Tiếng Anh chuyên ngành điện tử và các từ viết tắt phổ biến

Tiếng Anh chuyên ngành điện tử là một phần quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ không chỉ giúp bạn tiếp cận tài liệu chuyên sâu mà còn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn với đồng nghiệp và đối tác.

Bài viết của VNTrade này sẽ giúp bạn nắm rõ từ vựng, thuật ngữ và các từ viết tắt thường gặp trong lĩnh vực điện tử, từ cơ bản đến nâng cao.

Tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản

Tiếng Anh chuyên ngành điện tử 

Tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Tiếng Anh chuyên ngành điện tử là chìa khóa giúp bạn tiếp cận các tài liệu quốc tế, nâng cao chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Cùng khám phá những thuật ngữ cơ bản và phổ biến nhất trong lĩnh vực này.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Resistor /rɪˈzɪstər/ Điện trở
Capacitor /kəˈpæsɪtər/ Tụ điện
Diode /ˈdaɪ.oʊd/ Điốt
Transistor /trænˈzɪstər/ Transistor
Inductor /ɪnˈdʌk.tər/ Cuộn cảm
Integrated Circuit (IC) /ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/ Mạch tích hợp
Printed Circuit Board (PCB) /ˈprɪntɪd ˈsɜːrkɪt bɔːrd/ Bảng mạch in
Semiconductor /ˌsɛm.i.kənˈdʌktər/ Chất bán dẫn
Current /ˈkʌrənt/ Dòng điện
Voltage /ˈvoʊltɪdʒ/ Điện áp
Power Supply /ˈpaʊər səˈplaɪ/ Bộ nguồn
Oscilloscope /əˈsɪl.əˌskoʊp/ Máy hiện sóng
Soldering Iron /ˈsɒldərɪŋ ˈaɪərn/ Mỏ hàn
Circuit /ˈsɜːrkɪt/ Mạch điện
Fuse /fjuːz/ Cầu chì
Relay /ˈriː.leɪ/ Rơ-le
Connector /kəˈnek.tər/ Đầu nối
Switch /swɪtʃ/ Công tắc
Battery /ˈbætəri/ Pin, ắc quy
Load /loʊd/ Tải
Wire /ˈwaɪər/ Dây dẫn
Insulator /ˈɪnsjʊˌleɪtər/ Chất cách điện
Conductor /kənˈdʌktər/ Chất dẫn điện
Transformer /trænsˈfɔːrmər/ Máy biến áp
Load Resistor /loʊd rɪˈzɪstər/ Điện trở tải
Heat Sink /hiːt sɪŋk/ Tản nhiệt
Signal /ˈsɪɡnəl/ Tín hiệu
Waveform /ˈweɪv.fɔːrm/ Dạng sóng
Frequency Counter /ˈfriː.kwən.si ˈkaʊn.tər/ Bộ đếm tần số
Ground (GND) /ɡraʊnd/ Đường nối đất
Resistance /rɪˈzɪs.təns/
Điện trở (tính chất)
Conductivity /ˌkɒn.dʌkˈtɪv.ɪ.ti/ Độ dẫn điện
Electrical Charge /ɪˈlɛktrɪkəl tʃɑːrdʒ/ Điện tích
Electrical Field /ɪˈlɛktrɪkəl fiːld/ Điện trường
Analog Circuit /ˈænəˌlɒɡ ˈsɜːrkɪt/ Mạch tương tự
Digital Circuit /ˈdɪdʒɪtl ˈsɜːrkɪt/ Mạch số
Microcontroller /ˌmaɪ.kroʊ.kənˈtroʊlər/ Vi điều khiển
Sensor /ˈsen.sər/ Cảm biến
Actuator /ˈæk.tʃuˌeɪ.tər/ Bộ truyền động
Rectifier /ˈrek.tɪˌfaɪər/ Bộ chỉnh lưu
Amplifier /ˈæmplɪˌfaɪər/ Bộ khuếch đại
Signal Processing /ˈsɪɡ.nəl ˈprɑː.ses.ɪŋ/ Xử lý tín hiệu
Electromagnetic Interference (EMI) /ɪˌlek.troʊ.mæɡˈnɛt.ɪk ˌɪntərˈfɪərəns/ Nhiễu điện từ
Electrostatic Discharge (ESD) /ɪˌlek.troʊˌstæt.ɪk ˈdɪs.tʃɑːrdʒ/ Phóng tĩnh điện
Modulator /ˈmɒdjʊˌleɪtər/ Bộ điều chế
Demodulator /ˌdiːˈmɒdjʊˌleɪtər/ Bộ giải điều chế
Oscillator /ˈɒsɪˌleɪtər/ Bộ dao động
