300 từ vựng tiếng Anh về giải trí giúp bạn giao tiếp tự tin
Giải trí là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các hình thức giải trí không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến các hoạt động giải trí. Dưới đây là danh sách 300 từ vựng tiếng Anh về giải trí mà VNTrade tổng hợp, bao gồm các hình thức giải trí phổ biến, địa điểm giải trí và các hoạt động liên quan.
Từ vựng tiếng Anh về các hình thức giải trí phổ biến
Các hình thức giải trí phổ biến trong cuộc sống hiện đại rất đa dạng, từ các hoạt động tại nhà cho đến những hoạt động ngoài trời. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các hình thức giải trí phổ biến nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Movie | /ˈmuːvi/ | Phim ảnh |
Concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
Theater | /ˈθiːətə/ | Nhà hát |
Video game | /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ | Trò chơi điện tử |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
Watching TV | /ˈwɒʧɪŋ tiː viː/ | Xem tivi |
Listening to music | /ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm |
Dining out | /ˈdaɪnɪŋ aʊt/ | Ăn ngoài |
Going to the zoo | /ˈɡəʊɪŋ tuː ðə zuː/ | Đi thăm sở thú |
Sports | /spɔːrts/ | Thể thao |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Nhảy múa |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | Chơi bowling |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
Board games | /bɔːrd ɡeɪmz/ | Trò chơi cờ bàn |
Karaoke | /ˌkærɪˈoʊki/ | Hát karaoke |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Traveling | /ˈtrævəlɪŋ/ | Du lịch |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | Tập yoga |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh |
Baking | /ˈbeɪkɪŋ/ | Nướng bánh |
Puzzle games | /ˈpʌzl ɡeɪmz/ |
Trò chơi xếp hình
|
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Horse riding | /hɔːrs ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Archery | /ˈɑːʧəri/ | Bắn cung |
Rollerblading | /ˈrəʊləbleɪdɪŋ/ | Trượt patin |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi đá |
Snorkeling | /ˈsnɔːkəlɪŋ/ | Lặn với ống thở |
Paragliding | /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ | Dù lượn |
Ballooning | /bəˈluːnɪŋ/ | Đi khinh khí cầu |
Snowboarding | /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ |
Trượt ván trên tuyết
|
Jet skiing | /ʤɛt ˈskiːɪŋ/ |
Lướt mô tô nước
|
Skydiving | /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ | Nhảy dù |
>> Xem thêm: Các thể loại phim trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm giải trí
Địa điểm giải trí là nơi mọi người có thể tận hưởng những giây phút thư giãn và vui vẻ. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh phổ biến về những địa điểm giải trí:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Amusement park | /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ |
Công viên giải trí
|
Cinema | /ˈsɪnɪmə/ | Rạp chiếu phim |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Aquarium | /əˈkweəriəm/ | Thủy cung |
Art gallery | /ɑːrt ˈɡæləri/ | Phòng tranh |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
Nightclub | /ˈnaɪtklʌb/ | Hộp đêm |
Bar | /bɑːr/ | Quán bar |
Bowling alley | /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ |
Sân chơi bowling
|
Concert hall | /ˈkɒnsət hɔːl/ | Nhà hòa nhạc |
Restaurant | /ˈrɛstərɒnt/ | Nhà hàng |
Shopping mall | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm
|
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
Golf course | /ɡɒlf kɔːrs/ | Sân golf |
Spa | /spɑː/ | Khu spa |
Resort | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Theater | /ˈθiːətər/ | Nhà hát |
Casino | /kəˈsiːnoʊ/ | Sòng bạc |
Pool | /puːl/ | Bể bơi |
Water park | /ˈwɔːtər pɑːrk/ | Công viên nước |
Circus | /ˈsɜːrkəs/ | Rạp xiếc |
Dance club | /dæns klʌb/ |
Câu lạc bộ khiêu vũ
|
Karaoke bar | /ˌkæriˈoʊki bɑːr/ | Quán karaoke |
Theme park | /θiːm pɑːrk/ |
Công viên chủ đề
|
Skating rink | /ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/ | Sân trượt băng |
Arcade | /ɑːrˈkeɪd/ |
Khu trò chơi điện tử
|
Climbing gym | /ˈklaɪmɪŋ ʤɪm/ |
Phòng tập leo núi nhân tạo
|
Tennis court | /ˈtɛnɪs kɔːrt/ | Sân tennis |
Ice rink | /aɪs rɪŋk/ | Sân trượt băng |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động liên quan đến giải trí
Các hoạt động giải trí giúp con người thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các hoạt động giải trí phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Play sports | /pleɪ spɔːrts/ | Chơi thể thao |
Go shopping | /ɡoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Watch a movie | /wɒʧ ə ˈmuːvi/ | Xem phim |
Attend a concert | /əˈtɛnd ə ˈkɒnsət/ |
Tham dự buổi hòa nhạc
|
Visit a museum | /ˈvɪzɪt ə mjuːˈziːəm/ | Thăm bảo tàng |
Go sightseeing | /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Đi tham quan |
Have a picnic | /hæv ə ˈpɪknɪk/ | Đi dã ngoại |
Join a dance class | /ʤɔɪn ə dæns klæs/ |
Tham gia lớp học nhảy
|
Go hiking | /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ | Đi leo núi |
Take photos | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ | Chụp ảnh |
Play a musical instrument | /pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/ | Chơi nhạc cụ |
Cook a meal | /kʊk ə miːl/ | Nấu ăn |
Go to the beach | /ɡoʊ tuː ðə biːʧ/ | Đi ra biển |
Play video games | /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ |
Chơi trò chơi điện tử
|
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách |
Listen to podcasts | /ˈlɪsən tuː ˈpɒdkɑːsts/ | Nghe podcast |
Go camping | /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại |
Go fishing | /ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/ | Đi câu cá |
Ride a bike | /raɪd ə baɪk/ | Đi xe đạp |
Go to a spa | /ɡoʊ tuː ə spɑː/ | Đến spa |
Watch a play | /wɒʧ ə pleɪ/ | Xem kịch |
Go rollerblading | /ɡoʊ ˈrəʊlərbleɪdɪŋ/ | Trượt patin |
Go skiing | /ɡoʊ ˈskiːɪŋ/ | Đi trượt tuyết |
Go surfing | /ɡoʊ ˈsɜːrfɪŋ/ | Đi lướt sóng |
Go snorkeling | /ɡoʊ ˈsnɔːrkəlɪŋ/ |
Đi lặn ngắm san hô
|
Go horseback riding | /ɡoʊ ˈhɔːrsbæk ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Visit an amusement park | /ˈvɪzɪt ən əˈmjuːzmənt pɑːrk/ |
Thăm công viên giải trí
|
Go to a festival | /ɡoʊ tuː ə ˈfɛstɪvəl/ | Đi dự lễ hội |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | Chơi cờ |
Go birdwatching | /ɡoʊ ˈbɜːrdˌwɒʧɪŋ/ | Quan sát chim |
Với danh sách 300 từ vựng tiếng Anh về giải trí này, bạn sẽ dễ dàng tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hoạt động, địa điểm và hình thức giải trí phổ biến. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày để nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.