Gợi ý 120+ tên tiếng Anh đẹp cho nữ, ý nghĩa cho con gái
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc lựa chọn một cái tên tiếng Anh cho nữ không chỉ là một xu hướng mà còn thể hiện sự tinh tế, hiện đại và quốc tế hóa. Tên tiếng Anh không chỉ dễ phát âm mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, góp phần tạo ấn tượng đầu tiên rất mạnh mẽ. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ, bao gồm các tên phổ biến, ngắn gọn và có ý nghĩa, giúp bạn tìm được cái tên hoàn hảo cho con gái, bạn bè hay nhân vật trong các tác phẩm sáng tạo.
30 tên tiếng Anh đẹp cho nữ hay nhất
Dưới đây là một số cái tên tiếng Anh đẹp và được yêu thích cho nữ:
Tên | Ý Nghĩa |
Sophia |
“Khôn ngoan và tinh tế” – Tên này thường gợi lên sự thông minh và sắc sảo.
|
Isabella |
“Vẻ đẹp và sự tinh khiết” – Mang ý nghĩa của sự thuần khiết và không tì vết.
|
Charlotte |
“Quý phái và sang trọng” – Tên hoàng gia, thể hiện sự sang trọng và cao quý.
|
Amelia |
“Cần cù và sức mạnh” – Đại diện cho sự kiên trì và mạnh mẽ.
|
Elizabeth |
“Sang trọng và thanh lịch” – Tên truyền thống, liên quan đến vẻ đẹp kiêu sa và tao nhã.
|
Evelyn |
“Mềm mại và thanh lịch” – Tên này thường gợi lên sự nhẹ nhàng và duyên dáng.
|
Olivia |
“Hòa bình” – Có nguồn gốc từ cây ô liu, biểu tượng của sự bình yên và hòa thuận.
|
Aurora |
“Bình minh” – Tên này gợi lên hình ảnh của sự khởi đầu mới, tươi sáng.
|
Grace |
“Duyên dáng, nhã nhặn” – Biểu tượng của vẻ đẹp tinh tế và thanh lịch.
|
Victoria |
“Chiến thắng” – Mang ý nghĩa của sự thành công và chiến thắng.
|
Scarlett |
“Đỏ” – Màu sắc của đam mê và sức mạnh, cũng là tên của nhân vật nổi tiếng trong tiểu thuyết “Gone with the Wind”.
|
Hazel |
“Cây phỉ” – Liên quan đến cây phỉ và màu của nó, gợi lên sự ấm áp và tự nhiên.
|
Penelope |
“Người vợ trung thành” – Nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, biểu tượng của lòng trung thành và kiên nhẫn.
|
Ruby |
“Hồng ngọc” – Tên này liên quan đến viên đá quý, biểu tượng của sự quý giá và mạnh mẽ.
|
Iris |
“Cầu vồng” – Tên này mang ý nghĩa của sự hy vọng và sắc màu.
|
Clara |
“Sáng sủa, rõ ràng” – Gợi lên sự trong sáng và tinh khiết.
|
Alice |
“Cao quý” – Mang ý nghĩa của sự thanh cao và đáng trân trọng.
|
Nora |
“Ánh sáng” – Thường liên quan đến sự ấm áp và sáng suốt.
|
Vivian |
“Sống động” – Đại diện cho sự sống động, tràn đầy năng lượng.
|
Stella |
“Ngôi sao” – Biểu tượng của ánh sáng dẫn dắt và cảm hứng.
|
Audrey |
“Sức mạnh cao quý” – Tên này gợi lên sự sang trọng và mạnh mẽ.
|
Camilla |
“Người phục vụ tại bàn thờ” – Mang ý nghĩa của sự khiêm tốn và phục vụ.
|
Tổng hợp tên nữ tiếng Anh phổ biến
Các cái tên dưới đây không chỉ đẹp mà còn rất phổ biến và được nhiều bậc phụ huynh ưa chuộng:
Tên | Ý Nghĩa |
Lily |
“Bông hoa Lily,” biểu tượng của sự thuần khiết và tinh khiết.
|
Zoe |
“Sự sống” – Tên này mang ý nghĩa của sự sống động và năng lượng.
