Tên các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh bạn biết chưa?
Khám phá hệ mặt trời qua tên gọi tiếng Anh của các hành tinh và mở rộng vốn từ về vũ trụ. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết tên của các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh và cung cấp các từ vựng liên quan đến không gian, giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới bao la ngoài kia.
Tên 9 hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta, được liệt kê theo thứ tự từ gần mặt trời nhất đến xa nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Mercury | /ˈmɜrkjʊri/ | Sao Thủy |
Venus | /ˈviːnəs/ | Sao Kim |
Earth | /ɜrθ/ | Trái Đất |
Mars | /mɑːrz/ | Sao Hỏa |
Jupiter | /ˈdʒuːpɪtər/ | Sao Mộc |
Saturn | /ˈsætɜrn/ | Sao Thổ |
Uranus | /ˈjʊərənəs/ |
Sao Thiên Vương
|
Neptune | /ˈnɛptjuːn/ | Sao Hải Vương |
Pluto | /ˈpluːtoʊ/ |
Sao Diêm Vương
|
Các từ vựng tiếng Anh về vũ trụ khác
Bên cạnh tên gọi của các hành tinh, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường gặp khi nói về vũ trụ và thiên văn:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Galaxy | /ˈɡæləksi/ | Thiên hà |
Orbit | /ˈɔːrbɪt/ | Quỹ đạo |
Asteroid | /ˈæstərɔɪd/ | Tiểu hành tinh |
Comet | /ˈkɒmɪt/ | Sao chổi |
Meteor | /ˈmiːtiər/ | Sao băng |
Black Hole | /blæk hoʊl/ | Hố đen |
Nebula | /ˈnɛbjʊlə/ | Tinh vân |
Supernova | /ˌsuːpərˈnoʊvə/ | Siêu tân tinh |
Universe | /ˈjuːnɪˌvɜːrs/ | Vũ trụ |
Spacecraft | /ˈspeɪs.kræft/ | Tàu vũ trụ |
Exoplanet | /ˌek.soʊˈplæn.ɪt/ |
Hành tinh ngoài hệ mặt trời
|
Quasar | /ˈkweɪ.zɑr/ | Kích thước |
Milky Way | /ˈmɪl.ki weɪ/ | Ngân Hà |
Cosmos | /ˈkɒz.mɒs/ | Vũ trụ |
Astronomical Unit | /əˌstrɒn.əˈmɪk.əl ˈjuː.nɪt/ | Đơn vị thiên văn |
Light Year | /ˈlaɪt jɪər/ | Năm ánh sáng |
Solar Flare | /ˈsoʊ.lər flɛər/ |
Bùng nổ mặt trời
|
Dark Matter | /dɑrk ˈmætər/ | Vật chất tối |
Cosmic Rays | /ˈkɒz.mɪk reɪz/ | Tia vũ trụ |
Pulsar | /ˈpʌl.sɑr/ | Sao xung |
Event Horizon | /ɪˈvent ˈhɔːrɪzn/ |
Chân trời sự kiện
|
Star Cluster | /stɑːr ˈklʌstər/ | Cụm sao |
Dwarf Planet | /dwɔːrf ˈplænɪt/ | Hành tinh lùn |
Interstellar Medium | /ˌɪn.təˈstel.ər ˈmiː.di.əm/ |
Môi trường liên sao
|
Orbital Eccentricity | /ˈɔːr.bɪ.təl ɪˈsen.trɪ.sɪ.ti/ |
Độ lệch tâm quỹ đạo
|
Red Giant | /red ˈdʒaɪ.ənt/ | Sao khổng lồ đỏ |
White Dwarf | /waɪt dwɔːrf/ | Sao lùn trắng |
Black Dwarf | /blæk dwɔːrf/ | Sao lùn đen |
Neutron Star | /ˈnjuː.trɒn stɑːr/ | Sao neutron |
Gamma-ray Burst | /ˈɡæmə reɪ bɜːrst/ |
Vụ nổ tia gamma
|
Supergiant Star | /ˌsuː.pərˈdʒaɪ.ənt stɑːr/ |
Sao siêu khổng lồ
|
Accretion Disk | /əˈkriː.ʃən dɪsk/ | Đĩa thu hút |
Magnetosphere | /mægˈniː.təʊ.sfɪər/ | Tầng từ quyển |
Extragalactic | /ˌek.strəˈɡæl.əktɪk/ | Ngoài thiên hà |
Interplanetary | /ˌɪn.təˈplæn.ɪ.tri/ | Liên hành tinh |
Gravitational Lens | /ˌɡræv.ɪˈteɪ.ʃən.əl lenz/ |
Thấu kính hấp dẫn
|
Protostar | /ˈprəʊ.təʊ.stɑːr/ | Sao tiền thân |
Polar Cap | /ˈpəʊ.lər kæp/ |
Mũ bắc cực hoặc nam cực của sao
|
Binary Star System | /ˈbaɪ.nə.ri stɑːr ˈsɪs.təm/ | Hệ sao kép |
Astrophysics | /ˌæs.trəʊˈfɪz.ɪks/ | Thiên văn vật lý |
Cosmic Dust | /ˈkɒz.mɪk dʌst/ | Bụi vũ trụ |
Spectral Class | /ˈspek.trəl klɑːs/ | Lớp quang phổ |
Variable Star | /ˈveər.i.ə.bl stɑːr/ | Sao biến quang |
Solar Wind | /ˈsəʊ.lər wɪnd/ | Gió mặt trời |
Habitable Zone | /ˈhæb.ɪ.tə.bl zəʊn/ |
Vùng có thể cư trú
|
Celestial Sphere | /səˈles.tʃəl sfɪər/ | Thiên cầu |
Orbital Decay | /ˈɔːr.bɪ.tl dɪˈkeɪ/ |
Suy giảm quỹ đạo
|
Redshift | /ˈredˌʃɪft/ |
Sự dịch chuyển đỏ
|
Blueshift | /ˈbluːˌʃɪft/ |
Sự dịch chuyển xanh
|
Việc học tên các hành tinh trong hệ mặt trời cũng như các từ vựng tiếng Anh khác về vũ trụ không chỉ mở rộng kiến thức tổng quát của bạn về không gian mà còn giúp bạn tiếp cận gần hơn với những bí ẩn của vũ trụ.
>> Xem thêm: Học nhanh 60 từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh đơn giản nhất