Frequency /ˈfriː.kwən.si/ Tần số
Wavelength /ˈweɪv.leŋkθ/ Bước sóng
Bandwidth /ˈbændˌwɪdθ/ Băng thông
Signal Generator /ˈsɪɡ.nəl ˈdʒɛnərˌeɪtər/
Máy phát tín hiệu
Voltage Regulator /ˈvoʊltɪdʒ ˈreɡjʊˌleɪtər/ Bộ ổn áp
Feedback Circuit /ˈfiːdˌbæk ˈsɜːrkɪt/ Mạch hồi tiếp
Logic Gate /ˈlɒdʒɪk ɡeɪt/ Cổng logic
Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprɒsɛsər/ Vi xử lý
Field-Effect Transistor (FET) /fiːld əˈfɛkt ˈtrænˌzɪstər/
Transistor hiệu ứng trường
Bipolar Junction Transistor (BJT) /ˈbaɪˌpoʊlər ˈdʒʌŋkʃən ˈtrænˌzɪstər/
Transistor lưỡng cực
Noise /nɔɪz/ Nhiễu
Impedance /ɪmˈpiː.dəns/ Trở kháng
Capacitance /kəˈpæsɪtæns/ Điện dung
Inductance /ɪnˈdʌktəns/ Điện cảm
Dielectric /ˌdaɪəˈlɛktrɪk/ Chất điện môi
Piezoelectric Effect /ˌpiːˌzoʊɪˈlɛktrɪk ɪˈfɛkt/
Hiệu ứng áp điện
Light Emitting Diode (LED) /ˈlaɪt əˈmɪtɪŋ ˈdaɪoʊd/
Điốt phát quang (LED)
Liquid Crystal Display (LCD) /ˈlɪkwɪd ˈkrɪstl dɪˈspleɪ/
Màn hình tinh thể lỏng (LCD)
Radio Frequency (RF) /ˈreɪdiˌoʊ ˈfriːkwənsi/ Tần số vô tuyến
Power Amplifier /ˈpaʊər ˈæmplɪˌfaɪər/
Bộ khuếch đại công suất
Multimeter /ˈmʌl.tiˌmiː.tər/
Đồng hồ đo điện đa năng
Circuit Breaker /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ Cầu dao
Thyristor /ˈθaɪˌrɪstər/
Điốt chỉnh lưu có điều khiển
Voltage Divider /ˈvoʊltɪdʒ dɪˈvaɪdər/ Mạch phân áp
Charge Coupled Device (CCD) /ˈtʃɑːrdʒ ˈkʌpld dɪˈvaɪs/
Thiết bị ghép điện tích
Electromotive Force (EMF) /ɪˌlɛktrəˈmoʊtɪv fɔːrs/ Suất điện động
Insulation Resistance /ˌɪnsəˈleɪʃən rɪˈzɪstəns/
Điện trở cách điện
Potential Difference /pəˈtɛnʃəl ˈdɪfrəns/ Hiệu điện thế
Circuit Simulation /ˈsɜːrkɪt ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/
Mô phỏng mạch điện
Relay Module /ˈriː.leɪ ˈmɒdʒ.uːl/ Mô-đun rơ-le
Solid-State Relay (SSR) /ˈsɒlɪd steɪt ˈriː.leɪ/ Rơ-le bán dẫn
Step-Down Transformer /stɛp daʊn trænsˈfɔːrmər/
Máy biến áp giảm áp
Step-Up Transformer /stɛp ʌp trænsˈfɔːrmər/
Máy biến áp tăng áp
Piezoelectric Transducer /ˌpiːzoʊɪˈlɛktrɪk trænzˈdjuːzər/
Bộ chuyển đổi áp điện
Photoresistor /ˌfoʊtoʊrɪˈzɪstər/ Điện trở quang
Phototransistor /ˌfoʊtoʊtrænˈzɪstər/ Transistor quang
Light Sensor /laɪt ˈsɛnsər/
Cảm biến ánh sáng
Voltage Regulator IC /ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛɡjʊˌleɪtər aɪˈsiː/
Mạch tích hợp ổn áp
Power MOSFET /ˈpaʊər ˈmɒsfɛt/
MOSFET công suất
Linear Regulator /ˈlɪniər ˈrɛɡjʊˌleɪtər/
Bộ điều áp tuyến tính
Switching Regulator /ˈswɪtʃɪŋ ˈrɛɡjʊˌleɪtər/
Bộ điều áp chuyển mạch
Zener Diode /ˈziːnər ˈdaɪ.oʊd/ Điốt Zener
Operational Amplifier (Op-Amp) /ˌɒpəˈreɪʃənəl ˈæmplɪˌfaɪər/
Bộ khuếch đại thuật toán
Charge Pump /tʃɑːrdʒ pʌmp/ Bơm điện tích
Data Acquisition System (DAQ) /ˈdeɪtə ˌækwɪˈzɪʃən ˈsɪstəm/
Hệ thống thu thập dữ liệu
Fiber Optic Cable /ˈfaɪbər ˈɒptɪk ˈkeɪbəl/ Cáp quang
Laser Diode /ˈleɪzər ˈdaɪ.oʊd/ Điốt laser

