Bất động sản tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ bất động sản A-Z
Bất động sản tiếng Anh là gì? Một ngành đang phát triển mạnh mẽ và có tầm ảnh hưởng lớn trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến bất động sản, đặc biệt là trong tiếng Anh, là điều rất quan trọng để giao dịch và phát triển nghề nghiệp trong ngành này. Bài viết VNTrade.edu.vn dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về khái niệm bất động sản trong tiếng Anh và các thuật ngữ liên quan từ A đến Z.
Bất động sản tiếng Anh là gì?
Bất động sản trong tiếng Anh được gọi là “real estate” hoặc “property”. Tuy nhiên, mỗi từ đều có những đặc điểm và phạm vi sử dụng riêng biệt.
- Real estate: Đây là thuật ngữ chung dùng để chỉ tất cả các loại tài sản liên quan đến đất đai và các công trình xây dựng trên đó, bao gồm cả các khu đất chưa phát triển và những tài sản đã được xây dựng (nhà ở, tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, v.v.).
- Property: Là thuật ngữ rộng hơn và có thể ám chỉ bất kỳ loại tài sản nào, từ tài sản vô hình như cổ phiếu, đến tài sản hữu hình như nhà cửa, đất đai, ô tô, v.v.
So sánh sự khác biệt giữa “Real Estate” và “Personal Property”
Real estate (bất động sản) đề cập đến tài sản liên quan trực tiếp đến đất đai và những gì được xây dựng trên đó.
Personal property (tài sản cá nhân) là tài sản mà một cá nhân sở hữu, không bao gồm đất đai và các công trình trên đó. Ví dụ như đồ đạc trong nhà, ô tô, hoặc các tài sản vô hình khác.
Các thuật ngữ bất động sản cơ bản
Thuật ngữ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Property | /ˈprɒp.ə.ti/ | Tài sản, có thể bao gồm đất đai và công trình xây dựng |
Real estate | /ˈrɪəl ɪˌsteɪt/ | Bất động sản, nói chung về đất đai và công trình trên đó |
Asset | /ˈæs.et/ | Tài sản, bao gồm bất động sản và các loại tài sản khác |
Land | /lænd/ | Đất đai, khu đất |
Building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | Tòa nhà, công trình xây dựng |
Buy | /baɪ/ | Mua |
Sell | /sel/ | Bán |
Rent | /rent/ | Thuê |
Lease | /liːs/ | Cho thuê, thuê dài hạn |
Mortgage | /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ | Thế chấp |
Contract | /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng |
Residential | /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ | Nhà ở |
Commercial | /kəˈmɜː.ʃəl/ | Thương mại |
Industrial | /ɪnˈdʌs.tri.əl/ | Công nghiệp |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư |
Development | /dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển |
Appraisal | /əˈpreɪ.zəl/ | Định giá (giá trị bất động sản) |
Broker | /ˈbrəʊ.kər/ | Môi giới bất động sản |
Commission | /kəˈmɪʃ.ən/ | Hoa hồng (phí môi giới) |
Foreclosure | /fɔːˈkləʊ.ʒər/ | Tịch thu tài sản (khi không trả được thế chấp) |
Equity | /ˈek.wɪ.ti/ | Vốn sở hữu (phần giá trị mà chủ sở hữu nắm giữ trong bất động sản) |
Zoning | /ˈzəʊ.nɪŋ/ | Quy hoạch, phân khu sử dụng đất |
Title | /ˈtaɪ.təl/ | Giấy chứng nhận quyền sở hữu bất động sản |
Deed | /diːd/ | Văn bản chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản |
Escrow | /ˈes.krəʊ/ | Tài khoản ký quỹ (đảm bảo trong giao dịch bất động sản) |
Closing | /ˈkləʊ.zɪŋ/ | Hoàn tất giao dịch bất động sản |
Tenant | /ˈten.ənt/ | Người thuê bất động sản |
Landlord | /ˈlænd.lɔːd/ | Chủ nhà, chủ đất |
Từ vựng bất động sản theo chủ đề
