Học ngay 360 từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh dễ nhớ

Âm nhạc không chỉ là ngôn ngữ toàn cầu, mà còn là nguồn cảm hứng vô tận trong cuộc sống. Để hiểu và trao đổi về âm nhạc bằng tiếng Anh, việc nắm bắt các từ vựng liên quan là vô cùng cần thiết. Từ các thể loại nhạc, nhạc cụ cho đến những thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng về âm nhạc giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực này. Cùng VNTrade tìm hiểu những từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh phổ biến và thú vị qua bài viết này

Tổng hợp từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh

từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh

Các từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh

Để bắt đầu, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng chung về âm nhạc, từ những thuật ngữ phổ biến đến các danh từ chỉ các yếu tố trong một buổi biểu diễn âm nhạc.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
Song /sɒŋ/ Bài hát
Melody /ˈmɛlədi/ Giai điệu
Harmony /ˈhɑːrməni/ Hòa âm
Lyrics /ˈlɪrɪks/ Lời bài hát
Rhythm /ˈrɪðəm/ Nhịp điệu
Tempo /ˈtɛmpoʊ/ Tốc độ nhịp
Pitch /pɪtʃ/ Cao độ
Tone /toʊn/ Âm sắc
Beat /biːt/ Nhịp phách
Chord /kɔːrd/ Hợp âm
Scale /skeɪl/ Thang âm
Note /noʊt/ Nốt nhạc
Key /kiː/
Giọng, khóa nhạc
Octave /ˈɒktɪv/ Quãng tám
Composer /kəmˈpoʊzər/ Nhà soạn nhạc
Conductor /kənˈdʌktər/ Nhạc trưởng
Solo /ˈsoʊloʊ/ Độc tấu
Duet /duˈɛt/ Song tấu
Choir /ˈkwaɪər/ Dàn hợp xướng
Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/
Dàn nhạc giao hưởng
Symphony /ˈsɪmfəni/ Bản giao hưởng
Acoustic /əˈkuːstɪk/ Âm thanh mộc
Amplifier /ˈæmplɪfaɪər/
Bộ khuếch đại âm thanh
Genre /ʒɒnrə/
Thể loại âm nhạc
Instrument /ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ
Bass /beɪs/
Âm trầm, đàn bass
Treble /ˈtrɛbəl/ Âm cao
Concert /ˈkɒnsərt/ Buổi hòa nhạc
Performance /pərˈfɔːrməns/ Màn trình diễn

Từ vựng về thể loại âm nhạc trong tiếng Anh

Mỗi thể loại âm nhạc mang đến một phong cách và màu sắc riêng biệt. Dưới đây là những từ vựng về các thể loại âm nhạc phổ biến trong tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Reggae /ˈrɛɡeɪ/ Nhạc reggae
Metal /ˈmɛtl/ Nhạc metal
Punk /pʌŋk/ Nhạc punk
Soul /soʊl/ Nhạc soul
Disco /ˈdɪskoʊ/ Nhạc disco
Funk /fʌŋk/ Nhạc funk
Gospel /ˈɡɒspəl/ Nhạc phúc âm
Techno /ˈtɛknoʊ/ Nhạc techno
House /haʊs/ Nhạc house
Dubstep /ˈdʌbstɛp/ Nhạc dubstep
Opera /ˈɒpərə/ Nhạc opera
Ska /skɑː/ Nhạc ska
Ambient /ˈæmbiənt/ Nhạc ambient
Trance /træns/ Nhạc trance
Grunge /ɡrʌndʒ/ Nhạc grunge
Indie /ˈɪndi/ Nhạc indie
Salsa /ˈsælsə/ Nhạc salsa
Latin /ˈlætɪn/ Nhạc Latin
K-pop /keɪ pɒp/ Nhạc K-pop
Reggaeton /ˌreɡeɪˈtɒn/ Nhạc reggaeton
Tango /ˈtæŋɡoʊ/ Nhạc tango
Bossa Nova /ˌbɒsə ˈnoʊvə/
Nhạc Bossa Nova
Dub /dʌb/ Nhạc dub
Afrobeat /ˈæfroʊˌbiːt/ Nhạc afrobeat
Chill-out /tʃɪl aʊt/ Nhạc chill-out
Progressive /prəˈɡrɛsɪv/
Nhạc progressive
Industrial /ɪnˈdʌstriəl/ Nhạc industrial
Hardcore /ˈhɑːrdkɔːr/ Nhạc hardcore
Lo-fi /ˈloʊ faɪ/ Nhạc lo-fi
Synth-pop /ˈsɪnθ pɒp/ Nhạc synth-pop