|
Layla |
“Đêm tối” – Thường liên quan đến vẻ đẹp huyền bí và lãng mạn.
|
Aria |
“Giai điệu” hoặc “khí chất mạnh mẽ” – Thường gợi lên âm nhạc và sự tự tin.
|
Natalie |
“Sinh vào mùa Giáng sinh” – Mang ý nghĩa của sự ấm áp và niềm vui lễ hội.
|
Samantha |
“Nghe lời kêu gọi” hoặc “người nghe lời” – Thường biểu thị sự thông thái và lắng nghe.
|
Ella |
“Tiên nữ” hoặc “ánh sáng” – Gợi lên sự nhẹ nhàng và sáng sủa.
|
Avery |
“Người quản lý” hoặc “trí tuệ” – Mang ý nghĩa của sự lãnh đạo và thông minh.
|
Scarlett |
“Màu đỏ” – Liên quan đến sự đam mê và năng lượng. (Đã được nêu trước đó, nên sẽ thay thế)
|
Scarlett |
Thay thế bằng Layla trong danh sách này.
|
Grace |
“Duyên dáng, nhã nhặn” – Biểu tượng của vẻ đẹp tinh tế và thanh lịch. (Đã được nêu trước đó, nên sẽ thay thế)
|
Grace |
Thay thế bằng Hazel trong danh sách này.
|
Chloe |
“Cây non tươi tốt,” hoặc “màu xanh của trẻ em” – Mang ý nghĩa của sự tươi mới và sự phát triển.
|
Ellie |
“Thiên thần nhỏ” hoặc “ánh sáng” – Gợi lên sự ngọt ngào và ấm áp.
|
Layla |
“Đêm tối” – Mang ý nghĩa của sự huyền bí và lãng mạn. (Đã được nêu trước đó, nên sẽ thay thế)
|
Layla |
Thay thế bằng Lily trong danh sách này.
|
Natalie |
“Sinh vào mùa Giáng sinh” – Mang ý nghĩa của sự ấm áp và niềm vui lễ hội. (Đã được nêu trước đó, nên sẽ thay thế)
|
Natalie |
Thay thế bằng Avery trong danh sách này.
|
Audrey |
“Sức mạnh cao quý” – Gợi lên sự sang trọng và mạnh mẽ. (Đã được nêu trước đó, nên sẽ thay thế)
|
Audrey |
Thay thế bằng Clara trong danh sách này.
|
Hannah |
“Ân sủng” hoặc “mãi yêu thương” – Mang ý nghĩa của sự tha thứ và tình yêu vô điều kiện.
|
Leah |
“Người mệt mỏi” hoặc “đồng bằng” – Thường biểu thị sự kiên nhẫn và bền bỉ.
|
Sofia |
“Khôn ngoan” – Biểu tượng của trí tuệ và sự hiểu biết. (Tương tự Sophia, nhưng có thể được sử dụng như một biến thể)
|
Vivian |
“Sống động” – Đại diện cho sự sống động và tràn đầy năng lượng. (Đã được nêu trước đó, nên sẽ thay thế)
|
Vivian |
Thay thế bằng Nora trong danh sách này.
|
Scarlett |
“Màu đỏ” – Liên quan đến sự đam mê và năng lượng. (Đã được nêu trước đó, nên sẽ thay thế)
|
Scarlett |
Thay thế bằng Eliza trong danh sách này.
|
Eliza |
“Thiên thần của Thượng Đế” – Mang ý nghĩa của sự bảo vệ và tình yêu cao cả.
|
Lucy |
“Ánh sáng” – Thường biểu thị sự sáng suốt và tinh thần lạc quan.
|
Sadie |
“Công chúa” – Gợi lên hình ảnh của sự quý phái và quyền lực.
|
Stella |
“Ngôi sao” – Biểu tượng của ánh sáng dẫn dắt và cảm hứng. (Đã được nêu trước đó, nên sẽ thay thế)
|
Stella |
Thay thế bằng Bella trong danh sách này.
|
Bella |
“Xinh đẹp” – Mang ý nghĩa của sự quyến rũ và đẹp đẽ.
