Bộ 101+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường – Environment
Hãy tưởng tượng một hành tinh xanh tươi, với những cánh rừng bạt ngàn, những dòng sông trong lành. Nhưng ngày nay, môi trường đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Để chung tay bảo vệ hành tinh của chúng ta, chúng ta cần hiểu rõ về các vấn đề môi trường và có khả năng giao tiếp về chúng bằng tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giúp bạn làm điều đó. Bạn đã sẵn sàng khám phá kho tàng từ vựng Tiếng Anh chủ đề môi trường? Hãy cùng bắt đầu hành trình này ngay bây giờ!
Từ vựng chung về chủ đề môi trường
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
2 | Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
3 | Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
4 | Global warming | /ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
5 | Ecosystem | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
6 | Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
7 | Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
8 | Deforestation | /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng |
9 | Conservation | /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
10 | Biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ | Đa dạng sinh học |
11 | Waste management | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chất thải |
12 | Greenhouse gases | /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ | Khí nhà kính |
13 | Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
14 | Natural resources | /ˈnætʃrəl rɪˈzɔːrsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
15 | Recycling | /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ | Tái chế |
16 | Air quality | /ɛr ˈkwɑːlɪti/ | Chất lượng không khí |
17 | Water pollution | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nước |
18 | Soil erosion | /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ | Xói mòn đất |
19 | Habitat loss | /ˈhæbɪtæt lɔːs/ | Mất môi trường sống |
Từ vựng chủ đề environment – Các loại ô nhiễm
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Air pollution | /eər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí |
2 | Soil pollution | /sɔɪl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm đất |
3 | Noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm tiếng ồn |
4 | Light pollution | /laɪt pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm ánh sáng |
5 | Plastic pollution | /ˈplæstɪk pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nhựa |
6 | Thermal pollution | /ˈθɜːrməl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nhiệt |
7 | Radioactive pollution | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm phóng xạ |
8 | Chemical pollution | /ˈkɛmɪkəl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm hóa chất |
9 | Visual pollution | /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm thị giác |
10 | Marine pollution | /məˈriːn pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm biển |
11 | Oil pollution | /ɔɪl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm dầu |
12 | Industrial pollution | /ɪnˈdʌstriəl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm công nghiệp |
13 | Agricultural pollution | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nông nghiệp |
>> Xem thêm: 222+ từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Animails
Từ vựng về các vấn đề môi trường
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Water scarcity | /ˈwɔːtər ˈskɛrsɪti/ | Khủng hoảng nước sạch |
2 | Biodiversity loss | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti lɒs/ | Suy giảm đa dạng sinh học |
3 | Ocean acidification | /ˈoʊʃən əˌsɪdɪfɪˈkeɪʃən/ | A-xít hóa đại dương |
4 | Overpopulation | /ˌoʊvərˌpɒpjʊˈleɪʃən/ | Bùng nổ dân số |
5 | Soil degradation | /sɔɪl dɪˌɡreɪdəˈʃən/ | Suy thoái đất |
6 | Ozone depletion | /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/ | Suy giảm tầng ozone |
7 | Habitat destruction | /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ | Phá hủy môi trường sống |
8 | Urbanization | /ˌɜːrbənɪˈzeɪʃən/ | Đô thị hóa |
9 | Desertification | /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ | Sa mạc hóa |
10 | Illegal logging | /ɪˈliːɡl ˈlɔːɡɪŋ/ | Khai thác gỗ bất hợp pháp |
Từ vựng về các hoạt động bảo vệ môi trường
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Energy conservation | /ˈɛnərdʒi ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn năng lượng |
2 | Waste reduction | /weɪst rɪˈdʌkʃən/ | Giảm thiểu chất thải |
3 | Tree planting | /triː ˈplæntɪŋ/ | Trồng cây |
4 | Water conservation | /ˈwɔːtər ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn nước |
5 | Environmental education | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục môi trường |
6 | Using renewable energy | /ˈjuːzɪŋ rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Sử dụng năng lượng tái tạo |
7 | Reducing carbon footprint | /rɪˈdjuːsɪŋ ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Giảm thiểu dấu chân carbon |
8 | Composting | /ˈkɒmpɒstɪŋ/ | Ủ phân hữu cơ |
9 | Promoting sustainable practices | /prəˈmoʊtɪŋ səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ | Khuyến khích thực hành bền vững |
10 | Eco-friendly transportation | /ˈiːkoʊ ˈfrɛndli ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ | Giao thông thân thiện với môi trường |
11 | Wildlife conservation | /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn động vật hoang dã |
12 | Clean-up campaigns | /kliːn ʌp kæmˈpeɪnz/ | Chiến dịch dọn dẹp |
13 | Reducing plastic usage | /rɪˈdjuːsɪŋ ˈplæstɪk ˈjuːsɪdʒ/ | Giảm sử dụng nhựa |
14 | Protecting endangered species | /prəˈtɛktɪŋ ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ | Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Môi trường là tài sản quý giá của nhân loại. Hãy cùng nhau chung tay bảo vệ nó bằng cách nâng cao ý thức và hành động ngay từ hôm nay. Việc học từ vựng tiếng Anh về môi trường sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và truyền cảm hứng cho những người xung quanh.