Bất động sản nhà ở
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
House | /haʊs/ | Nhà ở |
Apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | Căn hộ |
Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
Condo | /ˈkɒn.dəʊ/ | Chung cư cao cấp |
Bungalow | /ˈbʌŋ.ɡə.ləʊ/ | Nhà một tầng |
Townhouse | /ˈtaʊn.haʊs/ | Nhà liền kề (nhà trong khu đô thị) |
Penthouse | /ˈpent.haʊs/ | Căn hộ áp mái cao cấp |
Duplex | /ˈdjuː.pleks/ | Nhà hai tầng, có thể cho hai hộ gia đình |
Studio apartment | /ˈstjuː.di.əʊ əˈpɑːt.mənt/ | Căn hộ nhỏ, phòng ngủ và bếp chung không gian |
Mansion | /ˈmæn.ʃən/ | Biệt thự lớn, nhà lâu đài |
Row house | /ˈrəʊ haʊs/ | Nhà phố (các căn liền kề theo hàng) |
Cottage | /ˈkɒt.ɪdʒ/ | Nhà tranh, nhà nhỏ ở nông thôn |
Loft | /lɒft/ | Căn hộ gác mái, thường có trần cao và không gian mở |
Mobile home | /ˈməʊ.baɪl həʊm/ | Nhà di động (thường đặt trên xe kéo) |
Cabin | /ˈkæb.ɪn/ | Nhà gỗ nhỏ, thường ở vùng núi hoặc rừng |
Farmhouse | /ˈfɑːm.haʊs/ | Nhà ở nông trại |
Semi-detached house | /ˌsem.i.dɪˈtætʃt haʊs/ | Nhà bán biệt lập (chia tường với 1 nhà khác) |
Detached house | /dɪˈtætʃt haʊs/ | Nhà biệt lập (không chung tường với nhà nào khác) |
Terraced house | /ˈter.ɪst haʊs/ | Nhà liền kề thành dãy |
Serviced apartment | /ˈsɜː.vɪst əˈpɑːt.mənt/ | Căn hộ dịch vụ (có tiện ích như khách sạn) |
Bất động sản thương mại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Office | /ˈɒf.ɪs/ | Văn phòng |
Retail | /ˈriː.teɪl/ | Bất động sản bán lẻ (cửa hàng, siêu thị) |
Industrial | /ɪnˈdʌs.tri.əl/ | Bất động sản công nghiệp |
Warehouse | /ˈweə.haʊs/ | Nhà kho |
Shopping mall | /ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Showroom | /ˈʃəʊ.ruːm/ | Phòng trưng bày sản phẩm |
Hotel | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Restaurant | /ˈres.trɒnt/ | Nhà hàng |
Café | /ˈkæf.eɪ/ | Quán cà phê |
Mixed-use property | /ˌmɪkstˈjuːs ˈprɒp.ə.ti/ | Bất động sản đa chức năng (văn phòng, bán lẻ, ở) |
Data center | /ˈdeɪ.tə ˈsen.tər/ | Trung tâm dữ liệu |
Cold storage | /kəʊld ˈstɔː.rɪdʒ/ | Kho lạnh |
Logistics center | /ləˈdʒɪs.tɪks ˈsen.tər/ | Trung tâm logistics |
Business park | /ˈbɪz.nɪs pɑːk/ | Khu văn phòng và thương mại |
Healthcare facility | /ˈhelθ.keə fəˈsɪl.ɪ.ti/ | Cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám) |
Co-working space | /kəʊˈwɜː.kɪŋ speɪs/ | Không gian làm việc chung |
Conference center | /ˈkɒn.fər.əns ˈsen.tər/ | Trung tâm hội nghị |
Gas station | /ˈɡæs ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm xăng |
Parking garage | /ˈpɑː.kɪŋ ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để xe |
Retail park | /ˈriː.teɪl pɑːk/ | Khu bán lẻ tập trung |
Entertainment complex | /ˌen.təˈteɪn.mənt ˈkɒm.pleks/ | Khu phức hợp giải trí (rạp chiếu phim, trò chơi) |
Bất động sản đất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Land | /lænd/ | Đất, khu đất |
Plot | /plɒt/ | Mảnh đất (thường dùng để xây dựng) |
Lot | /lɒt/ | Lô đất (đất được phân chia theo lô) |
Acreage | /ˈeɪ.kər.ɪdʒ/ | Diện tích đất, tính bằng mẫu Anh |
Agricultural land | /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl lænd/ | Đất nông nghiệp |
Residential land | /ˌrez.ɪˈden.ʃəl lænd/ | Đất thổ cư, đất ở |
Commercial land | /kəˈmɜː.ʃəl lænd/ | Đất thương mại, dùng cho mục đích kinh doanh |
Industrial land | /ɪnˈdʌs.tri.əl lænd/ | Đất công nghiệp |