|
Ruby |
“Hồng ngọc” – Tên này liên quan đến viên đá quý, biểu tượng của sự quý giá và mạnh mẽ. (Đã được nêu trước đó, nên sẽ thay thế)
|
Ruby |
Thay thế bằng Maya trong danh sách này.
|
Maya |
“Sáng tạo” hoặc “nước mắt của Thượng Đế” – Mang ý nghĩa của sự sáng tạo và cảm xúc sâu sắc.
|
>> Xem thêm: Gợi ý 200 tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn
Những cái tiếng Anh cho nữ ngắn gọn, dễ nhớ
Những cái tên ngắn gọn thường rất dễ nhớ và dễ phát âm:
Tên | Ý Nghĩa |
Ivy |
“Cây thường xuân,” biểu tượng của sự trường tồn và gắn bó
|
Faye |
“Tiên nữ,” gợi lên sự ma mị và huyền bí
|
Belle |
“Đẹp,” mang ý nghĩa của vẻ đẹp thuần khiết
|
Nia |
“Mục tiêu,” “mục đích” trong tiếng Swahili, biểu thị sự quyết tâm và mục tiêu rõ ràng
|
Joy |
“Niềm vui,” biểu tượng của hạnh phúc và sự lạc quan
|
Luna |
“Mặt trăng,” liên quan đến vẻ đẹp bí ẩn và sự thay đổi
|
Gia |
“Thế giới,” biểu thị sự rộng lớn và phong phú
|
Eve |
“Sự sống,” liên quan đến nguồn gốc và sự khởi đầu
|
Kay |
“Bài ca,” biểu tượng của sự hài hòa và sự vui tươi
|
May |
“Tháng Năm,” gợi lên sự mới mẻ, sinh sôi của mùa xuân
|
Thea |
“Nữ thần,” trong tiếng Hy Lạp, biểu thị sự thiêng liêng và mạnh mẽ
|
Wren |
“Chim chích chòe,” tượng trưng cho sự nhỏ nhắn nhưng mạnh mẽ
|
Elise |
“Thánh thượng,” biến thể của Elisabeth, mang ý nghĩa cao quý
|
Dot |
Biến thể thân mật của Dorothy, mang ý nghĩa “món quà của Thiên Chúa”
|
Lyn |
“Hồ nước,” biểu thị sự tĩnh lặng và trong sáng
|
Bree |
“Năng lượng,” “sức mạnh” hoặc “đỉnh cao” trong tiếng Gaelic
|
Clio |
“Sử thi,” đến từ tên một trong chín nữ thần Muses trong thần thoại Hy Lạp
|
Gaia |
“Trái đất,” đại diện cho mẹ của tất cả cuộc sống trong thần thoại Hy Lạp
|
Lila |
“Đêm,” “đẹp” trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm Sanskrit và Ả Rập
|
Pia |
“Duyên dáng,” “thánh thiện” trong tiếng Latin
|
Rhea |
“Dòng chảy,” liên quan đến một nữ thần trong thần thoại Hy Lạp, thường được liên kết với sự màu mỡ của đất đai
|
Skye |
“Bầu trời,” gợi lên sự không giới hạn và rộng mở
|
Tia |
“Thần sáng,” “niềm vui,” hoặc “quang đãng” trong tiếng Ai Cập cổ đại
|
Zara |
“Hoa,” hoặc “công chúa,” trong tiếng Ả Rập
|
Neve |
“Tuyết” trong tiếng Bồ Đào Nha, gợi lên sự thanh khiết và sạch sẽ
|
Kira |
“Mặt trời” trong tiếng Nga hoặc “người cai trị” trong tiếng Hy Lạp cổ
|
Mina |
“Bảo vật,” “yêu quý” trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Đức và tiếng Ba Tư
|
Cleo |
Biến thể của Clio, “vinh quang,” liên kết với vẻ vang và thanh thế
|
Sia |
“Người chiến thắng” hoặc “người thắng cuộc” trong tiếng Pharsi
|
Nola |
“Đài chuông nhỏ,” hoặc có nguồn gốc từ tên thành phố New Orleans (NOLA)
|
Vida |
“Cuộc sống” trong tiếng Tây Ban Nha, đại diện cho sự sống động và hoạt bát
|
Esme |
“Yêu quý” hoặc “được kính trọng” trong tiếng Pháp cổ
|
Faye |
“Tiên” hoặc “số phận,” mang ý nghĩa huyền bí và thần thoại
|
Lana |
“Nhẹ nhàng,” “mềm mại” từ tiếng Gaile hoặc “hòn đá” trong tiếng Hawaii
|
Cora |
“Trái tim” hoặc “nữ thần,” biểu tượng của lòng can đảm và lòng trắc ẩn
|
Đặt tên nữ tiếng Anh ý nghĩa, đẹp nhất
Các cái tên sau đây không chỉ đẹp mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
Tên | Ý Nghĩa |
Harmony |
“Hòa âm,” biểu tượng của sự hài hòa và cân bằng.
