300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng nhất
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn dễ dàng tiếp cận các tài liệu chuyên ngành, hỗ trợ trong công việc và học tập. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn từ vựng thông dụng nhất, bao gồm từ vựng liên quan đến thiết bị, máy móc và các thuật ngữ chuyên sâu khác.
100 từ vựng tiếng Anh ngành điện thông dụng
Nhóm từ vựng này bao gồm các thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực như lắp đặt, sửa chữa, và bảo trì các hệ thống điện, từ cơ bản đến nâng cao.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
alternator | /ˈɔːl.tər.neɪ.tər/ | máy phát xoay chiều |
armature | /ˈɑːr.mə.tjʊər/ | roto |
bushing | /ˈbʊʃ.ɪŋ/ | bộ phận cách điện |
choke | /tʃoʊk/ | cuộn cảm kháng |
clamp | /klæmp/ | kẹp |
contactor | /kənˈtæk.tər/ | công tắc từ |
control panel | /kənˈtroʊl ˈpæn.əl/ | bảng điều khiển |
converter | /kənˈvɜr.tər/ | bộ chuyển đổi |
core | /kɔːr/ | lõi |
current transformer | /ˈkʌr.ənt ˌtrænsˈfɔːr.mər/ | máy biến dòng |
disconnect switch | /ˌdɪs.kəˈnekt swɪtʃ/ | công tắc tách |
distribution board | /dɪˌstrɪˈbjuː.ʃən bɔːrd/ | tủ phân phối |
dynamo | /ˈdaɪ.nə.moʊ/ | máy phát điện cơ |
earth leakage circuit breaker | /ɜːrθ ˈliː.kɪdʒ ˈsɜr.kɪt ˈbreɪ.kər/ | aptomat chống rò |
efficiency | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | hiệu suất |
enclosure | /ɪnˈkloʊ.ʒər/ | hộp bảo vệ |
feeder | /ˈfiː.dər/ | đường dây cấp điện |
ferrite | /ˈfer.aɪt/ | phôi từ |
filament | /ˈfɪl.ə.mənt/ | dây tóc bóng đèn |
flux | /flʌks/ | từ thông |
frequency | /ˈfriː.kwən.si/ | tần số |
galvanometer | /ˌɡæl.vəˈnɒm.ɪ.tər/ | ampe kìm |
gauge | /ɡeɪdʒ/ | đồng hồ đo |
grid | /ɡrɪd/ | lưới điện |
harmonic | /hɑːrˈmɒn.ɪk/ | hài hòa |
impedance | /ɪmˈpiː.dəns/ | trở kháng |
induction motor | /ɪnˈdʌk.ʃən ˈmoʊ.tɚ/ | động cơ điện không đồng bộ |
inrush current | /ˈɪn.rʌʃ ˈkʌr.ənt/ | dòng khởi động |
insulating tape | /ˈɪn.sjʊ.leɪ.tɪŋ teɪp/ | băng cách điện |
isolator | /ˈaɪ.sə.leɪ.tər/ | thiết bị cô lập |
joule | /dʒuːl/ | jun – đơn vị năng lượng |
kilowatt | /ˈkɪl.əˌwɒt/ | kilowatt |
kVA (kilovolt-ampere) | /ˌkɪ.ləˌvoʊltˈæm.pɪr/ | kilovolt-ampe |
line | /laɪn/ | đường dây |
load | /loʊd/ | tải |
node | /noʊd/ | nút |
ohm | /oʊm/ | ôm – đơn vị trở kháng |
panel | /ˈpæn.əl/ | bảng |
phase converter | /feɪz kənˈvɜr.tər/ | bộ chuyển pha |
power factor | /ˈpaʊər ˈfæk.tər/ | hệ số công suất |
rectifier | /ˈrek.tɪ.faɪ.ər/ | bộ chỉnh lưu |
rheostat | /ˈriː.əʊ.stæt/ | biến trở |
solenoid | /ˈsɒl.ə.nɔɪd/ | cuộn solenoid |
static electricity | /ˈstæ.tɪk ɪˌlekˈtrɪs.ɪ.ti/ | điện tĩnh |
substation | /ˈsʌbˌsteɪ.ʃən/ | trạm biến áp |
surge | /sɜːrdʒ/ | sự sụt áp |
switchgear | /ˈswɪtʃ.gɪər/ | thiết bị đóng cắt |
synchronous motor | /sɪnˈkrɒn.əs ˈmoʊ.tər/ | động cơ đồng bộ |
thermal relay | /ˈθɜr.məl ˈriː.leɪ/ | rơ le nhiệt |
thyristor | /ˈθaɪ.rɪ.stɔːr/ | thyristor |
torque | /tɔːrk/ | mô-men xoắn |
transformer oil | /trænsˈfɔːr.mər ɔɪl/ | dầu biến áp |
variac | /ˈveər.i.æk/ | biến áp tự động |
voltmeter | /ˈvoʊltˌmiː.tər/ | vôn kế |
>> Xem thêm: Trọn bộ 200 từ vựng tiếng Anh về lịch sử chi tiết nhất
