Mở rộng vốn từ với 230 từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên 

Thiên nhiên chứa đựng nhiều vẻ đẹp kỳ thú và các hiện tượng tuyệt vời, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Để có thể giao tiếp và miêu tả các yếu tố tự nhiên bằng tiếng Anh một cách chính xác, việc mở rộng vốn từ vựng là điều cần thiết. VNTrade mở rộng vốn từ với bạn 230 từ vựng tiếng Anh về tố tự nhiên, hiện tượng thiên nhiên, và môi trường, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên.

Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên với các yếu tố khác nhau

Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên với các yếu tố khác nhau

Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên với các yếu tố khác nhau

Các yếu tố trong tự nhiên bao gồm mọi thứ từ cây cối, đất đai đến các loài động vật. Dưới đây là danh sách từ vựng mô tả các yếu tố cơ bản của thiên nhiên:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Forest /ˈfɔːrɪst/ Rừng
Mountain /ˈmaʊntɪn/ Núi
River /ˈrɪvər/ Sông
Lake /leɪk/ Hồ
Ocean /ˈoʊʃən/ Đại dương
Desert /ˈdɛzərt/ Sa mạc
Valley /ˈvæli/ Thung lũng
Hill /hɪl/ Đồi
Beach /biːʧ/ Bãi biển
Island /ˈaɪlənd/ Đảo
Waterfall /ˈwɔːtərˌfɔːl/ Thác nước
Cave /keɪv/ Hang động
Glacier /ˈɡleɪʃər/ Sông băng
Cliff /klɪf/ Vách đá
Plain /pleɪn/ Đồng bằng
Swamp /swɒmp/ Đầm lầy
Coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ Rạn san hô
Volcano /vɒlˈkeɪnoʊ/ Núi lửa
Meadow /ˈmɛdoʊ/ Đồng cỏ
Jungle /ˈʤʌŋɡl/ Rừng rậm
Rainforest /ˈreɪnˌfɔːrɪst/
Rừng mưa nhiệt đới
Pond /pɒnd/ Ao
Geyser /ˈɡaɪzər/
Mạch nước phun
Fjord /fjɔːrd/ Vịnh hẹp
Canyon /ˈkænjən/ Hẻm núi
Dune /djuːn/ Cồn cát
Field /fiːld/ Cánh đồng
Marsh /mɑːrʃ/ Đầm lầy
Rain /reɪn/ Mưa
Snow /snoʊ/ Tuyết
Fog /fɒɡ/ Sương mù
Wind /wɪnd/ Gió
Thunder /ˈθʌndər/ Sấm
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Tia chớp
Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ Lốc xoáy
Hurricane /ˈhʌrɪkən/
Bão lớn (xoáy thuận)
Earthquake /ˈɜːrθˌkweɪk/ Động đất
Tide /taɪd/ Thủy triều
Wave /weɪv/ Sóng

Từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng tự nhiên

Thiên nhiên có nhiều hiện tượng thú vị mà chúng ta quan sát hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng những từ vựng liên quan đến các hiện tượng tự nhiên sẽ giúp bạn mô tả chúng một cách chính xác hơn:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Rain /reɪn/ Mưa
Storm /stɔːrm/ Bão
Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔːrm/ Giông bão
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Sét
Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ Lốc xoáy
Earthquake /ˈɜːrθˌkweɪk/ Động đất
Flood /flʌd/ Lũ lụt
Hail /heɪl/ Mưa đá
Snow /snoʊ/ Tuyết
Blizzard /ˈblɪzərd/ Bão tuyết
Drought /draʊt/ Hạn hán
Hurricane /ˈhʌrɪkən/ Bão nhiệt đới
Avalanche /ˈævəˌlæntʃ/ Tuyết lở
Landslide /ˈlændˌslaɪd/ Sạt lở đất
Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ Đợt nắng nóng
Tsunami /tsuːˈnɑːmi/ Sóng thần
Fog /fɒg/ Sương mù
Mist /mɪst/ Sương mờ
Rainbow /ˈreɪnˌboʊ/ Cầu vồng
Wind /wɪnd/ Gió
Eclipse /ɪˈklɪps/
Nhật thực/Nguyệt thực
Frost /frɔːst/ Sương giá
Aurora /əˈrɔːrə/ Cực quang
Typhoon /taɪˈfuːn/
Bão lớn (thường ở châu Á)
Gale /ɡeɪl/ Gió mạnh
Whirlwind /ˈwɜːrlwɪnd/ Gió xoáy nhỏ
Mudslide /ˈmʌdˌslaɪd/ Lở bùn
Firestorm /ˈfaɪərˌstɔːrm/ Bão lửa
Solar flare /ˈsoʊlər flɛr/
Bùng nổ mặt trời
Dust storm /dʌst stɔːrm/ Bão bụi
Glacier melt /ˈɡleɪʃər mɛlt/ Tan băng
Tremor /ˈtrɛmər/
Dư chấn (sau động đất)
Cyclone /ˈsaɪkloʊn/
Lốc xoáy nhiệt đới
Drizzle /ˈdrɪzəl/ Mưa phùn
Tidal wave /ˈtaɪdəl weɪv/
Sóng lớn (thủy triều)
Cold snap /koʊld snæp/
Đợt lạnh đột ngột
Thunderclap /ˈθʌndərklæp/ Tiếng sấm nổ
Aftershock /ˈæftərˌʃɑːk/
Dư chấn (sau động đất)
Ice storm /aɪs stɔːrm/ Bão băng

30 từ vựng tiếng Anh về môi trường cơ bản

30 từ vựng tiếng Anh về môi trường

30 từ vựng tiếng Anh về môi trường cơ bản

Môi trường là một chủ đề quan trọng, nhất là khi các vấn đề về bảo vệ môi trường ngày càng được chú trọng. Dưới đây là 30 từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Pollution /pəˈluːʃən/ Ô nhiễm
Recycling /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ Tái chế
Waste /weɪst/ Chất thải
Conservation /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ Bảo tồn
Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ Bền vững
Global warming /ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/
Sự nóng lên toàn cầu
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Greenhouse effect /ˈɡriːnˌhaʊs ɪˈfɛkt/
Hiệu ứng nhà kính
Deforestation /dɪˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ Phá rừng
Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ Hệ sinh thái
Renewable energy /rɪˈnjuːəbəl ˈɛnərdʒi/
Năng lượng tái tạo
Fossil fuels /ˈfɒsɪl fjuːəlz/
Nhiên liệu hóa thạch
Biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/
Đa dạng sinh học
Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtˌprɪnt/
Dấu chân carbon
Ozone layer /ˈoʊzoʊn leɪər/ Tầng ozon
Air quality /ɛr ˈkwɑːlɪti/
Chất lượng không khí
Water pollution /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ Ô nhiễm nước
Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ Xói mòn đất
Sewage /ˈsuːɪdʒ/ Nước thải
Endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Habitat /ˈhæbɪtæt/ Môi trường sống
Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
Động vật hoang dã
Solar energy /ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/
Năng lượng mặt trời
Wind energy /wɪnd ˈɛnərdʒi/ Năng lượng gió
Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːrsɪz/
Tài nguyên thiên nhiên
Toxic waste /ˈtɒksɪk weɪst/
Chất thải độc hại
Composting /ˈkɒmpoʊstɪŋ/ Ủ phân hữu cơ
Organic farming /ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/
Nông nghiệp hữu cơ
Ecology /iˈkɒlədʒi/ Sinh thái học
Green energy /ɡriːn ˈɛnərdʒi/
Năng lượng xanh

Từ các yếu tố trong tự nhiên, các hiện tượng tự nhiên đến từ vựng về môi trường, bạn có thể dễ dàng áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày, các bài học và bài viết về chủ đề thiên nhiên.

>> Xem thêm: Bộ 101+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường – Environment