99+ từ vựng các loại côn trùng trong tiếng Anh chi tiết nhất
Trong tiếng Anh, từ vựng về các loại côn trùng rất đa dạng và phong phú. Chúng được sử dụng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong nhiều lĩnh vực như sinh học, môi trường, và giáo dục. Bài viết VNTrade sẽ cung cấp danh sách chi tiết các từ vựng về các loại côn trùng trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng.
Các loại côn trùng trong tiếng Anh là gì?
Côn trùng hay còn gọi là insects trong tiếng Anh, là một nhóm động vật không xương sống thuộc lớp Insecta. Chúng là những sinh vật nhỏ bé nhưng rất đa dạng và phong phú, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tự nhiên. Trong tiếng Anh, các loại côn trùng được gọi bằng những tên riêng phù hợp với đặc điểm của từng loài. Ngoài những từ vựng trên, côn trùng còn được phân loại thành nhiều nhóm nhỏ hơn như côn trùng bay (flying insects), côn trùng dưới nước (aquatic insects) và côn trùng sống trong đất (soil insects).
Các loại côn trùng bay trong tiếng Anh

Các loại côn trùng bay trong tiếng Anh
Nhóm côn trùng bay là những loài có khả năng di chuyển trên không, giúp chúng dễ dàng tìm kiếm thức ăn, sinh sản và bảo vệ bản thân.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Butterfly | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | Bướm | I saw a beautiful butterfly resting on the flower. (Tôi nhìn thấy một con bướm xinh đẹp đang đậu trên bông hoa.) |
Bee | /biː/ | Ong | The bee is collecting nectar from the sunflower. (Con ong đang hút mật từ bông hoa hướng dương.) |
Mosquito | /məˈskiːtoʊ/ | Muỗi | Mosquitoes are very annoying during the summer. (Những con muỗi rất phiền phức vào mùa hè.) |
Fly | /flaɪ/ | Ruồi | The fly landed on the window and wouldn’t leave. (Con ruồi đậu lên cửa sổ và không chịu bay đi.) |
Dragonfly | /ˈdræɡənˌflaɪ/ | Chuồn chuồn | The dragonfly was hovering over the pond. (Con chuồn chuồn đang lượn trên mặt ao.) |
Moth | /mɔːθ/ | Bướm đêm | The moth flew into the room and landed on the lamp. (Con bướm đêm bay vào phòng và đậu trên đèn.) |
Wasp | /wɒsp/ | Ong bắp cày | A wasp stung me when I was picking flowers. (Một con ong bắp cày chích tôi khi tôi đang hái hoa.) |
Grasshopper | /ˈɡræsˌhɒpər/ | Châu chấu | A green grasshopper jumped out of the tall grass. (Một con châu chấu màu xanh nhảy ra từ đám cỏ cao.) |
Cicada | /sɪˈkeɪdə/ or /sɪˈkɑːdə/ | Ve sầu | The loud song of the cicadas filled the summer air. (Tiếng hát lớn của những con ve sầu tràn ngập không khí mùa hè.) |
Ladybug | /ˈleɪdiˌbʌɡ/ | Bọ rùa | A ladybug landed on my hand while I was gardening. (Một con bọ rùa đậu lên tay tôi khi tôi đang làm vườn.) |
Hornet | /ˈhɔːrnɪt/ | Ong vò vẽ | Be careful, there’s a hornet’s nest in that tree! (Cẩn thận, có tổ ong vò vẽ trên cây đó!) |
Bumblebee | /ˈbʌmblˌbiː/ | Ong nghệ | The bumblebee’s buzz could be heard across the garden. (Tiếng vo vo của con ong nghệ có thể nghe thấy khắp khu vườn.) |
Firefly | /ˈfaɪərˌflaɪ/ | Đom đóm | Fireflies light up the sky in the countryside at night. (Đom đóm thắp sáng bầu trời ở vùng quê vào ban đêm.) |
