːt/ Sân bay
Airline /ˈeə.laɪn/
Hãng hàng không
Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ Thẻ lên máy bay
Check-in counter /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/
Quầy làm thủ tục
Departure /dɪˈpɑː.tʃər/ Sự khởi hành
Arrival /əˈraɪ.vəl/ Sự đến nơi
Gate /ɡeɪt/ Cửa ra máy bay
Flight /flaɪt/ Chuyến bay
Flight attendant /flaɪt əˈten.dənt/
Tiếp viên hàng không
Pilot /ˈpaɪ.lət/ Phi công
Runway /ˈrʌn.weɪ/ Đường băng
Turbulence /ˈtɜː.bjə.ləns/
Sự nhiễu loạn không khí
Baggage claim /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/
Nơi nhận hành lý
Carry-on luggage /ˈkær.i ɒn ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý xách tay
Checked baggage /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý ký gửi
Security check /sɪˈkjʊə.rɪ.ti tʃek/ Kiểm tra an ninh
Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ Hộ chiếu
Visa /ˈviː.zə/ Thị thực
Customs /ˈkʌs.təmz/ Hải quan
Duty-free shop /ˈdjuː.ti friː ʃɒp/
Cửa hàng miễn thuế
Overbooked flight /ˌəʊ.vəˈbʊkt flaɪt/
Chuyến bay đặt quá chỗ
Delayed /dɪˈleɪd/ Bị hoãn
Cancelled /ˈkæn.səld/ Bị hủy
Layover /ˈleɪ.əʊ.vər/
Thời gian chờ giữa các chuyến
Connecting flight /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/
Chuyến bay nối chuyến
Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ Nhà ga
Seatbelt /ˈsiːt.belt/ Dây an toàn
Takeoff /ˈteɪk.ɒf/ Sự cất cánh
Landing /ˈlæn.dɪŋ/ Hạ cánh
Window seat /ˈwɪn.dəʊ siːt/
Ghế cạnh cửa sổ
Aisle seat /aɪl siːt/ Ghế cạnh lối đi
Life jacket /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/
Áo phao cứu sinh
Emergency exit /ɪˈmɜː.dʒən.si ˈek.sɪt/ Lối thoát hiểm
Seat back /siːt bæk/ Lưng ghế
Overhead compartment /ˌəʊ.vərˈhɛd kəmˈpɑːt.mənt/
Ngăn để hành lý xách tay
No smoking sign /nəʊ ˈsməʊ.kɪŋ saɪn/
Biển cấm hút thuốc
Inflight entertainment /ˌɪnˈflaɪt ˌen.təˈteɪn.mənt/
Giải trí trên chuyến bay
Flight status /flaɪt ˈsteɪ.təs/
Tình trạng chuyến bay
Jet lag /ˈdʒet ˌlæɡ/
Mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
Economy class /ɪˈkɒn.ə.mi klɑːs/ Hạng phổ thông
Business class /ˈbɪz.nɪs klɑːs/ Hạng thương gia
First class /ˌfɜːst ˈklɑːs/ Hạng nhất
Inflight meal /ɪnˈflaɪt miːl/
Bữa ăn trên chuyến bay
Safety demonstration /ˈseɪf.ti ˌdɛm.ənˈstreɪ.ʃən/
Hướng dẫn an toàn
Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/
Mặt nạ dưỡng khí
Travel insurance /ˈtræv.əl ɪnˌʃɔː.rəns/ Bảo hiểm du lịch
Upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/
Nâng cấp hạng ghế
Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ əˈlaʊ.əns/
Trọng lượng hành lý được phép
Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ Nhập cảnh
Boarding gate /ˈbɔː.dɪŋ ɡeɪt/
Cửa lên máy bay

Học tiếng Anh đi sân bay cơ bản nhất

Khi đi máy bay, bạn sẽ phải thực hiện nhiều bước tại sân bay, từ việc làm thủ tục, kiểm tra an ninh, cho đến việc qua cửa kiểm tra hộ chiếu. Dưới đây là một số từ cơ bản cần biết khi đi sân bay:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Check-in /ˈtʃekˌɪn/
Làm thủ tục lên máy bay
Security check /sɪˈkjʊr.ɪ.ti tʃek/ Kiểm tra an ninh
Passport control /ˈpæs.pɔːrt kənˈtroʊl/
Kiểm tra hộ chiếu
Customs /ˈkʌs.təmz/ Hải quan
Boarding time /ˈbɔːrdɪŋ taɪm/
Thời gian lên máy bay
Departure time /dɪˈpɑːr.tʃər taɪm/ Giờ khởi hành
Arrival time /əˈraɪ.vəl taɪm/ Giờ đến nơi
Overhead bin /ˌoʊ.vərˈhɛd bɪn/
Ngăn để hành lý trên cao
Boarding area /ˈbɔːrdɪŋ ˈɛəriːə/
Khu vực lên máy bay
Lounge /laʊndʒ/ Phòng chờ
Flight number /flaɪt ˈnʌmbər/
Số hiệu chuyến bay
Direct flight /dɪˈrɛkt flaɪt/
Chuyến bay thẳng
Transfer /trænsˈfɜr/ Chuyển chuyến
Boarding /ˈbɔːrdɪŋ/ Lên máy bay
Final call /ˈfaɪ.nəl kɔːl/ Lời kêu gọi cuối
In-flight /ˈɪn flaɪt/
Trong suốt chuyến bay
Non-stop flight /nɒn-stɒp flaɪt/
Chuyến bay không dừng
Ticket counter /ˈtɪkɪt ˈkaʊntər/ Quầy vé
Unaccompanied minor /ˌʌn.əˈkʌm.pə.nid ˈmaɪ.nər/
Trẻ em đi một mình
Hand baggage /hænd ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý xách tay
Excess baggage /ɪkˈsɛs ˈbæɡɪdʒ/
Hành lý quá cước
Boarding announcement /ˈbɔːrdɪŋ əˈnaʊnsmənt/
Thông báo lên máy bay
Frequent flyer /ˈfriːkwənt ˈflaɪər/
Hành khách bay thường xuyên
Priority boarding /praɪˈɒrɪti ˈbɔːrdɪŋ/
Ưu tiên lên máy bay
Electronic boarding pass /ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈbɔːrdɪŋ pæs/
Thẻ lên máy bay điện tử
Travel itinerary /ˈtrævəl aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình du lịch
Mobile boarding pass /ˈməʊbaɪl ˈbɔːrdɪŋ pæs/
Thẻ lên máy bay qua điện thoại
Automated kiosk /ˈɔːtəmeɪtɪd ˈkiːɒsk/ Kiosk tự động
Immigration form /ˌɪmɪˈɡreɪʃən fɔːrm/
Tờ khai nhập cảnh
Declaration form /ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːrm/ Tờ khai hải quan