>> Xem thêm: Học ngay từ vựng tiếng anh về giải trí đơn giản nhất

40 từ vựng tiếng Anh âm nhạc về các đạo cụ 

Các loại nhạc cụ

Các loại nhạc cụ trong tiếng Anh

Các loại nhạc cụ là một phần không thể thiếu trong âm nhạc. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các nhạc cụ phổ biến:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Trombone /trɒmˈboʊn/ Kèn trombone
Oboe /ˈoʊboʊ/ Kèn ô-boa
Banjo /ˈbændʒoʊ/ Đàn banjo
Ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/ Đàn ukulele
Accordion /əˈkɔːrdiən/ Đàn accordion
Bassoon /bəˈsuːn/ Kèn bassoon
Mandolin /ˌmændəˈlɪn/ Đàn mandolin
Harmonica /hɑːrˈmɒnɪkə/ Kèn harmonica
Bagpipes /ˈbæɡpaɪps/
Kèn túi (bagpipes)
Xylophone /ˈzaɪləˌfoʊn/
Mộc cầm (xylophone)
Timpani /ˈtɪmpəni/
Trống định âm (timpani)
Marimba /məˈrɪmbə/ Đàn marimba
Triangle /ˈtraɪæŋɡəl/
Nhạc cụ tam giác
Cymbals /ˈsɪmbəlz/ Chũm chọe
Castanets /ˌkæstəˈnɛts/
Cặp gỗ gõ (castanets)
French Horn /frɛntʃ hɔːrn/ Kèn cor Pháp
Electric Guitar /ɪˈlɛktrɪk ɡɪˈtɑːr/ Đàn guitar điện
Double Bass /ˌdʌbl ˈbeɪs/ Đàn contrabass
Synthesizer /ˈsɪnθɪˌsaɪzər/
Đàn tổng hợp âm thanh
Bongo Drums /ˈbɒŋɡoʊ drʌmz/ Trống bongo
Congas /ˈkɒŋɡəz/ Trống conga
Tambourine /ˌtæmbəˈriːn/
Trống lục lạc (tambourine)
Djembe /ˈʤɛmbeɪ/
Trống djembe (trống Tây Phi)
Lute /luːt/ Đàn lute
Recorder /rɪˈkɔːrdər/ Sáo dọc
Baglama /ˈbæɡləˌmɑː/
Đàn baglama (Thổ Nhĩ Kỳ)
Didgeridoo /ˌdɪdʒərɪˈduː/
Kèn didgeridoo (Úc)
Steel Drum /stiːl drʌm/ Trống thép
Glockenspiel /ˈɡlɒkənʃpiːl/
Đàn glockenspiel
Zither /ˈzɪðər/ Đàn zither

Từ vựng tiếng Anh về các ký hiệu trong âm nhạc 

Các ký hiệu trong âm nhạc giúp người chơi nhạc hiểu được cách trình diễn một bản nhạc. Dưới đây là một số từ vựng về các ký hiệu âm nhạc trong tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Accidental /ˌæksɪˈdɛntəl/ Dấu hóa
Time signature /taɪm ˈsɪɡnətʃər/ Chỉ số nhịp
Key signature /kiː ˈsɪɡnətʃər/ Hóa biểu
Whole note /hoʊl noʊt/ Nốt tròn
Half note /hæf noʊt/ Nốt trắng
Quarter note /ˈkwɔːrtər noʊt/ Nốt đen
Eighth note /eɪtθ noʊt/ Nốt móc đơn
Sixteenth note /sɪksˈtiːnθ noʊt/ Nốt móc kép
Fermata /fərˈmɑːtə/
Dấu lặng kéo dài
Slur /slɜːr/ Dấu luyến
Tie /taɪ/ Dấu nối
Measure /ˈmɛʒər/ Ô nhịp
Dynamics /daɪˈnæmɪks/
Cường độ âm nhạc
Crescendo /krəˈʃɛndoʊ/ Dấu mạnh dần
Decrescendo /ˌdeɪkrəˈʃɛndoʊ/ Dấu giảm dần
Staccato /stəˈkɑːtoʊ/ Dấu ngắt
Legato /ləˈɡɑːtoʊ/ Dấu liền âm
Fortissimo (ff) /fɔːrˈtɪsɪmoʊ/ Rất mạnh
Pianissimo (pp) /ˌpɪəˈnɪsɪmoʊ/ Rất nhẹ
Sforzando (sfz) /sfɔːrtˈzændoʊ/
Dấu nhấn mạnh đột ngột
Trill /trɪl/ Dấu láy rền
Glissando /ɡlɪˈsændoʊ/
Dấu luyến (glissando)
Arpeggio /ɑːrˈpɛdʒioʊ/ Hợp âm rải
Breve /briːv/ Nốt đôi
Coda /ˈkoʊdə/ Đoạn kết
Da Capo (D.C.) /dɑː ˈkɑːpoʊ/ Trở lại từ đầu
Dal Segno (D.S.) /dɑːl ˈseɪnjoʊ/
Trở lại từ dấu Segno
Mordent /ˈmɔːrdənt/ Dấu láy nhanh
Accent /ˈæksɛnt/ Dấu nhấn
Marcato /mɑːrˈkɑːtoʊ/
Dấu nhấn mạnh hơn
Tremolo /ˈtrɛməloʊ/ Dấu rung
Repeat sign /rɪˈpiːt saɪn/ Dấu lặp

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến âm nhạc mà còn mở ra cơ hội để khám phá thế giới âm nhạc đa dạng hơn. Hãy không ngừng trau dồi vốn từ vựng của mình để có thể tự tin thể hiện niềm đam mê âm nhạc của bạn trong môi trường quốc tế.