Termite | /ˈtɜːrˌmaɪt/ | Mối | Termites can cause serious damage to wooden structures. (Mối có thể gây hư hại nghiêm trọng cho các công trình bằng gỗ.) |
Mayfly | /ˈmeɪˌflaɪ/ | Phù du | Mayflies have a very short lifespan, living only for a day. (Ve phù du có tuổi thọ rất ngắn, chỉ sống được một ngày.) |
Crane Fly | /kreɪn flaɪ/ | Ruồi cần trục | Crane flies resemble giant mosquitoes but they do not bite. (Ruồi cần trục giống như những con muỗi khổng lồ nhưng chúng không cắn.) |
Antlion | /ˈæntˌlaɪən/ | Kiến sư tử | The antlion larvae traps ants in sandy pits. (Ấu trùng kiến sư tử bẫy những con kiến trong những hố cát.) |
Housefly | /ˈhaʊsˌflaɪ/ | Ruồi nhà | The housefly was buzzing around the room looking for food. (Con ruồi nhà đang vo ve quanh phòng tìm kiếm thức ăn.) |
Hoverfly | /ˈhʌvərˌflaɪ/ | Ruồi giả ong | Hoverflies are often mistaken for bees because of their appearance. (Ruồi giả ong thường bị nhầm với ong vì vẻ ngoài của chúng.) |
Damselfly | /ˈdæm.zəl.flaɪ/ |
Chuồn chuồn kim
|
Damselflies have delicate wings and are often seen near water. (Chuồn chuồn kim có đôi cánh mỏng manh và thường được nhìn thấy gần các nguồn nước.) |
Cicada | /sɪˈkeɪdə/ or /sɪˈkɑːdə/ | Ve sầu |
In summer, you can hear the loud song of the cicada in the trees. (Vào mùa hè, bạn có thể nghe tiếng ve sầu kêu vang trên cây.)
|
Crane Fly | /kreɪn flaɪ/ | Ruồi cần trục |
The crane fly is often mistaken for a large mosquito. (Ruồi cần trục thường bị nhầm với một con muỗi lớn.)
|
Stonefly | /ˈstoʊn.flaɪ/ | Ruồi đá |
Stoneflies are often found near clean streams and rivers. (Ruồi đá thường được tìm thấy gần những con suối và sông sạch.)
|
Hoverfly | /ˈhʌvərˌflaɪ/ | Ruồi giả ong |
The hoverfly mimics bees to avoid predators. (Ruồi giả ong bắt chước ong để tránh kẻ săn mồi.)
|
Firefly | /ˈfaɪərˌflaɪ/ | Đom đóm |
The glowing light of a firefly is a magical sight at night. (Ánh sáng phát ra từ đom đóm là một cảnh tượng kỳ diệu vào ban đêm.)
|
Hornet | /ˈhɔːrnɪt/ | Ong vò vẽ |
A hornet sting can be very painful. ( Vết đốt của ong vò vẽ có thể rất đau.)
|
Bumblebee | /ˈbʌmblˌbiː/ | Ong nghệ |
The bumblebee buzzes around flowers to collect nectar. (Ong nghệ bay vo ve quanh các bông hoa để thu thập mật.)
|
Leafhopper | /ˈliːfˌhɒpər/ | Cào cào lá |
Leafhoppers damage plants by feeding on their sap. (Cào cào lá gây hại cho cây bằng cách hút nhựa của chúng.)
|
Gnat | /næt/ | Muỗi nhỏ |
A swarm of gnats can be annoying in the summer. (Một đàn muỗi nhỏ có thể gây khó chịu vào mùa hè.)
|
Thrip | /θrɪp/ | Bọ trĩ |
Thrips are tiny insects that attack crops. (Bọ trĩ là những côn trùng nhỏ tấn công cây trồng.)
|
Mayfly | /ˈmeɪˌflaɪ/ | Phù du |
The mayfly has a very short lifespan, often living for only a day. (Phù du có tuổi thọ rất ngắn, thường chỉ sống trong một ngày.)
|
Sandfly | /ˈsændˌflaɪ/ | Ruồi cát |
Sandflies can transmit diseases like leishmaniasis. (Ruồi cát có thể truyền các bệnh như bệnh leishmania.)