>> Xem thêm >> Top 30+ bài giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Mẫu giao tiếp tiếng Anh trên máy bay đơn giản nhất

Khi bạn đã lên máy bay, có thể sẽ cần giao tiếp với tiếp viên hàng không hoặc yêu cầu các dịch vụ trong suốt chuyến bay. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

Mẫu giao tiếp tiếng Anh trên máy bay

Mẫu giao tiếp tiếng Anh trên máy bay

Ordering food and drinks

Câu hỏi:

Can I have some water, please?

(Tôi có thể xin một ít nước được không?)

Sure, here you are.

(Chắc chắn rồi, đây ạ.)

Asking for assistance

Câu hỏi:

Could you help me with my luggage, please?

(Bạn có thể giúp tôi với hành lý được không?)

Of course, let me help you.

(Tất nhiên rồi, để tôi giúp bạn.)

Asking about arrival time

Câu hỏi:

What time will we land?

(Chúng ta sẽ hạ cánh lúc mấy giờ?)

We will land at 10:30 local time.

(Chúng ta sẽ hạ cánh vào lúc 10:30 giờ địa phương.)

Asking for a blanket or pillow

Câu hỏi:

Could I have a blanket, please?

(Tôi có thể xin một cái chăn được không?)

Here you go.

(Đây ạ.)

Inquiring about the flight duration

Câu hỏi:

How long is the flight?

(Chuyến bay kéo dài bao lâu?)

The flight is approximately 5 hours.

(Chuyến bay kéo dài khoảng 5 giờ.)

Asking to change seats

Câu hỏi:

Is it possible to change seats?

(Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?)

Let me check if there are any available seats.

(Để tôi kiểm tra xem có chỗ trống không.)

Requesting to use the restroom

Câu hỏi:

Where is the restroom?

(Nhà vệ sinh ở đâu?)

It’s at the back of the plane.

(Nó ở cuối máy bay.)

Asking about in-flight entertainment

Câu hỏi:

Is there any in-flight entertainment?

(Có giải trí trên chuyến bay không?)

Yes, we have movies, TV shows, and games on the screen in front of you.

(Có, chúng tôi có phim, chương trình TV và trò chơi trên màn hình trước mặt bạn.)

Requesting a special meal

Câu hỏi:

I ordered a vegetarian meal, could you confirm that for me?

(Tôi đã đặt suất ăn chay, bạn có thể xác nhận giúp tôi không?)

Yes, we have your vegetarian meal ready.

(Vâng, chúng tôi đã chuẩn bị suất ăn chay của bạn.)

Asking about the seatbelt sign

Câu hỏi:

When can I take off my seatbelt?

(Khi nào tôi có thể tháo dây an toàn?)

You can take it off once the seatbelt sign is turned off.

(Bạn có thể tháo khi đèn báo dây an toàn tắt.)

Asking for headphones

Câu hỏi:

Could I get a pair of headphones?

(Tôi có thể xin một cặp tai nghe không?)

Here you are.

(Đây ạ.)

Reporting a problem with your seat

Câu hỏi:

My seat doesn’t recline properly, can you help?

(Ghế của tôi không ngả được, bạn có thể giúp không?)

I’ll take a look at it right away.

(Tôi sẽ kiểm tra ngay lập tức.)

Asking for a different meal option

Câu hỏi:

Are there any other meal options available?

(Có lựa chọn suất ăn khác không?)

We have chicken or beef available today.

(Hôm nay chúng tôi có gà hoặc bò.)

Requesting a medical kit

Câu hỏi:

Can I get a medical kit, please?

(Tôi có thể xin bộ dụng cụ y tế không?)

Yes, I’ll bring it to you right away.

(Vâng, tôi sẽ mang ngay cho bạn.)

Asking for help with connecting flights

Câu hỏi:

Can you help me find my connecting flight gate?

(Bạn có thể giúp tôi tìm cổng cho chuyến bay chuyển tiếp không?)

Yes, I can check that for you. What is your next flight number?

(Vâng, tôi sẽ kiểm tra cho bạn. Chuyến bay tiếp theo của bạn số mấy?)

Hy vọng rằng những từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các chuyến bay quốc tế. Hãy ghi nhớ và thực hành thường xuyên để việc giao tiếp trong sân bay trở nên dễ dàng hơn. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích khác.