Học Ngay 150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trường Học Dễ Hiểu

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của thế giới. Để theo kịp xu hướng và hội nhập quốc tế, chúng ta cần trang bị cho mình một vốn tiếng Anh vững chắc ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học, giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống khác nhau.

Những từ vựng tiếng anh chủ đề trường học cơ bản nhất

Những từ vựng tiếng anh chủ đề trường học cơ bản nhất

Những từ vựng tiếng anh chủ đề trường học cơ bản nhất

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Classroom /ˈklɑːsruːm/ Lớp học
2 Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
3 Student /ˈstjuːdənt/ Học sinh
4 Desk /dɛsk/ Bàn học
5 Blackboard /ˈblækbɔːrd/ Bảng đen
6 Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi
7 Eraser /ɪˈreɪsər/ Cục tẩy
8 Homework /ˈhoʊmwɜːrk/ Bài tập về nhà
9 Exam /ɪɡˈzæm/ Kỳ thi
10 Library /ˈlaɪbrəri/ Thư viện
11 Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ Môn học
12 Notebook /ˈnoʊtbʊk/ Vở ghi chép
13 Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập – chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập - chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập – chủ đề trường học

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Pencil /ˈpensl/ Bút chì
2 Pen /pɛn/ Bút mực
3 Ruler /ˈruːlər/ Thước kẻ
4 Notebook /ˈnoʊtbʊk/ Vở
5 Sharpener /ˈʃɑːrpənər/ Gọt bút chì
6 Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô
7 Calculator /ˈkælkjʊˌleɪtər/ Máy tính bỏ túi
8 Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/ Bút đánh dấu
9 Marker /ˈmɑːrkər/ Bút lông
10 Scissors /ˈsɪzərz/ Kéo
11 Glue stick /ɡluː stɪk/ Keo dán
12 Paperclip /ˈpeɪpərˌklɪp/ Ghim kẹp giấy
13 Stapler /ˈsteɪplər/ Dập ghim
14 Folder /ˈfoʊldər/ Bìa đựng tài liệu
15 Whiteboard /ˈwaɪtˌbɔːrd/ Bảng trắng
16 Blackboard /ˈblækˌbɔːrd/ Bảng đen
17 Compass /ˈkʌmpəs/ Compa
18 Protractor /prəˈtræktər/ Thước đo góc
19 Chalk /tʃɔːk/ Phấn
20 Binder /ˈbaɪndər/ Bìa còng
21 Textbook /ˈtɛkstbʊk/ Sách giáo khoa
22 Paintbrush /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ Cọ vẽ
23 Crayon /ˈkreɪˌɑːn/ Bút sáp
24 Colored pencil /ˈkʌləd ˈpɛnsəl/ Bút chì màu

>> Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp mọi lĩnh vực

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh các môn học trong trường

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh các môn học trong trường

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh các môn học trong trường

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Mathematics /ˌmæθɪˈmætɪks/ Toán học
2 Physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý
3 Chemistry /ˈkɛmɪstri/ Hóa học
4 Biology /baɪˈɒlədʒi/ Sinh học
5 History /ˈhɪstəri/ Lịch sử
6 Geography /dʒiˈɒɡrəfi/ Địa lý
7 Literature /ˈlɪtrətʃər/ Văn học
8 Physical Education /ˌfɪzɪkl ˌɛdʒuˈkeɪʃn/ Giáo dục thể chất (Thể dục)
9 Information Technology /ˌɪnfərˈmeɪʃn tɛkˈnɒlədʒi/ Tin học
10 Art /ɑːrt/ Nghệ thuật
11 Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
12 Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ Công nghệ
13 Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ Kinh tế học
14 English /ˈɪŋɡlɪʃ/ Tiếng Anh
15 French /frɛntʃ/ Tiếng Pháp
16 German /ˈdʒɜːrmən/ Tiếng Đức
17 Spanish /ˈspænɪʃ/ Tiếng Tây Ban Nha
18 Philosophy /fɪˈlɒsəfi/ Triết học
19 Psychology /saɪˈkɒlədʒi/ Tâm lý học

Hãy biến việc học tiếng Anh trở thành một niềm vui bằng cách khám phá những chủ đề quen thuộc như trường học. Với vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng tạo dựng những câu chuyện sinh động và thể hiện cá tính của mình. Chúc bạn luôn yêu thích tiếng Anh!