|
Horsefly | /ˈhɔːrsˌflaɪ/ | Ruồi trâu |
The bite of a horsefly is very painful and irritating. (Vết cắn của ruồi trâu rất đau và khó chịu.)
|
Cicadella | /sɪˈkæd.əl.ə/ | Ve cánh | Cicadellas are small leafhoppers that feed on plant sap. (Ve cánh là những con cào cào lá nhỏ hút nhựa cây.) |
Midge | /mɪdʒ/ | Ruồi mắt | The midge was too small to see clearly. (Con ruồi mắt quá nhỏ để nhìn rõ.) |
Wing | /wɪŋ/ | Cánh | The bird flapped its wings and took off. (Con chim vỗ cánh và bay lên.) |
Antenna | /ænˈtenə/ | Râu | The antenna on the insect helps it sense its surroundings. (Râu của con côn trùng giúp nó cảm nhận môi trường xung quanh.) |
Pollen | /ˈpɒlən/ | Phấn hoa | Bees collect pollen from flowers to make honey. (Ong thu thập phấn hoa từ hoa để làm mật.) |
Thorax | /ˈθɔːræks/ | Ngực | The thorax is the middle part of an insect’s body. (Ngực là phần giữa của cơ thể côn trùng.) |
Abdomen | /ˈæbdəmən/ | Bụng | The abdomen of the insect contains its digestive organs. (Bụng của côn trùng chứa các cơ quan tiêu hóa.) |
Larva | /ˈlɑːrvə/ | Ấu trùng | The larva is the earliest stage of an insect’s life cycle. (Ấu trùng là giai đoạn đầu tiên trong vòng đời của một con côn trùng.) |
Nectar | /ˈnek.tər/ | Mật hoa | The hummingbird drinks nectar from flowers. (Con chim ruồi hút mật hoa từ những bông hoa.) |
Proboscis | /prəˈbɒs.ɪs/ | Vòi hút | The mosquito uses its proboscis to suck blood. (Con muỗi sử dụng vòi hút để hút máu.) |
Compound Eye | /ˈkɒm.paʊnd aɪ/ | Mắt kép | The compound eye allows insects to see in many directions at once. (Mắt kép giúp côn trùng nhìn thấy trong nhiều hướng cùng một lúc.) |
Exoskeleton | /ˌek.soʊˈskel.ɪ.tən/ | Bộ xương ngoài | An insect’s exoskeleton provides protection and support. (Bộ xương ngoài của côn trùng cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ.) |
Elytra | /ˈiːlɪtrə/ | Cánh cứng | The beetle’s elytra protected its wings. (Cánh cứng của con bọ bảo vệ đôi cánh của nó.) |
Mandible | /ˈmæn.dɪ.bəl/ | Hàm | The ant used its mandibles to carry food. (Con kiến sử dụng hàm của nó để mang thức ăn.) |
Ovipositor | /ˌoʊ.vɪˈpɒzɪ.tər/ |
Bộ phận đẻ trứng
|
The female insect uses her ovipositor to lay eggs. (Con côn trùng cái sử dụng bộ phận đẻ trứng để đẻ trứng.)
|
Nectar | /ˈnek.tər/ | Mật hoa |
Bees collect nectar from flowers to make honey. (Ong thu thập mật hoa từ hoa để làm mật ong.)
|
Thorax | /ˈθɔː.ræks/ | Ngực |
The wings of an insect are attached to its thorax. (Đôi cánh của côn trùng gắn vào phần ngực.)
|
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
The abdomen of the ant contains its digestive organs. (Bụng của con kiến chứa các cơ quan tiêu hóa.)
|
Larva | /ˈlɑːr.və/ | Ấu trùng |
The butterfly starts its life as a larva or caterpillar. (Bướm bắt đầu cuộc sống của nó dưới dạng ấu trùng hoặc sâu bướm.)