Vacant land | /ˈveɪ.kənt lænd/ | Đất trống, chưa sử dụng |
Undeveloped land | /ˌʌn.dɪˈvel.əpt lænd/ | Đất chưa phát triển hoặc chưa xây dựng |
Raw land | /rɔː lænd/ | Đất thô, chưa cải tạo hay sử dụng |
Farmland | /ˈfɑːm.lænd/ | Đất canh tác nông nghiệp |
Timberland | /ˈtɪm.bə.lænd/ | Đất rừng, đất trồng cây gỗ |
Recreational land | /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl lænd/ | Đất dùng cho mục đích giải trí (khu nghỉ dưỡng) |
Subdivided land | /ˌsʌb.dɪˈvaɪ.dɪd lænd/ | Đất được chia nhỏ thành các lô để bán hoặc phát triển |
Brownfield land | /ˈbraʊn.fiːld lænd/ | Đất từng được sử dụng, cần cải tạo để tái sử dụng |
Greenfield land | /ˈɡriːn.fiːld lænd/ | Đất chưa từng được phát triển hay xây dựng |
Surveyed land | /ˈsɜː.veɪd lænd/ | Đất đã được đo đạc và kiểm tra ranh giới |
Leasehold land | /ˈliːs.həʊld lænd/ | Đất thuê dài hạn (không sở hữu) |
Freehold land | /ˈfriː.həʊld lænd/ | Đất sở hữu hoàn toàn |
Cultivated land | /ˈkʌl.tɪ.veɪ.tɪd lænd/ | Đất trồng trọt |
Pasture land | /ˈpæs.tʃər lænd/ | Đất đồng cỏ, dùng để chăn nuôi |
Development land | /dɪˈvel.əp.mənt lænd/ | Đất dùng để phát triển dự án (xây dựng nhà cửa, khu công nghiệp) |
Các thuật ngữ pháp lý
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lien | /liːn/ |
Quyền giữ tài sản (để đảm bảo khoản nợ được thanh toán)
|
Mortgage | /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ |
Thế chấp (quyền sử dụng bất động sản để đảm bảo khoản vay)
|
Easement | /ˈiːz.mənt/ |
Quyền sử dụng đất hạn chế (đường đi, ống nước, v.v.)
|
Lease | /liːs/ |
Hợp đồng thuê hoặc cho thuê bất động sản
|
Closing | /ˈkləʊ.zɪŋ/ |
Giai đoạn hoàn tất giao dịch bất động sản
|
Clause | /klɔːz/ |
Điều khoản (trong hợp đồng hoặc thỏa thuận)
|
Encumbrance | /ɪnˈkʌm.brəns/ |
Gánh nặng pháp lý trên tài sản (như thế chấp, quyền giữ tài sản)
|
Notary | /ˈnəʊ.tər.i/ |
Công chứng viên, người làm chứng cho tính hợp pháp của tài liệu
|
Settlement | /ˈset.l̩.mənt/ |
Thỏa thuận giải quyết tranh chấp pháp lý
|
Breach | /briːtʃ/ |
Sự vi phạm (hợp đồng hoặc thỏa thuận)
|
Dispute | /dɪˈspjuːt/ |
Tranh chấp pháp lý giữa các bên
|
Litigation | /ˌlɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ |
Quá trình kiện tụng hoặc giải quyết tranh chấp tại tòa án
|
Due diligence | /ˌdjuː ˈdɪl.ɪ.dʒəns/ |
Thẩm định pháp lý (kiểm tra trước khi ký hợp đồng)
|
Power of attorney | /ˌpaʊər əv əˈtɜː.ni/ | Giấy ủy quyền |
Adjudication | /əˌdʒuː.dɪˈkeɪ.ʃən/ |
Sự phân xử, phán quyết của tòa án
|
Escrow | /ˈes.krəʊ/ |
Tài khoản ký quỹ đảm bảo trong giao dịch pháp lý
|
Jurisdiction | /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ |
Quyền tài phán (thẩm quyền của một cơ quan pháp lý)
|
Indemnity | /ɪnˈdem.nɪ.ti/ |
Bảo đảm, bồi thường thiệt hại theo thỏa thuận
|
Covenant | /ˈkʌv.ən.ənt/ |
Cam kết (một điều khoản ràng buộc pháp lý)
|
Hiểu rõ các thuật ngữ và khái niệm bất động sản là rất quan trọng đối với bất kỳ ai đang hoạt động trong lĩnh vực này. Việc nắm vững từ vựng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao dịch hiệu quả hơn và không bị nhầm lẫn khi làm việc với các đối tác quốc tế. Hy vọng bài viết trên sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản để bắt đầu tìm hiểu về bất động sản và các thuật ngữ liên quan.
>> Xem thêm >> Tổng hợp 245+ từ vựng các loại côn trùng trong tiếng Anh