Tiếng Anh chuyên ngành về các thiết bị điện tử

Hiểu rõ từ vựng tiếng Anh về các thiết bị điện tử không chỉ giúp bạn dễ dàng làm việc với các hướng dẫn sử dụng hay bản vẽ kỹ thuật mà còn tạo lợi thế trong giao tiếp chuyên môn.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Television /ˈtel.əˌvɪʒ.ən/ Tivi
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.əˌreɪ.tər/ Tủ lạnh
Microwave Oven /ˈmaɪ.krəʊˌweɪv ˈʌv.ən/ Lò vi sóng
Air Conditioner /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ər/ Máy điều hòa
Washing Machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt
Vacuum Cleaner /ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/ Máy hút bụi
Power Inverter /ˈpaʊər ɪnˈvɜː.tər/ Bộ biến tần
Programmable Logic Controller (PLC) /prəˈɡræm.ə.bəl ˈlɒdʒ.ɪk kənˈtrəʊ.lər/
Bộ điều khiển logic lập trình
HMI (Human-Machine Interface) /ˌhjuː.mən məˈʃiːn ˈɪn.tə.feɪs/
Giao diện người – máy
Servo Motor /ˈsɜː.vəʊ ˈmoʊ.tər/ Động cơ servo
CNC Machine /ˌsiː.enˈsiː məˈʃiːn/
Máy CNC (máy điều khiển số)
Smartphone /ˈsmɑːrtˌfoʊn/
Điện thoại thông minh
Tablet /ˈtæb.lət/ Máy tính bảng
Laptop /ˈlæp.tɒp/
Máy tính xách tay
Smartwatch /ˈsmɑːrtˌwɒtʃ/
Đồng hồ thông minh
Headphones /ˈhed.foʊnz/ Tai nghe
Blu-ray Player /ˈbluːˌreɪ ˈpleɪ.ər/ Đầu phát Blu-ray
Game Console /ɡeɪm ˈkɒn.səʊl/ Máy chơi game
Soundbar /ˈsaʊnd.bɑːr/ Thanh âm thanh
Home Theater System /ˌhoʊm ˈθiː.ə.tər ˈsɪs.təm/
Hệ thống rạp hát gia đình
Router /ˈraʊ.tər/ Bộ định tuyến
Smart Speaker /smɑːrt ˈspiː.kər/ Loa thông minh
Digital Camera /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/
Máy ảnh kỹ thuật số
Drone /droʊn/
Máy bay không người lái (Drone)
Electric Kettle /ɪˈlek.trɪk ˈket.l̩/
Ấm đun nước điện
Coffee Maker /ˈkɒf.i ˈmeɪ.kər/ Máy pha cà phê
Electric Stove /ɪˈlek.trɪk stoʊv/ Bếp điện
Hair Dryer /ˈheər ˌdraɪ.ər/ Máy sấy tóc
Smart TV /smɑːrt ˈtiːˌviː/ Tivi thông minh
Bluetooth Speaker /ˈbluːˌtuːθ ˈspiː.kər/ Loa Bluetooth