|
Pupa | /ˈpjuː.pə/ | Nhộng | After the larva stage, the insect enters the pupa stage. (Sau giai đoạn ấu trùng, côn trùng chuyển sang giai đoạn nhộng.) |
Spiracle | /ˈspɪr.ə.kəl/ | Lỗ thở | Insects breathe through small holes called spiracles. (Côn trùng hít thở qua những lỗ nhỏ gọi là lỗ thở.) |
Molt | /moʊlt/ | Sự lột xác | Insects molt as they grow to a larger size. (Côn trùng lột xác khi chúng lớn lên.) |
Bioluminescence | /ˌbaɪ.oʊ.luː.mɪˈnɛs.əns/ |
Phát quang sinh học
|
Fireflies use bioluminescence to communicate with each other. (Đom đóm sử dụng phát quang sinh học để giao tiếp với nhau.)
|
Flight Pattern | /flaɪt ˈpæt.ən/ | Hình thức bay | Birds have different flight patterns depending on the weather. (Chim có các hình thức bay khác nhau tùy thuộc vào thời tiết.) |
Colony | /ˈkɒl.ə.ni/ | Bầy đàn | A colony of ants works together to build their nest. (Một bầy đàn kiến làm việc cùng nhau để xây dựng tổ của chúng.) |
Pollination | /ˌpɒl.ɪˈneɪ.ʃən/ | Sự thụ phấn | Pollination is essential for the growth of many plants. (Sự thụ phấn rất quan trọng đối với sự phát triển của nhiều loại cây.) |
Nocturnal | /nɒkˈtɜː.nəl/ |
Hoạt động ban đêm
|
Some animals, like owls, are nocturnal and hunt at night. (Một số loài động vật, như cú, hoạt động ban đêm và săn mồi vào ban đêm.)
|
Diurnal | /daɪˈɜː.nəl/ |
Hoạt động ban ngày
|
Humans are diurnal creatures, active during the day. (Con người là loài hoạt động ban ngày, hoạt động vào ban ngày.)
|
Từ vựng các loại côn trùng bò trong tiếng Anh

Tổng hợp các loại côn trùng bò trong tiếng Anh
Nhóm côn trùng bò thường sống dưới đất hoặc trên bề mặt cây cối, chúng không có khả năng bay nhưng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ant | /ænt/ | Kiến |
The ant is carrying food to its colony. (Kiến đang mang thức ăn về tổ của nó.)
|
Beetle | /ˈbiːtl/ | Bọ cánh cứng |
A beetle is crawling on the tree trunk. (Một con bọ cánh cứng đang bò trên thân cây.)
|
Cockroach | /ˈkɒk.rəʊtʃ/ | Gián |
I saw a cockroach in the kitchen last night. (Tôi đã thấy một con gián trong bếp tối qua.)
|
Termite | /ˈtɜːrˌmaɪt/ | Mối |
The termite is damaging the wooden structure of the house. (Con mối đang phá hủy cấu trúc gỗ của ngôi nhà.)
|
Centipede | /ˈsɛn.tɪ.piːd/ | Rết |
A centipede scurried across the floor. (Một con rết chạy vội trên sàn nhà.)
|
Millipede | /ˈmɪl.ɪ.piːd/ | Cuốn chiếu |
The millipede moved slowly across the path. (Con cuốn chiếu di chuyển chậm trên con đường.)
|
Bug | /bʌɡ/ | Bọ |
There’s a little bug on the leaf. (Có một con bọ nhỏ trên chiếc lá.)
|
Caterpillar | /ˈkætəˌpɪlər/ | Sâu bướm |
The caterpillar turned into a butterfly after a few weeks. (Con sâu bướm đã biến thành bướm sau vài tuần.)
|
Larva | /ˈlɑːrvə/ | Ấu trùng |
The larva of the beetle looks like a small grub. (Ấu trùng của con bọ trông giống như một con sâu nhỏ.)
|
Nest | /nest/ | Tổ |
The bird built its nest in the tree. (Con chim đã xây tổ của nó trên cây.)
|
Earwig | /ˈɪə.wɪɡ/ | Bọ tai |
An earwig can be found under rocks and leaves. (Một con bọ tai có thể được tìm thấy dưới đá và lá.)