Từ vựng liên quan đến các thiết bị, máy móc ngành điện
Ngành điện không chỉ có các thuật ngữ lý thuyết mà còn liên quan mật thiết đến các thiết bị và máy móc. Đây là các từ vựng liên quan đến các thiết bị, công cụ trong ngành điện:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
circuit breaker | /ˈsɜr.kɪt ˈbreɪ.kər/ | cầu dao tự động |
transformer | /trænsˈfɔːr.mər/ | máy biến áp |
voltage regulator | /ˈvoʊl.tɪdʒ ˈrɛɡ.jə.leɪ.tər/ | bộ điều chỉnh điện áp |
fuse | /fjuːz/ | cầu chì |
capacitor | /kəˈpæs.ɪ.tər/ | tụ điện |
generator | /ˈdʒɛn.ə.reɪ.tər/ | máy phát điện |
electric meter | /ɪˈlɛk.trɪk ˈmiː.tər/ | công tơ điện |
switch | /swɪtʃ/ | công tắc |
relay | /ˈriː.leɪ/ | rơ le |
wiring | /ˈwaɪə.rɪŋ/ | dây điện |
insulator | /ˈɪn.sjʊ.leɪ.tər/ | vật liệu cách điện |
power line | /ˈpaʊər laɪn/ | đường dây điện |
grounding | /ˈɡraʊn.dɪŋ/ | nối đất |
circuit diagram | /ˈsɜr.kɪt ˈdaɪ.ə.ɡræm/ | sơ đồ mạch |
battery | /ˈbæt.ə.ri/ | ắc quy, pin |
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện khác
Bên cạnh các từ vựng thông dụng, các thuật ngữ chuyên ngành khác cũng rất quan trọng trong ngành điện:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
autotransformer | /ˌɔː.toʊˈtræns.fɔːr.mər/ | máy biến áp tự ngẫu |
ballast | /ˈbæl.əst/ | bộ ổn định điện áp |
busbar | /ˈbʌsˌbɑːr/ | thanh cái |
clamp meter | /klæmp ˈmiː.tər/ | ampe kẹp |
circuit analyzer | /ˈsɜr.kɪt əˈnæl.ə.zaɪər/ | thiết bị phân tích mạch |
continuity tester | /kənˈtɪn.ju.ə.ti ˈtes.tər/ | thiết bị kiểm tra liên tục |
dielectric | /ˌdaɪ.ɪˈlek.trɪk/ | điện môi |
differential relay | /ˌdɪf.əˈren.ʃl ˈriː.leɪ/ | rơ le phân cực |
earthing | /ˈɜːr.θɪŋ/ | nối đất |
electromagnetic field | /ˌel.ek.troʊˈmæɡ.nɪˌtɪk fiːld/ | trường điện từ |
high-voltage | /ˌhaɪˈvoʊl.tɪdʒ/ | cao áp |
insulating varnish | /ˈɪn.sjʊ.leɪ.tɪŋ ˈvɑːr.nɪʃ/ | sơn cách điện |
interlock | /ˈɪn.təˌlɒk/ | khóa liên động |
kilovolt | /ˈkɪl.oʊ.vɒlt/ | kilo-volt |
leakage current | /ˈliː.kɪdʒ ˈkʌr.ənt/ | dòng rò |
light fixture | /ˈlaɪt ˈfɪks.tʃər/ | đèn, thiết bị chiếu sáng |
load center | /loʊd ˈsen.tər/ | trung tâm tải |
megger | /ˈmeɡ.ər/ | máy đo điện trở cách điện |
neutral wire | /ˈnjuː.trəl waɪər/ | dây trung tính |
ohmmeter | /ˈoʊm.ˌmiː.tər/ | ôm kế |
optical fiber | /ˈɒp.tɪ.kəl ˈfaɪ.bər/ | cáp quang |
phase imbalance | /feɪz ɪmˈbæl.əns/ | mất cân bằng pha |
power outage | /ˈpaʊ.ər ˈaʊ.tɪdʒ/ | mất điện |
rectifier bridge | /rɪˈktaɪ.fər brɪdʒ/ | cầu chỉnh lưu |
relay coil | /ˈriː.leɪ kɔɪl/ | cuộn dây rơ le |
schematic diagram | /skiːˈmæt.ɪk ˈdaɪ.ə.græm/ | sơ đồ mạch |
surge protector | /sɜːrdʒ prəˈtek.tər/ | thiết bị chống sét |
thermal overload | /ˈθɜr.məl oʊ.vɚˈloʊd/ | quá tải nhiệt |
variable frequency drive | /ˈvɛər.i.ə.bəl ˈfriː.kwən.si draɪv/ | biến tần |
voltmeter | /ˈvoʊltˌmiː.tər/ | vôn kế |
wattmeter | /ˈwɒtˌmiː.tər/ | watt kế |
weatherproof | /ˈweð.ərˌpruːf/ | chống thời tiết |
wiring diagram | /ˈwaɪə.rɪŋ ˈdaɪ.ə.græm/ | sơ đồ dây điện |
xenon lamp | /ˈziː.nɒn læmp/ | đèn xenon |
zinc oxide arrester | /ˈzɪŋk ˈɒk.saɪd əˈrɛs.tər/ | chống sét kẽm oxide |
Bài viết này đã cung cấp cho bạn 300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về lĩnh vực điện.