Smart Thermostat /smɑːrt ˈθɜː.məˌstæt/
Nhiệt kế thông minh
Air Purifier /ˈeər ˌpjʊr.ɪˌfaɪ.ər/
Máy lọc không khí
Dehumidifier /ˌdiːˈhjuː.mɪˌdɪf.aɪ.ər/ Máy hút ẩm
Robot Vacuum /ˈroʊ.bɒt ˈvæk.juːm/ Robot hút bụi
Electric Fan /ɪˈlek.trɪk fæn/ Quạt điện
Induction Cooktop /ɪnˈdʌk.ʃən ˈkʊk.tɒp/ Bếp từ
Portable Charger /ˈpɔːr.tə.bəl ˈtʃɑːr.dʒər/ Sạc dự phòng
Electric Toothbrush /ɪˈlek.trɪk ˈtuːθ.brʌʃ/
Bàn chải đánh răng điện
3D Printer /ˈθriː.di ˈprɪn.tər/ Máy in 3D
Virtual Reality Headset /ˈvɜː.tʃu.əl rɪˈæl.ə.ti ˈhed.set/
Tai nghe thực tế ảo
E-Reader /ˈiːˌriː.dər/
Thiết bị đọc sách điện tử
Noise-Cancelling Headphones /nɔɪz ˈkæn.səl.ɪŋ ˈhed.foʊnz/
Tai nghe chống ồn
Wireless Earbuds /ˈwaɪər.ləs ˈɪr.bʌdz/
Tai nghe không dây
Home Security Camera /hoʊm sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈkæm.rə/
Camera an ninh gia đình
Smart Doorbell /smɑːrt ˈdɔːr.bel/
Chuông cửa thông minh
Power Strip /ˈpaʊər strɪp/ Ổ cắm điện dài
Portable Projector /ˈpɔːr.tə.bəl prəˈdʒek.tər/
Máy chiếu di động
USB Flash Drive /ˌjuː.esˈbiː ˈflæʃ ˌdraɪv/ Ổ USB
External Hard Drive /ɪkˈstɜːr.nəl ˈhɑːrd ˌdraɪv/ Ổ cứng ngoài
Power Bank /ˈpaʊər bæŋk/
Pin sạc dự phòng
Smart Light Bulb /smɑːrt ˈlaɪt ˌbʌlb/
Bóng đèn thông minh
Smart Plug /smɑːrt plʌɡ/
Ổ cắm thông minh
Digital Thermometer /ˈdɪdʒ.ɪ.təl θərˈmɒm.ɪ.tər/ Nhiệt kế điện tử
Electric Shaver /ɪˈlek.trɪk ˈʃeɪ.vər/
Máy cạo râu điện
Hair Straightener /heər ˈstreɪt.nər/ Máy duỗi tóc
Portable Speaker /ˈpɔːr.tə.bəl ˈspiː.kər/ Loa di động
Smart Refrigerator /smɑːrt rɪˈfrɪdʒ.əˌreɪ.tər/
Tủ lạnh thông minh
Smart Washing Machine /smɑːrt ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/
Máy giặt thông minh
Smart Oven /smɑːrt ˈʌv.ən/
Lò nướng thông minh
Electric Rice Cooker /ɪˈlek.trɪk ˈraɪs ˌkʊk.ər/ Nồi cơm điện
Air Fryer /eər ˈfraɪər/
Nồi chiên không dầu
Smart Home Hub /smɑːrt hoʊm hʌb/
Trung tâm điều khiển nhà thông minh