|
Stink Bug | /stɪŋk bʌɡ/ | Bọ xít |
The stink bug releases a foul odor when threatened. (Con bọ xít phát ra mùi hôi thối khi bị đe dọa.)
|
Aphid | /ˈeɪ.fɪd/ | Rệp cây |
The plant was infested with aphids. (Cây bị nhiễm rệp cây.)
|
Weevil | /ˈwiː.vəl/ | Mọt hạt |
The weevil is damaging the crop. (Con mọt hạt đang làm hư hại mùa màng.)
|
Woodlouse | /ˈwʊd.laʊs/ | Mối gỗ |
Woodlouse are commonly found in damp places like under logs. (Con mối gỗ thường được tìm thấy ở những nơi ẩm ướt.)
|
Tick | /tɪk/ | Ve |
The dog got a tick during its walk in the forest. (Con chó bị ve trong khi đi dạo trong rừng.)
|
Flea | /fliː/ | Bọ chét |
The flea jumped from one pet to another. (Con bọ chét nhảy từ con vật này sang con vật khác.)
|
Silverfish | /ˈsɪlvərˌfɪʃ/ | Bọ bạc |
The silverfish is a common household pest. (Con bọ bạc là một loại sâu bọ thường gặp trong nhà.)
|
Firebrat | /ˈfaɪər.bræt/ | Bọ lửa |
The firebrat likes to live in hot and dry places. (Con bọ lửa thích sống ở những nơi nóng và khô.)
|
Springtail | /ˈsprɪŋˌteɪl/ | Bọ nhảy |
Springtails can jump long distances when disturbed. (Con bọ nhảy có thể nhảy một khoảng cách dài khi bị làm phiền.)
|
Scorpion | /ˈskɔː.pi.ən/ | Bọ cạp |
A scorpion stung me while I was hiking in the desert. (Một con bọ cạp đã chích tôi khi tôi đi bộ trong sa mạc.)
|
Pill Bug | /ˈpɪl ˌbʌɡ/ | Bọ viên |
Pill bugs curl up into a ball when they feel threatened. (Con bọ viên cuộn tròn lại khi cảm thấy bị đe dọa.)
|
Ground Beetle | /ɡraʊnd ˈbiːtl/ |
Bọ cánh cứng đất
|
The ground beetle hides under rocks and leaves. (Con bọ cánh cứng đất ẩn mình dưới đá và lá.)
|
Assassin Bug | /əˈsæs.ɪn ˌbʌɡ/ | Bọ sát thủ |
The assassin bug preys on other insects. (Con bọ sát thủ săn mồi các loài côn trùng khác.)
|
Leaf Beetle | /liːf ˈbiːtl/ | Bọ ăn lá |
The leaf beetle was munching on the leaves of the plant. (Con bọ ăn lá đang nhấm nháp những chiếc lá của cây.)
|
Velvet Worm | /ˈvɛl.vɪt ˌwɜːrm/ | Sâu nhung |
The velvet worm has a soft, velvety texture. (Con sâu nhung có kết cấu mềm mại như nhung.)
|
Fire Ant | /ˈfaɪər ænt/ | Kiến lửa |
The fire ant stung me when I stepped on its nest. (Kiến lửa đã chích tôi khi tôi giẫm lên tổ của nó.)
|
Harvester Ant | /ˈhɑːrvəstər ænt/ | Kiến thợ |
Harvester ants collect food to bring back to their colony. (Kiến thợ thu thập thức ăn để mang về tổ của chúng.)
|
Army Ant | /ˈɑːrmi ænt/ | Kiến lính |
Army ants move in large groups and can overwhelm their prey. (Kiến lính di chuyển theo nhóm lớn và có thể áp đảo con mồi.)
|
Termite Soldier | /ˈtɜːrmaɪt ˈsəʊldʒər/ | Mối lính |
Termite soldiers protect the colony from predators. (Mối lính bảo vệ tổ khỏi kẻ săn mồi.)
