Trọn bộ 200 từ vựng tiếng Anh về lịch sử chi tiết nhất

Lịch sử không chỉ là một môn học quan trọng mà còn là một chủ đề được nghiên cứu sâu rộng trên toàn cầu. Để hiểu và trao đổi về lịch sử bằng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm vững các nhóm từ vựng liên quan. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ 200 từ vựng tiếng Anh về lịch sử, bao gồm từ vựng chung, từ chuyên ngành và từ vựng liên quan đến các trận đánh nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam.

Nhóm từ vựng chung về lịch sử

Nhóm từ vựng chung về lịch sử

Những từ vựng chung về lịch sử giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản, giai đoạn lịch sử và các sự kiện quan trọng.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
History /’hɪstəri/ Lịch sử
Ancient /’eɪnʃənt/ Cổ đại
Civilization /ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/ Nền văn minh
Empire /’empaɪə(r)/ Đế chế
Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/ Cuộc cách mạng
Dynasty /’daɪnəsti/ Triều đại
Artifact /’ɑːrtɪfækt/ Hiện vật
Culture /’kʌltʃə(r)/ Văn hóa
Archaeology /ˌɑːr.kiˈɒl.ə.dʒi/ Khảo cổ học
Monarchy /’mɒnəki/ Chế độ quân chủ
Treaty /’triːti/ Hiệp ước
Colony /’kɒləni/ Thuộc địa
Independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ Độc lập
Territory /’ter.ɪ.tər.i/ Lãnh thổ
Renaissance /rɪˈneɪ.səns/ Phục hưng
Colonization /ˌkɒl.ə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Sự thuộc địa hóa
Feudalism /’fjuːdəlɪzəm/ Chế độ phong kiến
Revolutionist /ˌrev.əˈluː.ʃə.nɪst/ Nhà cách mạng
Constitution /ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən/ Hiến pháp
Historian /hɪˈstɔː.ri.ən/ Nhà sử học

Từ vựng chuyên ngành về lịch sử

Từ vựng chuyên ngành về lịch sử thường liên quan đến các khái niệm chuyên sâu trong nghiên cứu và phân tích lịch sử, bao gồm các thuật ngữ về địa chính trị, xã hội, và các nhân vật lịch sử nổi bật.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Medieval /ˌmediˈiːvəl/ Trung cổ
Neolithic /ˌniː.əʊˈlɪθ.ɪk/ Thời kỳ đồ đá mới
Paleolithic /ˌpeɪ.lɪəʊˈlɪθ.ɪk/ Thời kỳ đồ đá cũ
Historiography /ˌhɪs.təˈrɒɡ.rə.fi/ Sử học
Manorialism /məˈnɔː.ri.ə.lɪ.zəm/ Chế độ phong trạch
Mercantilism /ˈmɜː.kən.tɪ.lɪ.zəm/ Chủ nghĩa thương mại
Absolutism /ˈæb.sə.ljuː.tɪ.zəm/ Chủ nghĩa chuyên chế
Serfdom /ˈsɜːf.dəm/ Chế độ nông nô
Armistice /ˈɑː.mɪ.stɪs/ Lệnh ngừng bắn
Militarism /ˈmɪl.ɪ.tə.rɪ.zəm/ Chủ nghĩa quân sự
Totalitarianism /təʊˌtæl.ɪˈteər.i.ə.nɪ.zəm/ Chủ nghĩa toàn trị
Suffrage /ˈsʌf.rɪdʒ/ Quyền bầu cử
Emancipation /ɪˌmæn.sɪˈpeɪ.ʃən/ Sự giải phóng
Propaganda /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ Tuyên truyền
Ethnography /ɛθˈnɒgrəfi/ Nhân chủng học
Demography /dɪˈmɒgrəfi/ Dân số học
Nationalism /ˈnæʃ.nə.lɪ.zəm/ Chủ nghĩa dân tộc
Imperialism /ɪmˈpɪər.iə.lɪ.zəm/ Chủ nghĩa đế quốc
Insurrection /ˌɪn.səˈrek.ʃən/ Cuộc nổi dậy
Annexation /ˌæn.ekˈseɪ.ʃən/ Sự sáp nhập
Autocracy /ɔːˈtɒk.rə.si/ Chế độ độc tài
Decolonization /diːˌkɒl.ə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Sự giải thuộc địa
Reformation /ˌref.əˈmeɪ.ʃən/ Sự cải cách

Từ vựng về các trận đánh nổi tiếng trong lịch sử của Việt Nam

Từ vựng về các trận đánh nổi tiếng trong lịch sử của Việt Nam

Việt Nam có một lịch sử lâu đời với nhiều trận chiến quan trọng, những cuộc kháng chiến bảo vệ đất nước. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh liên quan đến các trận đánh nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam:

Từ vựng Phiên âm Giới thiệu tiếng Việt
Battle of Bạch Đằng Trận Bạch Đằng Một trận đánh nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam khi người Việt dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền đã đánh bại quân Nam Hán vào năm 938.
Battle of Chi Lăng Trận Chi Lăng Trận đánh nổi bật trong lịch sử chống quân Minh, nơi Lê Lợi đã giành chiến thắng quan trọng.
Battle of Điện Biên Phủ Trận Điện Biên Phủ Trận đánh quyết định trong Chiến tranh Đông Dương giữa Việt Minh và quân đội Pháp, kết thúc vào năm 1954.
Battle of Ngọc Hồi-Đống Đa Trận Ngọc Hồi-Đống Đa Trận đánh trong đó Nguyễn Huệ (Quang Trung) đã đánh bại quân Thanh vào năm 1789.
Battle of Rạch Gầm-Xoài Mút Trận Rạch Gầm-Xoài Mút Trận đánh giữa quân Tây Sơn và quân Xiêm vào cuối thế kỷ 18, là một trong những trận thủy chiến lớn.
Battle of Hàm Tử Trận Hàm Tử Trận đánh giữa quân Đại Việt và quân Yuan (Mông Cổ) năm 1285, dưới sự chỉ huy của Trần Quang Khải.
Battle of Thăng Long Trận Thăng Long Một trận đánh trong cuộc kháng chiến chống quân Minh năm 1426, do Lê Lợi lãnh đạo.
Battle of Bình Lệ Nguyên Trận Bình Lệ Nguyên Trận đánh tiêu biểu trong cuộc kháng chiến chống quân Mông Cổ lần thứ ba năm 1288, dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo.
Battle of Vạn Kiếp Trận Vạn Kiếp Trận đánh lớn giữa quân Đại Việt và quân Yuan trong cuộc xâm lược của Yuan vào Việt Nam năm 1285.
Battle of An Lộc Trận An Lộc Trận đánh trong Chiến tranh Việt Nam năm 1972, nơi quân đội Việt Nam Cộng hòa đã chống lại cuộc tấn công lớn của quân đội Bắc Việt.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về lịch sử không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn dễ dàng hơn trong việc học tập và nghiên cứu. 200 từ vựng được liệt kê chi tiết, bạn sẽ có thêm công cụ hỗ trợ cho việc học tập và nghiên cứu lịch sử của mình.

>> Xem thêm: Các thể loại phim trong tiếng Anh đầy đủ nhất