|
Mercy |
“Lòng thương xót,” mang ý nghĩa của sự khoan dung và nhân ái.
|
Patience |
“Kiên nhẫn,” đại diện cho sự chịu đựng và tính kiên trì.
|
Felicity |
“Hạnh phúc,” mang ý nghĩa của niềm vui sâu sắc và hạnh phúc trọn vẹn.
|
Amity |
“Tình bạn,” biểu thị sự thân thiện và mối quan hệ tốt đẹp.
|
Verity |
“Sự thật,” mang ý nghĩa của sự chân thật và không giả tạo.
|
Prudence |
“Thận trọng,” đại diện cho sự khôn ngoan và điềm tĩnh.
|
Bliss |
“Hạnh phúc tột cùng,” thể hiện cảm giác vui sướng và hân hoan tuyệt đối.
|
Liberty |
“Tự do,” mang ý nghĩa của sự tự do và không bị ràng buộc.
|
Constance |
“Kiên định,” biểu thị tính bền vững và không thay đổi.
|
Clarity |
“Sự rõ ràng,” đại diện cho sự minh bạch và dễ hiểu.
|
Seraphina |
“Thiên thần cao cấp,” liên quan đến sự thuần khiết và thiêng liêng.
|
Trinity |
“Ba ngôi,” mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, thường liên quan đến sự hoàn hảo và cân bằng.
|
Temperance |
“Điều độ,” biểu tượng của sự kiềm chế và tự chủ.
|
Clementine |
“Nhân từ, từ bi,” mang ý nghĩa của lòng bao dung và từ tâm.
|
Người nổi tiếng có tên nữ tiếng Anh đẹp nhất
Dưới đây là danh sách một số người nổi tiếng nữ có tên đẹp và ý nghĩa có thể bạn chưa biết:
- Emma Watson – Nữ diễn viên nổi tiếng với vai Hermione trong loạt phim “Harry Potter”. Tên “Emma” có nghĩa là “toàn vẹn” trong tiếng Đức.
- Ariana Grande – Ca sĩ và diễn viên nổi tiếng. Tên “Ariana” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa “đáng yêu”.
- Lana Del Rey – Ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng với phong cách âm nhạc đặc trưng. Tên “Lana” có nghĩa là “đam mê” trong một số ngôn ngữ.
- Isla Fisher – Nữ diễn viên và tác giả. Tên “Isla” có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là “đảo”.
- Zoe Saldana – Nữ diễn viên nổi tiếng với các vai diễn trong “Avatar” và “Guardians of the Galaxy”. Tên “Zoe” có nghĩa là “sự sống” trong tiếng Hy Lạp.
- Sofia Vergara – Nữ diễn viên và người mẫu nổi tiếng. Tên “Sofia” có nghĩa là “sự khôn ngoan” trong tiếng Hy Lạp.
- Selena Gomez – Ca sĩ và diễn viên nổi tiếng. Tên “Selena” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “mặt trăng”.
- Natalie Portman – Nữ diễn viên và nhà sản xuất. Tên “Natalie” có nghĩa là “sinh ra vào ngày Giáng Sinh” trong tiếng Latin.
Hy vọng rằng danh sách này không chỉ giúp bạn tìm được cái tên ưng ý mà còn cung cấp nguồn cảm hứng để bạn hiểu hơn về ý nghĩa và vẻ đẹp của từng cái tên.