|
Glowworm | /ˈɡloʊˌwɜːrm/ | Sâu phát sáng |
The glowworm emitted a soft light in the dark cave. (Con sâu phát sáng phát ra một ánh sáng nhẹ trong hang tối.)
|
Mole Cricket | /moʊl ˈkrɪkɪt/ | Dế dũi |
The mole cricket burrows deep into the ground to escape predators. (Con dế dũi đào sâu dưới mặt đất để trốn kẻ săn mồi.)
|
Woodlouse | /ˈwʊdlaʊs/ | Mối gỗ |
Woodlouse often live in damp environments like under logs or rocks. (Mối gỗ thường sống ở những nơi ẩm ướt như dưới gỗ hoặc đá.)
|
Carpenter Ant | /ˈkɑːrpəntər ænt/ | Kiến thợ mộc |
The carpenter ant is known for chewing through wood. (Kiến thợ mộc nổi tiếng với việc nhai gỗ.)
|
Black Widow | /blæk ˈwɪdoʊ/ |
Nhện góa phụ đen
|
A black widow spider is highly venomous. (Nhện góa phụ đen rất độc.)
|
Orb Weaver Spider | /ɔːrb ˈwiːvər ˈspaɪdər/ | Nhện dệt lưới |
The orb weaver spider spins a large, round web. (Nhện dệt lưới tạo ra một cái mạng lớn hình tròn.)
|
Daddy Longlegs | /ˈdædi ˈlɒŋˌlɛɡz/ | Nhện chân dài |
The daddy longlegs has very long, thin legs. (Nhện chân dài có những chiếc chân dài và mỏng.)
|
Tarantula | /təˈræn.tʃʊ.lə/ | Nhện tarantula |
A tarantula is a large, hairy spider. (Nhện tarantula là một loài nhện lớn và có lông.)
|
Leafhopper | /ˈliːfˌhɒpər/ | Bọ nhảy lá |
The leafhopper jumped from one leaf to another. (Con bọ nhảy lá nhảy từ lá này sang lá khác.)
|
Bed Bug | /bɛd bʌɡ/ | Rệp giường |
The bed bug hides in cracks and crevices during the day. (Con rệp giường ẩn mình trong các vết nứt và khe hở ban ngày.)
|
Sowbug | /ˈsoʊ.bʌɡ/ | Mọt hạt |
A sowbug scurried across the damp soil. (Một con mọt hạt chạy vội trên đất ẩm.)
|
Thrips | /θrɪps/ | Bọ trĩ |
Thrips are tiny insects that damage plants. (Con bọ trĩ là những loài côn trùng nhỏ gây hại cho cây trồng.)
|
Aphid | /ˈeɪ.fɪd/ | Rệp cây |
Aphids suck sap from plants, weakening them. (Rệp cây hút nhựa từ cây, làm chúng yếu đi.)
|
Spider Mite | /ˈspaɪ.dər ˌmaɪt/ | Bọ nhện đỏ |
Spider mites can cause damage to crops by feeding on their leaves. (Bọ nhện đỏ có thể gây hại cho mùa màng bằng cách hút lá cây.)
|
Dung Beetle | /dʌŋ ˈbiːtl/ | Bọ phân |
The dung beetle rolls balls of dung to use as food. (Con bọ phân cuộn những quả phân để làm thức ăn.)
|
Carpet Beetle | /ˈkɑːr.pɪt ˈbiːtl/ | Bọ thảm |
Carpet beetles can damage fabric by feeding on them. (Bọ thảm có thể làm hư hại vải khi ăn chúng.)
|
Woodworm | /ˈwʊdwɜːrm/ | Mọt gỗ |
Woodworms tunnel through wood, causing damage to furniture. (Mọt gỗ đào hang trong gỗ, gây hư hại cho đồ nội thất.)
|
Blister Beetle | /ˈblɪs.tər ˈbiːtl/ |
Bọ cánh cứng gây phồng
|
The blister beetle produces a toxic substance that can cause blisters. (Bọ cánh cứng gây phồng tiết ra một chất độc có thể gây phồng rộp.)