>> Xem thêm >> Những từ tiếng Anh hiếm và đẹp độc đáo và ý nghĩa sâu sắc

Các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Các từ tiếng Anh chuyên ngành điện tử viết tắt

Các từ tiếng Anh chuyên ngành điện tử viết tắt

Trong ngành điện tử, các từ viết tắt được sử dụng phổ biến nhằm tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu những từ viết tắt quan trọng và ý nghĩa của chúng.

Viết tắt Dạng đầy đủ
Dịch nghĩa tiếng Việt
AC Alternating Current
Dòng điện xoay chiều
DC Direct Current
Dòng điện một chiều
LED Light Emitting Diode Điốt phát sáng
LCD Liquid Crystal Display
Màn hình tinh thể lỏng
CPU Central Processing Unit
Bộ xử lý trung tâm
GPU Graphics Processing Unit Bộ xử lý đồ họa
VCC Voltage Common Collector
Điện áp cung cấp
GND Ground Mặt đất
I/O Input/Output Đầu vào/đầu ra
EEPROM Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory
Bộ nhớ chỉ đọc có thể xóa và lập trình bằng điện
ADC Analog to Digital Converter
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
DAC Digital to Analog Converter
Bộ chuyển đổi số sang tương tự
SMT Surface Mount Technology
Công nghệ dán bề mặt
THT Through-Hole Technology
Công nghệ xuyên lỗ
ESD Electrostatic Discharge Phóng tĩnh điện
BOM Bill of Materials
Danh sách vật liệu
PWM Pulse Width Modulation
Điều chế độ rộng xung
FPGA Field Programmable Gate Array
Mảng cổng lập trình trường
USB Universal Serial Bus
Cổng kết nối đa năng
HDMI High-Definition Multimedia Interface
Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao
SDRAM Synchronous Dynamic Random-Access Memory
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động đồng bộ
DDR Double Data Rate
Tốc độ dữ liệu kép
ROM Read-Only Memory Bộ nhớ chỉ đọc
RAM Random-Access Memory
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
IC Integrated Circuit Mạch tích hợp
PCB Printed Circuit Board Bảng mạch in
EMI Electromagnetic Interference Nhiễu điện từ
PLL Phase-Locked Loop Mạch khóa pha
SPI Serial Peripheral Interface
Giao diện ngoại vi nối tiếp
UART Universal Asynchronous Receiver-Transmitter
Bộ thu phát không đồng bộ
MOSFET Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor
Transistor hiệu ứng trường MOS
BJT Bipolar Junction Transistor
Transistor lưỡng cực
SMD Surface-Mount Device
Thiết bị gắn bề mặt
HVAC Heating, Ventilation, and Air Conditioning
Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa
GPS Global Positioning System
Hệ thống định vị toàn cầu
RF Radio Frequency Tần số vô tuyến
VR Virtual Reality Thực tế ảo
IoT Internet of Things Internet vạn vật
AI Artificial Intelligence Trí tuệ nhân tạo
ML Machine Learning Học máy
BLE Bluetooth Low Energy
Bluetooth năng lượng thấp
DSP Digital Signal Processor
Bộ xử lý tín hiệu số
NVRAM Non-Volatile Random Access Memory
