222+ từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Animails

Bạn có biết làm thế nào để nói “con mèo” bằng tiếng Anh không? Hay bạn có thể gọi tên bất kì một loài động vật nào bằng tiếng Anh? Nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề động vật, thì đừng bỏ qua bộ 222 từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật ngay sau đây.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật trên cạn

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật trên cạn

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật trên cạn quen thuộc

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ Con voi
2 Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ Con hổ
3 Lion /ˈlaɪ.ən/ Con sư tử
4 Bear /beər/ Con gấu
5 Deer /dɪər/ Con hươu
6 Horse /hɔːs/ Con ngựa
7 Fox /fɒks/ Con cáo
8 Wolf /wʊlf/ Con sói
9 Monkey /ˈmʌŋ.ki/ Con khỉ
10 Rabbit /ˈræb.ɪt/ Con thỏ
11 Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ Con hươu cao cổ
12 Kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ Con chuột túi
13 Zebra /ˈziː.brə/ Con ngựa vằn
14 Dog /dɒɡ/ Con chó
15 Cat /kæt/ Con mèo
16 Bison /ˈbaɪ.sən/ Con bò rừng
17 Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ Con trâu
18 Donkey /ˈdɒŋ.ki/ Con lừa
19 Goat /ɡəʊt/ Con dê
20 Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/ Con nhím
21 Hyena /haɪˈiː.nə/ Con linh cẩu
22 Lemur /ˈliː.mər/ Vượn cáo
23 Leopard /ˈlep.əd/ Con báo
24 Llama /ˈlɑː.mə/ Lạc đà không bướu
25 Meerkat /ˈmɪə.kæt/ Chồn đất
26 Moose /muːs/ Nai sừng tấm
27 Panda /ˈpæn.də/ Gấu trúc
28 Porcupine /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ Con nhím lông dài
29 Raccoon /rəˈkuːn/ Gấu mèo
30 Squirrel /ˈskwɪr.əl/ Con sóc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật dưới nước

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Fish /fɪʃ/
2 Shark /ʃɑːk/ Cá mập
3 Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ Cá heo
4 Whale /weɪl/ Cá voi
5 Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ Bạch tuộc
6 Squid /skwɪd/ Mực
7 Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ Sứa
8 Crab /kræb/ Cua
9 Lobster /ˈlɒb.stər/ Tôm hùm
10 Seahorse /ˈsiː.hɔːs/ Cá ngựa
11 Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ Sao biển
12 Clam /klæm/ Nghêu, sò
13 Coral /ˈkɒr.əl/ San hô
14 Eel /iːl/ Lươn
15 Seal /siːl/ Hải cẩu
16 Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/ Cá cơm
17 Barracuda /ˌbær.əˈkuː.də/ Cá nhồng
18 Clownfish /ˈklaʊn.fɪʃ/ Cá hề
19 Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ Cá kiếm
20 Tuna /ˈtjuː.nə/ Cá ngừ
21 Manatee /ˈmæn.ə.tiː/ Lợn biển
22 Sea urchin /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/ Nhím biển
23 Seahorse /ˈsiː.hɔːs/ Cá ngựa
24 Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ Sao biển
25 Clam /klæm/ Con nghêu, sò
26 Mussel /ˈmʌs.əl/ Con trai (nghêu)
27 Barnacle /ˈbɑː.nə.kəl/ Con hà
28 Electric eel /ɪˈlek.trɪk iːl/ Lươn điện
29 Haddock /ˈhæd.ək/ Cá êfin
30 Grouper /ˈɡruː.pər/ Cá mú

>> Xem thêm: Bộ 101+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường – Environment

Chủ đề động vật tiếng Anh về các loài chim

Chủ đề động vật tiếng Anh về các loài chim

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Bird /bɜːd/ Con chim
2 Eagle /ˈiː.ɡəl/ Đại bàng
3 Parrot /ˈpær.ət/ Con vẹt
4 Sparrow /ˈspær.əʊ/ Chim sẻ
5 Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ Chim bồ câu
6 Owl /aʊl/ Cú mèo
7 Peacock /ˈpiː.kɒk/ Con công
8 Duck /dʌk/ Con vịt
9 Goose /ɡuːs/ Con ngỗng
10 Swan /swɒn/ Thiên nga
11 Penguin /ˈpɛŋ.ɡwɪn/ Chim cánh cụt
12 Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/ Chim hồng hạc
13 Rooster /ˈruː.stər/ Gà trống
14 Hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ Chim ruồi
15 Dove /dʌv/ Chim bồ câu trắng
16 Falcon /ˈfɔːl.kən/ Chim ưng
17 Canary /kəˈneə.ri/ Chim hoàng yến
18 Cuckoo /ˈkʊk.uː/ Chim cu gáy
19 Heron /ˈher.ən/ Diệc, cò
20 Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ər/ Chim gõ kiến
21 Stork /stɔːk/ Con cò
22 Vulture /ˈvʌl.tʃər/ Kền kền
23 Finch /fɪntʃ/ Chim sẻ thông
24 Blackbird /ˈblæk.bɜːd/ Chim sáo đen
25 Swallow /ˈswɒl.əʊ/ Chim én
26 Crow /krəʊ/ Con quạ
27 Robin /ˈrɒb.ɪn/ Chim cổ đỏ
28 Gull /ɡʌl/ Mòng biển
29 Albatross /ˈæl.bə.trɒs/ Hải âu
30 Quail /kweɪl/ Chim cút

Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Ant /ænt/ Con kiến
2 Bee /biː/ Con ong
3 Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ Con bướm
4 Beetle /ˈbiː.təl/ Bọ cánh cứng
5 Fly /flaɪ/ Con ruồi
6 Mosquito /məˈskiː.təʊ/ Con muỗi
7 Spider /ˈspaɪ.dər/ Con nhện
8 Grasshopper /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ Con châu chấu
9 Ladybug /ˈleɪ.di.bʌɡ/ Bọ rùa
10 Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ Con gián
11 Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ Sâu bướm
12 Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ Chuồn chuồn
13 Termite /ˈtɜː.maɪt/ Con mối
14 Moth /mɒθ/ Bướm đêm
15 Wasp /wɒsp/ Con ong bắp cày
16 Flea /fliː/ Bọ chét
17 Tick /tɪk/ Ve chó
18 Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/ Con đom đóm
19 Hornet /ˈhɔː.nɪt/ Ong vò vẽ
20 Locust /ˈləʊ.kəst/ Con cào cào
21 Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ Bọ cạp
22 Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ Con rết
23 Earwig /ˈɪə.wɪɡ/ Con sâu tai
24 Louse /laʊs/ Con chấy
25 Maggot /ˈmæɡ.ət/ Con dòi
26 Stinkbug /ˈstɪŋk.bʌɡ/ Con bọ xít
27 Praying Mantis /ˌpreɪ.ɪŋ ˈmæn.tɪs/ Bọ ngựa
28 Silverfish /ˈsɪl.və.fɪʃ/ Con cá bạc
29 Cicada /sɪˈkɑː.də/ Con ve sầu
30 Mayfly /ˈmeɪ.flaɪ/ Con phù du

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật rất phong phú. Việc ghi nhớ hết không thể chỉ hoàn thành sau vài lần đọc, bạn cần thường xuyên tìm hiểu từ vựng và sử dụng chúng trong giao tiếp để ghi nhớ lâu. Hãy làm cho các cuộc trò chuyện của bạn trở nên thú vị và hấp dẫn hơn với vốn từ vựng phong phú nhé!