|
Click Beetle | /klɪk ˈbiːtl/ | Bọ nảy |
When threatened, the click beetle makes a loud clicking sound. (Khi bị đe dọa, bọ nảy tạo ra âm thanh lớn.)
|
Glowworm Beetle | /ˈɡloʊ.wɜːrm ˈbiːtl/ | Bọ phát sáng |
The glowworm beetle emits a soft glow to attract mates. (Bọ phát sáng phát ra ánh sáng nhẹ để thu hút bạn tình.)
|
Rove Beetle | /roʊv ˈbiːtl/ | Bọ cánh ngắn |
Rove beetles have short, curved wings and move quickly. (Con bọ cánh ngắn có đôi cánh cong và di chuyển nhanh chóng.)
|
Potato Beetle | /pəˈteɪ.təʊ ˈbiːtl/ | Bọ khoai tây |
The potato beetle feeds on potato plants, harming the crop. (Bọ khoai tây ăn lá của cây khoai tây, làm hại mùa màng.)
|
Grain Weevil | /ɡreɪn ˈwiːvl/ | Mọt ngũ cốc |
The grain weevil attacks stored grain. (Mọt ngũ cốc tấn công hạt ngũ cốc đã được lưu trữ.)
|
Stag Beetle | /stæɡ ˈbiːtl/ | Bọ sừng |
The stag beetle has impressive antlers. (Con bọ sừng có những chiếc sừng ấn tượng.)
|
Vine Weevil | /vaɪn ˈwiːvl/ | Mọt dây leo |
The vine weevil damages grapevines by feeding on their roots. (Mọt dây leo làm hại cây nho bằng cách ăn rễ của chúng.)
|
Exoskeleton | /ˌek.soʊˈskel.ɪ.tən/ | Bộ xương ngoài |
The exoskeleton of an insect provides structure and protection. (Bộ xương ngoài của một loài côn trùng cung cấp cấu trúc và bảo vệ.)
|
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
The abdomen of the spider contains the digestive organs. (Bụng của con nhện chứa các cơ quan tiêu hóa.)
|
Mandible | /ˈmæn.dɪ.bəl/ | Hàm |
The mandibles of ants are used for cutting and carrying food. (Hàm của kiến được sử dụng để cắt và mang thức ăn.)
|
Thorax | /ˈθɔːræks/ | Ngực |
The thorax of the beetle is covered with a hard shell. (Ngực của con bọ được phủ một lớp vỏ cứng.)
|
Molt | /moʊlt/ | Lột xác |
The insect will molt its exoskeleton as it grows. (Con côn trùng sẽ lột xác bộ xương ngoài khi nó phát triển.)
|
Colony | /ˈkɒl.ə.ni/ | Đàn |
The ant colony works together to find food. (Đàn kiến làm việc cùng nhau để tìm thức ăn.)
|
Burrow | /ˈbʌr.oʊ/ | Hang |
The rabbit hides in a burrow to stay safe from predators. (Con thỏ ẩn mình trong một cái hang để tránh kẻ săn mồi.)
|
Predator | /ˈpred.ə.tər/ | Kẻ săn mồi |
The lion is a powerful predator in the savannah. (Sư tử là một kẻ săn mồi mạnh mẽ ở thảo nguyên.)
|
Camouflage | /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ | Ngụy trang |
The chameleon uses its camouflage to hide from predators. (Con tắc kè hoa sử dụng sự ngụy trang của nó để ẩn mình khỏi kẻ săn mồi.)
|
Pheromone | /ˈfer.ə.moʊn/ | Chất dẫn dụ |
The queen bee releases a pheromone to control the hive. (Nữ hoàng ong tiết ra một chất dẫn dụ để điều khiển tổ.)
|
Segmented Body | /ˈsɛɡ.mɛn.tɪd ˈbɒdi/ | Cơ thể phân đốt |
The segmented body of a worm helps it move efficiently. (Cơ thể phân đốt của con giun giúp nó di chuyển hiệu quả.)