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên không mất dữ liệu
ASIC Application-Specific Integrated Circuit
Mạch tích hợp chuyên dụng
LDO Low Dropout Regulator
Bộ ổn áp giảm áp thấp
VHDL VHSIC Hardware Description Language
Ngôn ngữ mô tả phần cứng VHDL
CAN Controller Area Network
Mạng điều khiển vùng
I2C Inter-Integrated Circuit
Giao diện liên kết mạch tích hợp
SPI Serial Peripheral Interface
Giao diện ngoại vi nối tiếp
JTAG Joint Test Action Group
Giao thức kiểm tra nối tiếp JTAG
LNA Low Noise Amplifier
Bộ khuếch đại tạp âm thấp
RFIC Radio Frequency Integrated Circuit
Mạch tích hợp tần số vô tuyến
SMPS Switched Mode Power Supply
Bộ cấp nguồn chuyển mạch
VRM Voltage Regulator Module Mô-đun ổn áp
ADC Analog to Digital Converter
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
DAC Digital to Analog Converter
Bộ chuyển đổi số sang tương tự
VFD Variable Frequency Drive
Bộ điều khiển biến tần
TIA Transimpedance Amplifier
Bộ khuếch đại chuyển đổi điện trở
SDR Software-Defined Radio
Đài phát thanh định nghĩa bằng phần mềm
SAR Successive Approximation Register
Bộ ghi xấp xỉ liên tiếp
RFID Radio Frequency Identification
Nhận dạng tần số vô tuyến
DLP Digital Light Processing
Xử lý ánh sáng số
EOL End of Life
Kết thúc vòng đời sản phẩm
BOM Bill of Materials
Danh sách vật liệu
MCU Microcontroller Unit
Đơn vị vi điều khiển
PLD Programmable Logic Device
Thiết bị logic lập trình
MPPT Maximum Power Point Tracking
Thuật toán dò điểm công suất cực đại
PTC Positive Temperature Coefficient
Hệ số nhiệt độ dương
NTC Negative Temperature Coefficient
Hệ số nhiệt độ âm
SOC System on Chip
Hệ thống tích hợp trên chip
PMIC Power Management Integrated Circuit
Mạch tích hợp quản lý nguồn
FPC Flexible Printed Circuit Mạch in dẻo
EMI Electromagnetic Interference Nhiễu điện từ
QFN Quad Flat No-Lead
Đóng gói chân phẳng không chì
SOP Small Outline Package
Gói đóng gói nhỏ gọn
PoE Power over Ethernet
Cấp nguồn qua mạng Ethernet
PPG Photoplethysmography
Đo quang động học
HBM High Bandwidth Memory
Bộ nhớ băng thông cao
MEMS Micro-Electro-Mechanical Systems
Hệ thống vi cơ điện tử
LPDDR Low Power Double Data Rate
Bộ nhớ DDR tiêu thụ năng lượng thấp
OTA Over The Air
Cập nhật không dây
WLAN Wireless Local Area Network
Mạng cục bộ không dây
NVMe Non-Volatile Memory Express
Bộ nhớ không mất dữ liệu NVMe
MLCC Multi-Layer Ceramic Capacitor Tụ gốm đa lớp
TRNG True Random Number Generator
Bộ tạo số ngẫu nhiên thực

Tiếng Anh chuyên ngành điện tử không chỉ là công cụ hỗ trợ trong công việc mà còn là yếu tố quyết định trong việc nâng cao năng lực chuyên môn. Hãy bắt đầu học tập và thực hành từ những thuật ngữ cơ bản, đồng thời đừng quên theo dõi vntrade.edu.vn để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé.