Học 130 từ vựng tiếng Anh ngành nail đầy đủ nhất
Để chinh phục ngành làm đẹp móng, không chỉ cần bàn tay khéo léo mà còn cần trang bị vốn từ vựng tiếng Anh phong phú. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 130 từ vựng tiếng Anh ngành nail, từ các thuật ngữ cơ bản, các loại dụng cụ, đến các dịch vụ làm móng, giúp bạn không chỉ giao tiếp tự tin hơn mà còn nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh nghề nail cơ bản
Các thuật ngữ cơ bản trong ngành nail giúp bạn hiểu rõ hơn về các bước và quy trình làm móng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Nail polish | /neɪl ˈpɒ.lɪʃ/ | Sơn móng tay |
Base coat | /beɪs koʊt/ | Lớp lót |
Top coat | /tɒp koʊt/ | Lớp phủ bóng |
Nail file | /neɪl faɪl/ | Dũa móng |
Cuticle | /ˈkjuː.tɪ.kl̩/ |
Da bao quanh móng
|
Cuticle pusher | /ˈkjuː.tɪ.kl̩ ˈpʊ.ʃər/ | Dụng cụ đẩy da |
Cuticle oil | /ˈkjuː.tɪ.kl̩ ɔɪl/ |
Dầu dưỡng da móng
|
Nail clippers | /neɪl ˈklɪ.pərz/ | Bấm móng tay |
Acrylic nails | /əˈkrɪ.lɪk neɪlz/ |
Móng giả bằng acrylic
|
Gel nails | /dʒel neɪlz/ | Móng giả gel |
Manicure | /ˈmæn.ɪ.kjʊər/ | Làm móng tay |
Pedicure | /ˈped.ɪ.kjʊər/ | Làm móng chân |
Nail art | /neɪl ɑːrt/ |
Nghệ thuật vẽ móng
|
Nail brush | /neɪl brʌʃ/ | Cọ vẽ móng |
UV lamp | /juː ˈviː læmp/ | Đèn UV |
Nail polish remover | /neɪl ˈpɒ.lɪʃ rɪˈmuː.vər/ |
Nước tẩy sơn móng
|
Nail strengthener | /neɪl ˈstrɛŋk.θə.nər/ |
Dưỡng cứng móng
|
Filing | /ˈfaɪ.lɪŋ/ | Dũa móng |
Buffing | /ˈbʌf.ɪŋ/ |
Chà nhám, bóng móng
|
Soak off | /soʊk ɒf/ | Ngâm tẩy |
Nhóm từ vựng tiếng Anh ngành nail về các loại dụng cụ
Mỗi công cụ trong ngành nail đều có một vai trò riêng và cần được hiểu rõ để sử dụng đúng cách:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Nail drill | /neɪl drɪl/ |
Máy khoan móng
|
Nail scissors | /neɪl ˈsɪz.ərz/ | Kéo cắt móng |
Electric file | /ɪˈlek.trɪk faɪl/ | Máy dũa điện |
Cuticle nipper | /ˈkjuː.tɪ.kl̩ ˈnɪp.ər/ | Kềm cắt da |
Nail forms | /neɪl fɔrmz/ |
Khuôn làm móng giả
|
Nail tips | /neɪl tɪps/ | Móng giả (tip) |
Nail glue | /neɪl ɡluː/ | Keo dán móng |
Dotting tool | /ˈdɒt.ɪŋ tuːl/ |
Dụng cụ tạo chấm bi
|
Nail stencil | /neɪl ˈsten.səl/ |
Khuôn stencil cho móng
|
Buffer | /ˈbʌf.ər/ | Bàn chà móng |
Cleansing brush | /ˈklen.zɪŋ brʌʃ/ |
Bàn chải làm sạch
|
Dust brush | /dʌst brʌʃ/ | Bàn chải bụi |
Finger rest | /ˈfɪŋ.ɡər rest/ | Giá đỡ ngón tay |
Gel brush | /dʒel brʌʃ/ | Cọ gel |
Acrylic powder | /əˈkrɪ.lɪk ˈpaʊ.dər/ | Bột acrylic |
Mixing palette | /ˈmɪks.ɪŋ ˈpæl.ɪt/ | Bảng trộn màu |
Polish rack | /ˈpɒ.lɪʃ ræk/ |
Kệ đựng sơn móng
|
Pedicure bowl | /ˈped.ɪ.kjʊər boʊl/ |
Bồn ngâm chân pedicure
|
Towel warmer | /ˈtaʊ.əl ˈwɔːr.mər/ | Máy sưởi khăn |
LED curing lamp | /led ˈkjʊə.rɪŋ læmp/ |
Đèn LED đông cứng gel
|
>> Xem thêm: Chinh phục crush với bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Từ vựng tiếng Anh về các dịch vụ làm móng
Ngành nail cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Gel manicure | /dʒel ˈmæn.ɪ.kjʊər/ | Làm móng gel |
Acrylic manicure | /əˈkrɪl.ɪk ˈmæn.ɪ.kjʊər/ |
Làm móng acrylic
|
Silk wrap | /sɪlk ræp/ | Bọc lụa |
French manicure | /frentʃ ˈmæn.ɪ.kjʊər/ |
Làm móng kiểu Pháp
|
Nail repair | /neɪl rɪˈpɛər/ | Sửa chữa móng |
Nail extension | /neɪl ɪkˈsten.ʃən/ | Gia hạn móng |
Spa pedicure | /spɑː ˈped.ɪ.kjʊər/ |
Chăm sóc móng chân spa
|
Regular pedicure | /ˈreɡ.jə.lər ˈped.ɪ.kjʊər/ |
Chăm sóc móng chân thường
|
Polish change | /ˈpɒ.lɪʃ tʃeɪndʒ/ | Thay sơn móng |
Paraffin treatment | /ˈpær.ə.fɪn ˈtriːt.mənt/ | Điều trị paraffin |
Nail art service | /neɪl ɑːrt ˈsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ nghệ thuật móng
|
Glitter nails | /ˈɡlɪt.ər neɪlz/ | Móng nhũ |
Matte finish | /mæt ˈfɪn.ɪʃ/ | Hoàn thiện mờ |
UV gel application | /juː viː dʒel ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
Ứng dụng gel UV
|
Custom nail design | /ˈkʌs.təm neɪl dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế móng cá nhân
|
Gel removal | /dʒel rɪˈmuːv.əl/ | Gỡ bỏ gel |
Nail buffing | /neɪl ˈbʌf.ɪŋ/ | Chà móng |
Nail art stickers | /neɪl ɑːrt ˈstɪk.ərz/ |
Sticker nghệ thuật móng
|
Chrome nails | /krəʊm neɪlz/ | Móng chrome |
Nail consultation | /neɪl ˌkɒn.səlˈteɪ.ʃən/ |
Tư vấn làm móng
|
Với bộ từ vựng đầy đủ và chi tiết như trên, bạn không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp, mà còn cập nhật được những kỹ thuật mới nhất, giúp mang lại dịch vụ chất lượng và sự hài lòng cho khách hàng. Hy vọng danh sách từ vựng này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho những ai đam mê và muốn phát triển trong ngành làm đẹp móng.