|
Arthropod | /ˈɑːr.θrəˌpɒd/ |
Động vật chân đốt
|
A crab is an example of an arthropod. (Con cua là một ví dụ về động vật chân đốt.)
|
Carapace | /ˈkærəˌpeɪs/ | Mai (vỏ cứng) |
The carapace of a turtle protects its body from harm. (Mai của con rùa bảo vệ cơ thể nó khỏi sự nguy hiểm.)
|
Spiracles | /ˈspaɪ.rə.kəlz/ | Lỗ thở |
Spiracles allow insects to breathe by letting air in through small openings. (Lỗ thở cho phép côn trùng thở bằng cách để không khí vào qua các khe nhỏ.)
|
Venomous | /ˈven.ə.məs/ | Có nọc độc |
The venomous snake can inject poison through its fangs. (Con rắn có nọc độc có thể tiêm nọc độc qua những chiếc nanh của nó.)
|
Camouflage | /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ | Ngụy trang |
The chameleon is known for its ability to camouflage with its surroundings. (Con tắc kè hoa nổi tiếng với khả năng ngụy trang với môi trường xung quanh.)
|
Colony | /ˈkɒləni/ | Đàn |
The termite colony builds large underground tunnels. (Đàn mối xây dựng các đường hầm lớn dưới lòng đất.)
|
Predation | /prɪˈdeɪʃən/ | Sự săn mồi |
Predation is a natural process that controls animal populations. (Sự săn mồi là một quá trình tự nhiên điều khiển các quần thể động vật.)
|
Burrow | /ˈbɜːrəʊ/ | Hang |
The fox dug a deep burrow to sleep in during the day. (Con cáo đào một cái hang sâu để ngủ vào ban ngày.)
|
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Môi trường sống |
The forest is the habitat of many different animals. (Rừng là môi trường sống của nhiều loài động vật khác nhau.)
|
Nocturnal | /nɒkˈtɜː.nəl/ |
Hoạt động ban đêm
|
Nocturnal animals, like owls, are active at night. (Các loài động vật hoạt động ban đêm, như cú, hoạt động vào ban đêm.)
|
Omnivorous | /ˌɒmˈnɪv.ər.əs/ | Ăn tạp |
Bears are omnivorous, eating both plants and animals. (Gấu là loài ăn tạp, ăn cả thực vật và động vật.)
|
Carnivorous | /kɑːˈnɪvərəs/ | Ăn thịt |
A tiger is a carnivorous animal, preying on other animals. (Hổ là loài ăn thịt, săn mồi các loài động vật khác.)
|
Herbivorous | /ˌhɜːbɪˈvɔːrəs/ | Ăn cỏ |
Cows are herbivorous, feeding mostly on grass. (Bò là loài ăn cỏ, chủ yếu ăn cỏ.)
|
Molting | /ˈmoʊltɪŋ/ | Lột xác |
Insects shed their exoskeleton during molting to grow. (Côn trùng lột xác trong quá trình lột xác để phát triển.)
|
Foraging | /ˈfɔːrɪdʒɪŋ/ | Kiếm ăn |
Squirrels spend a lot of time foraging for food in the fall. (Sóc dành nhiều thời gian tìm kiếm thức ăn vào mùa thu.)
|
Pheromones | /ˈferəˌmoʊnz/ | Chất dẫn dụ |
Insects communicate with each other using pheromones. (Côn trùng giao tiếp với nhau bằng chất dẫn dụ.)
|
Mimicry | /ˈmɪmɪkri/ | Sự bắt chước | Some animals use mimicry to look like dangerous creatures to avoid predators. (Một số động vật sử dụng sự bắt chước để trông giống những loài động vật nguy hiểm nhằm tránh kẻ săn mồi.) |
Việc học từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết trong các lĩnh vực liên quan. Hãy bắt đầu với danh sách từ vựng cơ bản và áp dụng chúng vào thực tế để ghi nhớ lâu dài.
>> Xem thêm >> Tiếng Anh chuyên ngành điện tử và các từ viết tắt phổ biến